Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh ngành công nghiệp sữa Việt Nam đang từng bước hội nhập sâu rộng với thị trường quốc tế, việc xuất khẩu sản phẩm sữa sang Trung Quốc - thị trường tiêu thụ sữa lớn thứ hai thế giới với dân số hơn 1,4 tỷ người - trở thành một hướng đi chiến lược quan trọng. Từ lần xuất khẩu đầu tiên vào tháng 10 năm 2019, TH Group đã duy trì khối lượng xuất khẩu ổn định, đạt giá trị gần 100.000 USD trong điều kiện dịch Covid-19 gây nhiều khó khăn. Mục tiêu nghiên cứu tập trung đánh giá thực trạng xuất khẩu sản phẩm sữa của TH Group vào thị trường Trung Quốc trong giai đoạn từ 2019 đến giữa năm 2021, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả xuất khẩu và mở rộng thị trường. Nghiên cứu có phạm vi phân tích chi tiết các yếu tố ảnh hưởng từ môi trường kinh tế, chính sách thương mại, đặc điểm tiêu dùng của người Trung Quốc đến năng lực nội tại của doanh nghiệp. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích chuyên sâu giúp TH Group tận dụng tối đa các ưu đãi thuế quan theo Hiệp định Thương mại Tự do ASEAN - Trung Quốc (ACFTA), đồng thời nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh thị trường sữa nhập khẩu ngày càng phát triển mạnh mẽ tại Trung Quốc.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết kinh tế thương mại quốc tế chủ đạo:
- Lý thuyết lợi thế tuyệt đối của Adam Smith, nhấn mạnh việc các quốc gia nên chuyên môn hóa sản xuất những sản phẩm mà họ có lợi thế về tài nguyên tự nhiên và điều kiện địa lý để tối ưu hóa hiệu quả kinh tế.
- Lý thuyết lợi thế so sánh của David Ricardo, mở rộng quan điểm về lợi thế trong thương mại quốc tế, cho rằng ngay cả những quốc gia không có lợi thế tuyệt đối vẫn có thể tham gia thương mại dựa trên chi phí cơ hội thấp hơn trong sản xuất một số hàng hóa nhất định.
- Lý thuyết lợi thế cạnh tranh, tập trung vào các yếu tố như chất lượng sản phẩm, giá cả, thiết kế, thương hiệu và môi trường kinh doanh để tạo ra sự khác biệt và sức cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Các khái niệm chính được sử dụng bao gồm: xuất khẩu trực tiếp và gián tiếp, các hình thức xuất khẩu (xuất khẩu chế biến, xuất khẩu tại chỗ), các yếu tố ảnh hưởng đến xuất khẩu như chính sách thuế quan, tiêu chuẩn an toàn thực phẩm, và đặc điểm tiêu dùng của thị trường mục tiêu.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng kết hợp các phương pháp thu thập và phân tích dữ liệu:
- Nguồn dữ liệu: Bao gồm dữ liệu sơ cấp từ báo cáo xuất khẩu của TH Group, các văn bản pháp luật liên quan đến xuất khẩu sữa, báo cáo thị trường sữa Trung Quốc, các nghiên cứu khoa học trong và ngoài nước, cùng các tài liệu nội bộ của doanh nghiệp.
- Phương pháp phân tích: Phân tích SWOT để đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của TH Group trên thị trường Trung Quốc; so sánh với các đối thủ cạnh tranh quốc tế như Oatly (Thụy Điển), Fonterra (New Zealand), và các doanh nghiệp nội địa Trung Quốc; phân tích trường hợp điển hình (case study) về chiến lược xuất khẩu và marketing của các doanh nghiệp nước ngoài tại Trung Quốc.
- Cỡ mẫu và chọn mẫu: Dữ liệu xuất khẩu và tiêu dùng được thu thập trong giai đoạn 2019-2021, tập trung vào các sản phẩm chủ lực của TH Group như sữa tươi tiệt trùng và sữa chua uống.
- Timeline nghiên cứu: Từ tháng 10/2019 (lần xuất khẩu đầu tiên) đến tháng 6/2021, đảm bảo đánh giá được tác động của các yếu tố thị trường và dịch bệnh Covid-19.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
- Tăng trưởng xuất khẩu ổn định: TH Group duy trì khối lượng xuất khẩu sữa sang Trung Quốc với giá trị gần 100.000 USD trong năm đầu tiên, bất chấp ảnh hưởng của đại dịch Covid-19. Tỷ lệ tăng trưởng xuất khẩu đạt khoảng 15% mỗi năm, phản ánh sự ổn định và tiềm năng phát triển.
- Ưu thế về chất lượng và an toàn thực phẩm: 57% người tiêu dùng đô thị Trung Quốc ưu tiên chọn sản phẩm sữa nhập khẩu do lo ngại về an toàn thực phẩm trong nước. TH Group tận dụng lợi thế này với sản phẩm sữa tươi tiệt trùng đạt tiêu chuẩn quốc tế và quy trình kiểm soát nghiêm ngặt.
- Ảnh hưởng tích cực của ACFTA: Thuế nhập khẩu sữa từ Việt Nam vào Trung Quốc giảm xuống còn khoảng 0,73%/năm từ năm 2015, giúp TH Group có lợi thế cạnh tranh về giá so với các đối thủ từ New Zealand và Australia.
- Thách thức từ đặc điểm tiêu dùng và hạ tầng phân phối: Khoảng 92% người trưởng thành Trung Quốc bị không dung nạp lactose, hạn chế tiêu thụ một số sản phẩm sữa. Hơn nữa, hệ thống chuỗi lạnh chưa phát triển đồng bộ tại các thành phố cấp 3, 4 làm giảm khả năng phân phối sản phẩm tươi sống.
Thảo luận kết quả
Các số liệu cho thấy TH Group đã tận dụng hiệu quả các ưu đãi thuế quan và lợi thế về chất lượng sản phẩm để thâm nhập thị trường Trung Quốc. Việc tập trung vào sản phẩm sữa tươi tiệt trùng và sữa chua uống phù hợp với xu hướng tiêu dùng tăng cường sức khỏe và an toàn thực phẩm tại Trung Quốc. So sánh với các doanh nghiệp quốc tế như Oatly, TH Group cần học hỏi thêm về chiến lược marketing địa phương hóa và hợp tác với các chuỗi bán lẻ, quán cà phê để tăng nhận diện thương hiệu.
Tuy nhiên, thách thức về đặc điểm sinh lý người tiêu dùng (lactose intolerance) và hạn chế về hạ tầng logistics đòi hỏi doanh nghiệp phải đa dạng hóa sản phẩm, phát triển các dòng sữa ít lactose hoặc sữa thực vật, đồng thời đầu tư vào chuỗi cung ứng lạnh. Các biểu đồ thể hiện tỷ lệ tiêu thụ sữa theo loại sản phẩm và phân bố địa lý tiêu dùng sẽ minh họa rõ nét xu hướng thị trường và điểm nghẽn phân phối.
Đề xuất và khuyến nghị
- Đa dạng hóa danh mục sản phẩm: Phát triển các sản phẩm sữa ít lactose, sữa chua probiotic và sữa thực vật để phù hợp với đặc điểm tiêu dùng của người Trung Quốc, tăng tỷ lệ tiêu thụ và mở rộng phân khúc khách hàng trong vòng 2 năm tới.
- Tăng cường đầu tư chuỗi lạnh và logistics: Hợp tác với các nhà cung cấp dịch vụ logistics để xây dựng hệ thống kho lạnh và vận chuyển chuyên biệt, đặc biệt tại các thành phố cấp 3, 4, nhằm giảm tổn thất sản phẩm và mở rộng vùng phân phối trong 3 năm tới.
- Xây dựng chiến lược marketing địa phương hóa: Áp dụng các kênh truyền thông xã hội Trung Quốc như WeChat, Weibo, Xiaohongshu; hợp tác với các chuỗi cà phê, nhà hàng và thương hiệu trà nổi tiếng để tăng nhận diện thương hiệu trong 1-2 năm tới.
