Tổng quan nghiên cứu

Ung thư vòm mũi họng (UTVMH) là một trong những loại ung thư phổ biến trong nhóm ung thư đầu mặt cổ, đặc biệt có tỷ lệ mắc cao tại khu vực Đông Nam Á, trong đó có Việt Nam. Theo báo cáo của ngành y tế, UTVMH đứng thứ 4 về tỷ lệ mắc ở nam giới với 7,7/100.000 dân và thứ 2 ở nữ giới với 3,4/100.000 dân. Xạ trị là phương pháp điều trị chủ yếu cho UTVMH, đặc biệt hiệu quả với giai đoạn sớm, tỷ lệ sống thêm 5 năm có thể lên đến 80%. Tuy nhiên, quá trình xạ trị cũng gây ra nhiều tác dụng phụ ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống người bệnh như mệt mỏi, viêm niêm mạc, khô miệng, mất vị giác, viêm da vùng chiếu xạ.

Nghiên cứu được thực hiện tại Bệnh viện K trong năm 2021 nhằm mục tiêu mô tả đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và các tác dụng phụ của người bệnh UTVMH sau xạ trị, đồng thời phân tích hoạt động chăm sóc điều dưỡng và các yếu tố liên quan. Phạm vi nghiên cứu bao gồm 154 bệnh nhân được điều trị xạ trị lần đầu tại khoa Xạ trị, Bệnh viện K từ tháng 12/2020 đến tháng 9/2021. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng chăm sóc điều dưỡng, giảm thiểu tác dụng phụ và cải thiện hiệu quả điều trị cho người bệnh UTVMH.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các học thuyết điều dưỡng nổi bật như:

  • Học thuyết Maslow về nhu cầu cơ bản con người, giúp xác định nhu cầu cá nhân và lập kế hoạch chăm sóc phù hợp.
  • Học thuyết Nightingale, nhấn mạnh vai trò của môi trường trong chăm sóc người bệnh, bao gồm kiểm soát tiếng ồn, ánh sáng, vệ sinh và dinh dưỡng.
  • Học thuyết Henderson, tập trung vào việc hỗ trợ người bệnh đạt được tính độc lập trong sinh hoạt càng sớm càng tốt.
  • Học thuyết Orem, nhấn mạnh nhu cầu tự chăm sóc của cá nhân và vai trò của điều dưỡng trong hỗ trợ, giáo dục người bệnh.

Các khái niệm chính bao gồm: chăm sóc điều dưỡng, tác dụng phụ xạ trị, đánh giá lâm sàng và cận lâm sàng, quản lý biến chứng, và chất lượng cuộc sống người bệnh.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang với cỡ mẫu 154 bệnh nhân UTVMH được xạ trị lần đầu tại Bệnh viện K trong khoảng thời gian từ 01/12/2020 đến 30/9/2021. Mẫu được chọn toàn bộ theo tiêu chuẩn bao gồm bệnh nhân giai đoạn I-IVB, không tái phát, không có chống chỉ định xạ trị.

Dữ liệu được thu thập qua phỏng vấn trực tiếp, quan sát và khai thác hồ sơ bệnh án. Bộ câu hỏi được xây dựng dựa trên tiêu chuẩn chăm sóc điều dưỡng và được thử nghiệm trước khi áp dụng chính thức. Các biến số nghiên cứu gồm đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng, tác dụng phụ xạ trị, và các hoạt động chăm sóc điều dưỡng.

Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 20.0 với các phương pháp thống kê mô tả, kiểm định khi bình phương, Fisher’s exact test và t-test để so sánh các nhóm. Sai số được kiểm soát bằng chuẩn hóa công cụ, tập huấn điều tra viên, giám sát thu thập dữ liệu và kiểm tra đối chiếu thông tin.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm người bệnh: Tuổi trung bình 52 ± 13,4 tuổi, nhóm ≥ 61 tuổi chiếm 34,4%. Nam giới chiếm 58,4%, nữ 41,6%. Đa số bệnh nhân sống tại thành thị (57,8%), nghề nghiệp chủ yếu là nông dân/công nhân (31,82%) và hưu trí (29,87%). Tỷ lệ có bảo hiểm y tế là 70,8%. Tiền sử sử dụng rượu bia chiếm 50,7%, thuốc lá 34,3%. Chỉ số BMI chủ yếu ở mức vừa (60,4%).

