Tổng quan nghiên cứu

Lễ hội truyền thống là một phần không thể thiếu trong đời sống văn hóa của người Việt Nam, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa dân tộc. Tại làng Vọng Nguyệt, xã Tam Giang, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh, lễ hội truyền thống diễn ra hàng năm từ ngày 25 đến 27 tháng 2 âm lịch, thu hút đông đảo người dân và du khách tham gia. Theo ước tính, dân số xã Tam Giang khoảng 11.000 người với mật độ dân số 1.250 người/km², trong khi làng Vọng Nguyệt có diện tích khoảng 1,5 km chiều dài và 1 km chiều rộng, nằm gần các tuyến giao thông quan trọng như Quốc lộ 18 và đường cao tốc Bắc Ninh – Nội Bài.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung đánh giá thực trạng công tác quản lý lễ hội truyền thống làng Vọng Nguyệt từ năm 2010 đến nay, nhằm đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý, bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa của lễ hội. Nghiên cứu có phạm vi không gian tại làng Vọng Nguyệt và các di tích lịch sử liên quan, đồng thời phân tích các khía cạnh quản lý kế hoạch, an ninh trật tự, tài chính, dịch vụ, vệ sinh môi trường và quản lý di tích.

Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc góp phần xây dựng nền tảng lý luận về quản lý lễ hội truyền thống tại Việt Nam, đồng thời hỗ trợ chính quyền địa phương trong việc tổ chức lễ hội khoa học, hiệu quả, góp phần phát triển kinh tế - xã hội và quảng bá văn hóa đặc sắc của vùng Kinh Bắc.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết quản lý lễ hội và quản lý nhà nước, trong đó:

  • Khái niệm lễ hội: Lễ hội được hiểu là tổ hợp các yếu tố và hoạt động văn hóa đặc trưng của cộng đồng nhằm tôn vinh và quảng bá các giá trị văn hóa, mang bản sắc địa phương. Lễ hội truyền thống là những lễ hội có nguồn gốc lâu đời, được trao truyền qua các thế hệ, giữ vai trò quan trọng trong đời sống tinh thần của cộng đồng.

  • Lý thuyết quản lý: Quản lý là quá trình lập kế hoạch, tổ chức, lãnh đạo và kiểm soát các nguồn lực nhằm đạt mục tiêu đề ra một cách hiệu quả và bền vững. Quản lý lễ hội là việc sử dụng các công cụ như chính sách, pháp luật, bộ máy và nguồn lực để kiểm soát và điều hành các hoạt động lễ hội.

  • Mô hình quản lý lễ hội truyền thống: Bao gồm các chủ thể quản lý như Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh, Phòng Văn hóa - Thông tin huyện, UBND xã và Ban Quản lý lễ hội địa phương, phối hợp thực hiện các nhiệm vụ từ lập kế hoạch, tổ chức, giám sát đến đánh giá kết quả.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: lễ hội truyền thống, quản lý lễ hội, quản lý nhà nước, di tích lịch sử - văn hóa, an ninh trật tự, vệ sinh môi trường và phát triển du lịch văn hóa.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp:

  • Phương pháp quan sát, mô tả: Thực hiện các chuyến điền dã tại làng Vọng Nguyệt để quan sát trực tiếp các hoạt động lễ hội, phỏng vấn cán bộ quản lý, người dân và du khách nhằm thu thập dữ liệu thực tế.

  • Phương pháp phân tích, tổng hợp: Thu thập và xử lý dữ liệu từ nhiều nguồn như tài liệu báo chí, văn bản pháp luật, báo cáo ngành và các tài liệu nghiên cứu liên quan để tổng hợp, phân tích và rút ra các luận điểm.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Nghiên cứu tập trung vào các chủ thể quản lý lễ hội gồm Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Bắc Ninh, Phòng Văn hóa - Thông tin huyện Yên Phong, UBND xã Tam Giang và Ban Quản lý lễ hội làng Vọng Nguyệt. Ngoài ra, khảo sát người dân và du khách tham gia lễ hội để đánh giá thực trạng.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phân tích định tính và định lượng để đánh giá các khía cạnh quản lý lễ hội như kế hoạch tổ chức, an ninh trật tự, tài chính, dịch vụ, vệ sinh môi trường và quản lý di tích.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn từ năm 2010 đến năm 2022, giai đoạn có nhiều chuyển biến trong công tác quản lý lễ hội tại địa phương.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Chủ thể quản lý lễ hội được tổ chức chặt chẽ: Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Bắc Ninh, Phòng Văn hóa - Thông tin huyện Yên Phong, UBND xã Tam Giang và Ban Quản lý lễ hội làng Vọng Nguyệt phối hợp hiệu quả trong công tác tổ chức và quản lý lễ hội. Các cơ quan này đã xây dựng kế hoạch chi tiết, phân công nhiệm vụ rõ ràng, đảm bảo lễ hội diễn ra đúng tiến độ và quy định.

