Tổng quan nghiên cứu

HIV/AIDS vẫn là một trong những thách thức lớn đối với y tế cộng đồng toàn cầu, với ước tính khoảng 79,9 triệu người nhiễm HIV và 36,8 triệu người tử vong do các bệnh liên quan tính đến năm 2021. Tại Việt Nam, tính đến cuối năm 2020, có hơn 322.000 người nhiễm HIV còn sống, trong đó khoảng 155.973 người đang điều trị thuốc kháng vi rút (ARV). Đặc biệt, trẻ vị thành niên (VTN) nhiễm HIV là nhóm đối tượng dễ bị tổn thương với nhiều khó khăn trong việc tuân thủ điều trị ARV do những biến đổi về thể chất, tâm lý và xã hội trong giai đoạn phát triển. Tại Bệnh viện Nhi Trung ương, phòng khám ngoại trú đang theo dõi và điều trị gần 400 trẻ nhiễm HIV, trong đó hơn 200 trẻ thuộc độ tuổi vị thành niên.

Nghiên cứu nhằm mục tiêu mô tả đặc điểm bệnh nhi và mức độ tuân thủ điều trị ARV của trẻ VTN nhiễm HIV tại phòng khám ngoại trú Bệnh viện Nhi Trung ương năm 2022, đồng thời phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ điều trị. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào trẻ VTN từ 10-18 tuổi, đang điều trị ARV từ 6 tháng trở lên tại Hà Nội trong khoảng thời gian từ tháng 7 đến tháng 12 năm 2022. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả điều trị, giảm tỷ lệ kháng thuốc và cải thiện chất lượng cuộc sống cho trẻ VTN nhiễm HIV, đồng thời hỗ trợ các cán bộ y tế trong công tác tư vấn và chăm sóc.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên học thuyết điều dưỡng của Dorothea Orem, nhấn mạnh vai trò của việc tự chăm sóc trong quá trình điều trị, với ba mức độ tự chăm sóc: phụ thuộc hoàn toàn, phụ thuộc một phần và không cần phụ thuộc. Ngoài ra, khung lý thuyết về các yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ điều trị ARV được xây dựng dựa trên năm nhóm chính: yếu tố bệnh nhân (tuổi, giới tính, nhận thức), phác đồ điều trị, tình trạng bệnh, yếu tố tâm lý và sự tin tưởng vào điều trị, cùng các yếu tố liên quan đến cơ sở điều trị (nhân viên y tế, cơ sở vật chất, thời gian chờ đợi).

Các khái niệm chính bao gồm: tuân thủ điều trị ARV (đúng thuốc, đúng liều, đúng giờ, tái khám đúng hẹn), bộc lộ tình trạng nhiễm HIV (bộc lộ hoàn toàn, bộc lộ một phần, chưa bộc lộ), và các biến số liên quan như tải lượng virus, giai đoạn lâm sàng, tác dụng phụ thuốc, cũng như các yếu tố xã hội như kỳ thị, hỗ trợ từ người chăm sóc chính (NCSC).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp định lượng và định tính. Cỡ mẫu định lượng gồm 222 trẻ VTN nhiễm HIV và người chăm sóc chính, được chọn mẫu thuận tiện tại phòng khám ngoại trú Trung tâm Bệnh nhiệt đới, Bệnh viện Nhi Trung ương trong giai đoạn từ 1/7 đến 31/12/2022. Cỡ mẫu được tính dựa trên tỷ lệ tuân thủ điều trị ARV ước tính 78,9%, với độ tin cậy 99% và sai số 5%.

Dữ liệu định lượng được thu thập qua phỏng vấn trực tiếp bằng bộ câu hỏi có cấu trúc và hồ sơ bệnh án ngoại trú. Phương pháp phân tích sử dụng phần mềm SPSS với các phép toán thống kê mô tả và phân tích mối liên quan đa biến. Nghiên cứu định tính tiến hành phỏng vấn sâu 12 trẻ VTN được chọn chủ đích, nhằm làm rõ nguyên nhân không tuân thủ điều trị, với thời gian phỏng vấn mỗi cuộc khoảng 30-40 phút.

