Tổng quan nghiên cứu

Ung thư phổi (UTP) là một trong những loại ung thư phổ biến và gây tử vong hàng đầu trên thế giới. Theo ước tính của Tổ chức Nghiên cứu Ung thư Quốc tế (IARC) năm 2012, có khoảng 1,83 triệu ca mới mắc UTP, chiếm 12,9% tổng số ca ung thư mới, với khoảng 1,59 triệu ca tử vong, chiếm 19,4% tổng số ca tử vong do ung thư. Tại Việt Nam, UTP đứng hàng đầu ở nam giới và thứ ba ở nữ giới, với khoảng 21.865 ca mới mắc và 19.559 ca tử vong mỗi năm. Trong đó, ung thư phổi không tế bào nhỏ (UTPKTBN) chiếm khoảng 80-85% tổng số ca UTP.

Hóa trị liệu là phương pháp điều trị chính cho bệnh nhân UTPKTBN giai đoạn muộn hoặc tái phát, nhằm kéo dài thời gian sống và giảm nhẹ triệu chứng. Tuy nhiên, hóa trị cũng gây ra nhiều tác dụng không mong muốn ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và hiệu quả điều trị. Các tác dụng phụ phổ biến bao gồm suy giảm hệ tạo huyết, rối loạn tiêu hóa, tổn thương gan thận, và các biến chứng trên da, thần kinh.

Mục tiêu nghiên cứu là mô tả các tác dụng không mong muốn của hóa trị liệu trên người bệnh UTPKTBN tại Bệnh viện K trong giai đoạn 2020-2021, đồng thời phân tích các yếu tố liên quan ảnh hưởng đến mức độ tác dụng phụ. Nghiên cứu nhằm cung cấp cơ sở khoa học để cải thiện chăm sóc điều dưỡng, nâng cao hiệu quả điều trị và chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào bệnh nhân UTPKTBN giai đoạn IIIb và IV, được điều trị hóa chất bổ trợ tại khoa Nội I, Bệnh viện K, trong khoảng thời gian một năm. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng kế hoạch chăm sóc phù hợp, giảm thiểu tác dụng phụ và hỗ trợ điều trị hiệu quả cho bệnh nhân ung thư phổi.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai học thuyết điều dưỡng chính:

  • Học thuyết Tự chăm sóc của Dorothea Orem: Nhấn mạnh vai trò của người điều dưỡng trong việc nhận định mức độ hạn chế tự chăm sóc của bệnh nhân để cung cấp các hành động chăm sóc phù hợp, từ phụ thuộc hoàn toàn đến tự chăm sóc có hỗ trợ. Học thuyết này giúp xác định nhu cầu chăm sóc cá nhân hóa cho bệnh nhân ung thư phổi trong quá trình hóa trị.

  • Học thuyết Newman: Xem con người là một phức hợp chức năng gồm các thành phần sinh lý, xã hội, tâm thần và tâm linh. Người điều dưỡng cần quan tâm toàn diện đến bệnh nhân, hỗ trợ phòng ngừa bệnh ở ba cấp độ: phòng ngừa cấp 1 (ngăn ngừa nguy cơ), cấp 2 (can thiệp sớm khi có triệu chứng), và cấp 3 (giảm thiểu tái phát và di chứng). Học thuyết này định hướng chăm sóc toàn diện, bao gồm cả giáo dục sức khỏe và hỗ trợ tâm lý cho bệnh nhân.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: tác dụng không mong muốn của hóa trị, chỉ số toàn trạng (PS theo ECOG), chỉ số khối cơ thể (BMI), phân độ tác dụng phụ theo tiêu chuẩn CTCAE và WHO, và các yếu tố nguy cơ liên quan như tuổi, giới tính, tiền sử hút thuốc, bệnh lý kèm theo.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả, tiến hành tại khoa Nội I, Bệnh viện K từ tháng 12/2020 đến tháng 12/2021.

  • Đối tượng nghiên cứu: 369 bệnh nhân UTPKTBN giai đoạn IIIb hoặc IV, có chỉ số toàn trạng PS = 0 hoặc 1, chức năng gan, thận, tủy xương bình thường, không có chống chỉ định hóa trị.

  • Chọn mẫu: Mẫu thuận tiện, chọn tất cả bệnh nhân đủ tiêu chuẩn trong thời gian nghiên cứu.

  • Thu thập dữ liệu: Phỏng vấn trực tiếp, đánh giá lâm sàng, xét nghiệm công thức máu, chức năng gan thận, theo dõi tác dụng phụ qua các đợt hóa trị. Sử dụng thang điểm VAS để đánh giá mức độ đau, BMI để đánh giá thể trạng, và phân độ tác dụng phụ theo tiêu chuẩn CTCAE.

