Tổng quan nghiên cứu

Nền nông nghiệp Việt Nam luôn giữ vị trí chiến lược trong phát triển kinh tế - xã hội, góp phần bảo đảm an ninh lương thực quốc gia và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc. Qua hơn 30 năm đổi mới, nông nghiệp đã phát triển theo hướng tăng năng suất, chất lượng và hiệu quả, đồng thời kết cấu hạ tầng nông thôn được nâng cấp rõ rệt. Tỉnh Đắk Lắk, nằm ở trung tâm Tây Nguyên, đã triển khai chương trình mục tiêu quốc gia xây dựng nông thôn mới (XD NTM) từ năm 2012 đến 2016, với sự tham gia của cả hệ thống chính trị và cộng đồng dân cư. Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào đánh giá thực trạng quản lý nhà nước về XD NTM trên địa bàn tỉnh, xác định những khó khăn, hạn chế và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý.

Phạm vi nghiên cứu bao gồm toàn bộ 152 xã trên địa bàn tỉnh Đắk Lắk trong giai đoạn 2012-2016. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn cho công tác quản lý nhà nước, góp phần thúc đẩy phát triển bền vững nông thôn, nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của người dân. Theo số liệu tổng kết năm 2016, tỉnh có 20 xã cơ bản đạt chuẩn NTM, với bình quân 11,74 tiêu chí/xã, tăng 1,31 tiêu chí so với năm trước, phản ánh sự chuyển biến tích cực trong quá trình XD NTM.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên phương pháp luận duy vật lịch sử và duy vật biện chứng của chủ nghĩa Mác – Lênin, kết hợp với các lý thuyết quản lý nhà nước và phát triển nông thôn mới. Hai lý thuyết trọng tâm gồm:

  1. Lý thuyết quản lý nhà nước: Quản lý nhà nước được hiểu là hoạt động thực hiện quyền lực nhà nước nhằm tổ chức, điều hành các quá trình xã hội theo pháp luật để đạt mục tiêu phát triển bền vững. Khái niệm này bao gồm các chức năng hoạch định chính sách, tổ chức bộ máy, kiểm tra giám sát và điều chỉnh chính sách.

  2. Lý thuyết xây dựng nông thôn mới: Nông thôn mới được định nghĩa là khu vực có kết cấu hạ tầng kinh tế - xã hội hiện đại, cơ cấu kinh tế hợp lý, xã hội ổn định, bảo vệ môi trường sinh thái và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc. Quản lý nhà nước về XD NTM là quá trình tổ chức, điều hành các hoạt động phát triển nông thôn theo các tiêu chí đã đề ra.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: quản lý, quản lý nhà nước, nông thôn, nông thôn mới, quản lý nhà nước về xây dựng nông thôn mới, và các tiêu chí đánh giá xã đạt chuẩn NTM.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu tổng hợp, kết hợp phân tích, tổng hợp, so sánh, diễn giải và quy nạp. Cụ thể:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập số liệu từ Cục Thống kê tỉnh Đắk Lắk, Ban Chỉ đạo XD NTM tỉnh, các văn bản pháp luật, báo cáo chính thức và các nghiên cứu liên quan. Dữ liệu bao gồm số liệu thống kê về tiêu chí NTM, nguồn vốn đầu tư, kết quả thực hiện các chương trình mục tiêu quốc gia.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phân tích định lượng để đánh giá mức độ đạt tiêu chí NTM, so sánh tiến độ giữa các xã và giai đoạn; phân tích định tính để đánh giá các yếu tố ảnh hưởng, khó khăn và thuận lợi trong quản lý nhà nước.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Nghiên cứu toàn bộ 152 xã trên địa bàn tỉnh Đắk Lắk trong giai đoạn 2012-2016, đảm bảo tính toàn diện và đại diện cho thực trạng địa phương.

  • Timeline nghiên cứu: Tập trung phân tích giai đoạn 2012-2016, thời điểm tỉnh Đắk Lắk triển khai mạnh mẽ chương trình XD NTM, đồng thời so sánh với các giai đoạn trước và sau để đánh giá hiệu quả quản lý.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tiến độ đạt chuẩn NTM: Đến năm 2016, tỉnh Đắk Lắk có 20 xã cơ bản đạt chuẩn NTM, trong đó 13 xã đã được công nhận chính thức. Bình quân toàn tỉnh đạt 11,74 tiêu chí/xã, tăng 1,31 tiêu chí so với năm 2015, chiếm khoảng 61,8% tổng số tiêu chí đề ra.

  2. Nguồn lực đầu tư: Việc huy động vốn đa dạng với ngân sách chiếm khoảng 40%, vốn tín dụng 30%, vốn doanh nghiệp và tổ chức kinh tế 20%, và đóng góp của cộng đồng dân cư khoảng 10%. Sự phối hợp giữa các nguồn vốn đã tạo điều kiện nâng cấp hạ tầng và phát triển sản xuất.

  3. Cơ cấu tổ chức quản lý: Ban Chỉ đạo XD NTM các cấp được kiện toàn, với sự tham gia của các sở ngành, chính quyền địa phương và các tổ chức đoàn thể. Văn phòng Điều phối tỉnh được thành lập chuyên trách giúp việc, góp phần nâng cao hiệu quả chỉ đạo và giám sát.

  4. Khó khăn trong quản lý: Trình độ cán bộ cơ sở còn hạn chế, nhận thức của một bộ phận người dân chưa sâu sắc, việc lồng ghép các chương trình mục tiêu chưa hiệu quả, và một số chính sách chưa được triển khai đồng bộ. Tỷ lệ xã đạt dưới 5 tiêu chí vẫn còn chiếm khoảng 34%.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân tiến độ XD NTM đạt được là do sự lãnh đạo quyết liệt của Đảng, Nhà nước và sự vào cuộc đồng bộ của hệ thống chính trị từ tỉnh đến cơ sở. Việc huy động đa dạng nguồn lực tài chính và sự tham gia tích cực của người dân đã tạo nên sự chuyển biến rõ nét về hạ tầng và đời sống.

So sánh với các tỉnh bạn như Lâm Đồng và Quảng Nam, Đắk Lắk có điểm tương đồng về cơ cấu tổ chức và chính sách huy động vốn, nhưng còn hạn chế về năng lực cán bộ và nhận thức cộng đồng. Biểu đồ tiến độ tiêu chí NTM theo từng xã và bảng phân loại xã theo nhóm tiêu chí đạt được sẽ minh họa rõ nét sự phân hóa trong quá trình XD NTM.

Ý nghĩa của kết quả nghiên cứu là làm rõ vai trò quản lý nhà nước trong việc điều phối nguồn lực, tổ chức bộ máy và nâng cao nhận thức cộng đồng, từ đó đề xuất các giải pháp phù hợp nhằm thúc đẩy phát triển nông thôn bền vững.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng cán bộ cơ sở: Nâng cao năng lực quản lý, chuyên môn và kỹ năng thực thi nhiệm vụ cho đội ngũ cán bộ xã, huyện trong vòng 1-2 năm tới, do Sở Nội vụ và Sở Nông nghiệp chủ trì.

  2. Đẩy mạnh công tác tuyên truyền, vận động nhân dân: Sử dụng đa dạng hình thức truyền thông để nâng cao nhận thức, tạo sự đồng thuận và phát huy vai trò chủ thể của người dân trong XD NTM, thực hiện liên tục và định kỳ hàng năm, do Mặt trận Tổ quốc và các đoàn thể đảm nhiệm.

  3. Hoàn thiện cơ chế chính sách và quy hoạch: Rà soát, điều chỉnh quy hoạch XD NTM phù hợp với điều kiện thực tế, đồng thời ban hành các chính sách hỗ trợ đặc thù cho các xã khó khăn, hoàn thành trong 1 năm, do UBND tỉnh phối hợp với các sở ngành thực hiện.

  4. Tăng cường kiểm tra, giám sát và xử lý vi phạm: Thiết lập hệ thống giám sát chặt chẽ, tổ chức các đoàn kiểm tra định kỳ và đột xuất để đảm bảo việc thực hiện các tiêu chí NTM đúng quy định, xử lý nghiêm các hành vi sai phạm, thực hiện liên tục, do Ban Chỉ đạo XD NTM tỉnh và Văn phòng Điều phối chủ trì.

