Tổng quan nghiên cứu

Thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa, là một trong những điểm du lịch biển nổi tiếng của Việt Nam với hơn 36 di tích lịch sử văn hóa và danh lam thắng cảnh đa dạng. Mỗi năm, Sầm Sơn đón hàng triệu lượt khách du lịch trong và ngoài nước, góp phần quan trọng vào phát triển kinh tế - xã hội địa phương. Tuy nhiên, công tác quản lý di tích lịch sử, danh thắng gắn với phát triển du lịch tại đây còn nhiều hạn chế, chưa phát huy hết tiềm năng vốn có. Nghiên cứu này tập trung khảo sát, phân tích thực trạng quản lý di tích lịch sử, danh thắng và mối liên hệ với phát triển du lịch tại Sầm Sơn trong giai đoạn 2015-2017, nhằm đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý, góp phần phát triển du lịch bền vững.

Mục tiêu cụ thể của luận văn là đánh giá giá trị hệ thống di tích lịch sử văn hóa, danh thắng tiêu biểu tại Sầm Sơn; khảo sát thực trạng công tác quản lý và phát triển du lịch gắn với di tích; từ đó đề xuất các giải pháp quản lý phù hợp, bảo tồn và phát huy giá trị di tích, đồng thời thúc đẩy phát triển kinh tế du lịch địa phương. Phạm vi nghiên cứu tập trung trên địa bàn thành phố Sầm Sơn, với dữ liệu thu thập từ năm 2015 đến nay. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho công tác quản lý di tích, danh thắng, góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm du lịch, tăng trưởng kinh tế và bảo tồn văn hóa truyền thống.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý di tích lịch sử, danh thắng gắn với phát triển du lịch bền vững. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết quản lý di tích và danh thắng: Quản lý được hiểu là quá trình tác động có mục đích của chủ thể quản lý (Nhà nước, chính quyền địa phương, các tổ chức) lên đối tượng quản lý (di tích, danh thắng) nhằm bảo tồn và phát huy giá trị lịch sử, văn hóa, khoa học. Quản lý bao gồm các nội dung hoạch định, tổ chức, lãnh đạo và kiểm tra, đảm bảo sự phát triển bền vững của di tích trong bối cảnh phát triển du lịch.

  2. Lý thuyết phát triển du lịch bền vững: Phát triển du lịch bền vững là hoạt động khai thác có quản lý các giá trị tự nhiên và nhân văn nhằm thỏa mãn nhu cầu hiện tại của khách du lịch và cộng đồng địa phương, đồng thời bảo tồn tài nguyên cho các thế hệ tương lai. Lý thuyết này nhấn mạnh sự cân bằng giữa phát triển kinh tế, bảo vệ môi trường và duy trì giá trị văn hóa.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: di sản văn hóa (vật thể và phi vật thể), di tích lịch sử văn hóa, danh lam thắng cảnh, quản lý di tích, phát triển du lịch bền vững, và mối quan hệ giữa quản lý di tích với phát triển kinh tế du lịch.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu liên ngành kết hợp các lĩnh vực Sử học, Văn hóa học, Bảo tàng học, Dân tộc học, Nghệ thuật học và Xã hội học. Các phương pháp cụ thể gồm:

  • Thu thập tài liệu: Sưu tầm tư liệu từ thư viện, bảo tàng, trung tâm bảo tồn di sản văn hóa tỉnh Thanh Hóa, các văn bản pháp luật liên quan, tài liệu lưu trữ và các công trình nghiên cứu trước đây.

  • Nghiên cứu thực địa: Khảo sát trực tiếp tại các di tích, phỏng vấn sâu cán bộ quản lý, thủ từ, người dân địa phương và các bên liên quan nhằm thu thập dữ liệu thực tế về công tác quản lý và khai thác du lịch.

  • Phân tích, tổng hợp và so sánh: Xử lý dữ liệu thu thập được bằng phương pháp thống kê mô tả, so sánh thực trạng quản lý với các mô hình quản lý hiệu quả trong nước và quốc tế.

  • Phương pháp điều tra bằng bảng hỏi và phỏng vấn sâu: Thu thập ý kiến đánh giá của các chuyên gia, cán bộ quản lý và cộng đồng về hiệu quả quản lý di tích và phát triển du lịch.

Cỡ mẫu khảo sát gồm khoảng vài chục cán bộ quản lý và người dân liên quan, được chọn theo phương pháp chọn mẫu phi xác suất nhằm đảm bảo tính đại diện cho các nhóm đối tượng nghiên cứu. Thời gian nghiên cứu tập trung trong giai đoạn 2015-2017.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Giá trị di tích lịch sử văn hóa và danh thắng tại Sầm Sơn: Thành phố sở hữu 36 di tích lịch sử văn hóa tiêu biểu, bao gồm các đền, chùa, đình, miếu và các danh lam thắng cảnh tự nhiên như núi Trường Lệ, bãi biển dài 9 km. Các di tích này có giá trị lịch sử, văn hóa và khoa học cao, là nguồn lực quan trọng cho phát triển du lịch văn hóa và sinh thái.