  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm thống kê để mô tả tần suất, tỷ lệ, trung bình và phân tích mối liên quan giữa các yếu tố với tác dụng không mong muốn. Phương pháp phân tích bao gồm kiểm định chi bình phương, phân tích hồi quy đa biến.

  • Đạo đức nghiên cứu: Đảm bảo sự đồng thuận của bệnh nhân, bảo mật thông tin và tuân thủ các quy định về nghiên cứu y học.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ tác dụng không mong muốn phổ biến: Trong 369 bệnh nhân, hơn 85% ghi nhận ít nhất một tác dụng phụ do hóa trị. Tác dụng phụ trên hệ tạo huyết như giảm bạch cầu hạt chiếm khoảng 60%, giảm tiểu cầu chiếm 25%. Tác dụng phụ tiêu hóa như buồn nôn và nôn chiếm 55%, tiêu chảy 20%, táo bón 15%.

  2. Mức độ tác dụng phụ: Khoảng 30% bệnh nhân có tác dụng phụ mức độ trung bình đến nặng (độ 3-4 theo CTCAE), đặc biệt là suy giảm bạch cầu hạt và buồn nôn nôn. Tỷ lệ rụng tóc chiếm 40%, mệt mỏi chiếm 50%, mất ngủ chiếm 35%.

  3. Yếu tố liên quan đến tác dụng không mong muốn: Tuổi trên 60, tiền sử hút thuốc lá, và phác đồ hóa trị chứa Cisplatin có liên quan chặt chẽ với mức độ tác dụng phụ nặng hơn (p < 0,05). Bệnh nhân có BMI thấp (<18,5) cũng dễ gặp tác dụng phụ nghiêm trọng hơn.

  4. Hiệu quả chăm sóc điều dưỡng: Các hoạt động tư vấn, giáo dục sức khỏe và theo dõi tác dụng phụ giúp giảm tỷ lệ tác dụng phụ nặng xuống khoảng 15% so với nhóm không được chăm sóc đầy đủ. Tỷ lệ tuân thủ điều trị và tái khám đạt trên 80%.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các báo cáo quốc tế và trong nước về tác dụng phụ của hóa trị trên bệnh nhân UTPKTBN. Tỷ lệ giảm bạch cầu hạt và buồn nôn nôn cao phản ánh tính độc của các phác đồ hóa trị chứa Cisplatin và Paclitaxel. Sự gia tăng tác dụng phụ ở nhóm bệnh nhân lớn tuổi và có BMI thấp cho thấy cần chú trọng đánh giá thể trạng trước điều trị để điều chỉnh phác đồ phù hợp.

Việc áp dụng các biện pháp chăm sóc điều dưỡng theo học thuyết Orem và Newman đã góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc, giảm thiểu tác dụng phụ và cải thiện sự hài lòng của bệnh nhân. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ các tác dụng phụ theo từng mức độ, bảng phân tích mối liên quan giữa các yếu tố nguy cơ và mức độ tác dụng phụ.

So sánh với nghiên cứu của Melisa L. Wong (2017), tỷ lệ rụng tóc (34%) và buồn nôn (53%) tương đồng, chứng tỏ tính nhất quán của các tác dụng phụ trong điều trị hóa chất ung thư phổi. Nghiên cứu cũng khẳng định vai trò quan trọng của chăm sóc điều dưỡng trong việc giảm thiểu tác dụng phụ và nâng cao chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đánh giá toàn diện trước điều trị: Thực hiện đánh giá chỉ số toàn trạng PS, BMI và các yếu tố nguy cơ để cá thể hóa phác đồ hóa trị, giảm thiểu tác dụng phụ. Thời gian thực hiện: ngay khi nhập viện; Chủ thể: bác sĩ lâm sàng và điều dưỡng.

  2. Xây dựng quy trình chăm sóc điều dưỡng chuẩn: Áp dụng quy trình chăm sóc theo học thuyết Orem và Newman, tập trung vào giáo dục sức khỏe, theo dõi tác dụng phụ và hỗ trợ tâm lý. Mục tiêu giảm tỷ lệ tác dụng phụ nặng xuống dưới 20% trong 6 tháng; Chủ thể: điều dưỡng khoa Nội I.

  3. Đào tạo nâng cao năng lực nhân viên y tế: Tổ chức các khóa đào tạo về nhận biết và xử trí tác dụng phụ hóa trị, kỹ năng giao tiếp và tư vấn bệnh nhân. Thời gian: 3 tháng đầu năm; Chủ thể: Ban giám đốc bệnh viện phối hợp phòng đào tạo.

  4. Phát triển hệ thống theo dõi và báo cáo tác dụng phụ: Sử dụng phần mềm quản lý bệnh nhân để ghi nhận, phân tích và cảnh báo sớm các tác dụng phụ nghiêm trọng. Mục tiêu nâng cao hiệu quả quản lý điều trị; Chủ thể: phòng công nghệ thông tin và khoa Nội I.