  5. Đa dạng hóa và nâng cao hiệu quả huy động nguồn lực: Khai thác tối đa các nguồn vốn ngân sách, tín dụng, doanh nghiệp và đóng góp cộng đồng, đồng thời tăng cường quản lý và sử dụng vốn hiệu quả, thực hiện trong giai đoạn 2024-2026, do Sở Tài chính và Ngân hàng Nhà nước chi nhánh tỉnh đảm nhiệm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý nhà nước các cấp: Giúp nâng cao hiểu biết về cơ chế, chính sách và phương pháp quản lý XD NTM, từ đó cải thiện hiệu quả công tác chỉ đạo và điều hành.

  2. Nhà nghiên cứu và học viên chuyên ngành quản lý công, phát triển nông thôn: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để phục vụ nghiên cứu, giảng dạy và học tập chuyên sâu về quản lý nhà nước trong lĩnh vực nông thôn mới.

  3. Các tổ chức chính trị - xã hội và đoàn thể quần chúng: Hỗ trợ xây dựng chiến lược vận động, tuyên truyền và huy động sự tham gia của cộng đồng trong XD NTM.

  4. Doanh nghiệp và nhà đầu tư trong lĩnh vực nông nghiệp, nông thôn: Hiểu rõ bối cảnh chính sách và cơ chế quản lý để tham gia đầu tư, phát triển sản xuất và dịch vụ tại các vùng nông thôn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý nhà nước về xây dựng nông thôn mới là gì?
    Quản lý nhà nước về XD NTM là hoạt động tổ chức, điều hành của các cơ quan nhà nước nhằm thực hiện các chính sách, quy hoạch và tiêu chí phát triển nông thôn hiện đại, bền vững. Ví dụ, UBND tỉnh Đắk Lắk đã thành lập Ban Chỉ đạo và Văn phòng Điều phối chuyên trách để quản lý hiệu quả chương trình này.

  2. Những khó khăn chính trong quản lý XD NTM tại Đắk Lắk là gì?
    Khó khăn gồm năng lực cán bộ cơ sở hạn chế, nhận thức người dân chưa đồng đều, việc lồng ghép các chương trình mục tiêu chưa hiệu quả và một số chính sách chưa được triển khai đồng bộ. Điều này ảnh hưởng đến tiến độ và chất lượng XD NTM.

  3. Làm thế nào để huy động nguồn lực hiệu quả cho XD NTM?
    Cần đa dạng hóa nguồn vốn từ ngân sách, tín dụng, doanh nghiệp và đóng góp cộng đồng, đồng thời tăng cường quản lý, giám sát sử dụng vốn. Tỉnh Lâm Đồng đã huy động hơn 33.000 tỷ đồng trong 5 năm, trong đó vốn dân đóng góp chiếm 27,23%.

  4. Vai trò của người dân trong XD NTM như thế nào?
    Người dân là chủ thể trực tiếp tham gia phát triển kinh tế, xây dựng hạ tầng, bảo vệ môi trường và giám sát thực hiện chương trình. Việc nâng cao nhận thức và phát huy vai trò này là yếu tố then chốt để thành công.

  5. Các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước về XD NTM?
    Bao gồm đào tạo cán bộ, hoàn thiện chính sách, tăng cường tuyên truyền, kiểm tra giám sát và đa dạng hóa nguồn lực. Ví dụ, Đắk Lắk đã thành lập Văn phòng Điều phối chuyên trách giúp việc Ban Chỉ đạo để nâng cao hiệu quả quản lý.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và đánh giá thực trạng quản lý nhà nước về XD NTM tại tỉnh Đắk Lắk trong giai đoạn 2012-2016.
  • Đã xác định được những thuận lợi, khó khăn và nguyên nhân ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao năng lực quản lý, huy động nguồn lực và phát huy vai trò cộng đồng.
  • Kết quả nghiên cứu có thể làm tài liệu tham khảo cho các cấp quản lý, nhà nghiên cứu và các tổ chức liên quan.
  • Tiếp theo, cần triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-3 năm tới để đạt mục tiêu 100% xã đạt chuẩn NTM và nâng cao chất lượng các tiêu chí đã đạt.

Hành động ngay hôm nay để góp phần xây dựng nông thôn mới bền vững tại Đắk Lắk và các địa phương khác!