Các biến số nghiên cứu bao gồm đặc điểm cá nhân, tình trạng bệnh, mức độ tuân thủ điều trị, hiểu biết về HIV, thái độ phục vụ của nhân viên y tế, và các yếu tố xã hội liên quan. Tiêu chuẩn đánh giá tuân thủ dựa trên việc uống thuốc đúng loại, đúng liều, tái khám và xét nghiệm đúng hẹn theo hướng dẫn của Bộ Y tế.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm bệnh nhi và tuân thủ điều trị: Trong số 222 trẻ VTN tham gia, tỷ lệ tuân thủ điều trị ARV đạt khoảng 88%, với 92% trẻ có tải lượng virus dưới ngưỡng phát hiện và 96% dưới ngưỡng ức chế. Tỷ lệ tái khám đúng hẹn đạt trên 85%, trong khi tỷ lệ quên uống thuốc trong 7 ngày gần đây chiếm khoảng 10%.

  2. Yếu tố liên quan đến tuân thủ điều trị: Tuổi của trẻ có ảnh hưởng tích cực đến tuân thủ, với mỗi năm tuổi tăng làm tăng tỷ lệ tuân thủ khoảng 7,1%. Trẻ có người chăm sóc chính có trình độ học vấn tương đương với tuổi và có hiểu biết tốt về HIV có tỷ lệ tuân thủ cao hơn đáng kể (p<0,05). Ngược lại, trẻ không tham gia các buổi sinh hoạt tư vấn về HIV, có suy dinh dưỡng hoặc sống trong gia đình kinh tế khó khăn có nguy cơ không tuân thủ cao hơn (OR từ 3,2 đến 5,3).

  3. Ảnh hưởng của tâm lý và xã hội: Trẻ VTN nhiễm HIV thường gặp các vấn đề tâm lý như cô lập, trầm cảm, và kỳ thị từ cộng đồng, ảnh hưởng tiêu cực đến việc tuân thủ điều trị. Nghiên cứu định tính cho thấy nhiều trẻ cảm thấy chán nản, lo lắng về tương lai và có xu hướng bỏ thuốc hoặc quên thuốc do thiếu sự hỗ trợ tâm lý và xã hội.

  4. Vai trò của người chăm sóc chính và nhân viên y tế: Sự hỗ trợ từ người chăm sóc chính và thái độ thân thiện, tư vấn đầy đủ của nhân viên y tế góp phần nâng cao tuân thủ điều trị. Trẻ có người chăm sóc thường xuyên nhắc nhở uống thuốc và đồng hành trong quá trình điều trị có tỷ lệ tuân thủ cao hơn 4 lần so với trẻ không có sự hỗ trợ này.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước, khẳng định vai trò quan trọng của các yếu tố cá nhân, xã hội và môi trường trong việc duy trì tuân thủ điều trị ARV ở trẻ VTN nhiễm HIV. Việc trẻ lớn tuổi hơn có tỷ lệ tuân thủ cao hơn có thể do nhận thức và trách nhiệm với sức khỏe được nâng cao. Các yếu tố như suy dinh dưỡng, kinh tế khó khăn và thiếu tham gia tư vấn làm giảm khả năng tuân thủ, tương tự với các nghiên cứu trước đây.

Tâm lý tiêu cực và kỳ thị xã hội là những rào cản lớn, làm giảm hiệu quả điều trị và tăng nguy cơ kháng thuốc. Việc nhân viên y tế cung cấp tư vấn đầy đủ, thân thiện và người chăm sóc chính hỗ trợ tích cực là những yếu tố then chốt giúp cải thiện tuân thủ. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ tuân thủ theo nhóm tuổi, bảng so sánh các yếu tố liên quan đến tuân thủ và biểu đồ thể hiện tỷ lệ tái khám đúng hẹn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường tư vấn và giáo dục sức khỏe: Cán bộ y tế cần tổ chức các buổi tư vấn định kỳ, cung cấp kiến thức về HIV, lợi ích của tuân thủ điều trị và kỹ năng tự chăm sóc phù hợp với từng nhóm tuổi vị thành niên. Mục tiêu nâng tỷ lệ hiểu biết về HIV lên trên 90% trong vòng 12 tháng.

  2. Hỗ trợ tâm lý và xã hội: Xây dựng các chương trình hỗ trợ tâm lý, giảm kỳ thị và tạo môi trường hòa nhập cho trẻ VTN nhiễm HIV. Tổ chức các câu lạc bộ đồng đẳng và nhóm hỗ trợ để trẻ có thể chia sẻ, đồng cảm và nhận được sự giúp đỡ từ cộng đồng.