  2. Quản lý an ninh trật tự được nâng cao: Lực lượng công an và dân phòng phối hợp triển khai các phương án đảm bảo an ninh, trật tự, an toàn giao thông và phòng chống cháy nổ. Từ năm 2016 đến 2019, tình hình an ninh trật tự được cải thiện rõ rệt, không còn các vụ việc nghiêm trọng như đánh nhau hay chèo kéo khách. Hệ thống camera giám sát và biển báo được lắp đặt tại khu vực lễ hội.

  3. Quản lý tài chính minh bạch và hiệu quả: Nguồn kinh phí tổ chức lễ hội được huy động từ ngân sách nhà nước, xã hội hóa và đóng góp của nhân dân, doanh nghiệp. Ban quản lý tài chính lễ hội thực hiện phân bổ chi tiêu hợp lý, tiết kiệm, đảm bảo các hoạt động lễ hội được tổ chức đầy đủ và chất lượng.

  4. Quản lý dịch vụ và vệ sinh môi trường được chú trọng: Hơn 20 quầy kinh doanh cố định và khoảng 120 hộ dân tham gia dịch vụ trong lễ hội đều ký cam kết kinh doanh đúng pháp luật, niêm yết giá công khai. Công tác vệ sinh môi trường được tổ chức bài bản với các điểm thu gom rác thải, nhà vệ sinh công cộng và kiểm tra an toàn thực phẩm thường xuyên.

  5. Hạn chế về cơ sở hạ tầng và quảng bá lễ hội: Không gian tổ chức lễ hội còn hạn chế, chưa đáp ứng đủ nhu cầu của lượng khách ngày càng đông. Công tác quảng bá lễ hội còn yếu, thiếu chiến lược cụ thể và kinh phí đầu tư. Một số hoạt động như bán hàng rong, treo băng rôn không đúng quy định vẫn còn tồn tại.

Thảo luận kết quả

Các kết quả trên cho thấy công tác quản lý lễ hội truyền thống làng Vọng Nguyệt đã có nhiều chuyển biến tích cực, góp phần bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống, đồng thời thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương thông qua du lịch. Việc phối hợp giữa các chủ thể quản lý tạo nên sự đồng bộ trong tổ chức lễ hội, đảm bảo an ninh trật tự và vệ sinh môi trường.

So với các nghiên cứu về quản lý lễ hội truyền thống tại Việt Nam, kết quả này tương đồng với xu hướng tăng cường quản lý nhà nước và xã hội hóa nguồn lực. Tuy nhiên, hạn chế về cơ sở vật chất và quảng bá lễ hội là điểm cần khắc phục để nâng cao hiệu quả quản lý và thu hút khách du lịch.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ hài lòng của người dân và du khách về các khía cạnh quản lý lễ hội, bảng tổng hợp các nguồn kinh phí và phân bổ chi tiêu, cũng như biểu đồ so sánh số lượng khách tham dự qua các năm.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện hệ thống văn bản pháp quy và tăng cường quản lý nhà nước: Ban hành và phổ biến các văn bản pháp luật liên quan đến quản lý lễ hội và di tích, đồng thời tăng cường kiểm tra, giám sát việc thực hiện các quy định nhằm bảo đảm lễ hội diễn ra đúng quy trình, an toàn và hiệu quả. Thời gian thực hiện: trong vòng 1-2 năm; Chủ thể: Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Bắc Ninh phối hợp UBND huyện Yên Phong.

  2. Nâng cấp cơ sở hạ tầng phục vụ lễ hội: Mở rộng không gian tổ chức lễ hội, xây dựng thêm nhà vệ sinh công cộng, bãi đỗ xe và các công trình phụ trợ nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của người tham dự. Thời gian thực hiện: 2-3 năm; Chủ thể: UBND xã Tam Giang phối hợp các đơn vị liên quan.

  3. Tăng cường công tác quảng bá và xúc tiến du lịch: Xây dựng chiến lược quảng bá lễ hội bài bản, phối hợp với các phương tiện truyền thông, tổ chức các sự kiện giới thiệu lễ hội trong và ngoài tỉnh, phát triển phần mềm du lịch thông minh để thu hút khách du lịch. Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể: Ban Quản lý lễ hội, Phòng Văn hóa - Thông tin huyện, Sở Du lịch.

  4. Đẩy mạnh công tác tuyên truyền, giáo dục truyền thống cho cộng đồng và học sinh: Tổ chức các hoạt động truyền dạy nghi thức lễ hội, tích hợp nội dung giáo dục văn hóa truyền thống vào chương trình học, tổ chức các cuộc thi tìm hiểu lịch sử văn hóa địa phương nhằm nâng cao nhận thức và trách nhiệm bảo tồn lễ hội. Thời gian thực hiện: hàng năm; Chủ thể: Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện, UBND xã Tam Giang.

  5. Quản lý chặt chẽ dịch vụ, vệ sinh môi trường và an ninh trật tự: Thiết lập hệ thống giám sát, kiểm tra thường xuyên các hoạt động kinh doanh, vệ sinh an toàn thực phẩm, xử lý nghiêm các vi phạm như chặt chém, chèo kéo khách, đảm bảo môi trường lễ hội sạch đẹp và an toàn. Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể: Ban Quản lý lễ hội, Công an xã và huyện.

