Tổng quan nghiên cứu

Tình trạng căng thẳng trong công việc của nhân viên y tế là một vấn đề ngày càng được quan tâm do ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe tinh thần và hiệu quả công tác. Theo báo cáo của ngành y tế, tỷ lệ nhân viên y tế bị căng thẳng dao động từ khoảng 20% đến gần 71% tại Việt Nam, trong khi các nghiên cứu quốc tế cho thấy tỷ lệ này có thể lên đến 96%. Nhân viên y tế thường xuyên phải đối mặt với áp lực từ khối lượng công việc lớn, môi trường làm việc phức tạp, và các tình huống căng thẳng liên quan đến bệnh tật và cái chết của bệnh nhân. Nghiên cứu này được thực hiện tại Trung tâm y tế huyện Ân Thi, tỉnh Hưng Yên trong năm 2021 với mục tiêu mô tả tình trạng căng thẳng của nhân viên y tế và xác định các yếu tố liên quan đến căng thẳng trong công việc. Nghiên cứu có phạm vi thời gian từ tháng 11/2020 đến tháng 9/2021, tập trung vào 115 nhân viên y tế đang công tác tại các khoa, phòng của trung tâm. Kết quả nghiên cứu không chỉ giúp làm rõ thực trạng căng thẳng tại tuyến y tế cơ sở mà còn cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chính sách quản lý và hỗ trợ sức khỏe tinh thần cho nhân viên y tế, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về căng thẳng trong công việc và mô hình tương tác giữa cá nhân và môi trường làm việc. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Mô hình căng thẳng do công việc của Beehr và Newman (1978), nhấn mạnh sự tương tác giữa người lao động và các điều kiện làm việc, trong đó các yếu tố như yêu cầu công việc, kiểm soát công việc, mối quan hệ xã hội và sự thay đổi trong công việc là nguyên nhân chính gây căng thẳng.

  2. Lý thuyết về phản ứng sinh lý và tâm lý với căng thẳng của Lazarus và Folkman, tập trung vào nhận thức và khả năng đối phó của cá nhân khi đối mặt với các áp lực vượt quá khả năng kiểm soát.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: căng thẳng nhận thức (đánh giá qua thang PSS-10), các yếu tố cá nhân (tuổi, giới tính, tình trạng hôn nhân), yếu tố phi công việc (tham gia học tập, chăm sóc người thân), và các yếu tố môi trường làm việc (môi trường vật lý, thăng tiến, sự khác biệt trong công việc).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế cắt ngang với phương pháp định lượng. Đối tượng nghiên cứu là 115 nhân viên y tế tại Trung tâm y tế huyện Ân Thi, được chọn theo phương pháp chọn mẫu toàn bộ nhằm đảm bảo tính đại diện. Dữ liệu được thu thập qua bảng câu hỏi tự điền gồm thang đo PSS-10 để đánh giá mức độ căng thẳng và thang đo NGJSQ để đánh giá các yếu tố liên quan đến môi trường làm việc và hoạt động phi công việc.

Phân tích số liệu bao gồm thống kê mô tả, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để rút gọn các yếu tố môi trường, phân tích tương quan Pearson/Spearman để xác định mối liên hệ giữa các biến, và phân tích hồi quy tuyến tính bội nhằm kiểm soát các yếu tố nhiễu và xác định các yếu tố liên quan chính đến căng thẳng. Mức ý nghĩa thống kê được đặt ở p ≤ 0,05. Toàn bộ quá trình phân tích được thực hiện trên phần mềm SPSS 25.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tình trạng căng thẳng của nhân viên y tế: Kết quả cho thấy 8,7% nhân viên y tế có mức căng thẳng cao, 75,65% ở mức vừa phải và 15,65% ở mức thấp theo thang PSS-10. Điều này phản ánh phần lớn nhân viên y tế đang chịu áp lực tâm lý đáng kể trong công việc.

