Tổng quan nghiên cứu

Giảm nghèo bền vững là một trong những mục tiêu quan trọng của phát triển kinh tế - xã hội, góp phần đảm bảo an sinh xã hội và ổn định chính trị. Tại Thành phố Hồ Chí Minh, chương trình giảm nghèo bền vững đã được triển khai gần 30 năm qua với nhiều giai đoạn khác nhau, đạt được những kết quả tích cực như giảm tỷ lệ hộ nghèo từ 2,52% năm 2016 xuống còn 0,13% năm 2020. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá thực trạng quản lý nhà nước về giảm nghèo bền vững trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2016-2022, làm rõ những ưu điểm, hạn chế và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả công tác này. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các chính sách, tổ chức bộ máy, nguồn lực và kết quả thực hiện chương trình giảm nghèo bền vững tại Thành phố Hồ Chí Minh trong giai đoạn 2016-2022. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để hoàn thiện hoạt động quản lý nhà nước, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống của người nghèo, giảm thiểu tái nghèo và thu hẹp khoảng cách giàu nghèo trong xã hội. Các chỉ số như tỷ lệ hộ nghèo, hộ cận nghèo, mức thu nhập bình quân đầu người và các chỉ số thiếu hụt đa chiều được sử dụng làm thước đo hiệu quả chương trình.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên phương pháp luận duy vật biện chứng và duy vật lịch sử, lấy nền tảng từ chủ nghĩa Mác – Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh, cùng quan điểm của Đảng và Nhà nước về quản lý nhà nước (QLNN). Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết quản lý nhà nước: QLNN được hiểu là hoạt động có tổ chức, sử dụng quyền lực nhà nước để điều chỉnh các quá trình xã hội nhằm duy trì trật tự và phát triển xã hội theo định hướng thống nhất. Trong đó, QLNN về giảm nghèo bền vững là sự tác động có tổ chức nhằm giảm tỷ lệ hộ nghèo, nâng cao chất lượng đời sống và hạn chế tái nghèo.

  2. Lý thuyết nghèo đa chiều: Nghèo không chỉ được đo bằng thu nhập mà còn bao gồm các chỉ số thiếu hụt về giáo dục, y tế, việc làm, nhà ở, bảo hiểm xã hội, và các dịch vụ xã hội cơ bản khác. Chuẩn nghèo đa chiều tại Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2021-2025 gồm 5 chiều với 10 chỉ số thiếu hụt, phản ánh toàn diện hơn về thực trạng nghèo.

Các khái niệm chính bao gồm: nghèo đa chiều, chuẩn nghèo đa chiều, quản lý nhà nước về giảm nghèo bền vững, chỉ số thiếu hụt, và tái nghèo.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng các phương pháp nghiên cứu sau:

  • Phân tích tài liệu thứ cấp: Thu thập và phân tích các báo cáo, văn bản pháp luật, bài viết khoa học, số liệu thống kê từ Ban Chỉ đạo Chương trình Giảm nghèo bền vững Thành phố Hồ Chí Minh, UBND Thành phố, Sở Lao động - Thương binh và Xã hội, Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội, và các tổ chức quốc tế như UNDP.

  • Phương pháp tổng hợp: Tổng hợp số liệu về hộ nghèo, hộ cận nghèo, hộ mới thoát nghèo từ năm 2016 đến 2022 để đánh giá xu hướng và hiệu quả chương trình.

  • Phương pháp thống kê, so sánh: Sử dụng số liệu tương đối, tuyệt đối, bình quân để phân tích kết quả thực hiện QLNN về giảm nghèo qua các giai đoạn, so sánh chuẩn nghèo Thành phố với chuẩn nghèo Trung ương.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Số liệu được thu thập từ toàn bộ hộ nghèo, hộ cận nghèo trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh, với các bước khảo sát, bình nghị tại tổ dân phố, phường xã nhằm đảm bảo tính chính xác và đại diện.

  • Timeline nghiên cứu: Tập trung phân tích giai đoạn 2016-2022, trong đó có đánh giá chi tiết các kết quả thực hiện chương trình giảm nghèo bền vững giai đoạn 2016-2020 và định hướng giai đoạn 2021-2025.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Giảm tỷ lệ hộ nghèo và cận nghèo hiệu quả: Từ năm 2016 đến 2020, số hộ nghèo giảm từ 50.128 hộ (2,52%) xuống còn 3.128 hộ (0,13%), hộ cận nghèo giảm từ 46.197 hộ (2,33%) xuống 15.197 hộ (0,62%). Thành phố hoàn thành mục tiêu giảm nghèo trước 2 năm so với kế hoạch.

  2. Chuẩn nghèo đa chiều phù hợp với thực tiễn: Chuẩn nghèo Thành phố gồm 5 chiều với 10 chỉ số thiếu hụt, trong đó thu nhập là một chỉ số trong tổng thể, giúp đánh giá toàn diện hơn tình trạng nghèo. So với chuẩn nghèo Trung ương, Thành phố có điều chỉnh phù hợp như diện tích nhà ở bình quân đầu người nhỏ hơn 6m2 (nội thành) và bổ sung chỉ số bảo hiểm xã hội.

