Tổng quan nghiên cứu
Huyện Cư M’gar, tỉnh Đắk Lắk, với diện tích tự nhiên 82.443 ha và dân số trên 174.000 người, trong đó đồng bào dân tộc thiểu số chiếm 46%, là một địa phương trọng điểm trong chương trình xây dựng nông thôn mới (NTM) của Việt Nam. Sau hơn tám năm triển khai Chương trình Mục tiêu Quốc gia xây dựng NTM, huyện đã có 9 xã đạt chuẩn NTM, 3 xã đạt từ 15-18 tiêu chí và 3 xã đạt từ 12-14 tiêu chí, với mục tiêu hoàn thành huyện NTM vào năm 2020. Tuy nhiên, quá trình thực hiện vẫn còn nhiều khó khăn, hạn chế ảnh hưởng đến tiến độ và hiệu quả chương trình.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá thực trạng quản lý nhà nước (QLNN) về xây dựng NTM trên địa bàn huyện Cư M’gar từ năm 2011 đến 2018, đồng thời đề xuất các giải pháp hoàn thiện công tác quản lý nhằm thúc đẩy hiệu quả thực hiện chương trình trong giai đoạn tiếp theo. Nghiên cứu có phạm vi không gian tại huyện Cư M’gar và thời gian từ 2011 đến 2018, với định hướng đến năm 2020.
Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học, thực tiễn cho công tác quản lý nhà nước về xây dựng NTM, góp phần nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của người dân nông thôn, đồng thời hỗ trợ các địa phương trong tỉnh Đắk Lắk và khu vực Tây Nguyên phát triển bền vững. Các số liệu cụ thể như tỷ lệ xã đạt chuẩn NTM, tỷ lệ hộ nghèo giảm, và mức đầu tư xây dựng hạ tầng được phân tích nhằm minh chứng cho hiệu quả và những thách thức trong quá trình thực hiện.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên phương pháp luận duy vật biện chứng và duy vật lịch sử của chủ nghĩa Mác – Lênin để phân tích các yếu tố tác động đến quản lý nhà nước về xây dựng NTM. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:
Lý thuyết quản lý nhà nước: Nhấn mạnh vai trò của Nhà nước trong hoạch định chính sách, tổ chức bộ máy, ban hành văn bản pháp luật và kiểm tra giám sát nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững của nông thôn mới. Khái niệm quản lý nhà nước được hiểu là hoạt động thực thi quyền lực nhà nước nhằm điều chỉnh các hoạt động xã hội theo pháp luật.
Lý thuyết phát triển nông thôn mới: Dựa trên Nghị quyết 26-NQ/TW và các văn bản pháp luật liên quan, xây dựng NTM được xem là quá trình phát triển toàn diện về kinh tế, xã hội, văn hóa, môi trường và hệ thống chính trị ở nông thôn, với các tiêu chí cụ thể về hạ tầng, sản xuất, đời sống và bản sắc văn hóa.
Các khái niệm chính bao gồm: nông thôn, nông thôn mới, quản lý nhà nước, quản lý nhà nước về xây dựng nông thôn mới, và các tiêu chí xây dựng NTM theo Bộ tiêu chí quốc gia.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng kết hợp phương pháp nghiên cứu định tính và định lượng:
Nguồn dữ liệu:
- Số liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo thống kê của huyện Cư M’gar, các văn bản pháp luật, tài liệu nghiên cứu liên quan đến xây dựng NTM.
- Số liệu sơ cấp thu thập qua điều tra xã hội học, phỏng vấn sâu với cán bộ địa phương, người dân và các chuyên gia trong lĩnh vực nông thôn mới.
Phương pháp chọn mẫu:
- Lựa chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích tại các xã đại diện cho các mức độ đạt chuẩn NTM khác nhau để đảm bảo tính đại diện.
- Phỏng vấn các cán bộ quản lý nhà nước và người dân có kinh nghiệm trong xây dựng NTM.
Phương pháp phân tích:
- Phân tích thống kê so sánh số liệu giữa các năm trước và sau khi triển khai chương trình xây dựng NTM nhằm đánh giá hiệu quả.
- Phân tích tổng hợp, đối chiếu các kết quả thực tiễn với lý thuyết và kinh nghiệm từ các địa phương khác.
- Sử dụng phần mềm Excel để xử lý và trình bày số liệu dưới dạng bảng biểu và biểu đồ minh họa.
Timeline nghiên cứu:
- Thu thập số liệu và khảo sát thực địa trong năm 2018.
- Phân tích và tổng hợp dữ liệu trong quý cuối năm 2018.
- Hoàn thiện luận văn và đề xuất giải pháp trong đầu năm 2019.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng quản lý nhà nước về xây dựng NTM tại Cư M’gar: Qua hơn 8 năm thực hiện, huyện đã có 9/15 xã đạt chuẩn NTM, chiếm 60% tổng số xã. Ba xã đạt từ 15-18 tiêu chí và ba xã đạt từ 12-14 tiêu chí. Tỷ lệ hộ nghèo giảm từ khoảng 15% năm 2011 xuống còn khoảng 7% năm 2018, thể hiện sự cải thiện rõ rệt về đời sống người dân.
Cơ sở hạ tầng và sản xuất nông nghiệp: Đầu tư xây dựng kết cấu hạ tầng nông thôn được chú trọng với tổng vốn đầu tư trên 600 tỷ đồng trong giai đoạn 2011-2018. Tỷ lệ giao thông nông thôn được cứng hóa tăng từ khoảng 30% lên 65%. Tuy nhiên, sản xuất nông nghiệp vẫn còn manh mún, nhỏ lẻ, chưa phát triển theo hướng hàng hóa tập trung.
Vai trò của bộ máy quản lý và sự tham gia của người dân: Bộ máy quản lý nhà nước từ huyện đến xã được kiện toàn, tuy nhiên năng lực cán bộ còn hạn chế, đặc biệt trong công tác quy hoạch và huy động nguồn lực. Người dân tham gia xây dựng NTM với tinh thần tự nguyện, nhưng vẫn tồn tại tư tưởng trông chờ vào Nhà nước.
Huy động nguồn lực và chính sách hỗ trợ: Ngân sách nhà nước chiếm khoảng 40% tổng nguồn vốn xây dựng NTM, vốn tín dụng chiếm 30%, doanh nghiệp và các tổ chức kinh tế chiếm 20%, còn lại là đóng góp của cộng đồng dân cư. Việc huy động vốn từ doanh nghiệp còn hạn chế, ảnh hưởng đến tiến độ các dự án.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ nhiều yếu tố. Trước hết, công tác quy hoạch xây dựng NTM chưa đồng bộ, thiếu tầm nhìn dài hạn, dẫn đến phát triển tự phát và thiếu hiệu quả. So với các huyện lân cận như Cư Jút (Đắk Nông) và Chư Prông (Gia Lai), Cư M’gar còn chậm trong việc huy động nguồn lực xã hội và phát huy vai trò của các tổ chức đoàn thể.
Bên cạnh đó, năng lực quản lý của cán bộ địa phương chưa đáp ứng yêu cầu, đặc biệt trong việc phối hợp liên ngành và kiểm tra giám sát. Sự tham gia của người dân tuy được khuyến khích nhưng chưa thực sự chủ động và đồng thuận cao, do đó ảnh hưởng đến tính bền vững của các công trình và mô hình phát triển.
Kết quả nghiên cứu cũng cho thấy việc đầu tư hạ tầng là động lực quan trọng thúc đẩy phát triển kinh tế nông thôn, nhưng cần gắn kết chặt chẽ với phát triển sản xuất hàng hóa và ứng dụng khoa học công nghệ. Việc so sánh số liệu qua các năm được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng tỷ lệ xã đạt chuẩn NTM và biểu đồ giảm tỷ lệ hộ nghèo, minh họa rõ nét hiệu quả và những thách thức trong quá trình thực hiện.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường công tác quy hoạch và hoạch định chiến lược: Cần xây dựng quy hoạch xây dựng NTM đồng bộ, có tầm nhìn dài hạn, phù hợp với đặc điểm tự nhiên và kinh tế xã hội của huyện. Chủ thể thực hiện là UBND huyện phối hợp với các sở ngành liên quan, hoàn thành trong năm 2020.
Nâng cao năng lực quản lý và đào tạo cán bộ: Tổ chức các khóa đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn cho cán bộ quản lý nhà nước các cấp, đặc biệt là cán bộ xã và thôn. Đề xuất thực hiện trong giai đoạn 2020-2022, do Học viện Hành chính Quốc gia và Sở Nội vụ tỉnh chủ trì.
Đa dạng hóa nguồn vốn và huy động sự tham gia của doanh nghiệp: Xây dựng cơ chế ưu đãi, khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào lĩnh vực nông nghiệp và hạ tầng nông thôn. Đồng thời, tăng cường huy động nguồn lực từ cộng đồng dân cư thông qua các hình thức xã hội hóa. Thực hiện ngay từ năm 2020, do Ban Chỉ đạo xây dựng NTM huyện chủ trì.
Phát huy vai trò của Mặt trận Tổ quốc và các đoàn thể quần chúng: Đổi mới nội dung, phương thức hoạt động nhằm nâng cao hiệu quả tuyên truyền, vận động người dân tham gia xây dựng NTM. Tăng cường giám sát và phản biện xã hội trong quá trình thực hiện. Thực hiện liên tục, có đánh giá định kỳ hàng năm.