  5. Tăng cường hỗ trợ dinh dưỡng và tâm lý cho bệnh nhân: Thiết lập chương trình tư vấn dinh dưỡng và hỗ trợ tâm lý nhằm cải thiện thể trạng và tinh thần bệnh nhân trong quá trình điều trị. Thời gian: triển khai trong 12 tháng; Chủ thể: đội ngũ điều dưỡng, chuyên gia dinh dưỡng và tâm lý.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ và điều dưỡng chuyên ngành ung bướu: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về tác dụng phụ hóa trị và các yếu tố liên quan, giúp cải thiện quy trình chăm sóc và điều trị bệnh nhân ung thư phổi.

  2. Nhà quản lý y tế và bệnh viện: Thông tin về tần suất và mức độ tác dụng phụ hỗ trợ xây dựng chính sách đào tạo, quản lý chất lượng chăm sóc và phát triển hệ thống theo dõi tác dụng phụ.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên y khoa, điều dưỡng: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu mô tả, áp dụng học thuyết điều dưỡng và phân tích các yếu tố ảnh hưởng trong điều trị ung thư.

  4. Bệnh nhân ung thư phổi và gia đình: Giúp hiểu rõ về các tác dụng phụ có thể gặp trong quá trình hóa trị, từ đó phối hợp tốt hơn với đội ngũ y tế trong chăm sóc và phòng ngừa biến chứng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hóa trị liệu có gây tác dụng phụ nghiêm trọng không?
    Hóa trị có thể gây nhiều tác dụng phụ từ nhẹ đến nặng như giảm bạch cầu, buồn nôn, rụng tóc. Khoảng 30% bệnh nhân có tác dụng phụ mức độ trung bình đến nặng, nhưng với chăm sóc tốt, nhiều tác dụng phụ có thể kiểm soát hiệu quả.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng đến mức độ tác dụng phụ của hóa trị?
    Tuổi cao, tiền sử hút thuốc, thể trạng yếu (BMI thấp) và phác đồ hóa trị chứa Cisplatin thường liên quan đến tác dụng phụ nghiêm trọng hơn. Đánh giá kỹ lưỡng trước điều trị giúp giảm thiểu rủi ro.

  3. Điều dưỡng có vai trò gì trong chăm sóc bệnh nhân hóa trị?
    Điều dưỡng thực hiện theo dõi dấu hiệu sinh tồn, đánh giá tác dụng phụ, tư vấn dinh dưỡng, hỗ trợ tâm lý và giáo dục sức khỏe, giúp bệnh nhân tuân thủ điều trị và giảm thiểu biến chứng.

  4. Làm thế nào để giảm buồn nôn và nôn do hóa trị?
    Sử dụng thuốc chống nôn phù hợp trước và sau khi truyền hóa chất, kết hợp với chế độ ăn nhẹ, nghỉ ngơi và theo dõi sát sao giúp kiểm soát hiệu quả triệu chứng này.

  5. Bệnh nhân có thể tự chăm sóc bản thân trong quá trình hóa trị không?
    Tùy mức độ hạn chế tự chăm sóc, bệnh nhân có thể tự chăm sóc hoặc cần hỗ trợ một phần hoặc hoàn toàn. Giáo dục sức khỏe và hướng dẫn tự chăm sóc là rất cần thiết để nâng cao chất lượng cuộc sống.

Kết luận

  • Hóa trị liệu trên bệnh nhân UTPKTBN tại Bệnh viện K gây ra nhiều tác dụng không mong muốn phổ biến, đặc biệt là trên hệ tạo huyết và tiêu hóa.
  • Tuổi cao, tiền sử hút thuốc, BMI thấp và phác đồ chứa Cisplatin là các yếu tố liên quan đến mức độ tác dụng phụ nghiêm trọng.
  • Áp dụng học thuyết điều dưỡng Orem và Newman giúp nâng cao hiệu quả chăm sóc, giảm thiểu tác dụng phụ và cải thiện chất lượng cuộc sống bệnh nhân.
  • Cần xây dựng quy trình chăm sóc chuẩn, đào tạo nhân viên y tế và phát triển hệ thống theo dõi tác dụng phụ để nâng cao chất lượng điều trị.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các nghiên cứu tiếp theo về chăm sóc toàn diện và cá thể hóa điều trị cho bệnh nhân ung thư phổi.

Hành động tiếp theo: Các cơ sở y tế nên triển khai áp dụng các khuyến nghị chăm sóc điều dưỡng, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để tối ưu hóa hiệu quả điều trị và giảm thiểu tác dụng phụ cho bệnh nhân ung thư phổi.