I. Giới thiệu về ung thư trực tràng giai đoạn tiến triển
Ung thư trực tràng là một trong những loại ung thư phổ biến nhất trên thế giới, đặc biệt ở các nước phát triển. Tỷ lệ mắc ung thư đại trực tràng, trong đó ung thư trực tràng chiếm hơn 50%, đang gia tăng. Theo ước tính của Cơ quan Nghiên cứu Ung thư Quốc tế, có khoảng 18,1 triệu ca ung thư mới và 9,6 triệu ca tử vong do ung thư trong năm 2018. Tại Việt Nam, ung thư đại trực tràng đứng thứ 5 trong các loại ung thư. Tình trạng bệnh nhân ung thư trực tràng thường được phát hiện ở giai đoạn muộn, dẫn đến tỷ lệ phẫu thuật triệt căn thấp. Việc điều trị ung thư trực tràng giai đoạn tiến triển thường bao gồm xạ trị và hóa trị, trong đó xạ trị gia tốc kết hợp với capecitabine đã cho thấy hiệu quả tích cực trong việc nâng cao tỷ lệ sống thêm và giảm tái phát.
1.1. Tình hình mắc bệnh ung thư trực tràng
Tại các nước phát triển, ung thư đại trực tràng đứng thứ hai trong số các loại ung thư. Tại Mỹ, trong năm 2005, có 104.950 trường hợp ung thư đại tràng mới mắc và 40.340 trường hợp ung thư trực tràng. Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc ung thư trực tràng là 4,7/100.000 dân ở Hà Nội và 6,8/100.000 dân ở Thành phố Hồ Chí Minh. Tình trạng bệnh nhân thường được phát hiện ở giai đoạn muộn, dẫn đến tỷ lệ phẫu thuật triệt căn thấp và chất lượng sống không cao.
II. Phương pháp điều trị ung thư trực tràng
Điều trị ung thư trực tràng giai đoạn tiến triển thường bao gồm phẫu thuật, xạ trị và hóa trị. Xạ trị gia tốc kết hợp với capecitabine đã được áp dụng để nâng cao hiệu quả điều trị. Phương pháp này không chỉ giúp giảm kích thước khối u mà còn làm tăng khả năng phẫu thuật bảo tồn cơ thắt. Capecitabine, một loại thuốc hóa trị đường uống, giúp bệnh nhân dễ dàng hơn trong việc điều trị so với các phương pháp truyền tĩnh mạch trước đây. Việc kết hợp xạ trị và hóa trị đã cho thấy hiệu quả trong việc kéo dài thời gian sống thêm và giảm tỷ lệ tái phát tại chỗ.
2.1. Xạ trị ung thư trực tràng
Xạ trị là một phương pháp điều trị quan trọng trong điều trị ung thư trực tràng. Xạ trị gia tốc giúp tăng cường hiệu quả điều trị, giảm thiểu tác dụng phụ so với các phương pháp xạ trị truyền thống. Nghiên cứu cho thấy xạ trị trước phẫu thuật có thể làm giảm kích thước khối u, từ đó tăng khả năng phẫu thuật triệt căn. Việc áp dụng xạ trị gia tốc kết hợp với capecitabine đã cho thấy kết quả khả quan trong việc điều trị ung thư trực tràng giai đoạn tiến triển.
2.2. Capecitabine trong điều trị ung thư trực tràng
Capecitabine là một loại thuốc hóa trị được sử dụng rộng rãi trong điều trị ung thư trực tràng. Thuốc này có tác dụng tương tự như 5-FU nhưng có ưu điểm là dễ sử dụng hơn, giúp bệnh nhân không phải trải qua quá trình truyền tĩnh mạch. Nghiên cứu cho thấy capecitabine có thể cải thiện tỷ lệ sống thêm và giảm thiểu tác dụng phụ so với các phác đồ hóa trị truyền thống. Tác dụng phụ của capecitabine thường nhẹ hơn, giúp bệnh nhân duy trì chất lượng sống tốt hơn trong quá trình điều trị.
III. Đánh giá kết quả điều trị
Kết quả điều trị ung thư trực tràng giai đoạn tiến triển bằng xạ trị gia tốc kết hợp với capecitabine cho thấy nhiều triển vọng. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng tỷ lệ đáp ứng điều trị cao, với nhiều bệnh nhân có sự cải thiện rõ rệt về kích thước khối u và triệu chứng lâm sàng. Thời gian sống thêm toàn bộ và thời gian sống thêm không bệnh cũng được cải thiện đáng kể. Tuy nhiên, cần tiếp tục theo dõi và đánh giá để xác định hiệu quả lâu dài của phương pháp này.
3.1. Tỷ lệ đáp ứng điều trị
Tỷ lệ đáp ứng điều trị của bệnh nhân ung thư trực tràng giai đoạn tiến triển sau khi áp dụng xạ trị gia tốc kết hợp với capecitabine cho thấy kết quả khả quan. Nhiều bệnh nhân đã có sự cải thiện rõ rệt về triệu chứng lâm sàng và kích thước khối u. Việc theo dõi lâu dài cho thấy tỷ lệ tái phát tại chỗ giảm, góp phần nâng cao chất lượng sống cho bệnh nhân.
3.2. Thời gian sống thêm
Thời gian sống thêm toàn bộ và thời gian sống thêm không bệnh của bệnh nhân ung thư trực tràng giai đoạn tiến triển được cải thiện đáng kể sau khi áp dụng phương pháp điều trị này. Nghiên cứu cho thấy bệnh nhân có thể sống lâu hơn và có chất lượng sống tốt hơn nhờ vào sự kết hợp hiệu quả giữa xạ trị và hóa trị. Điều này mở ra hy vọng cho bệnh nhân ung thư trực tràng trong việc nâng cao khả năng sống sót và cải thiện chất lượng cuộc sống.