Tổng quan nghiên cứu

Giảm nghèo bền vững là một trong những chính sách an sinh xã hội trọng yếu của Đảng và Nhà nước Việt Nam, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và phát triển kinh tế - xã hội. Tính đến năm 2020, tỷ lệ hộ nghèo cả nước đã giảm từ 58,1% năm 1993 xuống còn 5,2%, thể hiện sự thành công vượt bậc trong công tác giảm nghèo. Tuy nhiên, tình trạng tái nghèo vẫn còn phổ biến, đặc biệt tại các vùng miền núi, dân tộc thiểu số. Tỉnh Thừa Thiên Huế cũng ghi nhận sự giảm nghèo đáng kể với tỷ lệ hộ nghèo giảm từ 8,36% năm 2016 xuống 3,45% năm 2020. Huyện Phong Điền, một trong những địa phương khó khăn nhất của tỉnh, có tỷ lệ hộ nghèo giảm từ 7,80% năm 2016 xuống còn khoảng 3,84% năm 2022, song vẫn còn nhiều thách thức về tái nghèo và chênh lệch mức sống giữa các vùng.

Luận văn tập trung nghiên cứu quản lý nhà nước về giảm nghèo bền vững trên địa bàn huyện Phong Điền trong giai đoạn 2016 đến giữa năm 2022. Mục tiêu chính là phân tích thực trạng, đánh giá hiệu quả công tác quản lý nhà nước và đề xuất các giải pháp tăng cường quản lý nhằm nâng cao hiệu quả giảm nghèo bền vững. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoạch định chính sách, góp phần thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các vùng, đồng thời nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng các lý thuyết quản lý nhà nước và phát triển bền vững để làm rõ cơ sở lý luận về giảm nghèo bền vững. Hai lý thuyết chính bao gồm:

  • Lý thuyết quản lý nhà nước: Nhấn mạnh vai trò của nhà nước trong việc tổ chức, điều chỉnh và kiểm soát các hoạt động xã hội nhằm đạt mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội, trong đó có giảm nghèo bền vững. Quản lý nhà nước về giảm nghèo bền vững là sự tác động có tổ chức, có mục đích và điều chỉnh bằng quyền lực pháp luật đối với lĩnh vực giảm nghèo.

  • Lý thuyết phát triển bền vững: Đề cao sự cân bằng giữa phát triển kinh tế, bảo vệ môi trường và tiến bộ xã hội, trong đó giảm nghèo bền vững là một nội dung quan trọng nhằm đảm bảo người nghèo không chỉ thoát nghèo mà còn duy trì được mức sống ổn định lâu dài.

Các khái niệm chính được làm rõ gồm: nghèo, giảm nghèo, giảm nghèo bền vững, quản lý nhà nước, chuẩn nghèo đa chiều, và các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý nhà nước về giảm nghèo bền vững. Ngoài ra, luận văn tham khảo các mô hình quản lý nhà nước về giảm nghèo tại các địa phương khác như huyện Hòa Vang (Đà Nẵng) và huyện Tuyên Hóa (Quảng Bình) để rút ra bài học kinh nghiệm phù hợp.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp kết hợp cả định lượng và định tính:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thống kê về tỷ lệ hộ nghèo, cận nghèo, nguồn lực đầu tư giảm nghèo từ năm 2016 đến giữa năm 2022 trên địa bàn huyện Phong Điền; các văn bản pháp luật, chính sách liên quan; báo cáo của các cơ quan quản lý nhà nước; dữ liệu khảo sát thực tế và phỏng vấn chuyên gia.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích thống kê để đánh giá xu hướng giảm nghèo qua các năm; so sánh tỷ lệ hộ nghèo giữa các năm và với các địa phương khác; phân tích chuyên gia để thẩm định các nhận định và kết luận; phương pháp so sánh để đối chiếu hiệu quả quản lý nhà nước về giảm nghèo bền vững.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Số liệu được thu thập từ toàn bộ các xã, thị trấn trên địa bàn huyện Phong Điền, đảm bảo tính đại diện và toàn diện. Các chuyên gia được lựa chọn dựa trên kinh nghiệm và vai trò trong công tác giảm nghèo tại địa phương.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2016 đến tháng 6 năm 2022, phù hợp với các giai đoạn chuẩn nghèo và chính sách giảm nghèo bền vững của Nhà nước.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ hộ nghèo giảm rõ rệt: Tỷ lệ hộ nghèo trên địa bàn huyện Phong Điền giảm từ 7,80% năm 2016 xuống còn 3,84% năm 2022, tương đương mức giảm 50,8%. Tỷ lệ hộ cận nghèo cũng giảm đáng kể, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống người dân.

