Tổng quan nghiên cứu

Công tác xóa mù chữ cho người dân tộc thiểu số ở các xã đặc biệt khó khăn luôn là một nhiệm vụ trọng yếu của Đảng và Nhà nước Việt Nam, góp phần nâng cao dân trí, phát triển kinh tế - xã hội và giảm nghèo bền vững. Huyện Lục Yên, tỉnh Yên Bái, với 82,21% dân số là người dân tộc thiểu số, trong đó dân tộc Tày chiếm 52,48%, Dao chiếm 17,7%, là một trong những địa phương có tỷ lệ người mù chữ còn cao, đặc biệt trong độ tuổi từ 15 đến 60. Năm 2020, tổng số người trong độ tuổi này là 82.608, với tỷ lệ biết chữ mức độ 1 đạt 96,3% và mức độ 2 đạt 92,39%, cho thấy vẫn còn khoảng 3,7% người chưa biết chữ hoặc tái mù chữ. Thực trạng này xuất phát từ nhiều nguyên nhân như điều kiện kinh tế khó khăn, phong tục tập quán lạc hậu, nhận thức hạn chế của cán bộ quản lý, giáo viên và người học, cũng như các hạn chế trong công tác quản lý dạy học xóa mù chữ.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng quản lý dạy học xóa mù chữ cho người dân tộc thiểu số tại các xã đặc biệt khó khăn huyện Lục Yên, từ đó đề xuất các biện pháp quản lý phù hợp, nâng cao hiệu quả công tác xóa mù chữ, góp phần phát triển nguồn nhân lực và nâng cao chất lượng cuộc sống cho đồng bào dân tộc thiểu số. Nghiên cứu tập trung khảo sát trong giai đoạn 2020-2021, tại 15 xã đặc biệt khó khăn của huyện, với sự tham gia của cán bộ quản lý, giáo viên và học viên xóa mù chữ. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hoàn thiện chính sách, nâng cao năng lực quản lý và chất lượng dạy học xóa mù chữ, góp phần thực hiện mục tiêu phát triển bền vững và xây dựng xã hội học tập.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết quản lý giáo dục và lý luận về dạy học xóa mù chữ. Khái niệm quản lý được hiểu là quá trình tác động có mục đích, có kế hoạch của chủ thể quản lý đến khách thể quản lý nhằm đạt được mục tiêu đề ra. Quản lý giáo dục bao gồm các chức năng kế hoạch hóa, tổ chức, chỉ đạo và kiểm tra, được thực hiện ở cả cấp vĩ mô (hệ thống giáo dục) và vi mô (cơ sở giáo dục).

Lý luận về dạy học xóa mù chữ nhấn mạnh mục tiêu giúp người học biết đọc, biết viết và tính toán cơ bản, đồng thời phát triển năng lực nhận thức và phẩm chất nhân cách. Nội dung dạy học gồm hai giai đoạn: xóa mù chữ (lớp 1-3) và giáo dục tiếp tục sau khi biết chữ (lớp 4-5), với các môn học phù hợp như Tiếng Việt, Toán, Tự nhiên và Xã hội, Lịch sử và Địa lý. Phương pháp dạy học bao gồm thuyết trình, thảo luận nhóm, tổ chức trò chơi và dạy học tại nhà, phối hợp với các tổ chức đoàn thể địa phương nhằm tăng cường hiệu quả.

Các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý dạy học xóa mù chữ được phân tích gồm điều kiện kinh tế - xã hội, truyền thống văn hóa, nhận thức của cán bộ quản lý, giáo viên, nhân dân và người học, cũng như điều kiện cơ sở vật chất và chính sách hỗ trợ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa nghiên cứu lý luận và thực tiễn. Nguồn dữ liệu chính bao gồm khảo sát thực trạng tại 15 xã đặc biệt khó khăn huyện Lục Yên trong giai đoạn 2020-2021, với tổng số 122 đối tượng tham gia gồm cán bộ quản lý Phòng Giáo dục và Đào tạo, lãnh đạo xã, hiệu trưởng, giáo viên dạy xóa mù chữ và học viên.

Phương pháp thu thập dữ liệu gồm điều tra bằng phiếu hỏi, phỏng vấn sâu, quan sát hoạt động dạy học và phân tích sản phẩm hoạt động quản lý. Công cụ khảo sát được thiết kế theo các nội dung: năng lực giảng dạy, điều kiện dạy học, thực trạng học viên, phân cấp quản lý, xây dựng kế hoạch, công tác chỉ đạo, kiểm tra đánh giá và chính sách hỗ trợ.

Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp thống kê toán học để xử lý số liệu định lượng, kết hợp phân tích định tính nhằm đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp. Cỡ mẫu và phương pháp chọn mẫu đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy cao cho kết quả nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ biết chữ và mù chữ: Năm 2020, tỷ lệ người biết chữ mức độ 1 trong độ tuổi 15-60 đạt 96,3%, mức độ 2 đạt 92,39%, tuy nhiên vẫn còn khoảng 3,7% người mù chữ hoặc tái mù chữ, tập trung chủ yếu ở các xã đặc biệt khó khăn như Động Quan, Tân Lập, Phúc Lợi.

  2. Năng lực đội ngũ giáo viên: Khảo sát cho thấy 40% giáo viên dạy xóa mù chữ được đánh giá ở mức khá và tốt, trong khi 60% còn lại ở mức trung bình hoặc yếu, ảnh hưởng đến chất lượng dạy học. Tỷ lệ giáo viên đạt chuẩn và trên chuẩn là 83,3% nhưng thiếu kinh nghiệm và kỹ năng chuyên biệt trong dạy học xóa mù chữ.

  3. Điều kiện dạy học: Khoảng 65% cơ sở vật chất và thiết bị dạy học được đánh giá chưa đầy đủ hoặc không phù hợp với đặc thù vùng dân tộc thiểu số, gây khó khăn trong việc tổ chức lớp học và duy trì tỷ lệ chuyên cần của học viên.

  4. Quản lý và chỉ đạo: Công tác phân cấp quản lý và xây dựng kế hoạch dạy học xóa mù chữ còn nhiều hạn chế, với 30% cán bộ quản lý chưa thực sự quan tâm hoặc thiếu kỹ năng quản lý chuyên môn. Sự phối hợp giữa các cấp ủy Đảng, chính quyền và tổ chức đoàn thể địa phương chưa đồng bộ, ảnh hưởng đến hiệu quả triển khai.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của tình trạng mù chữ còn tồn tại là do điều kiện kinh tế xã hội khó khăn, phong tục tập quán lạc hậu và nhận thức hạn chế của các bên liên quan. So với các nghiên cứu trong khu vực Tây Bắc, tỷ lệ biết chữ tại Lục Yên có cải thiện nhưng vẫn thấp hơn mức trung bình toàn quốc. Đội ngũ giáo viên thiếu kỹ năng chuyên biệt và điều kiện dạy học chưa đáp ứng yêu cầu là những yếu tố cản trở chất lượng dạy học.

Việc quản lý dạy học xóa mù chữ chưa hiệu quả do thiếu kế hoạch cụ thể, kiểm tra giám sát chưa thường xuyên và chính sách hỗ trợ chưa đủ mạnh. Kết quả khảo sát có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố năng lực giáo viên, bảng thống kê tỷ lệ biết chữ theo xã và sơ đồ mô tả quy trình quản lý hiện tại để minh họa rõ hơn các vấn đề.

Những phát hiện này khẳng định sự cần thiết của việc đổi mới phương pháp quản lý, tăng cường đào tạo giáo viên, cải thiện điều kiện dạy học và nâng cao nhận thức cộng đồng nhằm nâng cao hiệu quả công tác xóa mù chữ cho người dân tộc thiểu số.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và bồi dưỡng giáo viên: Tổ chức các khóa tập huấn chuyên sâu về phương pháp dạy học xóa mù chữ, kỹ năng giao tiếp với người dân tộc thiểu số, nhằm nâng cao năng lực giảng dạy. Mục tiêu đạt 80% giáo viên đạt trình độ khá trở lên trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện phối hợp với các trung tâm đào tạo giáo viên.

  2. Cải thiện cơ sở vật chất và trang thiết bị dạy học: Đầu tư nâng cấp phòng học, cung cấp tài liệu, thiết bị trực quan phù hợp với đặc thù vùng dân tộc thiểu số. Mục tiêu 100% lớp học xóa mù chữ có đủ điều kiện cơ bản trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: UBND huyện, Sở Giáo dục và Đào tạo, các tổ chức xã hội.

  3. Xây dựng kế hoạch quản lý khoa học, đồng bộ: Phòng Giáo dục và Đào tạo cần xây dựng kế hoạch chi tiết, phân công rõ ràng trách nhiệm quản lý, chỉ đạo và kiểm tra giám sát công tác xóa mù chữ. Mục tiêu hoàn thiện kế hoạch và triển khai trong năm học tiếp theo.

  4. Tăng cường phối hợp giữa các cấp, các ngành và cộng đồng: Đẩy mạnh sự tham gia của cấp ủy Đảng, chính quyền, các tổ chức đoàn thể và nhân dân trong công tác vận động, duy trì học viên và hỗ trợ dạy học. Mục tiêu nâng tỷ lệ chuyên cần học viên lên trên 85% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban chỉ đạo phổ cập giáo dục huyện, các xã và tổ chức đoàn thể.

