I. Tổng quan về ung thư đại tràng và phẫu thuật triệt căn
Ung thư đại tràng (UTĐT) là một trong những bệnh ung thư phổ biến nhất trên thế giới, với tỷ lệ mắc bệnh và tử vong cao. Theo ước tính, có hơn một triệu người mắc và gần bảy trăm nghìn người chết mỗi năm. Tại Việt Nam, UTĐT đứng thứ ba trong các loại ung thư hệ tiêu hóa. Phẫu thuật triệt căn là phương pháp chính để điều trị UTĐT, nhằm loại bỏ khối u và các mô xung quanh. Tuy nhiên, tỷ lệ tái phát sau phẫu thuật vẫn cao, từ 25-40%. Nghiên cứu cho thấy rằng tình trạng stress oxy hóa và sự xuất hiện của các gốc tự do, đặc biệt là malondialdehyde (MDA), có vai trò quan trọng trong quá trình tái phát và di căn sau phẫu thuật.
1.1. Dịch tễ học ung thư đại tràng
Ung thư đại tràng là bệnh lý phổ biến, gặp nhiều ở người trên 45 tuổi. Tỷ lệ mắc bệnh cao nhất ở Úc và New Zealand, tiếp theo là Tây Âu và Bắc Mỹ. Tại Việt Nam, UTĐT là loại ung thư thường gặp thứ tư ở nam giới và thứ năm ở nữ giới. Việc phát hiện sớm bệnh có thể cải thiện tỷ lệ sống sót, tuy nhiên, chỉ 32,2% bệnh nhân được chẩn đoán ở giai đoạn sớm.
1.2. Phân loại giai đoạn bệnh của ung thư đại tràng
Phân loại giai đoạn bệnh UTĐT thường sử dụng hệ thống TNM, bao gồm mức độ xâm lấn khối u, di căn hạch và di căn xa. Hệ thống này giúp xác định giai đoạn bệnh và hướng dẫn điều trị. Phân loại Dukes cũng được sử dụng nhưng không chi tiết bằng TNM. Việc phân loại chính xác giúp bác sĩ đưa ra phương pháp điều trị phù hợp và tiên lượng tốt hơn cho bệnh nhân.
II. Stress oxy hóa và vai trò của malondialdehyde
Stress oxy hóa là tình trạng mất cân bằng giữa sản xuất các gốc tự do và khả năng chống oxy hóa của cơ thể. Malondialdehyde (MDA) là một sản phẩm của quá trình oxy hóa lipid, thường được sử dụng như một chỉ số sinh học để đánh giá tình trạng stress oxy hóa. Nghiên cứu cho thấy rằng mức độ MDA tăng cao có liên quan đến sự tiến triển của UTĐT và có thể ảnh hưởng đến kết quả phẫu thuật. Việc theo dõi hàm lượng MDA trước và sau phẫu thuật có thể cung cấp thông tin quan trọng về tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và nguy cơ tái phát.
2.1. Cơ chế phát sinh các gốc tự do
Các gốc tự do, bao gồm MDA, được sinh ra trong quá trình chuyển hóa bình thường của cơ thể, nhưng cũng có thể gia tăng do các yếu tố bên ngoài như ô nhiễm, chế độ ăn uống không lành mạnh và stress. Sự gia tăng gốc tự do có thể dẫn đến tổn thương tế bào, góp phần vào sự phát triển của ung thư. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc kiểm soát stress oxy hóa có thể làm giảm nguy cơ tái phát ung thư.
2.2. Hệ thống chống oxy hóa của cơ thể
Cơ thể có nhiều cơ chế chống oxy hóa để bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do. Các enzym như superoxide dismutase (SOD) và catalase đóng vai trò quan trọng trong việc trung hòa các gốc tự do. Tuy nhiên, khi hệ thống chống oxy hóa bị suy yếu, tình trạng stress oxy hóa sẽ gia tăng, dẫn đến sự phát triển của các bệnh lý, bao gồm ung thư. Việc bổ sung các chất chống oxy hóa từ thực phẩm có thể giúp cải thiện tình trạng này.
III. Nghiên cứu sự thay đổi hàm lượng MDA ở bệnh nhân ung thư đại tràng
Nghiên cứu này nhằm xác định hàm lượng malondialdehyde ở bệnh nhân ung thư đại tràng trước và sau phẫu thuật triệt căn. Kết quả cho thấy hàm lượng MDA ở bệnh nhân có sự thay đổi rõ rệt sau phẫu thuật, với mức độ tăng cao hơn so với trước mổ. Điều này cho thấy rằng phẫu thuật có thể kích thích sản xuất gốc tự do, dẫn đến tình trạng stress oxy hóa gia tăng. Việc theo dõi hàm lượng MDA có thể giúp đánh giá tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và nguy cơ tái phát sau phẫu thuật.
3.1. Kết quả hàm lượng MDA ở bệnh nhân ung thư đại tràng
Kết quả nghiên cứu cho thấy hàm lượng MDA ở mô ung thư, mô lành và hồng cầu máu ngoại vi có sự khác biệt rõ rệt. MDA ở mô ung thư cao hơn so với mô lành, cho thấy sự liên quan giữa mức độ tổn thương tế bào và sự phát triển của ung thư. Việc đánh giá hàm lượng MDA có thể cung cấp thông tin quan trọng về tình trạng bệnh lý của bệnh nhân.
3.2. Sự thay đổi hàm lượng MDA hồng cầu sau phẫu thuật
Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng hàm lượng MDA trong hồng cầu có sự thay đổi đáng kể sau phẫu thuật. Mức độ MDA tăng lên có thể phản ánh tình trạng stress oxy hóa gia tăng sau phẫu thuật. Điều này cho thấy rằng việc theo dõi hàm lượng MDA trong hồng cầu có thể là một chỉ số hữu ích để đánh giá tình trạng sức khỏe của bệnh nhân sau phẫu thuật.