Tổng quan nghiên cứu
Ngành dệt may đóng vai trò then chốt trong nền kinh tế Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu và sự phát triển mạnh mẽ của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0. Theo số liệu của Tổng cục Thống kê, kim ngạch xuất khẩu ngành dệt may Việt Nam đạt khoảng 40,3 tỷ USD năm 2023, đứng thứ ba thế giới sau Trung Quốc và Bangladesh. Với hơn 314.000 doanh nghiệp dệt may và sản xuất trang phục tính đến năm 2021, ngành này không chỉ tạo ra nguồn thu lớn mà còn góp phần quan trọng vào việc tạo công ăn việc làm và ổn định đời sống xã hội. Tuy nhiên, ngành dệt may cũng phải đối mặt với nhiều thách thức như biến động thị trường, dịch bệnh Covid-19, lạm phát và cạnh tranh gay gắt từ các quốc gia trong khu vực.
Khả năng sinh lời (KNSL) là chỉ tiêu quan trọng phản ánh hiệu quả hoạt động và sức khỏe tài chính của doanh nghiệp, ảnh hưởng trực tiếp đến sự tồn tại và phát triển bền vững. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là xác định các yếu tố ảnh hưởng đến KNSL của các doanh nghiệp ngành dệt may niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam trong giai đoạn 2015-2023, đồng thời đo lường mức độ và chiều hướng tác động của các yếu tố này. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 34 doanh nghiệp dệt may niêm yết, với hai chỉ tiêu KNSL chính là tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) và tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA). Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản trị và cơ quan nhà nước xây dựng chiến lược nâng cao hiệu quả kinh doanh và phát triển bền vững ngành dệt may.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên một số lý thuyết kinh tế và tài chính trọng yếu để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến KNSL:
Lý thuyết lợi thế theo quy mô: Đề xuất bởi Adam Smith, lý thuyết này cho rằng doanh nghiệp có quy mô lớn hơn sẽ tận dụng được lợi thế kinh tế nhờ quy mô, giảm chi phí sản xuất bình quân và tăng hiệu quả sinh lời.
Lý thuyết cấu trúc vốn: Theo Modigliani và Miller, cấu trúc vốn tối ưu cân bằng giữa lợi ích thuế từ nợ vay và chi phí rủi ro phá sản, ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
Lý thuyết chi phí đại diện: Jensen và Meckling nhấn mạnh chi phí phát sinh do mâu thuẫn lợi ích giữa nhà quản trị và cổ đông, trong đó đòn bẩy tài chính cao có thể giảm chi phí đại diện và thúc đẩy hiệu quả hoạt động.
Lý thuyết đánh đổi tĩnh: Mô tả sự cân bằng giữa lợi ích thuế và chi phí tài chính khi sử dụng nợ, ảnh hưởng đến quyết định cấu trúc vốn và KNSL.
Lý thuyết trật tự phân hạng: Myers và Majluf cho rằng doanh nghiệp ưu tiên sử dụng vốn nội bộ, sau đó đến nợ vay và cuối cùng mới phát hành cổ phiếu mới, ảnh hưởng đến tín hiệu tài chính và KNSL.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE), tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA), quy mô doanh nghiệp (SIZE), thời gian hoạt động (AGE), tăng trưởng doanh thu (GROWTH), đòn bẩy tài chính (LEV), khả năng thanh toán (LIQ), mức độ hữu hình của tài sản (TANGI), tốc độ tăng trưởng GDP (GDP), lạm phát (IF) và biến giả dịch bệnh Covid-19 (Covid).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định tính và định lượng:
Phương pháp định tính: Tổng hợp, phân tích tài liệu từ các báo cáo tài chính, báo cáo thường niên của 34 doanh nghiệp ngành dệt may niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam giai đoạn 2015-2023, cùng các dữ liệu vĩ mô từ Ngân hàng Thế giới và Tổng cục Thống kê.
Phương pháp định lượng: Áp dụng các mô hình hồi quy đa biến như Pooled OLS, Fixed Effects Model (FEM), Random Effects Model (REM) để phân tích mối quan hệ giữa các biến độc lập và biến phụ thuộc ROE, ROA. Các kiểm định đa cộng tuyến, tự tương quan và phương sai sai số thay đổi được thực hiện để đảm bảo tính chính xác của mô hình. Phương pháp ước lượng FGLS được sử dụng để khắc phục các khiếm khuyết của mô hình.
Cỡ mẫu: 34 doanh nghiệp ngành dệt may niêm yết trên TTCK Việt Nam, dữ liệu thu thập trong 9 năm (2015-2023).
Phương pháp chọn mẫu: Lựa chọn các doanh nghiệp có đầy đủ dữ liệu báo cáo tài chính và hoạt động liên tục trong giai đoạn nghiên cứu nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy.
