Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 và sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin (CNTT), việc ứng dụng CNTT trong giáo dục đã trở thành xu thế tất yếu nhằm nâng cao chất lượng dạy và học. Tại huyện Phong Điền, thành phố Cần Thơ, với tổng dân số gần 100.000 người và 6 trường trung học cơ sở (THCS) phục vụ hơn 4.900 học sinh, việc quản lý hoạt động ứng dụng CNTT trong dạy học là một vấn đề cấp thiết. Nghiên cứu tập trung khảo sát thực trạng quản lý ứng dụng CNTT trong dạy học tại các trường THCS huyện Phong Điền trong hai năm học 2015-2016 và 2016-2017, nhằm đề xuất các biện pháp quản lý phù hợp, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục địa phương.

Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá thực trạng quản lý hoạt động ứng dụng CNTT trong dạy học, nhận thức của cán bộ quản lý, giáo viên và học sinh về vai trò của CNTT, đồng thời đề xuất các biện pháp quản lý hiệu quả. Phạm vi nghiên cứu bao gồm 6 trường THCS trên địa bàn huyện Phong Điền, với tổng số 222 phiếu khảo sát từ cán bộ quản lý, giáo viên và học sinh. Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho các nhà quản lý giáo dục trong việc nâng cao hiệu quả ứng dụng CNTT, góp phần đổi mới phương pháp dạy học và nâng cao chất lượng giáo dục THCS tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết quản lý giáo dục và quản lý nhà trường, trong đó quản lý được hiểu là quá trình tác động có mục đích, có kế hoạch của chủ thể quản lý đến khách thể nhằm đạt được mục tiêu đề ra. Lý thuyết quản lý hoạt động dạy học nhấn mạnh vai trò của hiệu trưởng trong việc tổ chức, chỉ đạo, kiểm tra và đánh giá hoạt động dạy học của giáo viên, đặc biệt trong bối cảnh ứng dụng CNTT.

Mô hình quản lý ứng dụng CNTT trong dạy học được xây dựng dựa trên các khái niệm chính: nhận thức về CNTT, năng lực ứng dụng CNTT của giáo viên và học sinh, cơ sở vật chất và hạ tầng CNTT, công tác quản lý và kiểm tra, đánh giá hoạt động ứng dụng CNTT. Các nguyên tắc quản lý được tuân thủ gồm tính mục tiêu, khoa học, thực tiễn, khả thi và hiệu quả.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa nghiên cứu lý luận và thực tiễn. Nguồn dữ liệu chính bao gồm:

  • Phiếu khảo sát 222 đối tượng gồm 12 cán bộ quản lý, 90 giáo viên và 120 học sinh tại 6 trường THCS huyện Phong Điền.
  • Số liệu thống kê giáo dục của Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Phong Điền năm học 2015-2016 và 2016-2017.
  • Tài liệu, văn bản pháp luật, chỉ thị của Bộ Giáo dục và Đào tạo, Sở Giáo dục và Đào tạo thành phố Cần Thơ.

Phương pháp phân tích bao gồm thống kê mô tả, phân tích định lượng dựa trên thang đo Likert 5 mức độ và 3 mức độ để đánh giá nhận thức, kỹ năng, cơ sở vật chất và hiệu quả quản lý. Quy trình nghiên cứu kéo dài trong hai năm học 2015-2017, bao gồm khảo sát thực trạng, phân tích dữ liệu và đề xuất biện pháp quản lý.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức về tầm quan trọng của CNTT trong dạy học: Hơn 80% cán bộ quản lý, giáo viên và học sinh đánh giá việc ứng dụng CNTT trong dạy học là rất cần thiết hoặc cần thiết. Tuy nhiên, vẫn còn khoảng 15-20% giáo viên và học sinh chưa nhận thức đầy đủ về vai trò của CNTT.

  2. Kỹ năng ứng dụng CNTT của giáo viên: Kỹ năng sử dụng máy tính và trao đổi thông tin trên internet đạt điểm trung bình từ 3,58 đến 4,00 (thang 5 điểm), trong khi kỹ năng khai thác phần mềm dạy học và xây dựng kho tư liệu chỉ đạt mức trung bình 3,19-3,25. Khoảng 50% giáo viên có kỹ năng sử dụng các thiết bị hỗ trợ dạy học như máy chiếu.

  3. Ứng dụng CNTT trong học tập của học sinh: Khoảng 55% học sinh ít hoặc không thường xuyên sử dụng CNTT trong học tập, chủ yếu do hạn chế về điều kiện tiếp cận máy tính và kỹ năng sử dụng. Tuy nhiên, 80% học sinh đánh giá môn tin học là rất hữu ích hoặc hữu ích.