  6. Bảo tồn và tôn tạo di tích lịch sử - văn hóa: Lập kế hoạch trùng tu, bảo dưỡng di tích theo đúng quy định pháp luật, huy động nguồn lực xã hội hóa, đồng thời tăng cường công tác phòng chống cháy nổ và bảo vệ hiện vật. Thời gian thực hiện: 3-5 năm; Chủ thể: Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch, UBND huyện Yên Phong.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý văn hóa và lễ hội tại các cấp địa phương: Luận văn cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý lễ hội truyền thống, giúp họ xây dựng kế hoạch, tổ chức và giám sát lễ hội hiệu quả, đồng thời đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng quản lý.

  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản lý văn hóa, Du lịch và Xã hội học: Tài liệu là nguồn tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, khung lý thuyết và thực trạng quản lý lễ hội truyền thống, hỗ trợ cho các đề tài nghiên cứu liên quan.

  3. Các tổ chức, doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực du lịch và văn hóa: Luận văn giúp hiểu rõ tiềm năng phát triển du lịch văn hóa gắn với lễ hội truyền thống, từ đó xây dựng các sản phẩm du lịch phù hợp, góp phần phát triển kinh tế địa phương.

  4. Cộng đồng dân cư và các tổ chức xã hội tại địa phương: Nghiên cứu nâng cao nhận thức về vai trò của lễ hội trong đời sống văn hóa, khuyến khích sự tham gia tích cực trong công tác bảo tồn, phát huy giá trị lễ hội và xây dựng môi trường lễ hội văn minh, an toàn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Lễ hội truyền thống làng Vọng Nguyệt diễn ra khi nào và có những hoạt động gì đặc sắc?
    Lễ hội diễn ra từ ngày 25 đến 27 tháng 2 âm lịch hàng năm, bao gồm các nghi lễ truyền thống tại đình và chùa, các hoạt động văn hóa dân gian như hát quan họ, múa lân, trò chơi dân gian, cùng các hoạt động văn nghệ thể thao thu hút đông đảo người dân và du khách.

  2. Ai là chủ thể chính trong công tác quản lý lễ hội tại làng Vọng Nguyệt?
    Chủ thể quản lý gồm Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Bắc Ninh, Phòng Văn hóa - Thông tin huyện Yên Phong, UBND xã Tam Giang và Ban Quản lý lễ hội làng Vọng Nguyệt, phối hợp chặt chẽ trong việc lập kế hoạch, tổ chức và giám sát lễ hội.

  3. Những khó khăn chính trong công tác quản lý lễ hội hiện nay là gì?
    Các khó khăn gồm hạn chế về cơ sở hạ tầng phục vụ lễ hội, công tác quảng bá còn yếu, tình trạng bán hàng rong và vi phạm quy định vệ sinh an toàn thực phẩm, cũng như thiếu hụt nhân lực trong Ban tổ chức lễ hội.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả quản lý lễ hội truyền thống?
    Cần hoàn thiện hệ thống pháp luật, nâng cấp cơ sở vật chất, tăng cường quảng bá, đẩy mạnh tuyên truyền giáo dục truyền thống, quản lý chặt chẽ dịch vụ và vệ sinh môi trường, đồng thời bảo tồn và tôn tạo di tích lịch sử - văn hóa.

  5. Vai trò của cộng đồng dân cư trong việc bảo tồn lễ hội truyền thống là gì?
    Cộng đồng dân cư là lực lượng nòng cốt trong việc duy trì nghi thức, phong tục, tham gia tổ chức và giám sát lễ hội, đồng thời là đại sứ quảng bá văn hóa, góp phần giữ gìn bản sắc và phát triển lễ hội bền vững.

Kết luận

  • Lễ hội truyền thống làng Vọng Nguyệt là di sản văn hóa quý báu, góp phần quan trọng vào đời sống tinh thần và phát triển kinh tế địa phương.
  • Công tác quản lý lễ hội đã đạt nhiều kết quả tích cực, đặc biệt trong phối hợp tổ chức, đảm bảo an ninh trật tự và vệ sinh môi trường.
  • Một số hạn chế như cơ sở hạ tầng chưa đáp ứng, quảng bá còn yếu và quản lý dịch vụ chưa đồng bộ cần được khắc phục.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể về hoàn thiện pháp luật, nâng cấp hạ tầng, quảng bá, giáo dục truyền thống và quản lý dịch vụ nhằm nâng cao hiệu quả quản lý lễ hội.
  • Tiếp tục nghiên cứu sâu hơn về quản lý lễ hội truyền thống làng Vọng Nguyệt để làm cơ sở phát triển bền vững trong bối cảnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa và toàn cầu hóa.

Hành trình bảo tồn và phát huy giá trị lễ hội truyền thống làng Vọng Nguyệt đòi hỏi sự chung tay của các cấp chính quyền, cộng đồng và toàn xã hội. Để góp phần vào sự phát triển này, các nhà quản lý, nhà nghiên cứu và người dân cần tiếp tục đồng hành và thực hiện các giải pháp thiết thực.