  3. Nguyên nhân nghèo đa dạng và phức tạp: Các nguyên nhân chính gồm không có vốn sản xuất kinh doanh (21,2%), có người ốm đau, bệnh nặng, tai nạn (19,4%), không có lao động (16,6%), và các nguyên nhân khác như tệ nạn, chây lười lao động (14,5%). Những nguyên nhân này có mối liên hệ chặt chẽ, xuất phát từ cả yếu tố khách quan (đô thị hóa nhanh, dịch bệnh, biến động kinh tế) và chủ quan (thiếu vốn, bất bình đẳng giới, tâm lý ỷ lại).

  4. Tổ chức bộ máy và chính sách pháp luật được kiện toàn: Thành phố đã ban hành nhiều văn bản quy phạm pháp luật, kế hoạch, quyết định nhằm tạo hành lang pháp lý vững chắc cho công tác giảm nghèo bền vững. Ban chỉ đạo chương trình được kiện toàn với cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa các sở, ngành, địa phương và tổ chức chính trị - xã hội.

Thảo luận kết quả

Kết quả giảm nghèo bền vững tại Thành phố Hồ Chí Minh cho thấy sự hiệu quả của việc áp dụng chuẩn nghèo đa chiều, giúp phát hiện và hỗ trợ đúng đối tượng hơn so với phương pháp đo lường thu nhập đơn chiều truyền thống. Việc giảm tỷ lệ hộ nghèo xuống dưới 0,2% là thành tựu nổi bật, phản ánh sự nỗ lực phối hợp của hệ thống chính trị, cộng đồng doanh nghiệp và người dân.

Nguyên nhân nghèo đa dạng đòi hỏi các giải pháp toàn diện, không chỉ tập trung vào hỗ trợ tài chính mà còn cần nâng cao sức khỏe, giáo dục, việc làm và thay đổi nhận thức của người nghèo. So sánh với các nghiên cứu tại tỉnh Bình Dương và thị xã Hà Tiên, Thành phố Hồ Chí Minh đã học hỏi kinh nghiệm về huy động nguồn lực, đổi mới cơ chế phối hợp và tăng cường công tác truyền thông.

Việc tổ chức bộ máy quản lý nhà nước được kiện toàn, cùng với sự ban hành các văn bản pháp luật phù hợp, tạo điều kiện thuận lợi cho việc triển khai các chính sách giảm nghèo. Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại hạn chế như tâm lý ỷ lại của một bộ phận người nghèo, khó khăn trong tiếp cận vốn vay ưu đãi, và sự phân hóa giàu nghèo ngày càng rõ nét do đô thị hóa nhanh.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện xu hướng giảm tỷ lệ hộ nghèo, bảng so sánh chuẩn nghèo Thành phố và Trung ương, cũng như biểu đồ phân bố nguyên nhân nghèo theo tỷ lệ phần trăm để minh họa rõ nét các phát hiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện chính sách pháp luật về giảm nghèo bền vững: Rà soát, điều chỉnh các văn bản quy phạm pháp luật để phù hợp với thực tiễn phát triển kinh tế - xã hội của Thành phố, bổ sung các chính sách hỗ trợ đa chiều, đặc biệt về bảo hiểm xã hội và dịch vụ y tế. Thời gian thực hiện: 2023-2025. Chủ thể: UBND Thành phố, Sở Lao động - Thương binh và Xã hội.

  2. Kiện toàn tổ chức bộ máy quản lý nhà nước: Tăng cường phối hợp liên ngành, xây dựng đội ngũ cán bộ công chức có năng lực chuyên môn và phẩm chất đạo đức tốt, đảm bảo thực thi hiệu quả các chính sách giảm nghèo. Thời gian: 2023-2024. Chủ thể: Ban chỉ đạo Chương trình Giảm nghèo bền vững, các sở ngành liên quan.

  3. Tăng cường công tác truyền thông và nâng cao nhận thức: Đẩy mạnh tuyên truyền về chương trình giảm nghèo bền vững, chuẩn nghèo đa chiều và quyền lợi, trách nhiệm của người nghèo để thay đổi tâm lý ỷ lại, khuyến khích người dân tự vươn lên thoát nghèo. Thời gian: liên tục từ 2023. Chủ thể: Mặt trận Tổ quốc, các tổ chức chính trị - xã hội, UBND các cấp.

  4. Tăng cường hỗ trợ tiếp cận vốn và dịch vụ xã hội: Đơn giản hóa thủ tục vay vốn ưu đãi, mở rộng các chương trình đào tạo nghề, tạo việc làm ổn định cho người nghèo, đồng thời nâng cao chất lượng dịch vụ y tế, giáo dục và nhà ở. Thời gian: 2023-2025. Chủ thể: Ngân hàng Chính sách xã hội, Sở Lao động - Thương binh và Xã hội, các tổ chức xã hội.