  2. Ảnh hưởng của đặc điểm nhân khẩu học: Nhân viên nữ có tỷ lệ căng thẳng cao hơn nam (5,2% so với 3,5%). Nhóm nhân viên đã kết hôn chiếm 96,5% và có tỷ lệ căng thẳng cao là 6%, cao hơn nhóm chưa kết hôn. Nhân viên sống chung nhiều thế hệ có tỷ lệ căng thẳng cao 5,2%, so với 3,5% ở nhóm sống gia đình riêng.

  3. Yếu tố phi công việc: Nhân viên y tế tham gia chăm sóc người thân già yếu hoặc khuyết tật chiếm 23,5%, trong đó nhóm này có tỷ lệ căng thẳng cao là 1,8%. Nhân viên tham gia học tập nâng cao chiếm 20%, với tỷ lệ căng thẳng cao là 3,5%. Nhóm làm thêm ngoài giờ chiếm 32,2%, trong đó 2,6% có mức căng thẳng cao.

  4. Các yếu tố môi trường làm việc liên quan: Phân tích hồi quy đa biến xác định các yếu tố có liên quan đến căng thẳng gồm: thăng tiến trong công việc (p = 0,001), sự khác biệt trong công việc (p = 0,004), môi trường vật lý (p = 0,006) và thời gian công tác (p = 0,031). Mức căng thẳng cao do thăng tiến chiếm 8,8%, do sự khác biệt trong công việc 6,1%, do môi trường vật lý 5,2%. Nhóm nhân viên có thời gian công tác dưới 5 năm có tỷ lệ căng thẳng cao 7,8%.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, cho thấy căng thẳng là vấn đề phổ biến ở nhân viên y tế, đặc biệt là ở tuyến y tế cơ sở. Tỷ lệ căng thẳng cao ở nhóm nhân viên nữ và đã kết hôn có thể liên quan đến áp lực cân bằng giữa công việc và trách nhiệm gia đình. Yếu tố thăng tiến trong công việc và sự khác biệt trong công việc phản ánh sự không hài lòng và thiếu cơ hội phát triển nghề nghiệp, gây áp lực tâm lý lớn. Môi trường vật lý không thuận lợi cũng làm tăng nguy cơ căng thẳng do ảnh hưởng trực tiếp đến điều kiện làm việc và sức khỏe.

Thời gian công tác dưới 5 năm là nhóm dễ bị căng thẳng cao, có thể do thiếu kinh nghiệm và kỹ năng đối phó với áp lực công việc. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố mức độ căng thẳng theo nhóm tuổi, giới tính và thời gian công tác, cũng như bảng phân tích hồi quy đa biến để minh họa các yếu tố liên quan.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng kế hoạch tầm soát sức khỏe tinh thần: Tổ chức các chương trình kiểm tra định kỳ tình trạng căng thẳng cho nhân viên y tế, đặc biệt nhóm có thời gian công tác dưới 5 năm, nhằm phát hiện sớm và can thiệp kịp thời. Thời gian thực hiện: trong vòng 6 tháng đầu năm.

  2. Tăng cường tư vấn và hỗ trợ tâm lý: Cung cấp dịch vụ tư vấn tâm lý chuyên nghiệp, hỗ trợ điều trị tâm lý cho nhân viên có mức căng thẳng cao. Chủ thể thực hiện: Trung tâm y tế phối hợp với chuyên gia tâm lý. Thời gian: liên tục.

  3. Đa dạng hóa các buổi đào tạo chuyên môn: Tổ chức các khóa học nâng cao kỹ năng làm việc, quản lý stress và phát triển nghề nghiệp, đặc biệt dành cho nhân viên mới tuyển dụng nhằm tăng cơ hội thăng tiến và giảm sự khác biệt trong công việc. Thời gian: hàng quý.

