Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin (CNTT) và sự bùng nổ thông tin toàn cầu, việc phát triển nguồn lực thông tin (NLTT) tại các thư viện đại học trở thành một nhiệm vụ cấp thiết. Thư viện Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (ĐHSPKT HY) là một đơn vị trực thuộc trường đại học, có vai trò quan trọng trong việc cung cấp tài liệu phục vụ đào tạo và nghiên cứu khoa học (NCKH). Tuy nhiên, thực trạng NLTT tại thư viện này còn nhiều hạn chế, đặc biệt về số lượng và chất lượng tài liệu, cũng như ứng dụng CNTT trong quản lý và khai thác nguồn lực.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm khảo sát thực trạng phát triển NLTT tại Thư viện ĐHSPKT HY từ năm 2010 đến nay, phân tích các yếu tố tác động và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả phát triển NLTT, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người dùng tin (NDT) gồm cán bộ giảng viên, học viên và sinh viên. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào thư viện nhà trường với dữ liệu thu thập qua khảo sát, phỏng vấn và thống kê tài liệu trong giai đoạn 2010-2014.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng hoạt động đào tạo và NCKH của trường, đồng thời góp phần hoàn thiện lý luận về phát triển NLTT trong các thư viện đại học Việt Nam. Qua đó, thư viện có thể xây dựng chiến lược phát triển NLTT phù hợp, tăng cường ứng dụng CNTT và nâng cao năng lực đội ngũ cán bộ thư viện, đáp ứng tốt hơn nhu cầu thông tin đa dạng của NDT.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về phát triển nguồn lực thông tin trong thư viện đại học, bao gồm:
Lý thuyết về nguồn lực thông tin (NLTT): NLTT được hiểu là tổ hợp các loại hình tài liệu được tổ chức trật tự, bao gồm tài liệu truyền thống và tài liệu điện tử, phục vụ nhu cầu đào tạo và nghiên cứu khoa học. NLTT là một trong bốn yếu tố cấu thành thư viện, bên cạnh cán bộ, cơ sở vật chất và người dùng tin.
Quy luật phát triển nguồn lực thông tin: Bao gồm quy luật gia tăng số lượng tài liệu theo hàm số mũ, quy luật tập trung và phân tán thông tin, quy luật lỗi thời của thông tin và quy luật gia tăng giá thành thông tin. Các quy luật này ảnh hưởng trực tiếp đến việc bổ sung, quản lý và khai thác NLTT.
Nguyên tắc phát triển NLTT: Đảm bảo tính khoa học, đầy đủ, chính xác, hiệu quả kinh tế và phối hợp chia sẻ nguồn lực thông tin giữa các thư viện nhằm tối ưu hóa nguồn lực và đáp ứng nhu cầu người dùng.
Khái niệm về nhu cầu tin (NCT) và người dùng tin (NDT): NCT là đòi hỏi khách quan của con người đối với thông tin phục vụ hoạt động học tập, nghiên cứu và quản lý. NDT là đối tượng phục vụ của thư viện, có vai trò định hướng các hoạt động phát triển NLTT.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu: Luận văn sử dụng dữ liệu sơ cấp và thứ cấp. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát bằng bảng hỏi, phỏng vấn trực tiếp cán bộ thư viện và NDT tại Thư viện ĐHSPKT HY. Dữ liệu thứ cấp gồm các báo cáo, thống kê tài liệu, văn bản pháp luật và tài liệu nghiên cứu liên quan.
Phương pháp phân tích: Áp dụng phương pháp thống kê mô tả để phân tích cơ cấu NLTT theo vật liệu mang tin, mục đích sử dụng, thời gian xuất bản, nội dung và ngôn ngữ. Phân tích định tính được sử dụng để đánh giá các yếu tố tác động và thực trạng công tác phát triển NLTT.
Cỡ mẫu và chọn mẫu: Khảo sát được thực hiện với khoảng 150 người dùng tin gồm giảng viên, sinh viên và cán bộ thư viện, được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho các nhóm đối tượng chính.
Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn từ năm 2010 đến năm 2014, giai đoạn thư viện tăng cường ứng dụng CNTT và phát triển NLTT nhằm đáp ứng nhu cầu đào tạo và NCKH của nhà trường.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Cơ cấu nguồn lực thông tin theo vật liệu mang tin: Thư viện hiện có khoảng 1.624 đầu sách với 48.511 bản sách, trong đó tài liệu truyền thống chiếm 98,6% về đầu tài liệu và 99,6% về số bản, tài liệu hiện đại (điện tử) chỉ chiếm khoảng 1,4% và 0,4% tương ứng. Thư viện mới có 10 tài khoản CSDL điện tử và một số đĩa CD-ROM kèm theo sách mới.
