I. Biến chứng sau phẫu thuật cắt gan
Biến chứng sau phẫu thuật cắt gan là vấn đề nghiêm trọng, đặc biệt trong trường hợp ung thư gan. Các biến chứng thường gặp bao gồm dịch cổ trướng, nhiễm khuẩn vết mổ, và các vấn đề về phổi. Tỷ lệ biến chứng dao động từ 12.3% đến 43%, tăng lên 75% trong các ca phẫu thuật cắt gan lớn. Các yếu tố nguy cơ bao gồm tuổi, giới tính, tình trạng gan, và kỹ thuật phẫu thuật. Phương pháp Tôn Thất Tùng được áp dụng để giảm thiểu rủi ro, nhưng vẫn cần nghiên cứu sâu hơn về các yếu tố dự báo.
1.1. Các biến chứng nội khoa
Các biến chứng nội khoa như suy gan, rối loạn đông máu, và nhiễm trùng là phổ biến sau phẫu thuật cắt gan. Dịch cổ trướng thường xảy ra do tăng áp lực tĩnh mạch cửa, đặc biệt ở bệnh nhân xơ gan. Nhiễm khuẩn vết mổ có thể dẫn đến áp xe trong ổ bụng, cần điều trị kháng sinh kịp thời. Các biến chứng này ảnh hưởng nghiêm trọng đến quá trình phục hồi sau phẫu thuật.
1.2. Các biến chứng ngoại khoa
Các biến chứng ngoại khoa bao gồm chảy máu sau mổ, tràn dịch màng phổi, và tổn thương đường mật. Chảy máu sau mổ là biến chứng nguy hiểm, đòi hỏi can thiệp phẫu thuật khẩn cấp. Tràn dịch màng phổi thường được phát hiện qua siêu âm, cần dẫn lưu kịp thời. Các biến chứng này phụ thuộc vào kỹ thuật phẫu thuật và kinh nghiệm của phẫu thuật viên.
II. Phẫu thuật cắt gan do ung thư
Phẫu thuật cắt gan do ung thư là phương pháp điều trị triệt để nhất, đặc biệt với ung thư gan nguyên phát. Phương pháp Tôn Thất Tùng được áp dụng rộng rãi nhờ tính an toàn và hiệu quả. Tuy nhiên, phẫu thuật cắt gan lớn đòi hỏi kỹ thuật cao và đánh giá kỹ lưỡng chức năng gan trước mổ. Các chỉ định phẫu thuật bao gồm khối u đơn độc hoặc nhiều ổ khu trú, không xâm lấn mạch máu.
2.1. Chỉ định phẫu thuật
Chỉ định phẫu thuật được xác định dựa trên kích thước khối u, số lượng khối u, và tình trạng chức năng gan. Theo Hội gan học Châu Á - Thái Bình Dương, phẫu thuật được khuyến cáo cho các khối u đơn độc hoặc nhiều ổ khu trú, kích thước mỗi khối ≤ 3 cm. Phương pháp Tôn Thất Tùng giúp giảm thiểu rủi ro và tăng tỷ lệ thành công.
2.2. Kỹ thuật phẫu thuật
Kỹ thuật phẫu thuật bao gồm cắt gan phải, cắt gan trái, và cắt phân thùy gan. Phương pháp Tôn Thất Tùng tập trung vào việc kiểm soát mạch máu và giảm thiểu tổn thương nhu mô gan. Các công cụ hiện đại như CUSA và đốt nhiệt cao tần được sử dụng để tăng độ chính xác và an toàn trong phẫu thuật.
III. Phương pháp Tôn Thất Tùng
Phương pháp Tôn Thất Tùng là kỹ thuật phẫu thuật gan tiên tiến, được phát triển bởi giáo sư Tôn Thất Tùng. Phương pháp này tập trung vào việc kiểm soát mạch máu và giảm thiểu tổn thương nhu mô gan. Phương pháp Tôn Thất Tùng đã được áp dụng rộng rãi trong phẫu thuật cắt gan do ung thư, mang lại tỷ lệ thành công cao và giảm thiểu biến chứng hậu phẫu.
3.1. Nguyên lý kỹ thuật
Nguyên lý kỹ thuật của phương pháp Tôn Thất Tùng dựa trên việc kiểm soát mạch máu trước khi cắt gan. Phương pháp này giúp giảm thiểu chảy máu và tổn thương nhu mô gan. Các bước thực hiện bao gồm xác định rãnh gan, kiểm soát tĩnh mạch cửa, và cắt gan theo phân thùy.
3.2. Ưu điểm và hạn chế
Ưu điểm của phương pháp Tôn Thất Tùng bao gồm giảm thiểu chảy máu, tăng độ chính xác trong phẫu thuật, và giảm tỷ lệ biến chứng hậu phẫu. Tuy nhiên, phương pháp này đòi hỏi kinh nghiệm cao từ phẫu thuật viên và thiết bị hỗ trợ hiện đại.
IV. Chăm sóc sau phẫu thuật gan
Chăm sóc sau phẫu thuật gan đóng vai trò quan trọng trong quá trình phục hồi sau phẫu thuật. Các biện pháp chăm sóc bao gồm theo dõi chức năng gan, kiểm soát dịch cổ trướng, và phòng ngừa nhiễm khuẩn vết mổ. Phục hồi sau phẫu thuật cần được thực hiện kỹ lưỡng để đảm bảo sức khỏe và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.
4.1. Theo dõi chức năng gan
Theo dõi chức năng gan sau phẫu thuật bao gồm kiểm tra bilirubin, ALT, và AST. Các chỉ số này giúp đánh giá tình trạng gan và phát hiện sớm các biến chứng hậu phẫu. Suy gan là biến chứng nguy hiểm, cần được điều trị kịp thời bằng các biện pháp hỗ trợ gan.
4.2. Kiểm soát dịch cổ trướng
Kiểm soát dịch cổ trướng là một phần quan trọng trong chăm sóc sau phẫu thuật. Các biện pháp bao gồm hạn chế muối, sử dụng thuốc lợi tiểu, và dẫn lưu dịch khi cần thiết. Dịch cổ trướng nếu không được kiểm soát có thể dẫn đến suy gan và các biến chứng nghiêm trọng khác.