  4. Cải thiện môi trường vật lý làm việc: Đầu tư nâng cấp cơ sở vật chất, đảm bảo điều kiện làm việc an toàn, thoải mái, giảm thiểu các yếu tố gây căng thẳng vật lý. Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc Trung tâm y tế. Thời gian: kế hoạch 1 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý y tế tại các cơ sở y tế tuyến huyện: Giúp hiểu rõ thực trạng căng thẳng của nhân viên y tế, từ đó xây dựng chính sách quản lý nhân sự và chăm sóc sức khỏe tinh thần hiệu quả.

  2. Nhân viên y tế và cán bộ đào tạo: Nắm bắt các yếu tố gây căng thẳng để chủ động phòng tránh, nâng cao kỹ năng quản lý stress và phát triển nghề nghiệp.

  3. Chuyên gia tâm lý và tư vấn sức khỏe nghề nghiệp: Sử dụng dữ liệu nghiên cứu để thiết kế các chương trình hỗ trợ tâm lý phù hợp với đặc thù ngành y tế cơ sở.

  4. Nhà nghiên cứu trong lĩnh vực quản lý bệnh viện và sức khỏe nghề nghiệp: Tham khảo phương pháp nghiên cứu và kết quả để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về căng thẳng nghề nghiệp trong ngành y tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao nhân viên y tế lại dễ bị căng thẳng trong công việc?
    Nhân viên y tế thường phải đối mặt với áp lực từ khối lượng công việc lớn, môi trường làm việc phức tạp, và các tình huống căng thẳng liên quan đến sức khỏe và tính mạng bệnh nhân, dẫn đến căng thẳng tâm lý cao.

  2. Các yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến tình trạng căng thẳng của nhân viên y tế?
    Nghiên cứu xác định thăng tiến trong công việc, sự khác biệt trong công việc, môi trường vật lý và thời gian công tác là những yếu tố chính ảnh hưởng đến mức độ căng thẳng.

  3. Làm thế nào để giảm căng thẳng cho nhân viên y tế mới vào nghề?
    Cung cấp đào tạo kỹ năng quản lý stress, tạo cơ hội thăng tiến rõ ràng, hỗ trợ tâm lý và cải thiện môi trường làm việc là các biện pháp hiệu quả giúp giảm căng thẳng cho nhân viên mới.

  4. Tại sao môi trường vật lý lại quan trọng trong việc giảm căng thẳng?
    Môi trường vật lý không thuận lợi có thể gây khó chịu, ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất và tinh thần, từ đó làm tăng mức độ căng thẳng và giảm hiệu quả công việc.

  5. Nghiên cứu này có thể áp dụng cho các cơ sở y tế khác không?
    Mặc dù nghiên cứu tập trung tại Trung tâm y tế huyện Ân Thi, các kết quả và khuyến nghị có thể tham khảo và điều chỉnh phù hợp để áp dụng tại các cơ sở y tế tuyến huyện khác có điều kiện tương tự.

Kết luận

  • Nhân viên y tế tại Trung tâm y tế huyện Ân Thi có tỷ lệ căng thẳng cao là 8,7%, phần lớn ở mức vừa phải (75,65%).
  • Các yếu tố liên quan đến căng thẳng gồm thăng tiến trong công việc, sự khác biệt trong công việc, môi trường vật lý và thời gian công tác.
  • Nhóm nhân viên có thời gian công tác dưới 5 năm dễ bị căng thẳng cao hơn.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp tầm soát sức khỏe tinh thần, tư vấn tâm lý, đào tạo kỹ năng và cải thiện môi trường làm việc.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các chương trình hỗ trợ và đánh giá hiệu quả trong vòng 1 năm tới.

Để nâng cao chất lượng dịch vụ y tế và bảo vệ sức khỏe tinh thần cho nhân viên y tế, các nhà quản lý và chuyên gia cần phối hợp thực hiện các khuyến nghị trên một cách đồng bộ và bền vững.