Tổng quan nghiên cứu

Trong giai đoạn 2018-2022, huyện Kiến Thụy, thành phố Hải Phòng đã nhận được sự quan tâm lớn từ ngân sách nhà nước với tổng vốn đầu tư công tăng 54,63%, từ 24.510 triệu đồng năm 2018 lên 37.900 triệu đồng năm 2022. Việc quản lý dự án đầu tư xây dựng sử dụng vốn đầu tư công trên địa bàn huyện đóng vai trò then chốt trong phát triển kết cấu hạ tầng, góp phần thúc đẩy kinh tế - xã hội địa phương. Tuy nhiên, công tác quản lý còn tồn tại nhiều khó khăn như quy trình phê duyệt kéo dài, phối hợp liên ngành chưa hiệu quả, dẫn đến lãng phí và thất thoát vốn đầu tư. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng quản lý dự án đầu tư xây dựng sử dụng vốn đầu tư công tại huyện Kiến Thụy, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý, đảm bảo tính minh bạch, hiệu quả và bền vững trong sử dụng nguồn vốn công. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các dự án xây dựng sử dụng vốn đầu tư công trên địa bàn huyện trong giai đoạn 2019-2022, với dữ liệu thu thập từ các phòng ban liên quan và doanh nghiệp thực hiện dự án. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho công tác quản lý đầu tư công tại địa phương, góp phần nâng cao chất lượng các công trình xây dựng, thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý dự án và quản lý đầu tư công, trong đó:

  • Lý thuyết quản lý dự án: Nhấn mạnh quá trình lập kế hoạch, phân bổ nguồn lực, giám sát và đánh giá dự án từ khâu chuẩn bị đến khi hoàn thành, đảm bảo dự án đạt mục tiêu về thời gian, chi phí và chất lượng.

  • Lý thuyết quản lý đầu tư công: Tập trung vào việc sử dụng hiệu quả nguồn vốn nhà nước, đảm bảo tính minh bạch, công bằng và bền vững trong đầu tư xây dựng công trình công cộng.

Các khái niệm chính bao gồm: dự án đầu tư xây dựng, vốn đầu tư công, hiệu quả quản lý dự án, tính phù hợp và tính bền vững của dự án. Mô hình nghiên cứu tập trung vào các tiêu chí đánh giá quản lý dự án gồm tính hiệu lực, hiệu quả, phù hợp và bền vững, đồng thời phân tích các nhân tố ảnh hưởng từ cơ quan quản lý nhà nước và môi trường bên ngoài như năng lực doanh nghiệp, hệ thống pháp lý và điều kiện kinh tế - xã hội.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định tính và định lượng. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo, tài liệu của Phòng Tài chính – Kế hoạch, Phòng Kinh tế – Hạ tầng, Phòng Tài nguyên – Môi trường huyện Kiến Thụy giai đoạn 2018-2022. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua phỏng vấn trực tiếp 7 cán bộ quản lý nhà nước và khảo sát ý kiến của các doanh nghiệp tham gia dự án đầu tư xây dựng sử dụng vốn công trên địa bàn.

Cỡ mẫu khảo sát doanh nghiệp và cán bộ được lựa chọn theo phương pháp chọn mẫu phi xác suất nhằm đảm bảo tính đại diện cho các chủ thể quản lý và thực hiện dự án. Phân tích dữ liệu sử dụng các kỹ thuật mô tả thống kê, so sánh tỷ lệ phần trăm và đánh giá theo các tiêu chí quản lý dự án. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 3 đến tháng 4 năm 2023, đảm bảo thu thập đầy đủ và cập nhật các số liệu mới nhất.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng vốn đầu tư công: Tổng vốn đầu tư công trên địa bàn huyện tăng từ 24.510 triệu đồng năm 2018 lên 37.900 triệu đồng năm 2022, tương đương mức tăng 54,63%. Trong đó, vốn do thành phố cấp chiếm trên 70%, ngân sách huyện chiếm khoảng 20%, phần còn lại là vốn hỗ trợ từ Trung ương và vốn ODA.

