Tổng quan nghiên cứu

Stress là một hiện tượng phổ biến và ngày càng gia tăng trong nhóm sinh viên, đặc biệt là sinh viên các trường y khoa với chương trình học tập căng thẳng cả về lý thuyết và thực hành tại bệnh viện. Theo các nghiên cứu quốc tế, tỷ lệ sinh viên bị stress dao động từ 38% đến 63%, trong đó có một tỷ lệ không nhỏ ở mức độ nặng và rất nặng. Tại Việt Nam, tỷ lệ này cũng rất đáng lo ngại, ví dụ như sinh viên trường Cao đẳng Y tế Thái Nguyên có tỷ lệ stress lên đến 48,5%, với sinh viên năm thứ hai chịu áp lực cao nhất. Nghiên cứu “Thực trạng stress của sinh viên Trường Cao đẳng Y tế Phú Yên năm 2018 và một số yếu tố liên quan” được thực hiện nhằm mô tả thực trạng stress và xác định các yếu tố liên quan ở sinh viên trường Cao đẳng Y tế Phú Yên, với cỡ mẫu 355 sinh viên thuộc hai ngành Điều dưỡng và Dược, trong khoảng thời gian từ tháng 01 đến tháng 06 năm 2018.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc đánh giá tỷ lệ stress, mức độ stress và các yếu tố cá nhân, gia đình, xã hội, lối sống ảnh hưởng đến tình trạng stress của sinh viên. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng các giải pháp can thiệp nhằm giảm thiểu stress, nâng cao sức khỏe tâm thần và hiệu quả học tập của sinh viên, đồng thời góp phần cải thiện môi trường giáo dục y tế tại địa phương. Tỷ lệ stress được ghi nhận là 50,1%, trong đó sinh viên nữ và sinh viên năm thứ hai có nguy cơ cao hơn, cho thấy sự cần thiết của các biện pháp hỗ trợ kịp thời và phù hợp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết tổng hợp về stress, trong đó stress được hiểu là phản ứng sinh học và tâm lý của cơ thể trước các tác nhân gây áp lực từ môi trường bên ngoài và bên trong. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  • Lý thuyết phản ứng sinh học của Hans Selye: Stress là phản ứng không đặc hiệu của cơ thể trước các tình huống căng thẳng, có thể kích thích hoặc gây hại tùy thuộc vào mức độ và khả năng thích ứng của cá nhân.
  • Lý thuyết tương tác giữa cá nhân và môi trường của Ferreri: Stress là mối tương tác giữa tác nhân công kích và phản ứng của cơ thể, nhấn mạnh vai trò của sự đánh giá chủ quan về tác nhân gây stress.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: stress, mức độ stress (bình thường, nhẹ, vừa, nặng, rất nặng), các yếu tố liên quan gồm đặc điểm cá nhân (giới tính, tuổi, sức khỏe), yếu tố gia đình (trình độ học vấn, nghề nghiệp cha mẹ, mối quan hệ gia đình), yếu tố xã hội (mối quan hệ với thầy cô, bạn bè, cán bộ y tế), yếu tố lối sống (thể dục thể thao, sử dụng rượu bia, thuốc lá).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang với phương pháp phân tích định lượng. Cỡ mẫu được tính toán dựa trên công thức ước lượng một tỷ lệ với mức ý nghĩa α=0,05, sai số cho phép d=0,05 và tỷ lệ ước đoán p=0,7, cho kết quả 323 sinh viên, cộng thêm 10% dự phòng, tổng cỡ mẫu là 355 sinh viên. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu ngẫu nhiên hệ thống từ danh sách sinh viên của hai ngành Điều dưỡng và Dược tại Trường Cao đẳng Y tế Phú Yên.

