I. Tổng quan về ung thư lưỡi
Ung thư lưỡi (UTL) là một trong những loại ung thư phổ biến nhất trong các ung thư vùng khoang miệng, chiếm tỷ lệ 30-40%. Theo GLOBOCAN 2020, hàng năm có khoảng 377.713 ca ung thư khoang miệng mới mắc và 177.757 ca tử vong. Tại Việt Nam, số liệu năm 2020 cho thấy có khoảng 2152 ca mới mắc và 1099 ca tử vong. UTL thường gặp ở lứa tuổi từ 50-60, với tỷ lệ nam/nữ là 3/1. Việc chẩn đoán UTL thường dựa vào lâm sàng, cận lâm sàng và mô bệnh học. Mặc dù UTL ở giai đoạn sớm có tiên lượng tốt, nhưng các yếu tố như kích thước u, mức độ ác tính và tình trạng di căn hạch có thể ảnh hưởng đến tiên lượng. Các phương pháp điều trị bao gồm phẫu thuật, hóa xạ trị, và phác đồ điều trị phụ thuộc vào giai đoạn bệnh và thể trạng bệnh nhân. Tỷ lệ sống thêm 5 năm cho giai đoạn I là 79,9% và giai đoạn II là 58%. Tỷ lệ tái phát hạch cho giai đoạn I là 13,3% và giai đoạn II là 29,8%.
1.1. Đặc điểm lâm sàng và cận lâm sàng
Triệu chứng lâm sàng của UTL thường nghèo nàn ở giai đoạn đầu, bệnh nhân có thể cảm thấy như có dị vật trong lưỡi. Khám thực thể có thể thấy tổn thương ở lưỡi với màu sắc thay đổi, niêm mạc trắng hoặc xơ hóa. Hạch có thể xuất hiện sớm, với khoảng 15-30% bệnh nhân có hạch ngay từ đầu. Giai đoạn toàn phát thường đi kèm với đau khi ăn uống, khó khăn khi nói và nuốt. Các triệu chứng toàn thân như sốt do nhiễm trùng cũng có thể xảy ra. Việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời là rất quan trọng để cải thiện tiên lượng cho bệnh nhân.
II. Phương pháp điều trị ung thư lưỡi
Các phương pháp điều trị ung thư lưỡi bao gồm phẫu thuật, hóa xạ trị, và hóa trị. Phẫu thuật là phương pháp chính cho ung thư lưỡi giai đoạn sớm, có thể kết hợp với hóa xạ trị để tăng hiệu quả điều trị. Nghiên cứu cho thấy việc kết hợp hóa xạ trị sau phẫu thuật giúp giảm nguy cơ tái phát tại chỗ và kéo dài thời gian sống thêm không bệnh. Tỷ lệ sống thêm cho nhóm bệnh nhân được xạ trị bổ trợ sau phẫu thuật cao hơn so với nhóm chỉ phẫu thuật. Tuy nhiên, điều trị bổ trợ cũng có thể gia tăng nguy cơ các tác dụng không mong muốn, như nghiên cứu của Cooper cho thấy tỷ lệ tác dụng không mong muốn cấp từ độ 3 trở lên là 34% trong nhóm xạ trị đơn thuần và 77% trong nhóm hóa xạ trị đồng thời.
2.1. Tác dụng và nguy cơ của hóa xạ trị
Hóa xạ trị có tác dụng tích cực trong việc giảm tái phát và cải thiện sống thêm cho bệnh nhân ung thư lưỡi. Nghiên cứu cho thấy hóa xạ trị đồng thời có thể làm giảm tỷ lệ tái phát tại chỗ (RR = 0,59, p < 0,0001) và cải thiện sống thêm (RR = 0,8, p = 0,0002). Tuy nhiên, việc điều trị này cũng tiềm ẩn nguy cơ cao về tác dụng không mong muốn, như viêm niêm mạc, suy giảm chức năng miễn dịch và các vấn đề về tiêu hóa. Do đó, việc theo dõi và quản lý các tác dụng phụ là rất quan trọng trong quá trình điều trị.
III. Đánh giá hiệu quả điều trị
Đánh giá hiệu quả điều trị ung thư lưỡi giai đoạn T1 T2N1M0 cần dựa trên các chỉ số sống thêm và tỷ lệ tái phát. Nghiên cứu cho thấy nhóm bệnh nhân được điều trị bằng phẫu thuật kết hợp hóa xạ trị có thời gian sống thêm dài hơn so với nhóm chỉ phẫu thuật. Thời gian sống thêm trung bình cho nhóm xạ trị đơn thuần là 42,1 tháng và nhóm hóa xạ trị đồng thời là 43,7 tháng. Các yếu tố tiên lượng như kích thước u, mức độ xâm lấn và tình trạng di căn hạch cũng cần được xem xét để đưa ra phương pháp điều trị phù hợp.
3.1. Các yếu tố tiên lượng
Các yếu tố tiên lượng trong điều trị ung thư lưỡi bao gồm kích thước khối u, mức độ ác tính và tình trạng di căn hạch. Nghiên cứu cho thấy kích thước u lớn hơn và mức độ xâm lấn cao có liên quan đến tỷ lệ tái phát cao hơn. Việc phân tích các yếu tố này giúp xác định phương pháp điều trị tối ưu và cải thiện tiên lượng cho bệnh nhân. Các nghiên cứu cũng chỉ ra rằng việc theo dõi định kỳ và can thiệp kịp thời có thể giúp giảm thiểu nguy cơ tái phát và nâng cao chất lượng sống cho bệnh nhân.