Tăng cường kiểm tra, giám sát và đánh giá kết quả: Thiết lập hệ thống kiểm tra, giám sát chặt chẽ, minh bạch, kịp thời phát hiện và xử lý các sai phạm, đồng thời tổng kết kinh nghiệm để nhân rộng mô hình thành công. Chủ thể là các cơ quan chuyên môn của huyện và xã, thực hiện thường xuyên.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý nhà nước các cấp: Đặc biệt là cán bộ UBND huyện, xã và các phòng ban liên quan, giúp nâng cao năng lực quản lý, hoạch định chính sách và tổ chức thực hiện chương trình xây dựng NTM.
Nhà nghiên cứu và học viên cao học ngành quản lý công, phát triển nông thôn: Luận văn cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn phong phú, hỗ trợ nghiên cứu chuyên sâu về quản lý nhà nước và phát triển nông thôn mới.
Các tổ chức chính trị - xã hội và đoàn thể quần chúng: Giúp hiểu rõ vai trò, trách nhiệm trong việc vận động, tuyên truyền và huy động nguồn lực tham gia xây dựng NTM.
Doanh nghiệp và nhà đầu tư trong lĩnh vực nông nghiệp, hạ tầng nông thôn: Cung cấp thông tin về cơ chế, chính sách và thực trạng phát triển nông thôn mới, từ đó có chiến lược đầu tư phù hợp.
Câu hỏi thường gặp
Quản lý nhà nước về xây dựng nông thôn mới là gì?
Quản lý nhà nước về xây dựng NTM là hoạt động của các cơ quan nhà nước trong việc hoạch định chính sách, tổ chức thực hiện, kiểm tra giám sát nhằm phát triển toàn diện nông thôn theo các tiêu chí quốc gia. Ví dụ, UBND huyện Cư M’gar đã xây dựng kế hoạch và phân công nhiệm vụ cụ thể cho từng phòng ban để triển khai chương trình.Tại sao xây dựng nông thôn mới lại quan trọng đối với huyện Cư M’gar?
Vì nông thôn chiếm phần lớn diện tích và dân số, phát triển nông thôn mới giúp nâng cao đời sống vật chất, tinh thần, cải thiện hạ tầng và phát triển kinh tế bền vững. Cư M’gar có 9 xã đạt chuẩn NTM, góp phần giảm tỷ lệ hộ nghèo từ khoảng 15% xuống còn 7%.Những khó khăn chính trong quản lý nhà nước về xây dựng NTM tại Cư M’gar là gì?
Bao gồm năng lực cán bộ hạn chế, quy hoạch chưa đồng bộ, nguồn lực tài chính chưa đa dạng, và sự tham gia của người dân chưa thực sự chủ động. Điều này làm chậm tiến độ và ảnh hưởng đến chất lượng các tiêu chí NTM.Làm thế nào để huy động nguồn lực hiệu quả cho xây dựng NTM?
Cần đa dạng hóa các nguồn vốn, bao gồm ngân sách nhà nước, tín dụng, doanh nghiệp và đóng góp của cộng đồng. Ví dụ, huyện Cư M’gar đã huy động khoảng 40% vốn từ ngân sách, 30% từ tín dụng và 20% từ doanh nghiệp.Vai trò của người dân trong xây dựng nông thôn mới như thế nào?
Người dân là chủ thể trực tiếp tham gia sản xuất, xây dựng hạ tầng, giữ gìn văn hóa và giám sát thực hiện chương trình. Sự đồng thuận và tự nguyện của người dân là yếu tố quyết định thành công bền vững của NTM.
Kết luận
- Huyện Cư M’gar đã đạt được nhiều kết quả tích cực trong xây dựng NTM với 60% xã đạt chuẩn và tỷ lệ hộ nghèo giảm đáng kể.
- Quản lý nhà nước đóng vai trò then chốt trong việc hoạch định chính sách, tổ chức thực hiện và kiểm tra giám sát chương trình.
- Năng lực cán bộ, quy hoạch chưa đồng bộ và huy động nguồn lực còn hạn chế là những thách thức cần khắc phục.
- Đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực quản lý, đa dạng hóa nguồn vốn, phát huy vai trò người dân và các tổ chức đoàn thể.
- Tiếp tục nghiên cứu, đánh giá định kỳ và nhân rộng mô hình thành công để thúc đẩy phát triển bền vững nông thôn mới tại Cư M’gar và các địa phương tương tự.
Hành động tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất trong giai đoạn 2020-2022, đồng thời tăng cường hợp tác giữa các cấp chính quyền, doanh nghiệp và cộng đồng dân cư để xây dựng nông thôn mới hiệu quả hơn. Đề nghị các cơ quan quản lý và nhà nghiên cứu quan tâm ứng dụng kết quả nghiên cứu này vào thực tiễn phát triển nông thôn.