Nguồn dữ liệu thu thập qua phiếu điều tra tự điền, bao gồm thang đo DASS 21 để đánh giá mức độ stress và bảng câu hỏi về các yếu tố liên quan. Thời gian nghiên cứu từ tháng 01 đến tháng 06 năm 2018. Dữ liệu được nhập và xử lý bằng phần mềm Epidata 3.1 và SPSS 18.0, sử dụng các kiểm định thống kê như kiểm định Khi bình phương, Fisher exact test và hồi quy logistic để phân tích mối liên quan giữa các biến.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ stress chung: 50,1% sinh viên bị stress, trong đó mức độ nhẹ và vừa chiếm 79,8%, mức độ nặng và rất nặng chiếm 20,2%.
  2. Phân bố theo ngành học và năm học: Sinh viên ngành Điều dưỡng có tỷ lệ stress cao hơn ngành Dược (54,4% so với 48,9%). Sinh viên năm thứ hai có tỷ lệ stress cao nhất (65,1%), cao hơn đáng kể so với năm thứ nhất (42,3%) và năm thứ ba (41,7%).
  3. Ảnh hưởng của giới tính và sức khỏe: Sinh viên nữ có nguy cơ stress cao hơn nam (52,5% so với 37%), sinh viên có sức khỏe không tốt có nguy cơ stress cao gấp 2,1 lần so với nhóm khỏe mạnh.
  4. Yếu tố chi phí sinh hoạt và hỗ trợ xã hội: Sinh viên có chi phí sinh hoạt dưới 4 triệu đồng/tháng có nguy cơ stress cao gấp 3,1 lần. Việc không có người thân hoặc bạn bè để chia sẻ khi gặp khó khăn làm tăng nguy cơ stress từ 1,5 đến 1,7 lần. Tham gia thể thao đều đặn giảm nguy cơ stress (OR=0,38).

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy tỷ lệ stress ở sinh viên Trường Cao đẳng Y tế Phú Yên tương đồng với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, phản ánh áp lực học tập và thực hành tại các cơ sở y tế. Tỷ lệ stress cao ở sinh viên năm thứ hai có thể do giai đoạn này sinh viên phải thích nghi với môi trường học tập mới, kết hợp giữa lý thuyết và thực tập, tạo ra áp lực lớn. Tỷ lệ stress cao hơn ở nữ sinh viên phù hợp với các nghiên cứu cho thấy nữ thường nhạy cảm và dễ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố tâm lý hơn nam.

Việc chi phí sinh hoạt thấp và thiếu mạng lưới hỗ trợ xã hội là những yếu tố làm tăng nguy cơ stress, cho thấy vai trò quan trọng của điều kiện kinh tế và sự hỗ trợ tinh thần trong việc giảm thiểu stress. Thể thao được xác nhận là một biện pháp hiệu quả giúp giảm stress, phù hợp với các nghiên cứu trước đây về tác động tích cực của hoạt động thể chất đối với sức khỏe tâm thần.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ stress theo năm học và ngành học, biểu đồ tròn phân bố mức độ stress, bảng phân tích hồi quy logistic thể hiện các yếu tố liên quan có ý nghĩa thống kê.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng kế hoạch học tập hợp lý: Khuyến khích sinh viên cân đối giữa học tập và các hoạt động thể dục thể thao nhằm giảm áp lực học tập, tăng cường sức khỏe tinh thần. Thời gian thực hiện: ngay từ đầu năm học; Chủ thể: sinh viên và nhà trường.
  2. Trang bị kỹ năng giao tiếp và quản lý stress: Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng giao tiếp, kỹ năng ứng phó stress cho sinh viên, đặc biệt trong giai đoạn thực tập tại cơ sở y tế. Thời gian: trong học kỳ đầu; Chủ thể: nhà trường phối hợp với chuyên gia tâm lý.
  3. Tăng cường hỗ trợ tinh thần và mạng lưới chia sẻ: Khuyến khích sinh viên chia sẻ, tâm sự với bạn bè, người thân, thầy cô khi gặp khó khăn; xây dựng các nhóm hỗ trợ tinh thần trong trường. Thời gian: liên tục; Chủ thể: phòng Công tác chính trị học sinh sinh viên và các câu lạc bộ sinh viên.
  4. Quan tâm đặc biệt đến sinh viên nữ và sinh viên năm thứ hai: Nhà trường cần có các chính sách hỗ trợ về điều kiện học tập, sinh hoạt, phân công lịch thực tập phù hợp để giảm áp lực. Thời gian: triển khai ngay; Chủ thể: Ban giám hiệu và các khoa.
  5. Kiểm tra sức khỏe định kỳ và can thiệp sớm: Tổ chức khám sức khỏe tâm thần định kỳ, phát hiện sớm các dấu hiệu stress và có biện pháp hỗ trợ kịp thời. Thời gian: hàng năm; Chủ thể: phòng Y tế trường phối hợp với các cơ sở y tế địa phương.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý giáo dục y tế: Để hiểu rõ thực trạng stress của sinh viên, từ đó xây dựng chính sách đào tạo và hỗ trợ phù hợp nhằm nâng cao chất lượng đào tạo và sức khỏe sinh viên.
  2. Giảng viên và cán bộ tư vấn học đường: Nắm bắt các yếu tố ảnh hưởng đến stress để có phương pháp giảng dạy, tư vấn và hỗ trợ sinh viên hiệu quả hơn.
  3. Sinh viên ngành y tế: Nhận thức về stress, các yếu tố liên quan và cách phòng tránh, quản lý stress trong quá trình học tập và thực hành.
  4. Chuyên gia tâm lý và y tế công cộng: Là tài liệu tham khảo để phát triển các chương trình can thiệp, hỗ trợ sức khỏe tâm thần cho sinh viên y khoa và các nhóm đối tượng tương tự.

