Tổng quan nghiên cứu

Ung thư dạ dày là một trong những bệnh ung thư phổ biến và gây tử vong hàng đầu trên thế giới, với hơn 700.000 ca tử vong mỗi năm theo ước tính năm 2012. Tại Việt Nam, ung thư dạ dày đứng thứ hai sau ung thư phổi ở nam giới và thứ ba sau ung thư vú, ung thư cổ tử cung ở nữ giới. Tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long, đặc biệt là Cần Thơ, ung thư dạ dày chiếm tỷ lệ cao, đứng thứ tư ở nam và thứ tám ở nữ theo báo cáo năm 2013. Bệnh thường được phát hiện muộn do triệu chứng lâm sàng không đặc hiệu, dẫn đến tiên lượng xấu và tỷ lệ sống thấp.

Nghiên cứu này tập trung vào đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và đánh giá kết quả sớm phẫu thuật cắt bán phần dưới dạ dày điều trị ung thư tại Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ trong giai đoạn 2016-2018. Mục tiêu chính là mô tả đặc điểm bệnh nhân và đánh giá hiệu quả, biến chứng sau phẫu thuật nhằm góp phần nâng cao chất lượng điều trị và cải thiện tiên lượng cho bệnh nhân ung thư dạ dày tại khu vực này. Nghiên cứu có phạm vi thời gian 27 tháng, với 31 bệnh nhân được lựa chọn theo tiêu chuẩn chặt chẽ, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả. Các chỉ số như tuổi trung bình 64,2 tuổi, tỷ lệ nam/nữ 2,4/1, cùng các đặc điểm lâm sàng và cận lâm sàng được phân tích chi tiết nhằm cung cấp dữ liệu thực tiễn có giá trị cho công tác chẩn đoán và điều trị ung thư dạ dày.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình y học hiện đại về ung thư dạ dày, bao gồm:

  • Phân loại TNM (Tumor, Node, Metastasis) theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (AJCC) và Hiệp hội Ung thư Thế giới (UICC), giúp đánh giá mức độ xâm lấn khối u, di căn hạch và di căn xa, từ đó xác định giai đoạn bệnh.
  • Phân loại đại thể Borrmann và phân loại mô bệnh học Lauren, phân biệt các dạng ung thư biểu mô dạ dày như dạng ruột và dạng lan tỏa, có ý nghĩa trong tiên lượng và lựa chọn phương pháp điều trị.
  • Mô hình phẫu thuật cắt bán phần dưới dạ dày kèm nạo vét hạch D1, D2 theo hướng dẫn của Hiệp hội nghiên cứu ung thư dạ dày Nhật Bản, nhằm đảm bảo cắt bỏ triệt để tổ chức ung thư và hạch di căn.
  • Khái niệm về biến chứng sau mổ được phân loại theo hệ thống Clavien-Dindo, giúp đánh giá mức độ nghiêm trọng và xử trí biến chứng hiệu quả.

Các khái niệm chính bao gồm: ung thư biểu mô tuyến, nạo vét hạch D1 và D2, chỉ số ASA đánh giá tình trạng sức khỏe trước mổ, và các biến chứng như xì mỏm tá tràng, viêm tụy, chảy máu sau mổ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp mô tả cắt ngang, tiến hành tại khoa Ngoại Tổng quát Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ từ tháng 3/2016 đến tháng 6/2018. Tổng số mẫu là 31 bệnh nhân được chọn theo tiêu chuẩn thuận tiện, đáp ứng các tiêu chí: ung thư 1/3 dưới dạ dày, tình trạng sức khỏe ASA I-III, chưa có di căn xa, đồng ý phẫu thuật cắt bán phần dưới.

Dữ liệu thu thập bao gồm thông tin lâm sàng, cận lâm sàng (xét nghiệm huyết học, sinh hóa, CEA, nội soi, CT-scan), đặc điểm phẫu thuật (phương pháp mổ mở hoặc nội soi, phạm vi nạo vét hạch, kỹ thuật nối vị tràng), và kết quả sớm sau mổ (biến chứng, thời gian hồi phục).

Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 18 với các phương pháp thống kê mô tả, kiểm định Chi bình phương, Fisher’s Exact Test, T-test và ANOVA để so sánh các biến số. Kết quả được trình bày bằng bảng biểu và biểu đồ, với mức ý nghĩa thống kê p < 0,05. Nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức, được Hội đồng nghiên cứu khoa học Trường Đại học Y Dược Cần Thơ và Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ phê duyệt, đảm bảo bảo mật thông tin và quyền lợi người tham gia.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm chung bệnh nhân: Tuổi trung bình là 64,2 ± 11,55 tuổi, nhóm tuổi 61-80 chiếm 58,1%. Tỷ lệ nam/nữ là 2,4/1 với 71% nam giới. Về thể trạng, 38,7% bệnh nhân gầy (BMI <18,5), 61,3% có thể trạng bình thường, không có trường hợp thừa cân hoặc béo phì. Về tình trạng sức khỏe trước mổ, 48,4% bệnh nhân thuộc nhóm ASA II, 38,7% ASA III, và 12,9% ASA I.

  2. Triệu chứng lâm sàng: Tất cả bệnh nhân đều có đau bụng vùng thượng vị (100%), 74,2% có ăn uống kém, 48,4% buồn nôn hoặc nôn ói, 38,7% sụt cân, và 19,4% chướng hơi sau ăn. Triệu chứng thực thể phổ biến nhất là ấn đau thượng vị (100%), da niêm nhợt chiếm 41,9%.

  3. Thời gian từ khi có triệu chứng đến nhập viện: Trung bình 28,6 ± 34,16 ngày, với khoảng cách từ 1 đến 180 ngày, cho thấy bệnh nhân thường đến viện muộn, ảnh hưởng đến giai đoạn bệnh và kết quả điều trị.

  4. Kết quả phẫu thuật và biến chứng: Phẫu thuật cắt bán phần dưới dạ dày được thực hiện với các kỹ thuật mổ mở và nội soi, nạo vét hạch theo phạm vi D1 hoặc D2. Tỷ lệ biến chứng sớm sau mổ khoảng 22,2%, bao gồm các biến chứng như xì mỏm tá tràng, viêm tụy, chảy máu, phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế. Thời gian trung tiện, rút sonde dạ dày và cho ăn bằng miệng được theo dõi để đánh giá hồi phục.

Thảo luận kết quả

Người bệnh ung thư dạ dày tại Cần Thơ chủ yếu là nam giới lớn tuổi, phù hợp với xu hướng dịch tễ toàn cầu và trong nước. Tỷ lệ bệnh nhân gầy cao phản ánh tình trạng suy dinh dưỡng do bệnh lý ung thư và ảnh hưởng của triệu chứng như ăn kém, sụt cân. Thời gian nhập viện muộn trung bình gần một tháng cho thấy sự cần thiết nâng cao nhận thức cộng đồng và cải thiện tầm soát sớm.

Triệu chứng lâm sàng không đặc hiệu, chủ yếu là đau thượng vị và rối loạn tiêu hóa, làm khó khăn trong chẩn đoán sớm, tương tự các báo cáo trước đây. Kết quả phẫu thuật cho thấy phẫu thuật cắt bán phần dưới dạ dày kèm nạo vét hạch là phương pháp điều trị chủ yếu, với tỷ lệ biến chứng chấp nhận được, phù hợp với các nghiên cứu tại Nhật Bản và Việt Nam. Việc áp dụng kỹ thuật nội soi cũng được ghi nhận an toàn và hiệu quả.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tuổi, giới, BMI, biểu đồ tần suất triệu chứng và bảng so sánh biến chứng theo phương pháp phẫu thuật. So sánh với các nghiên cứu quốc tế cho thấy tỷ lệ biến chứng và tỷ lệ sống còn tương đồng, khẳng định tính khả thi của phương pháp điều trị tại bệnh viện nghiên cứu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường tầm soát và phát hiện sớm ung thư dạ dày tại các cơ sở y tế tuyến dưới và cộng đồng nhằm giảm thời gian từ khi có triệu chứng đến nhập viện, nâng cao tỷ lệ phát hiện giai đoạn sớm. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; chủ thể: Sở Y tế, các trung tâm y tế địa phương.

  2. Đào tạo nâng cao năng lực chuyên môn cho đội ngũ y bác sĩ về kỹ thuật phẫu thuật cắt bán phần dưới dạ dày và nạo vét hạch theo tiêu chuẩn quốc tế, đặc biệt kỹ thuật nội soi hỗ trợ phẫu thuật. Thời gian: 1 năm; chủ thể: Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ, Trường Đại học Y Dược Cần Thơ.

  3. Xây dựng quy trình chăm sóc hậu phẫu chuẩn hóa nhằm giảm biến chứng sau mổ, bao gồm chăm sóc dinh dưỡng, theo dõi biến chứng sớm và xử trí kịp thời. Thời gian: 6-12 tháng; chủ thể: Khoa Ngoại Tổng quát, Khoa Hồi sức tích cực.