- Tăng cường hợp tác chính phủ và tuân thủ quy định: Chủ động phối hợp với các cơ quan quản lý Việt Nam và Trung Quốc để cập nhật và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về an toàn thực phẩm, kiểm dịch, nhằm duy trì uy tín và mở rộng thị trường xuất khẩu liên tục.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
- Doanh nghiệp sản xuất và xuất khẩu sữa: Nắm bắt các yếu tố ảnh hưởng và chiến lược thâm nhập thị trường Trung Quốc, từ đó xây dựng kế hoạch kinh doanh phù hợp.
- Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý: Hiểu rõ tác động của các hiệp định thương mại và quy định pháp luật đến ngành sữa, hỗ trợ doanh nghiệp phát triển bền vững.
- Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kinh tế, thương mại quốc tế: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn về xuất khẩu sản phẩm nông nghiệp, đặc biệt trong lĩnh vực sữa.
- Nhà đầu tư và tư vấn chiến lược: Đánh giá tiềm năng và rủi ro khi đầu tư vào ngành sữa Việt Nam và thị trường Trung Quốc, từ đó đưa ra quyết định đầu tư chính xác.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao TH Group chọn thị trường Trung Quốc để xuất khẩu sữa?
Trung Quốc là thị trường tiêu thụ sữa lớn thứ hai thế giới với dân số hơn 1,4 tỷ người và mức tiêu thụ sữa bình quân còn thấp, có tiềm năng tăng trưởng cao. Ngoài ra, các ưu đãi thuế quan theo ACFTA giúp sản phẩm của TH Group có lợi thế cạnh tranh về giá.Làm thế nào TH Group đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm khi xuất khẩu?
TH Group kiểm soát nguồn nguyên liệu từ trang trại đạt chuẩn, áp dụng quy trình sản xuất khép kín hiện đại, tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn quốc tế và quy định của Trung Quốc về an toàn thực phẩm.Những thách thức lớn nhất khi xuất khẩu sữa sang Trung Quốc là gì?
Bao gồm đặc điểm tiêu dùng như tỷ lệ không dung nạp lactose cao, hệ thống phân phối và chuỗi lạnh chưa phát triển đồng bộ, cùng với các quy định an toàn thực phẩm nghiêm ngặt và cạnh tranh từ các doanh nghiệp quốc tế.TH Group có kế hoạch gì để mở rộng thị phần tại Trung Quốc?
Doanh nghiệp dự kiến đa dạng hóa sản phẩm, tăng cường marketing địa phương hóa, đầu tư chuỗi cung ứng lạnh và hợp tác với các đối tác địa phương để nâng cao nhận diện thương hiệu và mở rộng kênh phân phối.Hiệp định ACFTA ảnh hưởng thế nào đến xuất khẩu sữa của TH Group?
ACFTA giúp giảm thuế nhập khẩu sữa từ Việt Nam vào Trung Quốc xuống mức thấp, tạo điều kiện thuận lợi về giá cả, giúp TH Group cạnh tranh tốt hơn với các đối thủ từ New Zealand, Australia và các nước khác.
Kết luận
- TH Group đã đạt được bước tiến quan trọng khi chính thức xuất khẩu sản phẩm sữa sang thị trường Trung Quốc từ năm 2019, với giá trị xuất khẩu gần 100.000 USD trong năm đầu tiên.
- Lợi thế về chất lượng sản phẩm và an toàn thực phẩm giúp TH Group chiếm được lòng tin của người tiêu dùng Trung Quốc, đặc biệt trong bối cảnh lo ngại về an toàn thực phẩm nội địa.
- Các ưu đãi thuế quan theo ACFTA tạo điều kiện thuận lợi về giá, giúp sản phẩm của TH Group cạnh tranh hiệu quả trên thị trường.
- Thách thức lớn gồm đặc điểm tiêu dùng (lactose intolerance), hạ tầng phân phối và cạnh tranh gay gắt từ các doanh nghiệp quốc tế.
- Các bước tiếp theo bao gồm đa dạng hóa sản phẩm, đầu tư chuỗi lạnh, marketing địa phương hóa và tăng cường hợp tác chính phủ để mở rộng thị phần bền vững.
Hành động ngay hôm nay để tận dụng cơ hội thị trường sữa Trung Quốc đầy tiềm năng và nâng cao vị thế của TH Group trên trường quốc tế!