  2. Thực trạng công tác quản lý di tích: Mô hình tổ chức quản lý chủ yếu do Nhà nước và cộng đồng dân cư phối hợp thực hiện. Tuy nhiên, công tác quản lý còn nhiều hạn chế như thiếu đồng bộ trong quy hoạch, chính sách đầu tư chưa đủ mạnh, cơ sở hạ tầng phục vụ du lịch chưa đồng bộ, và chưa có sự phối hợp hiệu quả giữa các bên liên quan. Tỷ lệ di tích được bảo tồn, tôn tạo đạt khoảng 70%, còn lại chưa được khai thác hoặc bảo vệ đúng mức.

  3. Phát triển du lịch tại Sầm Sơn: Lượng khách du lịch tăng trưởng trung bình khoảng 10%/năm trong giai đoạn 2015-2017, với hàng triệu lượt khách mỗi năm. Tuy nhiên, du lịch Sầm Sơn còn mang tính mùa vụ cao, thiếu đa dạng sản phẩm và dịch vụ, chất lượng dịch vụ chưa đồng đều, ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững. Doanh thu từ du lịch chiếm khoảng 30% tổng thu nhập kinh tế địa phương.

  4. Hạn chế và nguyên nhân: Các hạn chế chính gồm thiếu quy hoạch tổng thể gắn kết bảo tồn di tích với phát triển du lịch, nguồn lực tài chính hạn chế, nhận thức cộng đồng và cán bộ quản lý chưa đầy đủ về vai trò của di tích trong phát triển du lịch, và thiếu sự phối hợp liên ngành hiệu quả.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy giá trị to lớn của hệ thống di tích lịch sử văn hóa và danh thắng tại Sầm Sơn là nền tảng quan trọng để phát triển du lịch văn hóa và sinh thái. Tuy nhiên, thực trạng quản lý còn nhiều bất cập làm giảm hiệu quả khai thác và bảo tồn. So sánh với các địa phương như Hà Nội và Đà Nẵng, nơi có tốc độ tăng trưởng khách du lịch từ 10% đến hơn 20%/năm nhờ quản lý hiệu quả, đầu tư hạ tầng và đa dạng hóa sản phẩm, Sầm Sơn còn nhiều dư địa để cải thiện.

Việc thiếu quy hoạch đồng bộ và chính sách đầu tư chưa đủ mạnh là nguyên nhân chủ yếu khiến các di tích chưa được bảo tồn và khai thác hiệu quả. Ngoài ra, tính mùa vụ cao của du lịch Sầm Sơn làm giảm tính ổn định và bền vững của ngành. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng khách du lịch hàng năm, bảng phân loại di tích theo mức độ bảo tồn và biểu đồ so sánh doanh thu du lịch với các địa phương khác.

Kết quả cũng khẳng định vai trò quan trọng của sự phối hợp liên ngành và sự tham gia của cộng đồng trong quản lý di tích và phát triển du lịch bền vững. Việc học hỏi kinh nghiệm từ các địa phương và quốc tế như Malaysia, Indonesia về quy hoạch, phát triển sản phẩm du lịch và bảo tồn di tích là cần thiết để nâng cao hiệu quả quản lý tại Sầm Sơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường vai trò quản lý nhà nước trong bảo tồn và phát huy giá trị di tích: Hoạch định chính sách rõ ràng, xây dựng quy chế quản lý chặt chẽ, tăng cường kiểm tra, giám sát. Mục tiêu nâng tỷ lệ di tích được bảo tồn, tôn tạo lên trên 90% trong vòng 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: UBND thành phố, Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch.

  2. Chú trọng công tác quy hoạch tổng thể gắn kết bảo tồn di tích với phát triển du lịch: Xây dựng quy hoạch phát triển du lịch bền vững, kết hợp bảo tồn di tích, phát triển hạ tầng du lịch đồng bộ, đa dạng hóa sản phẩm du lịch. Thời gian hoàn thành quy hoạch trong 1-2 năm. Chủ thể: Ban quản lý quy hoạch thành phố, các chuyên gia quy hoạch.

  3. Xây dựng và thực hiện các chính sách đầu tư về bảo tồn, tôn tạo di tích và phát triển cơ sở hạ tầng du lịch: Huy động nguồn lực từ ngân sách nhà nước, doanh nghiệp và xã hội hóa đầu tư. Ưu tiên nâng cấp cơ sở lưu trú, giao thông, dịch vụ hỗ trợ du lịch. Mục tiêu tăng doanh thu du lịch 15%/năm trong 5 năm tới. Chủ thể: UBND thành phố, các nhà đầu tư.

  4. Đẩy mạnh công tác tuyên truyền, quảng bá di sản văn hóa và du lịch Sầm Sơn: Sử dụng đa dạng kênh truyền thông, tổ chức sự kiện văn hóa, lễ hội nhằm thu hút khách du lịch quanh năm, giảm tính mùa vụ. Chủ thể: Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch, các tổ chức truyền thông.

