Tổng quan nghiên cứu

Trong giai đoạn 2017-2021, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định chứng kiến sự phát triển kinh tế với tốc độ tăng trưởng bình quân 12,4%/năm, trong đó lĩnh vực công nghiệp - xây dựng tăng 12,4%, dịch vụ tăng 13,1%, và nông - lâm - thủy sản tăng 4,3%. Tuy nhiên, số lượng doanh nghiệp tư nhân (DNTN) trên địa bàn lại có xu hướng giảm, từ 374 doanh nghiệp năm 2017 xuống còn 252 doanh nghiệp năm 2021, chiếm khoảng 7,8% tổng số doanh nghiệp ngoài nhà nước. Doanh thu thuần của DNTN cũng giảm từ 2.810,6 tỷ đồng năm 2017 xuống còn 1.136,3 tỷ đồng năm 2021, chiếm 1,5% tổng doanh thu thuần của doanh nghiệp ngoài nhà nước. Quy mô lao động trong DNTN giảm mạnh, chỉ còn chiếm 1,7% tổng lao động trong khu vực doanh nghiệp ngoài nhà nước năm 2021.

Vấn đề nghiên cứu tập trung vào thực trạng quản lý nhà nước (QLNN) đối với DNTN trên địa bàn thành phố Quy Nhơn, nhằm đánh giá hiệu quả công tác quản lý, nhận diện những hạn chế và đề xuất giải pháp hoàn thiện. Mục tiêu cụ thể là phân tích tổ chức bộ máy hành chính, thực hiện văn bản pháp luật, chính sách hỗ trợ, công tác đăng ký kinh doanh, đào tạo nâng cao năng lực quản lý và kiểm tra, kiểm soát hoạt động của DNTN trong giai đoạn 2017-2021, đồng thời đề xuất các giải pháp đến năm 2025.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho các nhà quản lý địa phương nhằm nâng cao hiệu quả QLNN đối với DNTN, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội bền vững của thành phố Quy Nhơn.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý nhà nước và phát triển doanh nghiệp tư nhân, trong đó:

  • Lý thuyết quản lý nhà nước: Nhấn mạnh vai trò của nhà nước trong việc tạo lập môi trường pháp lý, định hướng, điều tiết và giám sát hoạt động của doanh nghiệp nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững và bình đẳng trên thị trường.

  • Lý thuyết phát triển doanh nghiệp tư nhân: Tập trung vào đặc điểm, vai trò và các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển của DNTN, bao gồm năng lực quản lý, nguồn lực tài chính, công nghệ và môi trường kinh doanh.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: doanh nghiệp tư nhân, quản lý nhà nước đối với doanh nghiệp tư nhân, tổ chức bộ máy hành chính, chính sách hỗ trợ doanh nghiệp, kiểm tra và giám sát doanh nghiệp.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập số liệu thứ cấp từ các văn bản pháp luật, nghị quyết của Đảng, chính sách của Nhà nước, niên giám thống kê của tỉnh Bình Định và thành phố Quy Nhơn, báo cáo của Sở Kế hoạch và Đầu tư, Cục Thống kê thành phố.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích, tổng hợp số liệu thống kê về số lượng, quy mô, doanh thu và lao động của DNTN; đánh giá thực trạng QLNN qua các hoạt động tổ chức bộ máy, thực thi pháp luật, đăng ký kinh doanh, đào tạo và kiểm tra; so sánh các chỉ số qua các năm để nhận diện xu hướng và hạn chế.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Nghiên cứu tập trung trên toàn bộ DNTN đang hoạt động trên địa bàn thành phố Quy Nhơn trong giai đoạn 2017-2021, với khoảng 252 doanh nghiệp năm 2021.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích dữ liệu giai đoạn 2017-2021, đề xuất giải pháp đến năm 2025.

Phương pháp logic kết hợp lịch sử được áp dụng để đánh giá sự phát triển kinh tế - xã hội và tác động đến công tác quản lý nhà nước đối với DNTN.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Số lượng và cơ cấu DNTN giảm: Số lượng DNTN giảm từ 374 doanh nghiệp năm 2017 xuống còn 252 doanh nghiệp năm 2021, chiếm tỷ lệ giảm khoảng 32,6%. Tỷ trọng DNTN trong tổng số doanh nghiệp ngoài nhà nước giảm từ 12,4% xuống còn 7,8%.