Cơ cấu nguồn lực theo mục đích sử dụng: Tài liệu phục vụ giảng dạy, học tập và NCKH chiếm tỷ lệ lớn nhất với 77,1% số bản sách, tài liệu quản lý chỉ chiếm 9,09%, còn lại là tài liệu tra cứu chiếm 6,16%. Điều này phản ánh thư viện tập trung chủ yếu vào phục vụ nhu cầu học thuật và nghiên cứu.
Yếu tố tác động đến phát triển NLTT: Bao gồm chính sách phát triển NLTT, nhiệm vụ chính trị của thư viện, đặc điểm nhu cầu tin của người dùng, ứng dụng CNTT, cơ sở vật chất, ngân sách và trình độ cán bộ. Trong đó, ngân sách hạn chế và trình độ cán bộ còn thấp là những rào cản lớn nhất.
Thực trạng ứng dụng CNTT: Thư viện đã bắt đầu ứng dụng CNTT với hệ thống mạng cáp quang tốc độ cao, phòng máy chủ và phòng CSDL số với 52 máy trạm, tuy nhiên việc bổ sung và khai thác tài liệu điện tử còn hạn chế, chưa đáp ứng được nhu cầu ngày càng tăng của NDT.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy Thư viện ĐHSPKT HY đang trong giai đoạn chuyển đổi từ mô hình truyền thống sang hiện đại, với sự gia tăng nhanh chóng về số lượng tài liệu nhưng chưa tương xứng về chất lượng và tính hiện đại của NLTT. Việc tài liệu điện tử chiếm tỷ lệ rất nhỏ so với tài liệu truyền thống là một điểm hạn chế lớn, trong khi xu hướng toàn cầu đang chuyển dịch mạnh mẽ sang tài liệu số và truy cập trực tuyến.
Ngân sách hạn chế và trình độ cán bộ chưa cao ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng bổ sung, quản lý và khai thác NLTT hiệu quả. So sánh với các nghiên cứu tại các thư viện đại học khác, tình trạng này là phổ biến ở nhiều thư viện Việt Nam, đặc biệt là các trường đại học vùng.
Việc ứng dụng CNTT chưa đồng bộ và chưa phát huy hết tiềm năng cũng làm giảm hiệu quả phục vụ NDT. Tuy nhiên, với sự quan tâm của lãnh đạo nhà trường và kế hoạch bổ sung NLTT điện tử, thư viện có cơ hội cải thiện đáng kể trong thời gian tới.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ cơ cấu NLTT theo vật liệu mang tin, mục đích sử dụng và biểu đồ tăng trưởng kinh phí bổ sung tài liệu từ năm 2010 đến 2014 để minh họa xu hướng phát triển và các điểm nghẽn hiện tại.
Đề xuất và khuyến nghị
Xây dựng và hoàn thiện chính sách phát triển NLTT: Đề xuất ban hành chính sách bổ sung NLTT khoa học, phù hợp với mục tiêu đào tạo và NCKH của nhà trường, đảm bảo tính đầy đủ, chính xác và kịp thời. Thời gian thực hiện trong vòng 1 năm, do Ban Giám hiệu và Ban Thư viện chủ trì.
Tăng cường bổ sung tài liệu điện tử và tài liệu nội sinh: Đẩy mạnh thu thập tài liệu số, tài liệu xám và tài liệu nội sinh phục vụ đào tạo và nghiên cứu. Triển khai hợp tác với các nhà cung cấp CSDL điện tử uy tín trong và ngoài nước. Thời gian 2 năm, do Ban Thư viện phối hợp với các khoa chuyên môn thực hiện.
Nâng cao trình độ cán bộ thư viện: Tổ chức các khóa đào tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ về phát triển NLTT, thẩm định chất lượng tài liệu và ứng dụng CNTT. Định kỳ hàng năm, do Ban Thư viện phối hợp với Trung tâm đào tạo của trường tổ chức.
Đầu tư cơ sở vật chất và ứng dụng CNTT: Mở rộng phòng máy, nâng cấp hệ thống mạng, trang bị phần mềm quản lý thư viện hiện đại, hỗ trợ truy cập tài liệu từ xa. Kế hoạch đầu tư trong 3 năm, do Ban Giám hiệu và Ban Thư viện phối hợp thực hiện.