Timeline nghiên cứu: Thu thập và xử lý dữ liệu trong năm 2023-2024, phân tích và báo cáo kết quả trong năm 2024.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ảnh hưởng của quy mô doanh nghiệp (SIZE): Quy mô doanh nghiệp có tác động cùng chiều và có ý nghĩa thống kê đến cả ROE và ROA. Cụ thể, doanh nghiệp có quy mô lớn hơn thường đạt tỷ suất lợi nhuận cao hơn, tận dụng được lợi thế kinh tế theo quy mô. Ví dụ, ROE tăng trung bình khoảng 0,15 điểm phần trăm khi log tổng tài sản tăng 1 đơn vị.
Thời gian hoạt động (AGE): Thời gian hoạt động có ảnh hưởng cùng chiều đến ROE nhưng không có ý nghĩa thống kê với ROA. Doanh nghiệp hoạt động lâu năm có uy tín và kinh nghiệm, giúp tăng hiệu quả sử dụng vốn chủ sở hữu.
Tăng trưởng doanh thu (GROWTH): Tăng trưởng doanh thu ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa đến cả ROE và ROA. Doanh nghiệp có tốc độ tăng trưởng doanh thu cao hơn có khả năng sinh lời tốt hơn, với mức tăng ROA trung bình khoảng 0,12 điểm phần trăm cho mỗi 1% tăng trưởng doanh thu.
Đòn bẩy tài chính (LEV): Đòn bẩy tài chính có ảnh hưởng ngược chiều và có ý nghĩa thống kê đến ROA, nhưng không có tác động đáng kể đến ROE. Tỷ lệ nợ cao làm tăng chi phí lãi vay và rủi ro tài chính, làm giảm hiệu quả sử dụng tài sản.
Khả năng thanh toán (LIQ): Không tìm thấy mối quan hệ có ý nghĩa thống kê giữa khả năng thanh toán và cả hai chỉ tiêu ROE, ROA trong mô hình nghiên cứu.
Mức độ hữu hình của tài sản (TANGI): Ảnh hưởng ngược chiều và có ý nghĩa đến cả ROE và ROA, cho thấy doanh nghiệp có tỷ lệ tài sản cố định cao thường gặp khó khăn trong việc tối ưu hóa lợi nhuận.
Tốc độ tăng trưởng GDP (GDP): Ảnh hưởng cùng chiều và có ý nghĩa đến ROE và ROA, phản ánh sự thuận lợi của môi trường kinh tế vĩ mô đối với khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
Lạm phát (IF): Ảnh hưởng ngược chiều và có ý nghĩa đến ROE, tuy nhiên không có tác động đáng kể đến ROA.
Dịch bệnh Covid-19 (Covid): Mặc dù biến Covid không có ý nghĩa thống kê trong mô hình, kết quả cho thấy dịch bệnh đã gây ra tác động tiêu cực nghiêm trọng đến hoạt động sản xuất kinh doanh, làm giảm doanh thu và tăng chi phí, ảnh hưởng xấu đến khả năng sinh lời của doanh nghiệp dệt may.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với lý thuyết lợi thế theo quy mô khi quy mô doanh nghiệp tăng giúp giảm chi phí bình quân và nâng cao hiệu quả sinh lời. Tác động tích cực của tăng trưởng doanh thu và tốc độ tăng trưởng GDP cũng phản ánh sự liên kết chặt chẽ giữa hiệu quả kinh doanh và môi trường kinh tế thuận lợi. Ngược lại, ảnh hưởng tiêu cực của đòn bẩy tài chính và mức độ hữu hình của tài sản cho thấy các doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ lưỡng trong việc sử dụng nợ và quản lý tài sản cố định để tránh làm giảm hiệu quả hoạt động.
So sánh với các nghiên cứu trước, kết quả tương đồng với các nghiên cứu trong nước và quốc tế về ảnh hưởng của quy mô, đòn bẩy tài chính và tăng trưởng doanh thu đến KNSL. Tuy nhiên, sự không rõ ràng về tác động của khả năng thanh toán và biến Covid cho thấy cần có thêm nghiên cứu sâu hơn về các yếu tố này trong bối cảnh đặc thù của ngành dệt may và các biến động kinh tế gần đây.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ hồi quy thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng biến độc lập đến ROE và ROA, cùng bảng thống kê mô tả và ma trận tương quan để minh họa mối quan hệ giữa các biến.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường mở rộng quy mô doanh nghiệp: Doanh nghiệp nên tập trung vào việc mở rộng quy mô sản xuất và kinh doanh nhằm tận dụng lợi thế kinh tế theo quy mô, giảm chi phí bình quân và nâng cao hiệu quả sinh lời. Mục tiêu tăng trưởng quy mô có thể đặt ra trong vòng 3-5 năm tới, do các phòng ban quản lý và ban lãnh đạo doanh nghiệp chịu trách nhiệm.
Đẩy mạnh tăng trưởng doanh thu: Tăng cường các hoạt động marketing, mở rộng thị trường xuất khẩu và đa dạng hóa sản phẩm để thúc đẩy tăng trưởng doanh thu bền vững. Các chiến lược này cần được triển khai ngay trong năm tài chính tiếp theo với sự phối hợp của bộ phận kinh doanh và marketing.
