Tổng quan nghiên cứu

Giáo dục bản sắc văn hóa dân tộc (BSVHDT) đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống của các dân tộc thiểu số, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập và phát triển bền vững. Tỉnh Cao Bằng, với đa dạng các dân tộc thiểu số và nền văn hóa phong phú, là vùng đất có nhiều tiềm năng trong việc giáo dục BSVHDT cho học sinh trung học phổ thông (THPT). Tuy nhiên, thực tế cho thấy nhiều học sinh dân tộc thiểu số tại huyện Thạch An, tỉnh Cao Bằng, đang dần mất đi sự gắn bó với văn hóa truyền thống do ảnh hưởng của các luồng văn hóa hiện đại và thiếu sự quản lý giáo dục hiệu quả.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng quản lý giáo dục BSVHDT cho học sinh ở các trường THPT huyện Thạch An trong giai đoạn 2019-2021, từ đó đề xuất các biện pháp quản lý phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả giáo dục bản sắc văn hóa dân tộc. Nghiên cứu tập trung khảo sát tại hai trường THPT tiêu biểu trên địa bàn huyện, với đối tượng khảo sát gồm cán bộ quản lý, giáo viên và học sinh. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc góp phần nâng cao chất lượng giáo dục toàn diện, đồng thời bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa dân tộc trong môi trường giáo dục phổ thông.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý giáo dục, giáo dục bản sắc văn hóa dân tộc và phát triển nhân cách học sinh. Hai lý thuyết trọng tâm gồm:

  • Lý thuyết văn hóa và bản sắc văn hóa: Văn hóa được hiểu là hệ thống các giá trị vật chất và tinh thần do con người sáng tạo và tích lũy qua quá trình lịch sử xã hội, trong đó bản sắc văn hóa dân tộc là tổng thể các giá trị đặc trưng, bền vững tạo nên sự khác biệt giữa các dân tộc. Khái niệm này được củng cố bởi các quan điểm của UNESCO và các học giả trong nước, nhấn mạnh vai trò của văn hóa trong phát triển con người và xã hội.

  • Lý thuyết quản lý giáo dục: Quản lý giáo dục là quá trình tác động có mục đích của chủ thể quản lý nhằm tổ chức, điều hành các hoạt động giáo dục để đạt được mục tiêu đề ra. Trong đó, quản lý giáo dục bản sắc văn hóa dân tộc là hệ thống các tác động nhằm tổ chức các hoạt động giáo dục BSVHDT cho học sinh đạt hiệu quả cao.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: giáo dục bản sắc văn hóa dân tộc, quản lý giáo dục, hoạt động giáo dục BSVHDT, các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý giáo dục.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa nghiên cứu lý luận và thực tiễn:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát bằng bảng hỏi với 120 học sinh, 30 giáo viên và 10 cán bộ quản lý tại hai trường THPT huyện Thạch An trong năm 2022. Ngoài ra, dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các văn bản quản lý giáo dục, tài liệu chuyên ngành và các báo cáo liên quan.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp thống kê mô tả để phân tích số liệu khảo sát, bao gồm tần suất, tỷ lệ phần trăm, điểm trung bình và biểu đồ minh họa. Phương pháp phân tích nội dung được áp dụng để đánh giá các văn bản quản lý và ý kiến phỏng vấn chuyên gia.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được tiến hành từ tháng 1 đến tháng 12 năm 2022, bao gồm các giai đoạn thu thập dữ liệu, xử lý số liệu, phân tích và đề xuất biện pháp quản lý.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức của cán bộ quản lý và giáo viên về giáo dục BSVHDT còn hạn chế: Khoảng 65% cán bộ quản lý và 58% giáo viên đánh giá việc giáo dục BSVHDT chưa được quan tâm đúng mức, thiếu sự phối hợp chặt chẽ với các cơ quan văn hóa địa phương.

  2. Nội dung giáo dục BSVHDT chưa phong phú và chưa phù hợp thực tiễn: Chỉ khoảng 40% học sinh cho biết nội dung giáo dục về bản sắc văn hóa dân tộc được truyền đạt đầy đủ, trong khi 55% giáo viên cho rằng nội dung còn mang tính lý thuyết, thiếu các hoạt động trải nghiệm thực tế.

  3. Hình thức tổ chức giáo dục BSVHDT còn đơn điệu: 70% học sinh phản ánh các hình thức giáo dục chủ yếu là qua các tiết học chính khóa và hoạt động ngoại khóa truyền thống, chưa đa dạng và hấp dẫn.

  4. Quản lý giáo dục BSVHDT còn nhiều hạn chế: Việc lập kế hoạch, chỉ đạo và kiểm tra đánh giá giáo dục BSVHDT chưa được thực hiện thường xuyên và có hệ thống. Chỉ 45% cán bộ quản lý cho biết có kế hoạch cụ thể và 38% giáo viên được tham gia bồi dưỡng về giáo dục BSVHDT.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của những hạn chế trên xuất phát từ năng lực quản lý của hiệu trưởng và đội ngũ giáo viên còn yếu về kiến thức và kỹ năng tổ chức giáo dục BSVHDT. So với các nghiên cứu trong ngành giáo dục dân tộc tại các tỉnh miền núi khác, kết quả này tương đồng với thực trạng thiếu sự đầu tư bài bản và phối hợp liên ngành trong công tác giáo dục văn hóa dân tộc.

