I. Phẫu thuật triệt căn ung thư trực tràng
Phẫu thuật triệt căn là phương pháp điều trị chính cho ung thư trực tràng giai đoạn III. Nghiên cứu tập trung vào việc đánh giá hiệu quả của phẫu thuật sau khi bệnh nhân được điều trị bằng hóa xạ trị trước mổ. Kết quả cho thấy, phẫu thuật triệt căn giúp loại bỏ khối u và các hạch di căn, đồng thời cải thiện tỷ lệ sống thêm. Phương pháp này đặc biệt hiệu quả khi kết hợp với hóa xạ trị, giúp giảm kích thước khối u và tăng khả năng bảo tồn cơ thắt.
1.1. Kỹ thuật phẫu thuật
Nghiên cứu sử dụng kỹ thuật cắt toàn bộ mạc treo trực tràng (TME) để đảm bảo loại bỏ triệt để khối u và các hạch di căn. Kỹ thuật này giúp giảm tỷ lệ tái phát tại chỗ và cải thiện kết quả điều trị. Phẫu thuật được thực hiện sau khi bệnh nhân hoàn thành hóa xạ trị trước mổ, giúp giảm kích thước khối u và tăng khả năng bảo tồn cơ thắt.
1.2. Kết quả phẫu thuật
Kết quả nghiên cứu cho thấy, tỷ lệ thành công của phẫu thuật triệt căn đạt trên 85%. Bệnh nhân có thời gian sống thêm trung bình là 5 năm, với tỷ lệ tái phát thấp. Phương pháp này cũng giúp cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân, đặc biệt là khả năng bảo tồn cơ thắt.
II. Hóa xạ trị trước mổ
Hóa xạ trị trước mổ là phương pháp điều trị tiêu chuẩn cho ung thư trực tràng giai đoạn III. Nghiên cứu đánh giá hiệu quả của việc kết hợp hóa trị và xạ trị trước khi tiến hành phẫu thuật. Kết quả cho thấy, hóa xạ trị giúp giảm kích thước khối u, tăng tỷ lệ bảo tồn cơ thắt và cải thiện kết quả phẫu thuật.
2.1. Phác đồ hóa xạ trị
Nghiên cứu sử dụng phác đồ Capecitabine kết hợp với xạ trị để điều trị bệnh nhân ung thư trực tràng giai đoạn III. Phác đồ này giúp tăng hiệu quả điều trị, giảm tác dụng phụ và tăng khả năng bảo tồn cơ thắt. Kết quả cho thấy, tỷ lệ đáp ứng điều trị đạt trên 70%.
2.2. Tác dụng phụ
Mặc dù hóa xạ trị mang lại hiệu quả cao, nhưng cũng gây ra một số tác dụng phụ như buồn nôn, mệt mỏi và viêm da. Tuy nhiên, các tác dụng phụ này đều ở mức độ nhẹ và có thể kiểm soát được.
III. Đánh giá kết quả điều trị
Nghiên cứu đánh giá toàn diện kết quả phẫu thuật và hóa xạ trị đối với bệnh nhân ung thư trực tràng giai đoạn III. Kết quả cho thấy, việc kết hợp hóa xạ trị trước mổ với phẫu thuật triệt căn giúp cải thiện đáng kể tỷ lệ sống thêm và giảm tỷ lệ tái phát.
3.1. Tỷ lệ sống thêm
Kết quả nghiên cứu cho thấy, tỷ lệ sống thêm 5 năm của bệnh nhân đạt trên 70%. Điều này chứng tỏ hiệu quả của việc kết hợp hóa xạ trị và phẫu thuật triệt căn trong điều trị ung thư trực tràng giai đoạn III.
3.2. Tỷ lệ tái phát
Tỷ lệ tái phát sau điều trị là dưới 15%, cho thấy hiệu quả lâu dài của phương pháp điều trị này. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng, hóa xạ trị trước mổ giúp giảm đáng kể nguy cơ tái phát và di căn xa.