  2. Quy mô lao động và doanh thu thuần giảm: Lao động trong DNTN giảm từ 3.004 người năm 2017 xuống còn khoảng 1.004 người năm 2021, chiếm tỷ lệ giảm 66,5%. Doanh thu thuần bình quân trên một DNTN giảm từ 7,5 tỷ đồng năm 2017 xuống còn 4,5 tỷ đồng năm 2021, giảm trung bình 21%/năm.

  3. Tổ chức bộ máy hành chính và thực thi pháp luật: UBND thành phố Quy Nhơn phối hợp với các cơ quan chuyên môn thực hiện chức năng quản lý nhà nước đối với DNTN, tuy nhiên còn tồn tại hạn chế trong việc phổ biến pháp luật, hỗ trợ doanh nghiệp tiếp cận chính sách và xử lý vi phạm.

  4. Hạn chế trong công tác đăng ký kinh doanh và hỗ trợ doanh nghiệp: Thủ tục đăng ký kinh doanh đã được cải thiện nhưng vẫn còn phức tạp, tốn thời gian và chi phí. Các DNTN gặp khó khăn trong tiếp cận vốn, đào tạo nguồn nhân lực và mở rộng thị trường.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của sự suy giảm số lượng và quy mô DNTN là do tác động của đại dịch Covid-19, hạn chế về nguồn vốn và năng lực quản lý của doanh nghiệp. Việc tổ chức bộ máy hành chính chưa thực sự đồng bộ và hiệu quả dẫn đến khó khăn trong việc hỗ trợ và kiểm soát hoạt động của DNTN. So với các địa phương như thành phố Tuy Hòa và Quảng Ngãi, Quy Nhơn còn thiếu các chính sách hỗ trợ đồng bộ và cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan quản lý.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện xu hướng giảm số lượng DNTN, lao động và doanh thu thuần qua các năm, cùng bảng so sánh các chỉ số quản lý nhà nước giữa Quy Nhơn và các địa phương khác để minh họa hiệu quả quản lý.

Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hoàn thiện hệ thống pháp luật, cải cách thủ tục hành chính, nâng cao năng lực cán bộ quản lý và tăng cường hỗ trợ tài chính, đào tạo cho DNTN nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững của khu vực này.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện hệ thống văn bản pháp luật và chính sách hỗ trợ DNTN

    • Động từ hành động: Bổ sung, sửa đổi, hoàn thiện
    • Target metric: Tăng tỷ lệ DNTN đăng ký mới và duy trì hoạt động ổn định
    • Timeline: Đến năm 2025
    • Chủ thể thực hiện: UBND tỉnh, Sở Kế hoạch và Đầu tư, các cơ quan liên quan
  2. Tăng cường cải cách thủ tục hành chính và đơn giản hóa quy trình đăng ký kinh doanh

    • Động từ hành động: Rút ngắn, đơn giản hóa, minh bạch hóa
    • Target metric: Giảm thời gian đăng ký kinh doanh xuống dưới 5 ngày, giảm chi phí thủ tục
    • Timeline: 2023-2024
    • Chủ thể thực hiện: UBND thành phố Quy Nhơn, Phòng Đăng ký kinh doanh
  3. Nâng cao năng lực đội ngũ cán bộ quản lý nhà nước và đào tạo doanh nhân

    • Động từ hành động: Tổ chức đào tạo, bồi dưỡng, nâng cao nhận thức
    • Target metric: 100% cán bộ quản lý được đào tạo về pháp luật và kỹ năng quản lý doanh nghiệp
    • Timeline: 2023-2025
    • Chủ thể thực hiện: Sở Nội vụ, Sở Kế hoạch và Đầu tư, các trường đào tạo nghề
  4. Phát triển các chương trình hỗ trợ tài chính và tiếp cận vốn cho DNTN

    • Động từ hành động: Thiết lập, triển khai, hỗ trợ
    • Target metric: Tăng tỷ lệ DNTN tiếp cận vốn vay ưu đãi lên 30%
    • Timeline: 2023-2025
    • Chủ thể thực hiện: Ngân hàng Nhà nước chi nhánh Bình Định, Quỹ tín dụng địa phương
  5. Tăng cường kiểm tra, giám sát và xử lý vi phạm pháp luật của DNTN

    • Động từ hành động: Kiểm tra, giám sát, xử lý nghiêm
    • Target metric: Giảm 20% số vụ vi phạm pháp luật trong hoạt động DNTN
    • Timeline: 2023-2025
    • Chủ thể thực hiện: UBND thành phố, các cơ quan thanh tra, kiểm tra

