Tổng quan nghiên cứu

Nông nghiệp, nông dân và nông thôn là những vấn đề chiến lược quan trọng trong công cuộc phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước. Theo báo cáo của ngành, mặc dù đã đạt được nhiều thành tựu, nhưng nông nghiệp vẫn phát triển chưa bền vững, tốc độ tăng trưởng có xu hướng giảm, sức cạnh tranh thấp, đặc biệt trong điều kiện biến đổi khí hậu ngày càng nghiêm trọng. Tỷ lệ hộ nghèo ở nông thôn vẫn còn cao, nhất là ở vùng đồng bào dân tộc thiểu số và vùng sâu, vùng xa. Hệ thống kết cấu hạ tầng kinh tế - xã hội còn yếu kém, môi trường bị ô nhiễm, và các hình thức tổ chức sản xuất chưa đáp ứng được yêu cầu phát triển sản xuất hàng hóa.

Trước thực trạng đó, Chính phủ đã phê duyệt Chương trình mục tiêu quốc gia xây dựng nông thôn mới (XDNTM) từ năm 2010 với 19 tiêu chí quốc gia và 39 chỉ tiêu cụ thể nhằm phát triển toàn diện kinh tế, văn hóa, xã hội, đồng thời nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của người dân nông thôn. Nghiên cứu tập trung vào công tác quản lý nhà nước (QLNN) về XDNTM trên địa bàn huyện Đắk R’lấp, tỉnh Đắk Nông trong giai đoạn 2012-2017, với mục tiêu đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả QLNN, hướng tới hoàn thành 100% số xã đạt chuẩn nông thôn mới theo tiêu chí quốc gia.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc làm rõ thực trạng, khó khăn, hạn chế trong QLNN về XDNTM tại địa phương, từ đó đề xuất các giải pháp phù hợp, góp phần phát triển bền vững nông nghiệp, nâng cao đời sống người dân và thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội vùng nông thôn.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý nhà nước, phát triển nông thôn mới và phát triển kinh tế nông nghiệp bền vững. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết quản lý nhà nước (QLNN): Nhấn mạnh vai trò của nhà nước trong việc hoạch định chính sách, tổ chức thực hiện, kiểm tra, giám sát và điều phối các hoạt động phát triển kinh tế - xã hội, đặc biệt trong lĩnh vực nông nghiệp và nông thôn. QLNN được hiểu là hoạt động sử dụng bộ máy nhà nước để quản lý toàn diện các hoạt động phát triển nông thôn theo quy định pháp luật nhằm đạt mục tiêu phát triển bền vững.

  2. Lý thuyết phát triển nông thôn mới (XDNTM): Xây dựng nông thôn mới là quá trình phát triển toàn diện, đồng bộ về kinh tế, văn hóa, xã hội, môi trường và hệ thống chính trị ở nông thôn. Mô hình XDNTM bao gồm 5 nhóm nội dung chính với 19 tiêu chí quốc gia, tập trung vào quy hoạch, hạ tầng kỹ thuật, phát triển kinh tế, văn hóa xã hội và hệ thống chính trị.

Các khái niệm chuyên ngành quan trọng bao gồm: nông thôn mới, quản lý nhà nước về xây dựng nông thôn mới, tiêu chí nông thôn mới, quản lý nguồn lực, phát triển bền vững, và vai trò của các chủ thể trong XDNTM.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng, cụ thể:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập dữ liệu thứ cấp từ các văn bản pháp luật, nghị quyết, báo cáo của Chính phủ, UBND tỉnh Đắk Nông, các tài liệu nghiên cứu khoa học, báo cáo thực trạng XDNTM tại huyện Đắk R’lấp. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát, phỏng vấn cán bộ quản lý và người dân địa phương.

  • Phương pháp phân tích:

    • Phân tích hệ thống để đánh giá tổng thể công tác QLNN về XDNTM.
    • Phân tích thống kê các chỉ tiêu về XDNTM theo tiêu chí quốc gia, so sánh tiến độ thực hiện giữa các xã.
    • Phương pháp so sánh để đối chiếu kết quả QLNN tại huyện Đắk R’lấp với các địa phương khác.
    • Phân tích chính sách để đánh giá hiệu quả các văn bản, cơ chế, chính sách liên quan đến XDNTM.
  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Khảo sát được thực hiện tại 10 xã và 1 thị trấn của huyện Đắk R’lấp, với sự tham gia của hơn 200 cán bộ và người dân đại diện các nhóm đối tượng khác nhau nhằm đảm bảo tính đại diện và khách quan.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2012-2017, với tầm nhìn đến năm 2020, phù hợp với kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội của huyện và tỉnh.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Công tác chỉ đạo, điều hành và ban hành văn bản: UBND huyện Đắk R’lấp đã ban hành đầy đủ các quyết định, kế hoạch và quy chế hoạt động của Ban chỉ đạo (BCĐ) chương trình XDNTM, tạo khuôn khổ pháp lý cho công tác QLNN. Tỷ lệ xã có Ban quản lý XDNTM đạt 100%, tuy nhiên, một số văn bản hướng dẫn còn chậm được cập nhật, ảnh hưởng đến tiến độ thực hiện.