Câu hỏi thường gặp

  1. Stress là gì và tại sao sinh viên y khoa dễ bị stress?
    Stress là phản ứng sinh học và tâm lý của cơ thể trước áp lực từ môi trường. Sinh viên y khoa dễ bị stress do chương trình học nặng, áp lực thực tập tại bệnh viện và yêu cầu cao về kiến thức, kỹ năng.

  2. Tỷ lệ stress ở sinh viên Trường Cao đẳng Y tế Phú Yên như thế nào?
    Khoảng 50,1% sinh viên bị stress, trong đó sinh viên năm thứ hai và nữ sinh có tỷ lệ cao hơn, phản ánh áp lực học tập và sinh hoạt đặc thù của nhóm này.

  3. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến stress của sinh viên?
    Giới tính nữ, sức khỏe không tốt, chi phí sinh hoạt thấp và thiếu mạng lưới hỗ trợ tinh thần là những yếu tố làm tăng nguy cơ stress.

  4. Thể thao có tác động như thế nào đến stress?
    Tham gia thể thao đều đặn giúp giảm nguy cơ stress đáng kể (OR=0,38), do hoạt động thể chất cải thiện sức khỏe tinh thần và giảm căng thẳng.

  5. Nhà trường có thể làm gì để giảm stress cho sinh viên?
    Nhà trường nên xây dựng kế hoạch học tập hợp lý, tổ chức đào tạo kỹ năng quản lý stress, tăng cường hỗ trợ tinh thần, quan tâm đặc biệt đến sinh viên nữ và năm thứ hai, đồng thời tổ chức kiểm tra sức khỏe định kỳ.

Kết luận

  • Tỷ lệ stress ở sinh viên Trường Cao đẳng Y tế Phú Yên năm 2018 là 50,1%, với mức độ nhẹ và vừa chiếm đa số.
  • Sinh viên năm thứ hai và nữ sinh có nguy cơ stress cao hơn đáng kể so với các nhóm khác.
  • Các yếu tố liên quan gồm sức khỏe cá nhân, chi phí sinh hoạt, mạng lưới hỗ trợ xã hội và thói quen thể thao.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp giảm stress, nâng cao sức khỏe tâm thần và hiệu quả học tập cho sinh viên.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các chương trình hỗ trợ, đào tạo kỹ năng và kiểm tra sức khỏe định kỳ nhằm cải thiện môi trường học tập và sinh hoạt cho sinh viên.

Hãy hành động ngay hôm nay để xây dựng môi trường học tập lành mạnh, giảm thiểu stress và phát triển toàn diện cho sinh viên y tế!