Tổng quan nghiên cứu

Phụ nữ chiếm hơn 51% dân số Việt Nam và đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế - xã hội cũng như sự tiến bộ của xã hội. Tuy nhiên, quyền bình đẳng tham gia quản lý nhà nước của phụ nữ vẫn chưa được đảm bảo tương xứng với vai trò và khả năng của họ. Tỉnh Cao Bằng, một tỉnh miền núi biên giới với trên 90% phụ nữ là dân tộc thiểu số, kinh tế còn nhiều khó khăn, là tỉnh nghèo nhất nước, đặt ra nhiều thách thức cho việc phát huy vai trò của Hội Liên hiệp Phụ nữ (Hội LHPN) trong quản lý nhà nước. Luận văn tập trung nghiên cứu vai trò của Hội LHPN trong quản lý nhà nước tại tỉnh Cao Bằng từ năm 2015 đến nay, nhằm đánh giá thực trạng, phân tích các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả tham gia quản lý nhà nước của Hội. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc thúc đẩy bình đẳng giới, nâng cao năng lực quản lý của phụ nữ, góp phần phát triển kinh tế - xã hội địa phương và cả nước. Qua đó, các chỉ số như tỷ lệ nữ tham gia cấp ủy, đại biểu Quốc hội, lãnh đạo các cơ quan nhà nước được kỳ vọng tăng lên, góp phần xây dựng bộ máy nhà nước vững mạnh, hiệu quả.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý nhà nước và vai trò xã hội của tổ chức chính trị - xã hội. Theo quan điểm của C.Mác, quản lý là sự phối hợp các hoạt động lao động nhằm đạt mục tiêu chung. Quản lý nhà nước là hoạt động quyền lực nhà nước nhằm điều chỉnh các quan hệ xã hội, được thực hiện qua ba quyền lập pháp, hành pháp và tư pháp. Vai trò xã hội được hiểu là tập hợp các chuẩn mực, hành vi, quyền lợi và nghĩa vụ gắn liền với vị thế xã hội của cá nhân hoặc tổ chức. Hội LHPN Việt Nam là tổ chức chính trị - xã hội đại diện cho quyền lợi hợp pháp của phụ nữ, có vai trò tham gia xây dựng tổ chức bộ máy nhà nước, xây dựng và thực thi chính sách pháp luật, giám sát bộ máy nhà nước. Các khái niệm chính bao gồm: quản lý nhà nước, vai trò xã hội, bình đẳng giới, giám sát quyền lực nhà nước, và tổ chức chính trị - xã hội.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp luận duy vật biện chứng và duy vật lịch sử, kết hợp phân tích định tính và định lượng. Nguồn dữ liệu bao gồm tài liệu thứ cấp từ các văn bản pháp luật, báo cáo của Hội LHPN Việt Nam và tỉnh Cao Bằng, các báo cáo chính quyền địa phương, cùng số liệu thống kê cán bộ Hội và tỷ lệ nữ tham gia các cấp quản lý. Cỡ mẫu khảo sát gồm cán bộ Hội LHPN các cấp tại tỉnh Cao Bằng, với phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện. Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm và phân tích nội dung. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ năm 2015 đến nay, tập trung vào thực trạng và các giải pháp nâng cao vai trò Hội LHPN trong quản lý nhà nước tại Cao Bằng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ nữ tham gia quản lý nhà nước còn thấp: Tỷ lệ nữ đại biểu Quốc hội khóa XIV đạt 26,7%, thấp hơn mục tiêu 35% của Chiến lược quốc gia về bình đẳng giới. Tại Cao Bằng, mặc dù phụ nữ chiếm trên 50% dân số, tỷ lệ nữ lãnh đạo trong các ngành như y tế, giáo dục, nông nghiệp chưa đạt kỳ vọng, thậm chí không có nữ lãnh đạo chủ chốt trong một số ngành có tỷ lệ lao động nữ trên 60%.

  2. Hội LHPN có vai trò tích cực nhưng còn hạn chế: Hội LHPN tỉnh Cao Bằng đã tham gia xây dựng tổ chức bộ máy nhà nước, góp ý chính sách, giám sát hoạt động bộ máy nhà nước. Tuy nhiên, do điều kiện kinh tế khó khăn, trình độ cán bộ và hội viên còn hạn chế, vai trò của Hội chưa phát huy hết hiệu quả. Cán bộ Hội cấp tỉnh có trình độ đại học trở lên chiếm khoảng 67,54%, nhưng vẫn còn nhiều cán bộ phải kiêm nhiệm nhiều vị trí.