  3. Nâng cao năng lực người chăm sóc chính: Tổ chức tập huấn, nâng cao nhận thức và kỹ năng chăm sóc cho người chăm sóc chính nhằm tăng cường hỗ trợ trẻ trong việc tuân thủ điều trị. Mục tiêu đạt 95% người chăm sóc được đào tạo trong 6 tháng tới.

  4. Cải thiện dịch vụ y tế: Rút ngắn thời gian chờ đợi nhận thuốc, nâng cao thái độ phục vụ của nhân viên y tế và đảm bảo cơ sở vật chất phù hợp tại phòng khám ngoại trú. Thực hiện đánh giá định kỳ chất lượng dịch vụ mỗi 6 tháng để cải tiến liên tục.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ y tế và nhân viên điều dưỡng: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn và các giải pháp nâng cao tuân thủ điều trị ARV, hỗ trợ công tác tư vấn và chăm sóc trẻ VTN nhiễm HIV hiệu quả hơn.

  2. Nhà quản lý y tế và hoạch định chính sách: Thông tin về các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp giúp xây dựng chính sách chăm sóc sức khỏe phù hợp, nâng cao chất lượng điều trị HIV/AIDS cho trẻ vị thành niên.

  3. Nhà nghiên cứu và học viên ngành y tế: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính trong lĩnh vực điều dưỡng và chăm sóc HIV/AIDS.

  4. Tổ chức phi chính phủ và cộng đồng: Cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế các chương trình hỗ trợ tâm lý, xã hội và giáo dục sức khỏe cho trẻ VTN nhiễm HIV, góp phần giảm kỳ thị và nâng cao chất lượng cuộc sống.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tuân thủ điều trị ARV là gì và tại sao quan trọng?
    Tuân thủ điều trị ARV là việc bệnh nhân uống thuốc đúng loại, đúng liều, đúng giờ và tái khám đúng hẹn. Đây là yếu tố quyết định thành công điều trị, giảm tải lượng virus, ngăn ngừa kháng thuốc và kéo dài tuổi thọ.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tuân thủ điều trị ở trẻ vị thành niên?
    Bao gồm yếu tố cá nhân (tuổi, nhận thức), tâm lý (trầm cảm, cô lập), xã hội (kỳ thị, hỗ trợ từ người chăm sóc), và dịch vụ y tế (thái độ nhân viên, thời gian chờ đợi).

  3. Làm thế nào để cải thiện tuân thủ điều trị cho trẻ VTN nhiễm HIV?
    Cần tăng cường tư vấn giáo dục, hỗ trợ tâm lý, nâng cao năng lực người chăm sóc, cải thiện dịch vụ y tế và xây dựng môi trường hòa nhập, giảm kỳ thị.

  4. Tại sao việc bộc lộ tình trạng nhiễm HIV cho trẻ lại quan trọng?
    Bộc lộ giúp trẻ hiểu rõ tình trạng bệnh, từ đó có nhận thức tích cực, tự chăm sóc và tuân thủ điều trị tốt hơn, đồng thời giảm nguy cơ lây truyền cho người khác.

  5. Phương pháp nào được sử dụng để đánh giá tuân thủ điều trị trong nghiên cứu?
    Nghiên cứu sử dụng kết hợp đếm thuốc, hỏi nhớ lại 3-7 ngày, đánh giá tái khám đúng hẹn và xét nghiệm tải lượng virus để đánh giá mức độ tuân thủ điều trị.

Kết luận

  • Tỷ lệ tuân thủ điều trị ARV của trẻ vị thành niên nhiễm HIV tại phòng khám ngoại trú Bệnh viện Nhi Trung ương đạt khoảng 88%, với tải lượng virus dưới ngưỡng phát hiện trên 90%.
  • Tuổi, trình độ học vấn của người chăm sóc chính, sự tham gia tư vấn và điều kiện kinh tế xã hội là những yếu tố ảnh hưởng quan trọng đến tuân thủ điều trị.
  • Tâm lý tiêu cực và kỳ thị xã hội là rào cản lớn cần được giải quyết thông qua các chương trình hỗ trợ tâm lý và giảm kỳ thị.
  • Nâng cao năng lực người chăm sóc và cải thiện dịch vụ y tế là giải pháp thiết thực để tăng cường tuân thủ điều trị.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các chương trình tư vấn, hỗ trợ tâm lý và đánh giá hiệu quả can thiệp trong vòng 12 tháng tới.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao hiệu quả điều trị và chất lượng cuộc sống cho trẻ vị thành niên nhiễm HIV!