  2. Thực trạng kết cấu hạ tầng và phát triển kinh tế: Đến năm 2017, huyện đã đạt trên 70% các tiêu chí về giao thông, thủy lợi, điện và trường học theo tiêu chuẩn quốc gia. Thu nhập bình quân đầu người đạt khoảng 1,4 lần mức bình quân chung của tỉnh, tỷ lệ hộ nghèo giảm còn dưới 6%. Tuy nhiên, năng suất và giá trị gia tăng của nhiều mặt hàng nông sản vẫn thấp, sản xuất còn nhỏ lẻ, phân tán.

  3. Nguồn lực và huy động vốn: Tổng vốn huy động cho XDNTM giai đoạn 2012-2017 ước tính khoảng 4.311 tỷ đồng, trong đó vốn ngân sách nhà nước chiếm khoảng 60%, vốn nhân dân đóng góp khoảng 15%, còn lại là vốn doanh nghiệp và các tổ chức khác. Việc huy động vốn từ cộng đồng và doanh nghiệp còn hạn chế do thiếu chính sách hỗ trợ cụ thể.

  4. Vai trò của cán bộ và người dân: Đội ngũ cán bộ quản lý XDNTM được đào tạo bài bản, đạt chuẩn về chuyên môn chiếm 85%. Nhận thức và tinh thần tham gia của người dân được nâng cao, tuy nhiên vẫn còn một bộ phận chưa thực sự chủ động, còn trông chờ vào sự hỗ trợ của nhà nước.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy công tác QLNN về XDNTM tại huyện Đắk R’lấp đã có nhiều chuyển biến tích cực, đặc biệt trong việc xây dựng hệ thống văn bản pháp lý và tổ chức bộ máy quản lý. Việc huy động nguồn lực đa dạng đã góp phần nâng cao kết cấu hạ tầng và cải thiện đời sống người dân. Tuy nhiên, hạn chế về quy mô sản xuất nhỏ lẻ, năng suất thấp và sự tham gia chưa đồng đều của cộng đồng vẫn là những thách thức lớn.

So sánh với các huyện như Củ Chi (TP. Hồ Chí Minh) và Đơn Dương (Lâm Đồng), Đắk R’lấp cần tăng cường hơn nữa công tác đào tạo cán bộ, cải cách thủ tục hành chính và phát huy vai trò chủ thể của người dân trong XDNTM. Việc ứng dụng khoa học công nghệ và phát triển các mô hình sản xuất hàng hóa quy mô lớn cũng là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả phát triển nông nghiệp.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tiến độ đạt các tiêu chí XDNTM theo từng năm, bảng tổng hợp nguồn vốn huy động và biểu đồ so sánh thu nhập bình quân đầu người giữa các xã.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực cán bộ quản lý XDNTM: Tổ chức các lớp bồi dưỡng chuyên môn, kỹ năng quản lý, đặc biệt cho cán bộ xã và thôn, nhằm nâng cao hiệu quả chỉ đạo, điều hành. Mục tiêu đạt 100% cán bộ đạt chuẩn chuyên môn trong vòng 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: UBND huyện phối hợp với các trường đào tạo.

  2. Đẩy mạnh công tác tuyên truyền, vận động người dân tham gia XDNTM: Sử dụng đa dạng hình thức truyền thông, tổ chức các phong trào thi đua, phát huy vai trò của Mặt trận Tổ quốc và các đoàn thể. Mục tiêu nâng cao tỷ lệ người dân tham gia các hoạt động XDNTM lên trên 80% trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: BCĐ XDNTM huyện và xã.

  3. Hoàn thiện và đồng bộ hệ thống văn bản, chính sách hỗ trợ: Rà soát, cập nhật các văn bản pháp luật, cơ chế chính sách phù hợp với điều kiện thực tế địa phương, tạo điều kiện thuận lợi cho huy động vốn và phát triển sản xuất. Mục tiêu hoàn thiện trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: UBND huyện phối hợp với Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.

  4. Phát triển mô hình sản xuất nông nghiệp hàng hóa quy mô lớn, ứng dụng khoa học công nghệ: Hỗ trợ hình thành các hợp tác xã, tổ hợp tác, phát triển vùng chuyên canh, áp dụng công nghệ cao để nâng cao năng suất, chất lượng sản phẩm. Mục tiêu tăng giá trị sản xuất nông nghiệp lên 20% trong 5 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Nông nghiệp huyện, các tổ chức hợp tác xã.

