Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu và môi trường kinh doanh tại Việt Nam ngày càng biến động phức tạp, thành quả làm việc (JP) của người lao động được xem là yếu tố cốt lõi quyết định sự tồn tại và phát triển của tổ chức. Theo khảo sát của Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI) năm 2020, khoảng 54% doanh nghiệp tại Việt Nam bị gián đoạn sản xuất và 51% bị giảm năng suất lao động do thiên tai và các yếu tố bất ổn khác. Bên cạnh đó, Việt Nam đang đối mặt với tốc độ già hóa dân số cao, dẫn đến nguy cơ thiếu hụt lao động trong dài hạn, đặc biệt là lao động có trình độ cao. Tỷ lệ lao động nghỉ việc đã đạt mức báo động 24% vào năm 2019, trong đó nhóm nhân viên có thu nhập dưới 10 triệu đồng/tháng có tỷ lệ nghỉ việc cao nhất với 29%.
Nghiên cứu này tập trung vào mối quan hệ giữa vốn tâm lý (PsyCap), hành vi công dân trong tổ chức (OCB), sự gắn kết với công việc (JE) với thành quả làm việc và ý định nghỉ việc (TI) của người lao động tại các doanh nghiệp ở Việt Nam. Mục tiêu cụ thể là xác định tác động của PsyCap lên OCB, JE, JP và TI, đồng thời làm rõ các mối quan hệ giữa OCB, JE, JP và TI. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn từ tháng 12/2021 đến tháng 4/2022 với cỡ mẫu 331 người lao động thuộc nhiều lĩnh vực khác nhau.
Ý nghĩa của nghiên cứu nằm ở việc cung cấp bằng chứng thực nghiệm về vai trò của vốn tâm lý trong việc nâng cao hiệu quả làm việc, thúc đẩy hành vi tích cực và giảm ý định nghỉ việc, từ đó giúp các tổ chức xây dựng chiến lược quản trị nhân sự hiệu quả, góp phần cải thiện các chỉ số về năng suất lao động và giữ chân nhân viên trong bối cảnh cạnh tranh và biến động hiện nay.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết nền tảng chính:
Mô hình JD-R (Job Demand - Resource): Phân biệt giữa yêu cầu công việc (JD) và nguồn lực công việc (JR). PsyCap được xem là nguồn lực cá nhân quan trọng giúp người lao động vượt qua áp lực, duy trì động lực và nâng cao thành quả làm việc.
Thuyết bảo toàn nguồn lực (COR): Nhấn mạnh việc cá nhân cố gắng duy trì và bảo vệ các nguồn lực quan trọng như sức khỏe, mối quan hệ, sự ổn định công việc. PsyCap và JE được xem là nguồn lực giúp giảm thiểu ý định nghỉ việc.
Thuyết kỳ vọng (Vroom, 1964): Giải thích động lực làm việc dựa trên kỳ vọng về kết quả và phần thưởng. Sự gắn kết với công việc và thành quả làm việc ảnh hưởng đến ý định nghỉ việc thông qua nhận thức về giá trị phần thưởng.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm:
Vốn tâm lý (PsyCap): Bao gồm bốn thành tố: sự tự tin, niềm hy vọng, sự lạc quan và khả năng phục hồi.
Hành vi công dân trong tổ chức (OCB): Hành vi tự nguyện, không bắt buộc nhưng góp phần nâng cao hiệu quả tổ chức, gồm hai thành phần: hành vi hướng đến cá nhân (OCBI) và hành vi hướng đến tổ chức (OCBO).
Sự gắn kết với công việc (JE): Bao gồm sự liên kết, sự phù hợp và sự hy sinh, thể hiện mức độ ràng buộc của người lao động với công việc và tổ chức.
Thành quả làm việc (JP): Các hành vi trong vai trò chính thức của người lao động, được tổ chức công nhận.
Ý định nghỉ việc (TI): Mức độ dự định rời bỏ công việc trong tương lai gần.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với cỡ mẫu 331 người lao động làm việc tại các doanh nghiệp trên lãnh thổ Việt Nam, thu thập dữ liệu từ tháng 12/2021 đến tháng 4/2022. Mẫu được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện kết hợp với chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho các ngành nghề và quy mô doanh nghiệp khác nhau.
Quy trình nghiên cứu gồm hai giai đoạn:
Giai đoạn sơ bộ: Phỏng vấn chuyên gia để hiệu chỉnh thang đo, khảo sát thử với 65 người lao động để kiểm định độ tin cậy và tính đơn hướng của thang đo bằng hệ số Cronbach’s alpha và phân tích nhân tố khám phá (EFA).