  2. Triệu chứng lâm sàng: Các triệu chứng phổ biến khi vào viện gồm ngạt tắc mũi (49,4%), hạch cổ (45,5%), đau đầu (36,7%), ù tai (35,7%), chảy máu mũi (24,7%). Khoảng 20,1% bệnh nhân được phát hiện qua khám sàng lọc.

  3. Tác dụng phụ xạ trị: 100% bệnh nhân xuất hiện mệt mỏi, giảm cân, viêm da, khô miệng, viêm niêm mạc miệng và mất vị giác. Tỷ lệ mệt mỏi độ II trở lên tăng từ 13,6% tuần 1 lên 51,2% tuần 4. Giảm cân độ II chiếm khoảng 23,4% tuần 4. Viêm da độ III-IV xuất hiện từ tuần 3 với 23,9%. Khô miệng độ III-IV chiếm 14,2% tuần 4. Viêm niêm mạc miệng độ III chiếm 7,8% tuần 4. Mất vị giác độ II-III chiếm 36,3% tuần 4.

  4. Chỉ số huyết học: Sau 2 tuần xạ trị, hồng cầu giảm trung bình từ 4,8 ± 0,5 xuống 4,3 ± 0,4; hemoglobin giảm từ 139,2 ± 15,4 g/l xuống 121,2 ± 19,4 g/l; bạch cầu giảm từ 7,3 ± 3,5 xuống 5,4 ± 0,4; tiểu cầu giảm nhẹ.

Thảo luận kết quả

Các kết quả cho thấy tác dụng phụ xạ trị ở người bệnh UTVMH rất phổ biến và có xu hướng tăng dần theo thời gian điều trị, đặc biệt là các triệu chứng mệt mỏi, viêm niêm mạc, khô miệng và giảm cân. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước, khẳng định sự cần thiết của chăm sóc điều dưỡng toàn diện nhằm giảm thiểu các biến chứng này.

Việc giảm các chỉ số huyết học phản ánh ảnh hưởng của xạ trị lên hệ tạo máu, cần được theo dõi chặt chẽ để kịp thời can thiệp. Tỷ lệ bệnh nhân có bảo hiểm y tế cao giúp thuận lợi trong tiếp cận điều trị và chăm sóc.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ các mức độ tác dụng phụ theo tuần, bảng so sánh chỉ số huyết học trước và sau xạ trị, giúp minh họa rõ ràng xu hướng thay đổi và mức độ ảnh hưởng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo điều dưỡng chuyên sâu về chăm sóc người bệnh UTVMH sau xạ trị, tập trung vào quản lý tác dụng phụ như viêm niêm mạc, khô miệng, mất vị giác nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc. Thời gian thực hiện: 6 tháng; chủ thể: Bệnh viện K và các cơ sở đào tạo y tế.

  2. Xây dựng quy trình chăm sóc chuẩn hóa cho người bệnh UTVMH sau xạ trị, bao gồm hướng dẫn dinh dưỡng, vệ sinh miệng, quản lý đau và hỗ trợ tâm lý. Mục tiêu đạt ≥ 80% bệnh nhân được chăm sóc theo chuẩn trong 1 năm.

  3. Áp dụng kỹ thuật xạ trị hiện đại như IMRT để giảm thiểu tác dụng phụ trên mô lành, đồng thời theo dõi và đánh giá hiệu quả chăm sóc điều dưỡng song song với điều trị. Chủ thể: Khoa Xạ trị Bệnh viện K; timeline: 12 tháng.