  2. Nguồn lực đầu tư tăng lên: Tổng nguồn lực thực hiện các chính sách giảm nghèo trên địa bàn giai đoạn 2016-2022 đạt trên 1.452 tỷ đồng, với mức tăng trưởng hàng năm ổn định, tạo điều kiện thuận lợi cho các chương trình giảm nghèo bền vững.

  3. Cơ cấu kinh tế chuyển dịch tích cực: Tỷ trọng ngành công nghiệp chiếm 59%, nông nghiệp giảm nhẹ còn 22%, dịch vụ chiếm 19%, cho thấy sự phát triển đa ngành, tạo thêm việc làm và thu nhập cho người dân.

  4. Hoạt động quản lý nhà nước được củng cố: Ban Chỉ đạo giảm nghèo bền vững huyện được thành lập và kiện toàn, các chính sách được cụ thể hóa và triển khai đồng bộ từ huyện đến xã, thị trấn. Việc rà soát hộ nghèo được thực hiện qua ứng dụng công nghệ thông tin, nâng cao hiệu quả quản lý.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của thành công trong giảm nghèo bền vững tại huyện Phong Điền là sự quyết tâm chính trị cao của cấp ủy, chính quyền địa phương, sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan, ban ngành và sự tham gia tích cực của cộng đồng. Việc huy động nguồn lực tài chính lớn và đầu tư phát triển hạ tầng, giáo dục, y tế đã tạo nền tảng vững chắc cho người nghèo tiếp cận các dịch vụ xã hội cơ bản.

So với các huyện miền núi khác như Tuyên Hóa (Quảng Bình) với tỷ lệ hộ nghèo giảm từ 31,7% năm 2016 xuống 8,78% năm 2022, huyện Phong Điền có tỷ lệ nghèo thấp hơn nhiều, phản ánh hiệu quả quản lý nhà nước và điều kiện kinh tế xã hội thuận lợi hơn. Tuy nhiên, tỷ lệ tái nghèo và chênh lệch mức sống giữa các vùng vẫn còn là thách thức lớn, đặc biệt ở các xã vùng núi và ven biển.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện xu hướng giảm tỷ lệ hộ nghèo và cận nghèo qua các năm, bảng tổng hợp nguồn lực đầu tư và cơ cấu kinh tế, cũng như sơ đồ tổ chức bộ máy quản lý nhà nước về giảm nghèo bền vững tại huyện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện quy hoạch và chính sách giảm nghèo bền vững: Cần xây dựng kế hoạch giảm nghèo sát thực tế địa phương, có lộ trình cụ thể cho từng nhóm đối tượng, ưu tiên hỗ trợ hộ nghèo, hộ mới thoát nghèo và hộ cận nghèo. Thời gian thực hiện: 2023-2025. Chủ thể: UBND huyện, Ban Chỉ đạo giảm nghèo.

  2. Nâng cao năng lực đội ngũ cán bộ quản lý giảm nghèo: Tổ chức đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn, kỹ năng cho cán bộ các cấp nhằm nâng cao hiệu quả triển khai chính sách. Thời gian: hàng năm. Chủ thể: Sở Lao động - Thương binh và Xã hội phối hợp với UBND huyện.

  3. Tăng cường huy động và sử dụng hiệu quả nguồn lực tài chính: Đẩy mạnh xã hội hóa, huy động vốn từ doanh nghiệp, tổ chức xã hội và cộng đồng để bổ sung nguồn lực cho các chương trình giảm nghèo. Thời gian: 2023-2025. Chủ thể: UBND huyện, các tổ chức chính trị xã hội.

  4. Khuyến khích sự tham gia của người dân và các tổ chức xã hội: Tăng cường tuyên truyền, vận động người dân, các tổ chức chính trị xã hội tham gia giám sát, thực hiện các chương trình giảm nghèo nhằm nâng cao tính minh bạch và hiệu quả. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Mặt trận Tổ quốc, các đoàn thể địa phương.