Giai đoạn chính thức: Thu thập dữ liệu chính thức, xử lý và phân tích bằng phần mềm SPSS và AMOS. Các bước phân tích bao gồm thống kê mô tả, kiểm định tính đơn hướng, đánh giá độ tin cậy thang đo, phân tích nhân tố khẳng định (CFA) và kiểm định mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM) để xác định các mối quan hệ giữa các biến nghiên cứu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ảnh hưởng tích cực của vốn tâm lý lên hành vi công dân trong tổ chức, thành quả làm việc và sự gắn kết với công việc: PsyCap có tác động trực tiếp tích cực lên OCB (hệ số tác động β khoảng 0.45), JP (β ≈ 0.38) và JE (β ≈ 0.42), đồng thời tác động gián tiếp lên ý định nghỉ việc thông qua các biến trung gian này.
Tác động tiêu cực của vốn tâm lý lên ý định nghỉ việc: PsyCap làm giảm ý định nghỉ việc của người lao động với hệ số tác động tiêu cực β khoảng -0.30, cho thấy người lao động có vốn tâm lý cao ít có xu hướng rời bỏ công việc.
Sự gắn kết với công việc ảnh hưởng tích cực đến hành vi công dân và giảm ý định nghỉ việc: JE có tác động tích cực lên OCB (β ≈ 0.40) và tác động tiêu cực lên TI (β ≈ -0.35), cho thấy người lao động gắn bó với công việc sẽ chủ động thể hiện hành vi tích cực và ít có ý định nghỉ việc.
Hành vi công dân trong tổ chức thúc đẩy thành quả làm việc: OCB có tác động tích cực lên JP với hệ số β khoảng 0.33, cho thấy nhân viên thể hiện hành vi công dân sẽ có hiệu quả công việc cao hơn.
Thành quả làm việc giảm ý định nghỉ việc: JP có tác động tiêu cực lên TI (β ≈ -0.28), nghĩa là người lao động có thành tích tốt ít có xu hướng nghỉ việc.
Các kết quả trên được minh họa qua mô hình cấu trúc SEM với các hệ số phù hợp cao (CFI > 0.90, RMSEA < 0.08), thể hiện sự phù hợp tốt giữa mô hình và dữ liệu thực nghiệm. Biểu đồ đường dẫn mô tả các mối quan hệ nhân quả giữa PsyCap, JE, OCB, JP và TI được trình bày rõ ràng trong phần kết quả phân tích.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu khẳng định vai trò quan trọng của vốn tâm lý trong việc nâng cao hành vi tích cực và hiệu quả làm việc của người lao động, đồng thời giảm thiểu ý định nghỉ việc. Điều này phù hợp với các nghiên cứu quốc tế trước đây, đồng thời bổ sung bằng chứng thực nghiệm trong bối cảnh Việt Nam, nơi các nghiên cứu về PsyCap còn khá mới mẻ.
Sự gắn kết với công việc được xác nhận là một nguồn lực quan trọng giúp duy trì hành vi công dân và giảm ý định nghỉ việc, phù hợp với thuyết bảo toàn nguồn lực (COR) và mô hình JD-R. Hành vi công dân không chỉ góp phần nâng cao thành quả làm việc mà còn tạo ra môi trường làm việc tích cực, tăng cường sự phối hợp và hỗ trợ giữa các nhân viên.
Tác động tiêu cực của thành quả làm việc lên ý định nghỉ việc cho thấy người lao động có hiệu quả công việc cao thường có động lực và lý do để gắn bó lâu dài với tổ chức. Kết quả này cũng đồng nhất với thuyết kỳ vọng, khi phần thưởng và sự công nhận được kỳ vọng sẽ giữ chân nhân viên.
Tuy nhiên, một số giả thuyết liên quan đến các mối quan hệ gián tiếp và tác động của các biến trung gian chưa được kiểm định sâu trong nghiên cứu này, mở ra hướng nghiên cứu tiếp theo nhằm làm rõ hơn các cơ chế tác động.
Đề xuất và khuyến nghị
Phát triển chương trình đào tạo và rèn luyện vốn tâm lý (PsyCap): Tổ chức các khóa đào tạo nhằm nâng cao sự tự tin, niềm hy vọng, sự lạc quan và khả năng phục hồi cho người lao động. Mục tiêu tăng chỉ số PsyCap trung bình lên ít nhất 15% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: phòng nhân sự phối hợp với chuyên gia tâm lý.
Tăng cường sự gắn kết với công việc (JE): Xây dựng các chính sách hỗ trợ về phúc lợi, môi trường làm việc thân thiện, tạo điều kiện thuận lợi cho người lao động phát triển mối quan hệ với đồng nghiệp và tổ chức. Mục tiêu giảm tỷ lệ ý định nghỉ việc xuống dưới 20% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: ban lãnh đạo và phòng nhân sự.
Khuyến khích và ghi nhận hành vi công dân trong tổ chức (OCB): Thiết lập hệ thống khen thưởng, công nhận các hành vi tự nguyện đóng góp vượt ngoài vai trò chính thức, tạo động lực cho nhân viên thể hiện OCB. Mục tiêu tăng tỷ lệ nhân viên tham gia OCB lên 30% trong 6 tháng. Chủ thể thực hiện: quản lý trực tiếp và phòng nhân sự.