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý nhà nước địa phương

    • Lợi ích: Nắm bắt thực trạng và giải pháp quản lý DNTN, nâng cao hiệu quả công tác quản lý.
    • Use case: Xây dựng chính sách, cải cách thủ tục hành chính, tổ chức đào tạo cán bộ.
  2. Chủ doanh nghiệp tư nhân và nhà đầu tư

    • Lợi ích: Hiểu rõ môi trường pháp lý, các chính sách hỗ trợ và thách thức trong hoạt động kinh doanh.
    • Use case: Lập kế hoạch phát triển doanh nghiệp, tiếp cận nguồn vốn và hỗ trợ đào tạo.
  3. Nhà nghiên cứu và học viên ngành quản lý kinh tế, quản lý nhà nước

    • Lợi ích: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý nhà nước đối với DNTN tại địa phương.
    • Use case: Tham khảo để phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn, luận án.
  4. Các tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp và phát triển kinh tế địa phương

    • Lợi ích: Định hướng hoạt động hỗ trợ, xây dựng chương trình đào tạo và tư vấn phù hợp.
    • Use case: Thiết kế các chương trình hỗ trợ tài chính, đào tạo kỹ năng quản lý cho DNTN.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý nhà nước đối với doanh nghiệp tư nhân là gì?
    Quản lý nhà nước đối với DNTN là sự tác động có tổ chức, bằng pháp quyền của nhà nước nhằm tạo môi trường pháp lý, định hướng, điều tiết và giám sát hoạt động của doanh nghiệp để phát triển kinh tế bền vững. Ví dụ, UBND thành phố Quy Nhơn phối hợp với các cơ quan chuyên môn thực hiện chức năng này thông qua việc cấp phép, kiểm tra và hỗ trợ doanh nghiệp.

  2. Tại sao số lượng doanh nghiệp tư nhân ở Quy Nhơn giảm trong giai đoạn 2017-2021?
    Nguyên nhân chính là do tác động của đại dịch Covid-19, hạn chế về nguồn vốn và năng lực quản lý của doanh nghiệp, cùng với sự cạnh tranh gay gắt trên thị trường. Nhiều doanh nghiệp phải giải thể hoặc thu hẹp quy mô sản xuất.

  3. Các khó khăn chính trong công tác đăng ký kinh doanh đối với DNTN là gì?
    Mặc dù thủ tục đã được cải thiện, nhưng vẫn còn phức tạp, tốn thời gian (trung bình 10 ngày) và chi phí (khoảng 2 triệu đồng). Ngoài ra, việc phối hợp giữa các cơ quan chức năng chưa hiệu quả, gây khó khăn cho doanh nghiệp.

  4. Những giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước đối với DNTN?
    Các giải pháp bao gồm hoàn thiện hệ thống pháp luật, cải cách thủ tục hành chính, nâng cao năng lực cán bộ quản lý, phát triển chương trình hỗ trợ tài chính và tăng cường kiểm tra, giám sát doanh nghiệp.

  5. Vai trò của doanh nghiệp tư nhân trong phát triển kinh tế - xã hội tại Quy Nhơn là gì?
    DNTN góp phần tạo việc làm, thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế, tăng thu ngân sách và phát triển thương mại dịch vụ. Mặc dù số lượng giảm, DNTN vẫn là động lực quan trọng trong phát triển kinh tế địa phương.

Kết luận

  • Số lượng và quy mô doanh nghiệp tư nhân trên địa bàn thành phố Quy Nhơn giảm đáng kể trong giai đoạn 2017-2021, ảnh hưởng đến đóng góp kinh tế và tạo việc làm.
  • Công tác quản lý nhà nước đối với DNTN đã được tổ chức nhưng còn nhiều hạn chế về hiệu quả, đặc biệt trong phổ biến pháp luật, hỗ trợ doanh nghiệp và kiểm soát hoạt động.
  • Các yếu tố như đại dịch Covid-19, năng lực quản lý doanh nghiệp và thủ tục hành chính phức tạp là nguyên nhân chính gây khó khăn cho DNTN.
  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện hệ thống pháp luật, cải cách thủ tục, nâng cao năng lực cán bộ và hỗ trợ tài chính nhằm thúc đẩy phát triển bền vững DNTN.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho các nhà quản lý địa phương trong việc nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước đối với doanh nghiệp tư nhân, hướng tới phát triển kinh tế - xã hội ổn định và bền vững đến năm 2025.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý địa phương cần triển khai ngay các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh kịp thời. Các doanh nghiệp tư nhân nên chủ động nâng cao năng lực quản lý và tận dụng các chính sách hỗ trợ để phát triển.