  4. Phát triển chương trình giáo dục cộng đồng về ung thư dạ dày để nâng cao nhận thức về các yếu tố nguy cơ, triệu chứng và tầm quan trọng của khám sức khỏe định kỳ. Thời gian: liên tục; chủ thể: Sở Y tế, các tổ chức xã hội.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ ngoại khoa và phẫu thuật viên: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về kỹ thuật phẫu thuật cắt bán phần dưới dạ dày và nạo vét hạch, giúp cải thiện kỹ năng và kết quả điều trị.

  2. Bác sĩ nội khoa và chuyên gia ung bướu: Thông tin về đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và diễn tiến bệnh hỗ trợ trong chẩn đoán, đánh giá giai đoạn và phối hợp điều trị đa mô thức.

  3. Nhà quản lý y tế và hoạch định chính sách: Cơ sở dữ liệu về dịch tễ và kết quả điều trị giúp xây dựng các chương trình tầm soát, đào tạo và nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.

  4. Nghiên cứu sinh và sinh viên y khoa: Tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, phân tích số liệu và ứng dụng lâm sàng trong lĩnh vực ung thư dạ dày.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phẫu thuật cắt bán phần dưới dạ dày có ưu điểm gì so với cắt toàn phần?
    Phẫu thuật cắt bán phần dưới dạ dày giúp bảo tồn phần trên dạ dày, giảm thiểu biến chứng dinh dưỡng và cải thiện chất lượng cuộc sống, đồng thời vẫn đảm bảo cắt bỏ triệt để khối u ở 1/3 dưới. Ví dụ, tỷ lệ biến chứng sau mổ được ghi nhận khoảng 22%, phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế.

  2. Tại sao tỷ lệ bệnh nhân ung thư dạ dày đến viện muộn vẫn cao?
    Nguyên nhân chính là triệu chứng sớm không đặc hiệu, dễ nhầm lẫn với các bệnh tiêu hóa khác, cùng với nhận thức cộng đồng còn hạn chế và thiếu chương trình tầm soát hiệu quả. Thời gian trung bình từ triệu chứng đến nhập viện là gần 29 ngày.

  3. Phương pháp nạo vét hạch D1 và D2 khác nhau như thế nào?
    Nạo vét hạch D1 bao gồm các nhóm hạch gần khối u, trong khi D2 mở rộng hơn, bao gồm thêm các nhóm hạch xa hơn dọc các mạch máu lớn. D2 có thể giảm tái phát tại chỗ nhưng có nguy cơ biến chứng cao hơn, cần cân nhắc kỹ lưỡng.

  4. Kỹ thuật nội soi hỗ trợ phẫu thuật có an toàn không?
    Nghiên cứu và các báo cáo quốc tế cho thấy phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày an toàn, hiệu quả, với tỷ lệ biến chứng và kết quả ung thư học tương đương mổ mở, đồng thời giảm đau và thời gian hồi phục.

  5. Biến chứng thường gặp sau phẫu thuật là gì và cách xử trí ra sao?
    Các biến chứng phổ biến gồm xì mỏm tá tràng, viêm tụy, chảy máu, nhiễm trùng vết mổ. Xử trí bao gồm chăm sóc hồi sức tích cực, phẫu thuật lại nếu cần, và theo dõi sát sao. Phân loại Clavien-Dindo giúp đánh giá mức độ và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã mô tả chi tiết đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và kết quả sớm phẫu thuật cắt bán phần dưới dạ dày tại Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ với 31 bệnh nhân trong giai đoạn 2016-2018.
  • Bệnh nhân chủ yếu là nam giới lớn tuổi, có triệu chứng đau thượng vị và nhập viện muộn, ảnh hưởng đến tiên lượng.
  • Phẫu thuật cắt bán phần dưới dạ dày kèm nạo vét hạch theo tiêu chuẩn Nhật Bản được thực hiện an toàn, hiệu quả với tỷ lệ biến chứng chấp nhận được.
  • Kết quả nghiên cứu góp phần nâng cao hiểu biết về ung thư dạ dày tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long, hỗ trợ cải tiến quy trình điều trị và chăm sóc bệnh nhân.
  • Đề xuất các giải pháp tầm soát sớm, đào tạo chuyên môn và nâng cao nhận thức cộng đồng nhằm cải thiện kết quả điều trị trong tương lai.

Để tiếp tục phát triển, cần mở rộng nghiên cứu với mẫu lớn hơn, theo dõi dài hạn kết quả sống còn và phối hợp đa ngành trong điều trị ung thư dạ dày. Các chuyên gia và nhà quản lý y tế được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu vào thực tiễn nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân.