Tổng quan nghiên cứu

Quản lý chi thường xuyên ngân sách nhà nước (NSNN) tại các cơ sở y tế công lập đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo hoạt động liên tục và hiệu quả của hệ thống y tế công. Tại Bệnh viện 19-8 Bộ Công an (BCA), nguồn ngân sách nhà nước chiếm khoảng 75-80% tổng chi đầu tư hàng năm, với tổng kinh phí đầu tư lên đến hơn 200.000 triệu đồng mỗi năm. Giai đoạn nghiên cứu từ 2015 đến 2017 tập trung phân tích thực trạng quản lý chi thường xuyên NSNN tại bệnh viện này nhằm đánh giá hiệu quả sử dụng nguồn ngân sách, đồng thời đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý.

Mục tiêu nghiên cứu là hệ thống hóa lý thuyết và phân tích thực trạng quản lý chi thường xuyên NSNN tại Bệnh viện 19-8 BCA, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện công tác quản lý chi ngân sách, đảm bảo tiết kiệm và hiệu quả, phù hợp với yêu cầu phát triển của bệnh viện và nhiệm vụ được giao. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động quản lý chi thường xuyên NSNN tại Bệnh viện 19-8 BCA trong giai đoạn 2015-2017, với trọng tâm là công tác lập dự toán, thực hiện chi và quyết toán ngân sách.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh nguồn ngân sách nhà nước ngày càng hạn chế, đòi hỏi việc quản lý chi tiêu phải chặt chẽ, minh bạch và hiệu quả. Qua đó, góp phần nâng cao năng lực quản lý tài chính tại các cơ sở y tế công lập, đặc biệt trong lĩnh vực y tế công an nhân dân, đồng thời hỗ trợ phát triển bền vững hệ thống y tế công lập.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý tài chính công, tập trung vào quản lý chi ngân sách nhà nước tại cơ sở y tế công lập. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết quản lý ngân sách nhà nước: Nhấn mạnh vai trò của ngân sách nhà nước trong việc phân phối nguồn lực tài chính nhằm thực hiện các chức năng kinh tế - xã hội của nhà nước. Chi ngân sách nhà nước được phân thành chi thường xuyên và chi đầu tư phát triển, trong đó chi thường xuyên đảm bảo hoạt động liên tục của bộ máy nhà nước và các dịch vụ công.

  2. Mô hình quản lý chi ngân sách tại cơ sở y tế công lập: Tập trung vào chu trình quản lý chi ngân sách gồm lập dự toán, thực hiện chi và quyết toán, đồng thời nhấn mạnh vai trò của kiểm tra, giám sát và đánh giá hiệu quả sử dụng ngân sách. Mô hình này cũng đề cập đến các yếu tố ảnh hưởng như năng lực cán bộ, hệ thống kiểm soát nội bộ, sự phối hợp giữa các cơ quan quản lý và các quy định pháp luật.

Các khái niệm chính bao gồm: ngân sách nhà nước, chi ngân sách nhà nước, chi thường xuyên ngân sách nhà nước, quản lý chi ngân sách nhà nước, và quản lý chi thường xuyên tại cơ sở y tế công lập. Ngoài ra, các tiêu chí đánh giá hiệu quả quản lý chi ngân sách cũng được làm rõ, bao gồm tỷ trọng chi thường xuyên so với tổng chi ngân sách, tốc độ tăng chi thường xuyên so với GDP, và mức độ thực hiện dự toán chi.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ các báo cáo tài chính, báo cáo quyết toán chi thường xuyên NSNN của Bệnh viện 19-8 BCA trong giai đoạn 2015-2017, cùng các văn bản pháp luật, quy chế, và tài liệu chuyên ngành liên quan. Ngoài ra, các tài liệu thứ cấp từ các cơ quan nhà nước, các bài báo khoa học và các nghiên cứu trước đây cũng được sử dụng để làm cơ sở lý luận và so sánh.

Phương pháp phân tích dữ liệu bao gồm:

  • Phương pháp thống kê mô tả: Sử dụng bảng biểu, biểu đồ dạng cột để thể hiện số liệu chi tiết về các khoản chi thường xuyên, so sánh dự toán và thực hiện chi qua các năm.
  • Phương pháp so sánh: Đối chiếu các chỉ tiêu thực hiện với kế hoạch dự toán, so sánh hiệu quả quản lý chi qua các năm và với các cơ sở y tế công lập khác.
  • Phương pháp tổng hợp: Liên kết các kết quả phân tích để đánh giá tổng thể thực trạng quản lý chi thường xuyên NSNN, xác định ưu điểm, hạn chế và nguyên nhân.

Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ số liệu chi thường xuyên NSNN của Bệnh viện 19-8 BCA trong 3 năm liên tiếp (2015-2017). Phương pháp chọn mẫu là thu thập toàn bộ số liệu thứ cấp có sẵn từ phòng Tài chính Kế toán bệnh viện nhằm đảm bảo tính đầy đủ và chính xác. Thời gian nghiên cứu kéo dài trong khoảng 3 năm tài chính, tập trung phân tích chi tiết từng năm để đánh giá xu hướng và hiệu quả quản lý.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ trọng chi thường xuyên NSNN chiếm phần lớn trong tổng chi ngân sách: Trong giai đoạn 2015-2017, chi thường xuyên NSNN tại Bệnh viện 19-8 BCA chiếm khoảng 75-80% tổng nguồn chi ngân sách, phản ánh vai trò quan trọng của chi thường xuyên trong duy trì hoạt động bệnh viện.

  2. Chênh lệch giữa dự toán và thực hiện chi thường xuyên: Qua phân tích số liệu, tỷ lệ thực hiện chi thường xuyên so với dự toán đạt trung bình khoảng 90-95%, cho thấy công tác lập dự toán tương đối chính xác nhưng vẫn còn khoảng cách nhỏ giữa kế hoạch và thực tế.

  3. Cơ cấu chi thường xuyên hợp lý nhưng còn tồn tại một số khoản chi vượt định mức: Các khoản chi như tiền lương, phụ cấp trực, chi mua sắm vật tư y tế chiếm tỷ trọng lớn. Tuy nhiên, một số khoản chi như chi công tác phí và chi hội nghị có xu hướng vượt định mức cho phép, gây áp lực lên ngân sách.

  4. Công tác kiểm tra, giám sát và quyết toán còn hạn chế: Việc thanh tra, kiểm tra chi thường xuyên NSNN được thực hiện định kỳ nhưng chưa đủ chặt chẽ, dẫn đến một số sai sót trong hồ sơ chứng từ và quy trình chi tiêu. Báo cáo quyết toán có độ chính xác cao nhưng vẫn cần nâng cao tính kịp thời và minh bạch.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ nhiều yếu tố nội tại và bên ngoài. Về nội tại, trình độ và năng lực của cán bộ quản lý tài chính tại bệnh viện còn chưa đồng đều, ảnh hưởng đến chất lượng lập dự toán và kiểm soát chi tiêu. Hệ thống kiểm soát nội bộ tuy đã được xây dựng nhưng chưa phát huy tối đa hiệu quả do thiếu sự phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban.

Về yếu tố bên ngoài, các quy định pháp luật về quản lý ngân sách còn mang tính cứng nhắc, hạn chế quyền tự chủ của bệnh viện trong việc điều chỉnh chi tiêu phù hợp với thực tế. Sự phối hợp giữa các cơ quan quản lý tài chính và y tế cũng chưa thực sự đồng bộ, ảnh hưởng đến quá trình phân bổ và giám sát nguồn ngân sách.

So sánh với các nghiên cứu tại các bệnh viện công lập khác như Bệnh viện Nhiệt đới Trung ương và Bệnh viện tỉnh Hà Tĩnh, Bệnh viện 19-8 BCA đã áp dụng một số biện pháp quản lý tài chính hiện đại như ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý, xây dựng định mức chi tiêu, tuy nhiên vẫn cần hoàn thiện hơn về mặt tổ chức và quy trình kiểm soát.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các bảng so sánh dự toán và thực hiện chi NSNN từng năm, biểu đồ tỷ trọng các khoản chi thường xuyên, và sơ đồ quy trình kiểm tra, giám sát chi ngân sách nhằm minh họa rõ nét các vấn đề nghiên cứu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện công tác lập kế hoạch và dự toán chi thường xuyên: Tăng cường phân tích, dự báo nhu cầu chi tiêu dựa trên số liệu thực tế và xu hướng phát triển bệnh viện. Áp dụng các công cụ quản lý tài chính hiện đại để nâng cao độ chính xác của dự toán. Thời gian thực hiện: trong vòng 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Tài chính Kế toán phối hợp Ban Giám đốc.

  2. Tăng cường kiểm tra, giám sát và kiểm soát chi tiêu: Thiết lập quy trình kiểm tra nội bộ chặt chẽ, định kỳ và đột xuất nhằm phát hiện kịp thời các sai sót, lãng phí. Áp dụng công nghệ thông tin để theo dõi và báo cáo chi tiêu minh bạch. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng Tài chính Kế toán, Ban Thanh tra nội bộ.

  3. Nâng cao năng lực cán bộ quản lý tài chính: Tổ chức đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn nghiệp vụ cho đội ngũ cán bộ tài chính kế toán, đặc biệt về kỹ năng lập dự toán, kiểm soát chi và sử dụng phần mềm quản lý tài chính. Thời gian thực hiện: liên tục hàng năm. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc phối hợp với các cơ sở đào tạo.

  4. Hoàn thiện hệ thống quản lý và sử dụng tài sản: Kiện toàn công tác quản lý tài sản cố định, vật tư y tế nhằm tránh thất thoát, lãng phí. Xây dựng quy chế sử dụng tài sản rõ ràng, minh bạch. Thời gian thực hiện: 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Tài chính Kế toán, Phòng Quản lý tài sản.

  5. Đề xuất sửa đổi, bổ sung các văn bản pháp luật liên quan: Kiến nghị các cơ quan có thẩm quyền điều chỉnh các quy định về quản lý chi NSNN để tạo điều kiện thuận lợi hơn cho bệnh viện trong việc tự chủ tài chính và sử dụng ngân sách hiệu quả. Thời gian thực hiện: dài hạn. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc phối hợp với các cơ quan quản lý nhà nước.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý tài chính tại các cơ sở y tế công lập: Giúp nâng cao hiểu biết về quản lý chi thường xuyên NSNN, áp dụng các giải pháp quản lý hiệu quả, từ đó cải thiện công tác tài chính tại đơn vị.

  2. Lãnh đạo các bệnh viện công an nhân dân và y tế công lập: Tham khảo để xây dựng chính sách quản lý tài chính phù hợp, đảm bảo sử dụng ngân sách tiết kiệm, hiệu quả, đáp ứng yêu cầu phát triển chuyên môn và dịch vụ y tế.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước về tài chính và y tế: Sử dụng luận văn làm tài liệu tham khảo để hoàn thiện các quy định, chính sách quản lý ngân sách nhà nước trong lĩnh vực y tế công lập, đặc biệt trong khối công an nhân dân.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý kinh tế, tài chính công: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý chi ngân sách nhà nước tại cơ sở y tế công lập, hỗ trợ nghiên cứu sâu hơn về quản lý tài chính công.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý chi thường xuyên ngân sách nhà nước là gì?
    Quản lý chi thường xuyên NSNN là quá trình giám sát, điều hành việc phân phối và sử dụng nguồn ngân sách nhà nước cho các khoản chi tiêu liên tục nhằm đảm bảo hoạt động ổn định của các cơ quan, tổ chức công lập, đặc biệt là trong lĩnh vực y tế công lập.

  2. Tại sao việc quản lý chi thường xuyên NSNN tại bệnh viện công lập lại quan trọng?
    Vì chi thường xuyên chiếm tỷ trọng lớn trong tổng chi ngân sách, ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động khám chữa bệnh và phát triển y tế. Quản lý hiệu quả giúp tiết kiệm nguồn lực, tránh lãng phí và nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.

  3. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý chi thường xuyên NSNN?
    Bao gồm năng lực và trình độ cán bộ quản lý, hệ thống kiểm soát nội bộ, sự phối hợp giữa các cơ quan quản lý tài chính và y tế, cũng như các quy định pháp luật liên quan đến quản lý ngân sách.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả quản lý chi thường xuyên NSNN tại bệnh viện?
    Thông qua hoàn thiện công tác lập dự toán, tăng cường kiểm tra giám sát, nâng cao năng lực cán bộ, ứng dụng công nghệ thông tin và hoàn thiện hệ thống quản lý tài sản, đồng thời đề xuất sửa đổi các quy định pháp luật phù hợp.

  5. Luận văn có thể áp dụng cho các cơ sở y tế công lập khác không?
    Có, các kết quả và giải pháp trong luận văn có tính tham khảo cao, có thể điều chỉnh phù hợp để áp dụng tại các bệnh viện công lập khác nhằm nâng cao hiệu quả quản lý chi ngân sách nhà nước.

Kết luận

  • Quản lý chi thường xuyên ngân sách nhà nước tại Bệnh viện 19-8 Bộ Công an giữ vai trò quan trọng trong duy trì hoạt động và phát triển bệnh viện, chiếm khoảng 75-80% tổng chi ngân sách hàng năm.
  • Thực trạng quản lý chi thường xuyên NSNN giai đoạn 2015-2017 cho thấy công tác lập dự toán tương đối chính xác, nhưng còn tồn tại một số khoản chi vượt định mức và hạn chế trong kiểm soát chi tiêu.
  • Các yếu tố ảnh hưởng bao gồm năng lực cán bộ, hệ thống kiểm soát nội bộ, sự phối hợp giữa các cơ quan quản lý và các quy định pháp luật còn cứng nhắc.
  • Đề xuất các giải pháp đồng bộ như hoàn thiện lập dự toán, tăng cường kiểm tra giám sát, nâng cao năng lực cán bộ, quản lý tài sản và kiến nghị sửa đổi pháp luật nhằm nâng cao hiệu quả quản lý chi thường xuyên NSNN.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi thực tiễn cho công tác quản lý tài chính tại các cơ sở y tế công lập, đặc biệt trong khối y tế công an nhân dân, góp phần phát triển bền vững hệ thống y tế công lập.

Để tiếp tục phát triển, Bệnh viện 19-8 BCA cần triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-2 năm tới, đồng thời duy trì đánh giá, điều chỉnh phù hợp theo thực tế. Các cơ quan quản lý nhà nước cũng cần phối hợp hoàn thiện khung pháp lý để tạo điều kiện thuận lợi cho quản lý tài chính y tế công lập. Độc giả và các nhà quản lý được khuyến khích áp dụng và phát triển các kết quả nghiên cứu này nhằm nâng cao hiệu quả quản lý ngân sách nhà nước trong lĩnh vực y tế.