  4. Tăng cường tư vấn và hỗ trợ tâm lý cho người bệnh trong suốt quá trình điều trị, giảm lo lắng, cải thiện giấc ngủ và ăn uống, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống. Thời gian triển khai: liên tục; chủ thể: đội ngũ điều dưỡng và chuyên gia tâm lý.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Điều dưỡng viên và nhân viên y tế tại các khoa ung bướu, xạ trị nhằm nâng cao kiến thức và kỹ năng chăm sóc người bệnh UTVMH, áp dụng các biện pháp chăm sóc hiệu quả.

  2. Bác sĩ chuyên khoa ung bướu và xạ trị, giúp hiểu rõ hơn về tác dụng phụ và vai trò chăm sóc điều dưỡng trong quá trình điều trị, từ đó phối hợp tốt hơn trong quản lý bệnh nhân.

  3. Nhà quản lý y tế và các cơ sở đào tạo y khoa, sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chương trình đào tạo, quy trình chăm sóc chuẩn và chính sách hỗ trợ người bệnh ung thư.

  4. Người bệnh và gia đình, cung cấp thông tin về các tác dụng phụ thường gặp, cách phòng ngừa và xử trí, giúp họ chủ động trong chăm sóc và phối hợp điều trị.

Câu hỏi thường gặp

  1. Xạ trị có tác dụng phụ gì phổ biến nhất ở người bệnh UTVMH?
    Mệt mỏi, viêm niêm mạc miệng, khô miệng và mất vị giác là các tác dụng phụ phổ biến, xuất hiện ở 100% bệnh nhân trong nghiên cứu, đặc biệt tăng dần theo tuần điều trị.

  2. Chăm sóc điều dưỡng có vai trò như thế nào trong quá trình điều trị?
    Chăm sóc điều dưỡng giúp giảm thiểu tác dụng phụ, hỗ trợ dinh dưỡng, vệ sinh miệng, quản lý đau và cải thiện tâm lý, từ đó nâng cao chất lượng cuộc sống và hiệu quả điều trị.

  3. Làm thế nào để giảm thiểu tác dụng phụ của xạ trị?
    Áp dụng kỹ thuật xạ trị hiện đại như IMRT, lập kế hoạch xạ trị chính xác, che chắn cơ quan lành, đồng thời chăm sóc điều dưỡng toàn diện và theo dõi sát sao các biến chứng.

  4. Người bệnh cần lưu ý gì trong chế độ ăn uống sau xạ trị?
    Nên ăn nhiều bữa nhỏ, thức ăn mềm, nhạt, giàu protein và năng lượng, tránh thức ăn cay, nóng, chua để giảm kích ứng niêm mạc và hỗ trợ phục hồi.

  5. Tại sao cần theo dõi chỉ số huyết học trong quá trình xạ trị?
    Xạ trị ảnh hưởng đến hệ tạo máu, gây giảm hồng cầu, bạch cầu và tiểu cầu, có thể dẫn đến thiếu máu, nhiễm trùng hoặc chảy máu, do đó cần theo dõi để can thiệp kịp thời.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã mô tả chi tiết đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và tác dụng phụ của người bệnh UTVMH sau xạ trị tại Bệnh viện K năm 2021.
  • 100% bệnh nhân xuất hiện các tác dụng phụ như mệt mỏi, viêm niêm mạc, khô miệng, mất vị giác với mức độ tăng dần theo thời gian điều trị.
  • Chăm sóc điều dưỡng đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu tác dụng phụ và nâng cao chất lượng cuộc sống người bệnh.
  • Cần áp dụng kỹ thuật xạ trị hiện đại kết hợp với quy trình chăm sóc chuẩn hóa và hỗ trợ tâm lý cho người bệnh.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả chăm sóc điều dưỡng trong thời gian tới.

Hành động tiếp theo: Các cơ sở y tế và điều dưỡng viên nên triển khai đào tạo, xây dựng quy trình chăm sóc chuẩn và áp dụng kỹ thuật xạ trị tiên tiến để cải thiện kết quả điều trị cho người bệnh UTVMH.