  3. Yếu tố văn hóa và thể chế là rào cản lớn: Định kiến giới, tư tưởng trọng nam khinh nữ còn phổ biến, ảnh hưởng đến việc phụ nữ tham gia lãnh đạo. Quy định về tuổi nghỉ hưu (nữ 55 tuổi, nam 60 tuổi) và các chính sách đào tạo, bổ nhiệm chưa thực sự tạo điều kiện thuận lợi cho phụ nữ phát triển sự nghiệp. Tỷ lệ nữ tham gia các khóa đào tạo lý luận chính trị và quản lý chỉ chiếm 10-20%.

  4. Điều kiện kinh tế - xã hội ảnh hưởng đến vai trò Hội: Cao Bằng là tỉnh nghèo với tỷ lệ hộ nghèo 34,77%, cơ sở hạ tầng yếu kém, trình độ dân trí thấp, đặc biệt là vùng đồng bào dân tộc thiểu số chiếm trên 90% phụ nữ. Điều này làm hạn chế khả năng tham gia quản lý nhà nước của phụ nữ và Hội LHPN.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy mặc dù Hội LHPN có vai trò quan trọng trong quản lý nhà nước, nhưng các yếu tố chính trị, văn hóa, xã hội và thể chế đã tạo ra nhiều rào cản. So với các nghiên cứu trong nước, tỷ lệ nữ tham gia quản lý tại Cao Bằng thấp hơn mức trung bình cả nước, phản ánh đặc thù vùng miền và điều kiện kinh tế xã hội. Việc trình bày dữ liệu qua biểu đồ tỷ lệ nữ tham gia các cấp quản lý và bảng số liệu cán bộ Hội theo trình độ giúp minh họa rõ nét thực trạng. Các chính sách của Đảng và Nhà nước về bình đẳng giới đã tạo nền tảng pháp lý vững chắc, nhưng cần có giải pháp cụ thể hơn để khắc phục các hạn chế thực tiễn. Việc nâng cao năng lực cán bộ Hội, thay đổi nhận thức xã hội về vai trò phụ nữ, cải thiện điều kiện kinh tế - xã hội là những yếu tố then chốt để phát huy vai trò Hội LHPN trong quản lý nhà nước.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng cán bộ nữ: Tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn nâng cao trình độ chuyên môn, nghiệp vụ và kỹ năng lãnh đạo cho cán bộ Hội và phụ nữ tham gia quản lý nhà nước. Mục tiêu đạt ít nhất 30% cán bộ nữ được đào tạo chuyên sâu trong vòng 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Hội LHPN các cấp phối hợp với các cơ sở đào tạo.

  2. Xây dựng chính sách hỗ trợ phụ nữ cán bộ: Điều chỉnh chính sách về tuổi nghỉ hưu, tạo điều kiện thuận lợi cho phụ nữ phát triển sự nghiệp, đồng thời có chính sách hỗ trợ cân bằng giữa công việc và gia đình. Thời gian thực hiện trong 5 năm, chủ thể: Bộ Nội vụ, Bộ Lao động Thương binh và Xã hội.

  3. Tuyên truyền, thay đổi nhận thức xã hội: Đẩy mạnh công tác tuyên truyền về bình đẳng giới, xóa bỏ định kiến giới trong cộng đồng và các cơ quan nhà nước. Mục tiêu nâng cao nhận thức của 80% cán bộ, công chức và người dân trong tỉnh trong 2 năm. Chủ thể: Hội LHPN, Mặt trận Tổ quốc, các tổ chức chính trị - xã hội.

  4. Phát triển kinh tế - xã hội vùng dân tộc thiểu số: Tăng cường đầu tư phát triển hạ tầng, giáo dục, y tế, tạo điều kiện nâng cao đời sống và trình độ dân trí cho phụ nữ dân tộc thiểu số. Mục tiêu giảm tỷ lệ hộ nghèo xuống dưới 25% trong 5 năm. Chủ thể: UBND tỉnh, các sở ngành liên quan.