  2. Phân bổ vốn chưa đồng đều: Hơn 40% tổng vốn đầu tư tập trung vào ngành nông nghiệp và thủy lợi, trong khi các ngành như du lịch chỉ chiếm khoảng 5,42%. Điều này cho thấy sự ưu tiên phát triển cơ sở hạ tầng phục vụ sản xuất nông nghiệp và thủy lợi, còn các lĩnh vực khác chưa được đầu tư tương xứng.

  3. Hiệu quả quản lý dự án: Qua khảo sát, 91,06% vốn đầu tư công đã được giải ngân đúng kế hoạch năm 2022, thể hiện sự cải thiện trong công tác quản lý tài chính. Tuy nhiên, tiến độ thi công một số dự án còn chậm, ví dụ dự án mở rộng đường ĐT 363 đạt khối lượng thi công 96% năm 2022.

  4. Khó khăn trong phối hợp liên ngành: Quá trình thẩm định và phê duyệt dự án kéo dài do phải xin ý kiến nhiều phòng ban như Tài nguyên – Môi trường, Tài chính – Kế hoạch, Kinh tế – Hạ tầng. Điều này làm tăng thời gian xử lý hồ sơ và có thể gây vướng mắc trong triển khai dự án.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân tăng trưởng vốn đầu tư công là do sự quan tâm đầu tư của UBND thành phố Hải Phòng và sự phân bổ hợp lý nguồn ngân sách huyện. Tuy nhiên, sự tập trung vốn vào một số ngành chủ lực phản ánh chiến lược phát triển kinh tế nông nghiệp và hạ tầng thủy lợi của địa phương. So với các nghiên cứu trong nước, kết quả này phù hợp với xu hướng ưu tiên phát triển cơ sở hạ tầng nông thôn nhằm thúc đẩy công nghiệp hóa, hiện đại hóa.

Việc giải ngân vốn đạt tỷ lệ cao cho thấy công tác quản lý tài chính đã được cải thiện, tuy nhiên tiến độ thi công và phối hợp liên ngành còn hạn chế, gây ảnh hưởng đến hiệu quả tổng thể của dự án. Các biểu đồ thể hiện tỷ lệ giải ngân theo năm và phân bổ vốn theo ngành sẽ minh họa rõ nét hơn về sự biến động và ưu tiên đầu tư.

Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hoàn thiện quy trình phối hợp liên ngành, nâng cao năng lực cán bộ quản lý và minh bạch trong quản lý dự án để giảm thiểu rủi ro thất thoát vốn và nâng cao hiệu quả đầu tư công.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường phối hợp liên ngành: Thiết lập cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban liên quan như Tài nguyên – Môi trường, Tài chính – Kế hoạch, Kinh tế – Hạ tầng nhằm rút ngắn thời gian thẩm định và phê duyệt dự án. Thời gian thực hiện: trong 12 tháng tới. Chủ thể thực hiện: UBND huyện và các phòng ban chuyên môn.

  2. Nâng cao năng lực quản lý dự án: Tổ chức đào tạo chuyên sâu về quản lý dự án đầu tư công cho cán bộ phụ trách nhằm nâng cao kỹ năng lập kế hoạch, giám sát và đánh giá dự án. Thời gian: 6 tháng. Chủ thể: Phòng Tài chính – Kế hoạch phối hợp với các đơn vị đào tạo.

  3. Đa dạng hóa nguồn vốn đầu tư: Khuyến khích thu hút đầu tư tư nhân và sử dụng các hình thức hợp tác công – tư (PPP) để bổ sung nguồn vốn, giảm áp lực ngân sách nhà nước. Thời gian: 2 năm. Chủ thể: UBND huyện phối hợp với các doanh nghiệp và nhà đầu tư.

  4. Minh bạch và công khai thông tin dự án: Xây dựng hệ thống công khai thông tin về tiến độ, tài chính và kết quả dự án trên cổng thông tin điện tử của huyện nhằm tăng cường giám sát xã hội và phòng chống tham nhũng. Thời gian: 1 năm. Chủ thể: Ban quản lý dự án và Phòng Kinh tế – Hạ tầng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý nhà nước địa phương: Giúp nâng cao hiểu biết về quy trình, tiêu chí và các khó khăn trong quản lý dự án đầu tư công, từ đó cải thiện hiệu quả công tác quản lý.