Tăng cường hợp tác, chia sẻ nguồn lực thông tin: Tham gia các liên hợp thư viện, xây dựng mạng lưới chia sẻ tài liệu với các trường đại học và tổ chức trong nước và quốc tế nhằm tối ưu hóa nguồn lực. Thời gian triển khai liên tục, do Ban Thư viện chủ động phối hợp.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Lãnh đạo các trường đại học và viện nghiên cứu: Giúp hiểu rõ vai trò và tầm quan trọng của phát triển NLTT trong nâng cao chất lượng đào tạo và NCKH, từ đó xây dựng chính sách phù hợp.
Cán bộ quản lý thư viện và thông tin: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để cải tiến công tác phát triển NLTT, nâng cao hiệu quả quản lý và phục vụ người dùng.
Giảng viên và nghiên cứu sinh ngành Thông tin - Thư viện: Là tài liệu tham khảo quý giá về các quy luật phát triển NLTT, phương pháp nghiên cứu và giải pháp ứng dụng trong thư viện đại học.
Nhà hoạch định chính sách và chuyên gia CNTT trong lĩnh vực thư viện: Hỗ trợ xây dựng các giải pháp ứng dụng CNTT, phát triển tài liệu số và xây dựng mạng lưới chia sẻ thông tin hiệu quả.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao phát triển nguồn lực thông tin lại quan trọng đối với thư viện đại học?
NLTT là yếu tố quyết định chất lượng phục vụ đào tạo và nghiên cứu khoa học. Thư viện có NLTT phong phú, chính xác và kịp thời sẽ đáp ứng tốt nhu cầu người dùng, góp phần nâng cao hiệu quả giáo dục và nghiên cứu.Những khó khăn chính trong phát triển NLTT tại Thư viện ĐHSPKT HY là gì?
Bao gồm ngân sách hạn chế, trình độ cán bộ còn thấp, cơ sở vật chất chưa đồng bộ và tỷ lệ tài liệu điện tử còn rất nhỏ so với tài liệu truyền thống, gây khó khăn trong việc đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của người dùng.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả ứng dụng CNTT trong phát triển NLTT?
Cần đầu tư hệ thống phần cứng, phần mềm quản lý thư viện hiện đại, đào tạo cán bộ về CNTT, đồng thời mở rộng hợp tác với các nhà cung cấp CSDL điện tử để tăng cường tài liệu số và truy cập từ xa.Vai trò của người dùng tin trong phát triển NLTT là gì?
Người dùng tin là trung tâm của mọi hoạt động thư viện. Nghiên cứu nhu cầu và phản hồi của họ giúp thư viện lựa chọn, bổ sung tài liệu phù hợp, nâng cao chất lượng phục vụ và hiệu quả sử dụng NLTT.Giải pháp nào giúp thư viện tối ưu hóa nguồn lực tài chính cho phát triển NLTT?
Thư viện nên ưu tiên bổ sung tài liệu có nhu cầu sử dụng cao, tận dụng nguồn tài trợ, hợp tác chia sẻ tài liệu với các thư viện khác, đồng thời áp dụng số hóa tài liệu để giảm chi phí lưu trữ và tăng khả năng truy cập.
Kết luận
- Nguồn lực thông tin tại Thư viện ĐHSPKT HY hiện còn hạn chế về số lượng và chất lượng, đặc biệt là tài liệu điện tử chiếm tỷ lệ rất nhỏ.
- Các yếu tố tác động chính gồm chính sách phát triển NLTT, ngân sách, trình độ cán bộ, cơ sở vật chất và ứng dụng CNTT.
- Việc phát triển NLTT đóng vai trò then chốt trong nâng cao chất lượng đào tạo và nghiên cứu khoa học của nhà trường.
- Cần xây dựng chính sách phát triển NLTT khoa học, tăng cường bổ sung tài liệu số, nâng cao năng lực cán bộ và đầu tư cơ sở vật chất, CNTT.
- Đề xuất các giải pháp khả thi nhằm nâng cao hiệu quả phát triển NLTT trong giai đoạn 2015-2020, góp phần phát triển bền vững thư viện và nhà trường.
Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo và Ban Thư viện cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời thường xuyên đánh giá, điều chỉnh kế hoạch phát triển NLTT để đáp ứng tốt nhất nhu cầu người dùng và xu hướng phát triển công nghệ thông tin.