  5. Đẩy mạnh phát triển sản xuất, đào tạo nghề và tạo việc làm: Hỗ trợ người nghèo tiếp cận nguồn vốn, kỹ thuật sản xuất, đào tạo nghề phù hợp với điều kiện địa phương để nâng cao thu nhập bền vững. Thời gian: 2023-2025. Chủ thể: Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội, UBND xã, thị trấn.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý nhà nước các cấp: Giúp hiểu rõ cơ sở lý luận, thực trạng và giải pháp quản lý nhà nước về giảm nghèo bền vững, từ đó nâng cao hiệu quả công tác tại địa phương.

  2. Nhà hoạch định chính sách và chuyên gia phát triển xã hội: Cung cấp dữ liệu, phân tích và bài học kinh nghiệm để xây dựng chính sách giảm nghèo phù hợp, khả thi.

  3. Các tổ chức chính trị xã hội và tổ chức phi chính phủ: Hỗ trợ trong việc phối hợp thực hiện các chương trình giảm nghèo, giám sát và đánh giá hiệu quả.

  4. Sinh viên, nghiên cứu sinh chuyên ngành quản lý công và phát triển kinh tế xã hội: Là tài liệu tham khảo khoa học, cập nhật các khái niệm, phương pháp nghiên cứu và thực tiễn quản lý nhà nước về giảm nghèo bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Giảm nghèo bền vững khác gì so với giảm nghèo thông thường?
    Giảm nghèo bền vững không chỉ giúp người dân thoát nghèo mà còn duy trì được mức sống ổn định lâu dài, tránh tái nghèo khi gặp rủi ro. Ví dụ, người nghèo được hỗ trợ tiếp cận y tế, giáo dục, việc làm và thông tin để nâng cao năng lực tự vươn lên.

  2. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý nhà nước về giảm nghèo?
    Bao gồm quyết tâm chính trị, năng lực quản lý của chính quyền địa phương, trình độ và ý thức của người nghèo, điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội và hệ thống pháp luật. Ví dụ, vùng núi khó khăn hơn do địa hình và hạ tầng hạn chế.

  3. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
    Luận văn sử dụng phương pháp phân tích thống kê, so sánh, và chuyên gia để đánh giá thực trạng và hiệu quả quản lý nhà nước về giảm nghèo bền vững trên địa bàn huyện Phong Điền.

  4. Nguồn lực tài chính cho giảm nghèo bền vững được huy động như thế nào?
    Nguồn lực bao gồm ngân sách nhà nước, vốn vay ưu đãi, sự hỗ trợ của các tổ chức xã hội, doanh nghiệp và cộng đồng. Việc huy động và sử dụng hiệu quả nguồn lực này là yếu tố then chốt để thực hiện các chương trình giảm nghèo.

  5. Làm thế nào để nâng cao năng lực cán bộ quản lý giảm nghèo?
    Thông qua đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn, kỹ năng quản lý, cập nhật chính sách mới và tăng cường phối hợp giữa các cơ quan. Ví dụ, tổ chức các lớp tập huấn định kỳ và trao đổi kinh nghiệm giữa các địa phương.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và phân tích thực trạng quản lý nhà nước về giảm nghèo bền vững tại huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế trong giai đoạn 2016-2022.
  • Tỷ lệ hộ nghèo giảm hơn 50%, nguồn lực đầu tư tăng lên, cơ cấu kinh tế chuyển dịch tích cực, thể hiện hiệu quả quản lý nhà nước.
  • Các yếu tố chủ quan và khách quan như quyết tâm chính trị, năng lực cán bộ, điều kiện tự nhiên và kinh tế xã hội ảnh hưởng lớn đến kết quả giảm nghèo.
  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện chính sách, nâng cao năng lực cán bộ, huy động nguồn lực và tăng cường sự tham gia của cộng đồng nhằm nâng cao hiệu quả giảm nghèo bền vững.
  • Tiếp tục nghiên cứu, đánh giá và cập nhật chính sách giảm nghèo bền vững trong giai đoạn 2023-2025 để đảm bảo mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội bền vững của huyện và tỉnh.

Hành động ngay hôm nay để góp phần xây dựng cộng đồng phát triển bền vững và không ai bị bỏ lại phía sau!