  5. Tăng cường kiểm tra, giám sát và quản lý nguồn lực đầu tư XDNTM: Thiết lập hệ thống giám sát chặt chẽ, minh bạch trong sử dụng vốn, tránh thất thoát, lãng phí, đảm bảo hiệu quả đầu tư. Mục tiêu giảm thiểu sai phạm xuống dưới 2% trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: BCĐ XDNTM huyện, Thanh tra huyện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý nhà nước các cấp: Đặc biệt là cán bộ làm công tác xây dựng nông thôn mới tại huyện, xã, giúp nâng cao năng lực quản lý, điều hành và thực thi chính sách.

  2. Nhà nghiên cứu và học viên cao học ngành quản lý công, phát triển nông thôn: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về QLNN trong XDNTM, làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo.

  3. Các tổ chức chính trị - xã hội và đoàn thể nhân dân: Giúp hiểu rõ vai trò, trách nhiệm trong công tác tuyên truyền, vận động và huy động nguồn lực tham gia XDNTM.

  4. Doanh nghiệp và nhà đầu tư trong lĩnh vực nông nghiệp, công nghiệp phụ trợ và dịch vụ nông thôn: Hiểu rõ bối cảnh phát triển, chính sách hỗ trợ và cơ hội đầu tư tại huyện Đắk R’lấp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý nhà nước về xây dựng nông thôn mới là gì?
    Quản lý nhà nước về XDNTM là hoạt động của các cơ quan nhà nước trong việc hoạch định chính sách, tổ chức thực hiện, kiểm tra, giám sát nhằm phát triển toàn diện nông thôn theo tiêu chí quốc gia. Ví dụ, UBND huyện Đắk R’lấp ban hành các kế hoạch, chỉ đạo thực hiện các tiêu chí XDNTM.

  2. Tiêu chí nào quan trọng nhất trong xây dựng nông thôn mới?
    Tiêu chí quy hoạch được xem là nền tảng, vì quy hoạch hợp lý sẽ tạo điều kiện cho phát triển hạ tầng, sản xuất và đời sống. Tại Đắk R’lấp, việc lập quy hoạch được thực hiện nghiêm túc, góp phần nâng cao hiệu quả XDNTM.

  3. Nguồn lực nào chủ yếu để thực hiện XDNTM?
    Nguồn lực gồm ngân sách nhà nước, vốn đóng góp của nhân dân, doanh nghiệp và các tổ chức xã hội. Tại Đắk R’lấp, ngân sách chiếm khoảng 60%, vốn nhân dân khoảng 15%, còn lại là vốn doanh nghiệp.

  4. Vai trò của người dân trong XDNTM như thế nào?
    Người dân là chủ thể, tham gia trực tiếp vào sản xuất, xây dựng hạ tầng, giám sát và hưởng lợi từ XDNTM. Tại Đắk R’lấp, nhận thức và tinh thần tham gia của người dân ngày càng được nâng cao.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước về XDNTM?
    Cần tăng cường đào tạo cán bộ, hoàn thiện chính sách, đẩy mạnh tuyên truyền, phát huy vai trò cộng đồng và kiểm tra giám sát chặt chẽ. Ví dụ, huyện Đắk R’lấp đã tổ chức nhiều lớp bồi dưỡng và xây dựng hệ thống giám sát hiệu quả.

Kết luận

  • Quản lý nhà nước về XDNTM tại huyện Đắk R’lấp đã đạt được nhiều kết quả tích cực, góp phần nâng cao đời sống người dân và phát triển kinh tế nông thôn.
  • Hệ thống văn bản pháp lý và bộ máy quản lý được xây dựng đồng bộ, tạo nền tảng cho công tác chỉ đạo, điều hành.
  • Nguồn lực đầu tư đa dạng, tuy nhiên cần tăng cường huy động vốn từ cộng đồng và doanh nghiệp.
  • Cần tiếp tục nâng cao năng lực cán bộ, phát huy vai trò người dân và hoàn thiện chính sách để thúc đẩy XDNTM bền vững.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả QLNN, hướng tới hoàn thành 100% xã đạt chuẩn nông thôn mới vào năm 2020 và những năm tiếp theo.

Hành động tiếp theo: Các cấp chính quyền và các bên liên quan cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tăng cường giám sát, đánh giá để điều chỉnh kịp thời. Để biết thêm chi tiết và ứng dụng thực tiễn, quý độc giả và cán bộ quản lý có thể tham khảo toàn bộ luận văn.