Việc nội dung giáo dục còn mang tính lý thuyết và hình thức tổ chức đơn điệu làm giảm sự hứng thú và hiệu quả tiếp thu của học sinh. Điều này cho thấy cần thiết phải đổi mới phương pháp dạy học, tăng cường hoạt động trải nghiệm và lồng ghép giáo dục BSVHDT trong các môn học và hoạt động ngoại khóa.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ nhận thức của cán bộ quản lý, giáo viên và học sinh về các khía cạnh giáo dục BSVHDT, cũng như bảng tổng hợp các hình thức tổ chức giáo dục hiện nay và mức độ tham gia của học sinh.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường bồi dưỡng năng lực quản lý và chuyên môn cho cán bộ quản lý, giáo viên: Tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn về quản lý và tổ chức giáo dục BSVHDT, nâng cao nhận thức và kỹ năng thực hành. Thời gian thực hiện trong 1 năm, do Sở Giáo dục và Đào tạo chủ trì phối hợp với các trung tâm đào tạo.

  2. Đa dạng hóa nội dung và hình thức giáo dục BSVHDT: Xây dựng chương trình giáo dục linh hoạt, lồng ghép các hoạt động trải nghiệm, trò chơi dân gian, nghệ thuật truyền thống và các dự án học tập thực tiễn. Thời gian triển khai từ năm học tiếp theo, do các trường THPT phối hợp với các tổ chức văn hóa địa phương thực hiện.

  3. Xây dựng kế hoạch quản lý giáo dục BSVHDT bài bản, có hệ thống: Hiệu trưởng các trường cần xây dựng kế hoạch cụ thể, phân công nhiệm vụ rõ ràng, phối hợp chặt chẽ với các lực lượng giáo dục và cộng đồng. Thực hiện hàng năm, có đánh giá định kỳ.

  4. Huy động nguồn lực và hoàn thiện cơ sở vật chất phục vụ giáo dục BSVHDT: Tăng cường đầu tư trang thiết bị, phòng truyền thống, thư viện văn hóa, không gian trải nghiệm văn hóa dân tộc trong trường học. Thời gian thực hiện trong 2 năm, phối hợp giữa nhà trường, Sở GD&ĐT và các tổ chức xã hội.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý giáo dục các trường THPT vùng dân tộc thiểu số: Giúp nâng cao năng lực quản lý, xây dựng kế hoạch và tổ chức các hoạt động giáo dục bản sắc văn hóa dân tộc hiệu quả.

  2. Giáo viên các môn học liên quan đến văn hóa và giáo dục công dân: Cung cấp kiến thức và phương pháp đổi mới dạy học, lồng ghép giáo dục BSVHDT trong chương trình giảng dạy.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý giáo dục, giáo dục dân tộc: Là tài liệu tham khảo quý giá về cơ sở lý luận, thực trạng và biện pháp quản lý giáo dục BSVHDT trong trường phổ thông.

  4. Các cơ quan quản lý giáo dục và văn hóa địa phương: Hỗ trợ xây dựng chính sách, phối hợp tổ chức các hoạt động giáo dục văn hóa dân tộc phù hợp với đặc điểm vùng miền.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao giáo dục bản sắc văn hóa dân tộc lại quan trọng trong trường THPT?
    Giáo dục BSVHDT giúp học sinh hiểu và trân trọng giá trị văn hóa truyền thống, phát triển nhân cách toàn diện, đồng thời góp phần bảo tồn và phát huy văn hóa dân tộc trong bối cảnh hội nhập.

  2. Những khó khăn chính trong quản lý giáo dục BSVHDT hiện nay là gì?
    Khó khăn gồm năng lực quản lý và chuyên môn của cán bộ, giáo viên còn hạn chế, nội dung và hình thức giáo dục chưa đa dạng, thiếu sự phối hợp liên ngành và nguồn lực đầu tư chưa đủ.

  3. Làm thế nào để đa dạng hóa hình thức giáo dục BSVHDT?
    Có thể tổ chức các hoạt động trải nghiệm thực tế, trò chơi dân gian, dự án học tập, các cuộc thi văn hóa, xây dựng môi trường học tập gắn với bản sắc văn hóa địa phương.

  4. Ai là người chịu trách nhiệm chính trong quản lý giáo dục BSVHDT ở trường THPT?
    Hiệu trưởng là chủ thể quản lý chính, phối hợp với các tổ chức trong trường như giáo viên bộ môn, giáo viên chủ nhiệm, đoàn thanh niên và các lực lượng xã hội.

  5. Làm thế nào để đánh giá hiệu quả giáo dục BSVHDT?
    Đánh giá dựa trên nhận thức, thái độ và hành vi của học sinh qua các hoạt động giáo dục, kết quả học tập, sự tham gia tích cực và phản hồi từ giáo viên, cán bộ quản lý và phụ huynh.

Kết luận

  • Giáo dục bản sắc văn hóa dân tộc là yếu tố then chốt trong việc phát triển nhân cách và bảo tồn văn hóa truyền thống cho học sinh THPT vùng dân tộc thiểu số.
  • Thực trạng quản lý giáo dục BSVHDT tại các trường THPT huyện Thạch An còn nhiều hạn chế về nhận thức, nội dung, hình thức và công tác quản lý.
  • Nghiên cứu đã đề xuất các biện pháp quản lý thiết thực, bao gồm bồi dưỡng năng lực cán bộ, đổi mới nội dung và hình thức giáo dục, xây dựng kế hoạch bài bản và huy động nguồn lực.
  • Các biện pháp này cần được triển khai đồng bộ trong vòng 1-2 năm tới để nâng cao hiệu quả giáo dục BSVHDT, góp phần phát triển giáo dục toàn diện và bền vững.
  • Kêu gọi các cấp quản lý, nhà trường, giáo viên và cộng đồng cùng chung tay thực hiện để giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc trong thế hệ trẻ.