  2. Doanh nghiệp xây dựng và nhà thầu: Cung cấp thông tin về các yêu cầu pháp lý, quy trình thẩm định và phê duyệt dự án, giúp doanh nghiệp chuẩn bị tốt hơn khi tham gia các dự án công.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý kinh tế, quản lý dự án: Là tài liệu tham khảo thực tiễn về quản lý dự án đầu tư công tại địa phương, bổ sung kiến thức lý thuyết với số liệu thực tế.

  4. Các cơ quan hoạch định chính sách: Hỗ trợ đánh giá hiệu quả các chính sách đầu tư công, từ đó đề xuất các điều chỉnh phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn nhà nước.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý dự án đầu tư xây dựng sử dụng vốn công có điểm gì khác biệt so với dự án tư nhân?
    Quản lý dự án công đòi hỏi tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật, quy trình thẩm định, phê duyệt và giám sát nhằm đảm bảo tính minh bạch, công bằng và hiệu quả sử dụng vốn nhà nước. Ví dụ, dự án công phải qua nhiều bước thẩm định liên ngành, trong khi dự án tư nhân có thể linh hoạt hơn.

  2. Tại sao việc phối hợp liên ngành trong quản lý dự án lại quan trọng?
    Phối hợp liên ngành giúp đảm bảo các khía cạnh về đất đai, tài chính, kỹ thuật và môi trường được xem xét đồng bộ, tránh xung đột và sai sót trong quá trình thực hiện dự án. Ví dụ, Phòng Tài nguyên – Môi trường và Phòng Tài chính – Kế hoạch phải phối hợp để đảm bảo giải phóng mặt bằng và cân đối ngân sách.

  3. Các tiêu chí đánh giá hiệu quả quản lý dự án gồm những gì?
    Bao gồm tính hiệu lực (đạt mục tiêu đề ra), tính hiệu quả (sử dụng nguồn lực tối ưu), tính phù hợp (đáp ứng nhu cầu phát triển địa phương) và tính bền vững (ổn định lâu dài). Ví dụ, dự án có tiến độ đúng hạn và chi phí hợp lý được xem là hiệu quả.

  4. Làm thế nào để nâng cao năng lực quản lý dự án tại địa phương?
    Thông qua đào tạo chuyên môn, áp dụng công nghệ quản lý hiện đại và xây dựng quy trình chuẩn hóa. Ví dụ, tổ chức các khóa đào tạo về quản lý dự án và sử dụng phần mềm quản lý dự án.

  5. Nguồn vốn đầu tư công tại huyện Kiến Thụy chủ yếu đến từ đâu?
    Chủ yếu từ ngân sách thành phố cấp (trên 70%), ngân sách huyện cân đối (khoảng 20%) và một phần từ vốn hỗ trợ Trung ương và vốn ODA. Ví dụ, năm 2022, thành phố cấp 23.500 triệu đồng cho huyện.

Kết luận

  • Tổng vốn đầu tư công tại huyện Kiến Thụy tăng 54,63% trong giai đoạn 2018-2022, góp phần phát triển kết cấu hạ tầng kinh tế - xã hội.
  • Công tác quản lý dự án đã đạt được nhiều kết quả tích cực về giải ngân vốn và nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực.
  • Vẫn còn tồn tại khó khăn trong phối hợp liên ngành và tiến độ thực hiện dự án cần được cải thiện.
  • Đề xuất các giải pháp tăng cường phối hợp, nâng cao năng lực quản lý, đa dạng hóa nguồn vốn và minh bạch thông tin dự án.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho công tác quản lý đầu tư công tại địa phương, hướng tới phát triển bền vững và hiệu quả trong thời gian tới.

Huyện Kiến Thụy cần tiếp tục triển khai các giải pháp đề xuất nhằm nâng cao hiệu quả quản lý dự án đầu tư xây dựng sử dụng vốn công, đồng thời mở rộng nghiên cứu để áp dụng cho các địa phương khác. Các cơ quan quản lý và doanh nghiệp liên quan được khuyến khích tham khảo và áp dụng kết quả nghiên cứu nhằm thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội địa phương.