  5. Tăng cường phối hợp giữa Hội LHPN và các cơ quan quản lý nhà nước: Thiết lập cơ chế phối hợp chặt chẽ trong xây dựng chính sách, giám sát thực thi pháp luật liên quan đến quyền lợi phụ nữ. Thời gian thực hiện ngay và liên tục. Chủ thể: Hội LHPN, UBND các cấp, Sở Lao động Thương binh và Xã hội.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý nhà nước và các tổ chức chính trị - xã hội: Giúp hiểu rõ vai trò, trách nhiệm và cách thức phối hợp với Hội LHPN trong quản lý nhà nước, từ đó nâng cao hiệu quả công tác quản lý và vận động quần chúng.

  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý công, khoa học xã hội: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về vai trò của tổ chức chính trị - xã hội trong quản lý nhà nước, đặc biệt trong bối cảnh vùng miền khó khăn.

  3. Lãnh đạo và cán bộ Hội Liên hiệp Phụ nữ các cấp: Hỗ trợ xây dựng chiến lược, kế hoạch hoạt động, nâng cao năng lực và phát huy vai trò trong quản lý nhà nước, góp phần phát triển phong trào phụ nữ.

  4. Các cơ quan hoạch định chính sách và tổ chức phát triển: Tham khảo để xây dựng chính sách phù hợp, thúc đẩy bình đẳng giới và phát triển bền vững vùng dân tộc thiểu số, miền núi.

Câu hỏi thường gặp

  1. Vai trò chính của Hội Liên hiệp Phụ nữ trong quản lý nhà nước là gì?
    Hội LHPN tham gia xây dựng tổ chức bộ máy nhà nước, góp ý xây dựng và thực thi chính sách pháp luật, giám sát hoạt động bộ máy nhà nước, đặc biệt trong lĩnh vực bình đẳng giới và quyền lợi phụ nữ.

  2. Tại sao tỷ lệ nữ tham gia quản lý nhà nước ở Cao Bằng còn thấp?
    Nguyên nhân chính gồm điều kiện kinh tế khó khăn, trình độ dân trí thấp, định kiến giới, rào cản thể chế như quy định tuổi nghỉ hưu và hạn chế trong đào tạo, bồi dưỡng cán bộ nữ.

  3. Các chính sách nào đã được ban hành để thúc đẩy vai trò của phụ nữ trong quản lý nhà nước?
    Hiến pháp 2013, Luật Bình đẳng giới 2007, Nghị định 56/2012/NĐ-CP quy định trách nhiệm bảo đảm cho Hội LHPN tham gia quản lý nhà nước, cùng các chiến lược quốc gia về bình đẳng giới.

  4. Làm thế nào để nâng cao năng lực cán bộ Hội LHPN?
    Tăng cường đào tạo chuyên môn, kỹ năng lãnh đạo, tổ chức các khóa bồi dưỡng lý luận chính trị và quản lý hành chính, đồng thời tạo điều kiện tham gia các chương trình đào tạo trong và ngoài nước.

  5. Vai trò của Hội LHPN trong giám sát bộ máy nhà nước được thực hiện ra sao?
    Hội LHPN tham gia các đoàn kiểm tra, giám sát các vấn đề liên quan đến quyền lợi phụ nữ, bình đẳng giới, phòng chống bạo lực gia đình, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước và bảo vệ quyền lợi hội viên.

Kết luận

  • Hội Liên hiệp Phụ nữ có vai trò quan trọng trong quản lý nhà nước, đặc biệt trong xây dựng tổ chức bộ máy, xây dựng chính sách và giám sát thực thi pháp luật.
  • Tỉnh Cao Bằng với đặc thù kinh tế - xã hội khó khăn, dân tộc thiểu số chiếm đa số, tạo ra nhiều thách thức cho việc phát huy vai trò của Hội LHPN.
  • Các rào cản về văn hóa, thể chế và điều kiện kinh tế xã hội là nguyên nhân chính hạn chế sự tham gia của phụ nữ trong quản lý nhà nước.
  • Cần có các giải pháp đồng bộ như đào tạo cán bộ nữ, thay đổi chính sách, tuyên truyền nâng cao nhận thức và phát triển kinh tế vùng dân tộc thiểu số.
  • Luận văn cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để các cấp chính quyền, tổ chức Hội và nhà nghiên cứu tham khảo, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước và thúc đẩy bình đẳng giới.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý và Hội LHPN cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh chính sách phù hợp. Đề nghị các nhà quản lý, cán bộ Hội và nhà nghiên cứu quan tâm ứng dụng kết quả nghiên cứu vào thực tiễn nhằm phát huy tối đa vai trò của phụ nữ trong quản lý nhà nước.