  5. Tăng cường kiểm tra, giám sát và đánh giá: Thiết lập hệ thống kiểm tra, giám sát chặt chẽ việc thực hiện chính sách giảm nghèo, xử lý nghiêm các vi phạm, đảm bảo nguồn lực được sử dụng hiệu quả và đúng đối tượng. Thời gian: hàng năm. Chủ thể: Ban chỉ đạo Chương trình Giảm nghèo bền vững, Thanh tra Thành phố.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý nhà nước các cấp: Giúp hiểu rõ cơ sở lý luận, thực trạng và giải pháp quản lý nhà nước về giảm nghèo bền vững, từ đó nâng cao hiệu quả công tác tại địa phương.

  2. Nhà nghiên cứu và học viên ngành quản lý công, chính sách xã hội: Cung cấp tài liệu tham khảo khoa học về quản lý nhà nước và giảm nghèo đa chiều, phục vụ nghiên cứu và giảng dạy.

  3. Các tổ chức chính trị - xã hội và tổ chức phi chính phủ: Hỗ trợ xây dựng chương trình, dự án giảm nghèo phù hợp với đặc thù địa phương, tăng cường phối hợp với chính quyền.

  4. Doanh nghiệp và nhà tài trợ xã hội: Hiểu rõ bối cảnh và nhu cầu hỗ trợ người nghèo tại Thành phố Hồ Chí Minh, từ đó tham gia hiệu quả vào các hoạt động an sinh xã hội.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chuẩn nghèo đa chiều là gì và tại sao cần áp dụng?
    Chuẩn nghèo đa chiều là tiêu chí đo lường sự thiếu hụt các nhu cầu cơ bản của con người như giáo dục, y tế, việc làm, nhà ở, bảo hiểm xã hội, không chỉ dựa trên thu nhập. Áp dụng chuẩn này giúp đánh giá chính xác hơn tình trạng nghèo, tránh bỏ sót đối tượng cần hỗ trợ.

  2. Nguyên nhân chính dẫn đến nghèo tại Thành phố Hồ Chí Minh là gì?
    Các nguyên nhân chính gồm thiếu vốn sản xuất kinh doanh (21,2%), có người ốm đau, bệnh nặng (19,4%), không có lao động (16,6%) và các nguyên nhân khác như tệ nạn, chây lười lao động (14,5%). Những nguyên nhân này có mối liên hệ phức tạp, cần giải pháp toàn diện.

  3. Chính sách nào đã giúp giảm tỷ lệ hộ nghèo hiệu quả?
    Chính sách hỗ trợ vay vốn ưu đãi, đào tạo nghề, chăm sóc y tế, bảo hiểm xã hội, cùng với việc ban hành chuẩn nghèo đa chiều và tổ chức bộ máy quản lý hiệu quả đã góp phần giảm tỷ lệ hộ nghèo từ 2,52% năm 2016 xuống 0,13% năm 2020.

  4. Làm thế nào để người nghèo tiếp cận được nguồn vốn vay ưu đãi?
    Cần đơn giản hóa thủ tục vay, tăng cường tuyên truyền, hướng dẫn người dân về quy trình vay vốn, đồng thời xây dựng các chương trình đào tạo kỹ năng quản lý tài chính và sản xuất kinh doanh để nâng cao khả năng tiếp cận và sử dụng vốn hiệu quả.

  5. Tại sao vẫn còn tình trạng tái nghèo và làm sao khắc phục?
    Tái nghèo xuất phát từ nhiều nguyên nhân như sức khỏe yếu, thiếu việc làm ổn định, tâm lý ỷ lại. Khắc phục cần có chính sách hỗ trợ đa chiều, tăng cường đào tạo nghề, chăm sóc sức khỏe, nâng cao nhận thức và giám sát chặt chẽ việc thực hiện chính sách.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ cơ sở lý luận, pháp lý và thực trạng quản lý nhà nước về giảm nghèo bền vững tại Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2016-2022.
  • Thành phố đã đạt được kết quả nổi bật trong giảm tỷ lệ hộ nghèo và cận nghèo, hoàn thành mục tiêu trước kế hoạch.
  • Chuẩn nghèo đa chiều được áp dụng hiệu quả, giúp đánh giá toàn diện và hỗ trợ đúng đối tượng.
  • Các nguyên nhân nghèo đa dạng, đòi hỏi giải pháp toàn diện từ chính sách, tổ chức bộ máy đến nâng cao nhận thức người dân.
  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện chính sách, kiện toàn tổ chức, tăng cường truyền thông, hỗ trợ vốn và giám sát nhằm nâng cao hiệu quả công tác giảm nghèo bền vững trong giai đoạn tiếp theo.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất, tăng cường phối hợp liên ngành và đánh giá định kỳ kết quả thực hiện.

Call to action: Các cơ quan quản lý, tổ chức xã hội và cộng đồng doanh nghiệp cần chung tay thực hiện các giải pháp để góp phần xây dựng Thành phố Hồ Chí Minh phát triển bền vững, giảm nghèo hiệu quả và nâng cao chất lượng cuộc sống người dân.