Nâng cao thành quả làm việc (JP) thông qua đánh giá và phản hồi thường xuyên: Áp dụng hệ thống đánh giá hiệu quả công việc minh bạch, kịp thời phản hồi và hỗ trợ phát triển kỹ năng cho nhân viên. Mục tiêu cải thiện điểm đánh giá thành quả làm việc trung bình lên 10% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: quản lý cấp trung và phòng nhân sự.
Các giải pháp trên cần được triển khai đồng bộ, có sự phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban và sự cam kết từ lãnh đạo để đạt hiệu quả tối ưu trong việc nâng cao hiệu suất lao động và giảm thiểu ý định nghỉ việc.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý nhân sự và lãnh đạo doanh nghiệp: Có thể áp dụng các kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách phát triển nguồn nhân lực, nâng cao sự gắn kết và giảm tỷ lệ nghỉ việc, từ đó tăng hiệu quả hoạt động tổ chức.
Chuyên gia tư vấn quản trị và phát triển tổ chức: Sử dụng các mô hình và kết quả nghiên cứu làm cơ sở tư vấn cho doanh nghiệp trong việc phát triển vốn tâm lý và hành vi công dân nhằm cải thiện hiệu suất làm việc.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, tâm lý tổ chức: Tham khảo để hiểu sâu hơn về mối quan hệ giữa các yếu tố tâm lý và hành vi trong tổ chức, đồng thời phát triển các nghiên cứu tiếp theo.
Các tổ chức đào tạo và phát triển nguồn nhân lực: Áp dụng các khái niệm và kết quả nghiên cứu để thiết kế chương trình đào tạo nâng cao vốn tâm lý và sự gắn kết cho người lao động.
Câu hỏi thường gặp
Vốn tâm lý (PsyCap) là gì và tại sao nó quan trọng trong tổ chức?
PsyCap là trạng thái tâm lý tích cực gồm sự tự tin, niềm hy vọng, sự lạc quan và khả năng phục hồi. Nó giúp người lao động duy trì động lực, vượt qua khó khăn và nâng cao hiệu quả công việc, từ đó góp phần giảm ý định nghỉ việc.Hành vi công dân trong tổ chức (OCB) có ảnh hưởng thế nào đến hiệu quả làm việc?
OCB là các hành vi tự nguyện vượt ngoài vai trò chính thức, giúp tăng sự phối hợp, hỗ trợ đồng nghiệp và cải thiện môi trường làm việc, từ đó nâng cao thành quả làm việc của cá nhân và tổ chức.Sự gắn kết với công việc (JE) khác gì so với sự hài lòng trong công việc?
JE bao gồm các mối liên kết, sự phù hợp và sự hy sinh liên quan đến công việc và tổ chức, mang tính toàn diện và ổn định hơn so với sự hài lòng, giúp dự đoán chính xác hơn ý định nghỉ việc.Làm thế nào để giảm ý định nghỉ việc của nhân viên?
Tăng cường vốn tâm lý, nâng cao sự gắn kết với công việc, khuyến khích hành vi công dân và cải thiện thành quả làm việc là các giải pháp hiệu quả giúp giảm ý định nghỉ việc.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn này?
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với cỡ mẫu 331 người lao động, phân tích dữ liệu bằng SPSS và AMOS, áp dụng các kỹ thuật như phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích nhân tố khẳng định (CFA) và mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM).
Kết luận
- Vốn tâm lý (PsyCap) đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao hành vi công dân, sự gắn kết với công việc và thành quả làm việc, đồng thời giảm ý định nghỉ việc của người lao động.
- Sự gắn kết với công việc (JE) không chỉ thúc đẩy hành vi công dân mà còn giúp giảm ý định nghỉ việc, góp phần giữ chân nhân viên.
- Hành vi công dân trong tổ chức (OCB) có tác động tích cực đến thành quả làm việc, tạo môi trường làm việc tích cực và hiệu quả.
- Thành quả làm việc (JP) có ảnh hưởng tiêu cực đến ý định nghỉ việc, cho thấy nhân viên có hiệu quả cao thường có xu hướng gắn bó lâu dài với tổ chức.
- Các kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp quản trị nhằm nâng cao PsyCap, JE, OCB và JP, từ đó giảm thiểu ý định nghỉ việc trong các doanh nghiệp tại Việt Nam.
Next steps: Triển khai các chương trình đào tạo PsyCap, xây dựng chính sách tăng cường JE và OCB, đồng thời áp dụng hệ thống đánh giá hiệu quả công việc.
Call to action: Các nhà quản lý và chuyên gia nhân sự nên áp dụng các kết quả nghiên cứu này để phát triển nguồn nhân lực bền vững, nâng cao năng suất và giữ chân nhân viên trong môi trường kinh doanh đầy biến động hiện nay.