  5. Chính sách hỗ trợ học viên và giáo viên: Đề xuất bổ sung chính sách hỗ trợ kinh phí, ưu đãi cho giáo viên dạy xóa mù chữ và học viên tham gia học, nhằm giảm bớt khó khăn, tăng động lực học tập và công tác. Mục tiêu trình cấp có thẩm quyền xem xét trong vòng 1 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý giáo dục cấp huyện và xã: Nghiên cứu giúp nâng cao năng lực quản lý, xây dựng kế hoạch và tổ chức thực hiện công tác xóa mù chữ hiệu quả tại địa phương.

  2. Giáo viên dạy xóa mù chữ và giáo dục thường xuyên: Áp dụng các phương pháp dạy học phù hợp với đặc điểm người dân tộc thiểu số, cải thiện kỹ năng giảng dạy và tương tác với học viên.

  3. Nhà hoạch định chính sách giáo dục và phát triển xã hội: Tham khảo để xây dựng chính sách hỗ trợ, ưu đãi và đầu tư phù hợp nhằm thúc đẩy công tác xóa mù chữ vùng dân tộc thiểu số.

  4. Các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng dân cư: Sử dụng kết quả nghiên cứu để phối hợp vận động, hỗ trợ và tham gia vào các hoạt động xóa mù chữ, góp phần nâng cao dân trí và phát triển bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao công tác xóa mù chữ ở vùng dân tộc thiểu số còn nhiều khó khăn?
    Nguyên nhân chính là điều kiện kinh tế xã hội khó khăn, phong tục tập quán lạc hậu, nhận thức hạn chế của người dân và cán bộ quản lý, cùng với thiếu hụt về cơ sở vật chất và đội ngũ giáo viên chuyên môn.

  2. Phương pháp dạy học nào phù hợp với người dân tộc thiểu số?
    Phương pháp thuyết trình kết hợp thảo luận nhóm, tổ chức trò chơi và dạy học tại nhà được đánh giá hiệu quả, giúp người học tiếp thu kiến thức một cách sinh động, phù hợp với đặc điểm tâm lý và văn hóa.

  3. Làm thế nào để nâng cao năng lực đội ngũ giáo viên dạy xóa mù chữ?
    Cần tổ chức các khóa đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn, kỹ năng sư phạm và giao tiếp văn hóa, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi về chính sách, thu nhập và môi trường làm việc để thu hút và giữ chân giáo viên.

  4. Vai trò của chính quyền địa phương trong công tác xóa mù chữ là gì?
    Chính quyền địa phương có trách nhiệm chỉ đạo, phối hợp các ngành, tổ chức đoàn thể và cộng đồng trong việc xây dựng kế hoạch, vận động học viên, kiểm tra giám sát và tạo điều kiện thuận lợi cho công tác xóa mù chữ.

  5. Chính sách hỗ trợ hiện nay đã đủ để thúc đẩy công tác xóa mù chữ chưa?
    Mặc dù có nhiều chính sách ưu đãi, nhưng vẫn còn những hạn chế về phạm vi, mức hỗ trợ và tính đồng bộ, cần được điều chỉnh, bổ sung để phù hợp hơn với thực tiễn và nhu cầu của giáo viên, học viên vùng dân tộc thiểu số.

Kết luận

  • Công tác quản lý dạy học xóa mù chữ cho người dân tộc thiểu số ở các xã đặc biệt khó khăn huyện Lục Yên còn nhiều hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả xóa mù chữ.
  • Tỷ lệ người biết chữ trong độ tuổi 15-60 đạt khoảng 96,3% mức độ 1 và 92,39% mức độ 2, vẫn còn khoảng 3,7% người mù chữ hoặc tái mù chữ.
  • Đội ngũ giáo viên thiếu kỹ năng chuyên biệt, cơ sở vật chất chưa đáp ứng đủ yêu cầu, công tác quản lý và phối hợp chưa đồng bộ.
  • Đề xuất các biện pháp quản lý gồm đào tạo giáo viên, cải thiện điều kiện dạy học, xây dựng kế hoạch quản lý khoa học, tăng cường phối hợp và hoàn thiện chính sách hỗ trợ.
  • Nghiên cứu đề xuất lộ trình thực hiện trong 2-3 năm tới, kêu gọi sự vào cuộc của các cấp, ngành và cộng đồng nhằm nâng cao chất lượng công tác xóa mù chữ, góp phần phát triển bền vững vùng dân tộc thiểu số.

Call to action: Các cơ quan quản lý giáo dục, nhà hoạch định chính sách và cộng đồng dân cư cần phối hợp chặt chẽ để triển khai các giải pháp đề xuất, nhằm nâng cao hiệu quả công tác xóa mù chữ cho người dân tộc thiểu số, góp phần xây dựng xã hội học tập và phát triển bền vững.