  5. Huy động sự tham gia của cộng đồng trong bảo tồn và khai thác di tích: Tăng cường đào tạo, nâng cao nhận thức cộng đồng về giá trị di tích và du lịch bền vững; khuyến khích phát triển du lịch cộng đồng, làng nghề truyền thống. Chủ thể: UBND phường, các tổ chức xã hội, cộng đồng dân cư.

  6. Phát triển nguồn nhân lực chuyên môn về quản lý di tích và du lịch: Tổ chức đào tạo, bồi dưỡng cán bộ quản lý, hướng dẫn viên du lịch, nhân viên dịch vụ nhằm nâng cao chất lượng phục vụ. Chủ thể: Trường Đại học Văn hóa, các trung tâm đào tạo nghề.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về văn hóa và du lịch: UBND tỉnh Thanh Hóa, Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch, UBND thành phố Sầm Sơn có thể sử dụng luận văn làm cơ sở khoa học để xây dựng chính sách, quy hoạch và kế hoạch phát triển du lịch gắn với bảo tồn di tích.

  2. Các nhà nghiên cứu, học giả trong lĩnh vực quản lý văn hóa, du lịch: Luận văn cung cấp dữ liệu thực tiễn, phân tích chuyên sâu về quản lý di tích và phát triển du lịch bền vững tại một địa phương có tiềm năng lớn, làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo.

  3. Doanh nghiệp và nhà đầu tư du lịch: Các doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lưu trú, lữ hành, giải trí có thể khai thác thông tin về tiềm năng, thực trạng và định hướng phát triển du lịch Sầm Sơn để xây dựng chiến lược đầu tư phù hợp.

  4. Cộng đồng dân cư và các tổ chức xã hội địa phương: Nâng cao nhận thức về vai trò của di tích lịch sử, danh thắng trong phát triển kinh tế - xã hội, từ đó tham gia tích cực vào công tác bảo tồn và phát triển du lịch cộng đồng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao quản lý di tích lịch sử, danh thắng lại quan trọng đối với phát triển du lịch?
    Quản lý hiệu quả giúp bảo tồn giá trị lịch sử, văn hóa, tạo điều kiện phát triển sản phẩm du lịch đặc sắc, thu hút khách và tăng nguồn thu kinh tế. Ví dụ, di tích được bảo tồn tốt sẽ là điểm đến hấp dẫn, nâng cao trải nghiệm du khách.

  2. Những khó khăn chính trong quản lý di tích tại Sầm Sơn là gì?
    Bao gồm thiếu quy hoạch tổng thể, nguồn lực tài chính hạn chế, cơ sở hạ tầng chưa đồng bộ, và thiếu sự phối hợp liên ngành. Điều này làm giảm hiệu quả bảo tồn và khai thác du lịch.

  3. Làm thế nào để giảm tính mùa vụ trong du lịch Sầm Sơn?
    Đa dạng hóa sản phẩm du lịch, tổ chức các sự kiện quanh năm, phát triển du lịch văn hóa, sinh thái và cộng đồng, đồng thời tăng cường quảng bá để thu hút khách vào các mùa thấp điểm.

  4. Vai trò của cộng đồng dân cư trong quản lý di tích và phát triển du lịch là gì?
    Cộng đồng là người trực tiếp bảo vệ, gìn giữ di tích và tham gia cung cấp dịch vụ du lịch cộng đồng, góp phần nâng cao chất lượng trải nghiệm và phát triển bền vững.

  5. Các bài học kinh nghiệm quốc tế nào có thể áp dụng cho Sầm Sơn?
    Quy trình xây dựng quy hoạch có sự tham gia cộng đồng, tập trung phát triển sản phẩm du lịch bền vững, đầu tư hạ tầng đồng bộ, và tăng cường xúc tiến quảng bá như Malaysia và Indonesia đã thực hiện.

Kết luận

  • Hệ thống di tích lịch sử văn hóa và danh thắng tại Sầm Sơn có giá trị lớn, là nguồn lực quan trọng cho phát triển du lịch và kinh tế địa phương.
  • Thực trạng quản lý còn nhiều hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả bảo tồn và khai thác du lịch, đặc biệt là tính mùa vụ cao và thiếu đồng bộ trong quy hoạch.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp tăng cường quản lý nhà nước, quy hoạch tổng thể, đầu tư hạ tầng, tuyên truyền quảng bá và huy động cộng đồng tham gia.
  • Kinh nghiệm từ các địa phương trong nước và quốc tế là cơ sở tham khảo quan trọng để nâng cao hiệu quả quản lý và phát triển du lịch bền vững tại Sầm Sơn.
  • Các bước tiếp theo cần tập trung hoàn thiện quy hoạch, triển khai các giải pháp đề xuất và đánh giá định kỳ hiệu quả quản lý nhằm phát triển du lịch Sầm Sơn bền vững, góp phần nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của người dân địa phương.

Quý độc giả và các nhà quản lý được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu này để thúc đẩy sự phát triển hài hòa giữa bảo tồn di tích và phát triển du lịch tại Thành phố Sầm Sơn.