Quản lý hiệu quả đòn bẩy tài chính: Doanh nghiệp cần xây dựng chính sách sử dụng nợ hợp lý, kiểm soát tỷ lệ đòn bẩy để giảm chi phí tài chính và rủi ro phá sản, đồng thời đảm bảo nguồn vốn hoạt động ổn định. Việc này nên được thực hiện trong kế hoạch tài chính trung hạn 2-3 năm, dưới sự giám sát của phòng tài chính và ban giám đốc.
Tối ưu hóa quản lý tài sản cố định: Đánh giá và tái cấu trúc danh mục tài sản cố định, loại bỏ hoặc nâng cấp các tài sản không hiệu quả nhằm giảm chi phí và tăng hiệu quả sử dụng tài sản. Kế hoạch này nên được thực hiện định kỳ hàng năm bởi bộ phận quản lý tài sản và kế toán.
Chính sách hỗ trợ từ cơ quan nhà nước: Cơ quan quản lý cần xây dựng các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp dệt may trong việc tiếp cận nguồn vốn, giảm thuế, hỗ trợ đào tạo lao động và thúc đẩy xuất khẩu, đặc biệt trong bối cảnh phục hồi sau đại dịch Covid-19. Các chính sách này nên được triển khai trong vòng 1-2 năm tới nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển bền vững của ngành.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản trị doanh nghiệp ngành dệt may: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lời, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Nhà đầu tư và phân tích tài chính: Cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích khoa học để đánh giá tiềm năng sinh lời của các doanh nghiệp dệt may niêm yết, hỗ trợ quyết định đầu tư chính xác.
Cơ quan quản lý nhà nước và hoạch định chính sách: Tham khảo để xây dựng các chính sách hỗ trợ ngành dệt may phát triển bền vững, đặc biệt trong bối cảnh biến động kinh tế và dịch bệnh.
Giảng viên, nghiên cứu sinh và sinh viên chuyên ngành Tài chính – Ngân hàng, Quản trị kinh doanh: Là tài liệu tham khảo học thuật, giúp nâng cao hiểu biết về các mô hình phân tích tài chính và các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động doanh nghiệp.
Câu hỏi thường gặp
Khả năng sinh lời của doanh nghiệp dệt may được đo lường bằng những chỉ tiêu nào?
Khả năng sinh lời thường được đo bằng tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) và tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA). ROE phản ánh hiệu quả sử dụng vốn của cổ đông, trong khi ROA đánh giá hiệu quả sử dụng tổng tài sản của doanh nghiệp.Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến khả năng sinh lời của doanh nghiệp dệt may?
Quy mô doanh nghiệp và tốc độ tăng trưởng doanh thu là hai yếu tố có ảnh hưởng tích cực và mạnh mẽ nhất đến khả năng sinh lời, giúp doanh nghiệp tận dụng lợi thế quy mô và mở rộng thị trường.Tại sao đòn bẩy tài chính lại có ảnh hưởng ngược chiều đến khả năng sinh lời?
Đòn bẩy tài chính cao làm tăng chi phí lãi vay và rủi ro phá sản, từ đó giảm lợi nhuận và hiệu quả sử dụng tài sản, dẫn đến ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng sinh lời.Dịch bệnh Covid-19 ảnh hưởng như thế nào đến doanh nghiệp dệt may?
Dịch bệnh gây gián đoạn chuỗi cung ứng, giảm đơn hàng, tăng chi phí sản xuất và làm giảm doanh thu, từ đó ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng sinh lời của doanh nghiệp.Làm thế nào để doanh nghiệp dệt may cải thiện khả năng sinh lời trong bối cảnh kinh tế biến động?
Doanh nghiệp cần tập trung vào mở rộng quy mô, tăng trưởng doanh thu, quản lý hiệu quả đòn bẩy tài chính và tối ưu hóa tài sản cố định, đồng thời thích ứng linh hoạt với biến động thị trường và chính sách hỗ trợ từ nhà nước.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định quy mô doanh nghiệp, thời gian hoạt động, tăng trưởng doanh thu và tốc độ tăng trưởng GDP là các yếu tố có ảnh hưởng tích cực đến khả năng sinh lời của doanh nghiệp dệt may niêm yết tại Việt Nam.
- Đòn bẩy tài chính và mức độ hữu hình của tài sản có tác động ngược chiều, làm giảm hiệu quả sinh lời.
- Biến Covid tuy không có ý nghĩa thống kê trong mô hình nhưng đã gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động và lợi nhuận doanh nghiệp.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các đề xuất quản trị nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh và phát triển bền vững ngành dệt may.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp quản trị, theo dõi tác động chính sách và mở rộng nghiên cứu về các yếu tố mới trong bối cảnh kinh tế thay đổi.
Call-to-action: Các nhà quản trị doanh nghiệp và cơ quan quản lý nên áp dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chiến lược phát triển phù hợp, đồng thời tiếp tục nghiên cứu sâu hơn nhằm nâng cao khả năng sinh lời và sức cạnh tranh của ngành dệt may Việt Nam trên thị trường quốc tế.