  4. Cơ sở vật chất và hạ tầng CNTT: 100% trường THCS có phòng máy tính và kết nối internet, nhưng số lượng máy tính và thiết bị hỗ trợ còn hạn chế, trung bình mỗi trường có 24 máy tính và 1-2 máy chiếu. Hệ thống mạng internet được đánh giá khá tốt với điểm trung bình trên 4,0, nhưng thiết bị như máy in, máy ảnh, camera được đầu tư chưa đầy đủ.

  5. Quản lý hoạt động ứng dụng CNTT: Các trường đã xây dựng quy định, tổ chức tập huấn và kiểm tra việc ứng dụng CNTT trong dạy học, tuy nhiên việc khuyến khích sử dụng phần mềm dạy học và khen thưởng giáo viên có thành tích còn hạn chế (điểm trung bình dưới 3,0). Công tác quản lý học sinh ứng dụng CNTT trong học tập được chú trọng nhưng chưa đồng đều.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy nhận thức về vai trò của CNTT trong dạy học tại các trường THCS huyện Phong Điền đã được nâng cao, phù hợp với các chủ trương, chính sách của Đảng và Nhà nước về phát triển CNTT trong giáo dục. Tuy nhiên, kỹ năng ứng dụng CNTT của giáo viên và học sinh còn chưa đồng đều, ảnh hưởng đến hiệu quả ứng dụng CNTT trong thực tế.

Cơ sở vật chất tuy đã được đầu tư nhưng chưa đáp ứng đủ nhu cầu, đặc biệt là thiết bị hỗ trợ và phần mềm dạy học. Điều này hạn chế khả năng đổi mới phương pháp dạy học và phát huy tính tích cực, sáng tạo của học sinh. Công tác quản lý ứng dụng CNTT còn thiếu sự đồng bộ và chưa tạo được động lực mạnh mẽ cho giáo viên và học sinh.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, tình hình tại huyện Phong Điền tương đồng với nhiều địa phương khác về những khó khăn trong đầu tư cơ sở vật chất và nâng cao năng lực CNTT cho đội ngũ giáo viên. Việc xây dựng các biện pháp quản lý đồng bộ, phù hợp với điều kiện thực tế là cần thiết để thúc đẩy ứng dụng CNTT hiệu quả hơn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ thể hiện tỷ lệ nhận thức, mức độ kỹ năng CNTT của giáo viên và học sinh, cũng như bảng đánh giá cơ sở vật chất và hiệu quả quản lý ứng dụng CNTT.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao nhận thức về ứng dụng CNTT trong dạy học cho đội ngũ giáo viên và học sinh

    • Tổ chức các buổi tuyên truyền, hội thảo, sinh hoạt chuyên môn về vai trò và lợi ích của CNTT trong giáo dục.
    • Thời gian: Triển khai thường xuyên hàng năm.
    • Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu, tổ chức công đoàn, đoàn thanh niên nhà trường.
  2. Bồi dưỡng kiến thức và nâng cao năng lực ứng dụng CNTT cho giáo viên và học sinh

    • Xây dựng kế hoạch đào tạo, tập huấn kỹ năng sử dụng phần mềm dạy học, khai thác internet và thiết bị CNTT.
    • Thời gian: Tổ chức định kỳ theo năm học.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Giáo dục và Đào tạo phối hợp với nhà trường.
  3. Tăng cường thúc đẩy hoạt động ứng dụng CNTT trong dạy học của giáo viên

    • Xây dựng kế hoạch ứng dụng CNTT trong giảng dạy, kiểm tra giáo án điện tử, tổ chức thao giảng, hội giảng có ứng dụng CNTT.
    • Thời gian: Hàng năm, theo kế hoạch chuyên môn.
    • Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu, tổ chuyên môn.
  4. Thúc đẩy hoạt động ứng dụng CNTT trong học tập của học sinh

    • Hướng dẫn, rèn luyện kỹ năng CNTT cho học sinh, tổ chức các cuộc thi qua mạng, khuyến khích học sinh sử dụng CNTT trong học tập.
    • Thời gian: Liên tục trong năm học.
    • Chủ thể thực hiện: Giáo viên tin học, giáo viên chủ nhiệm.
  5. Huy động nguồn vốn, đầu tư cơ sở vật chất, thiết bị, hạ tầng CNTT

    • Lập kế hoạch đầu tư, huy động các nguồn lực từ ngân sách, xã hội hóa, cha mẹ học sinh để nâng cấp trang thiết bị CNTT.
    • Thời gian: Kế hoạch trung hạn 3-5 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu, phòng tài chính kế hoạch.
  6. Hoàn thiện cơ chế quản lý hoạt động ứng dụng CNTT trong dạy học

    • Xây dựng quy chế, tiêu chí đánh giá, khen thưởng cho giáo viên và học sinh trong ứng dụng CNTT.
    • Thời gian: Ban hành quy chế trong năm học.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Giáo dục và Đào tạo, Ban giám hiệu.
  7. Đảm bảo các điều kiện hỗ trợ hoạt động ứng dụng CNTT trong dạy học

    • Tạo môi trường làm việc tích cực, tổ chức phong trào thi đua, cung cấp tài liệu, phần mềm hỗ trợ giáo viên và học sinh.
    • Thời gian: Thường xuyên.
    • Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu, tổ chức công đoàn.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý giáo dục các cấp

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và các biện pháp quản lý ứng dụng CNTT trong dạy học, từ đó xây dựng chính sách phù hợp.
    • Use case: Lập kế hoạch phát triển CNTT trong trường học, đánh giá hiệu quả ứng dụng CNTT.
  2. Hiệu trưởng và phó hiệu trưởng các trường THCS

    • Lợi ích: Nắm bắt các phương pháp quản lý, tổ chức và kiểm tra hoạt động ứng dụng CNTT trong dạy học.
    • Use case: Triển khai các biện pháp nâng cao năng lực CNTT cho giáo viên, học sinh.
  3. Giáo viên các môn học tại trường THCS

    • Lợi ích: Cập nhật kiến thức, kỹ năng ứng dụng CNTT trong giảng dạy, đổi mới phương pháp dạy học.
    • Use case: Soạn giáo án điện tử, sử dụng phần mềm hỗ trợ dạy học, khai thác tài nguyên mạng.
  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản lý giáo dục, Công nghệ giáo dục

    • Lợi ích: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn về quản lý ứng dụng CNTT trong giáo dục phổ thông.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn thạc sĩ, luận án tiến sĩ liên quan đến CNTT trong giáo dục.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao việc ứng dụng CNTT trong dạy học lại quan trọng đối với các trường THCS?
    Ứng dụng CNTT giúp đổi mới phương pháp dạy học, nâng cao hiệu quả truyền đạt kiến thức, tạo môi trường học tập tích cực, phát triển năng lực tự học và sáng tạo của học sinh. Ví dụ, giáo viên có thể sử dụng bài giảng điện tử, phần mềm mô phỏng để minh họa nội dung khó hiểu.

  2. Những khó khăn chính trong quản lý hoạt động ứng dụng CNTT tại các trường THCS là gì?
    Bao gồm hạn chế về cơ sở vật chất, thiết bị CNTT chưa đầy đủ; kỹ năng CNTT của giáo viên và học sinh chưa đồng đều; công tác quản lý, kiểm tra, đánh giá chưa đồng bộ và thiếu động lực khuyến khích. Ví dụ, nhiều trường chỉ có 1-2 máy chiếu cho hàng trăm học sinh.

  3. Làm thế nào để nâng cao năng lực ứng dụng CNTT cho giáo viên?
    Thông qua các khóa đào tạo, tập huấn kỹ năng sử dụng phần mềm dạy học, khai thác internet, tổ chức chuyên đề, hội thảo chia sẻ kinh nghiệm và khuyến khích tự học, tự nghiên cứu. Ví dụ, tổ chức các buổi tập huấn về soạn giáo án điện tử và sử dụng máy chiếu.

  4. Cơ sở vật chất nào cần được ưu tiên đầu tư để hỗ trợ ứng dụng CNTT trong dạy học?
    Máy tính đủ số lượng cho học sinh và giáo viên, máy chiếu đa năng, hệ thống mạng internet tốc độ cao, phần mềm dạy học và thư viện điện tử. Ví dụ, mỗi trường cần tối thiểu 1 phòng máy tính với 24 máy để đảm bảo học tin học hiệu quả.

  5. Các biện pháp quản lý nào được đánh giá là cần thiết và khả thi nhất?
    Nâng cao nhận thức về CNTT cho giáo viên và học sinh, bồi dưỡng kiến thức và kỹ năng CNTT, tăng cường thúc đẩy ứng dụng CNTT trong dạy học và học tập, huy động nguồn lực đầu tư cơ sở vật chất, hoàn thiện cơ chế quản lý và đảm bảo điều kiện hỗ trợ. Các biện pháp này đã được khảo nghiệm và đánh giá cao về tính cần thiết và khả thi.

Kết luận

  • Ứng dụng CNTT trong dạy học tại các trường THCS huyện Phong Điền đã được quan tâm, nhận thức về vai trò CNTT được nâng cao nhưng còn nhiều hạn chế về kỹ năng và cơ sở vật chất.
  • Nghiên cứu đã hệ thống hóa cơ sở lý luận, khảo sát thực trạng và đề xuất 7 biện pháp quản lý ứng dụng CNTT phù hợp với điều kiện thực tế địa phương.
  • Các biện pháp được đánh giá cao về tính cần thiết và khả thi, tập trung vào nâng cao nhận thức, bồi dưỡng năng lực, đầu tư cơ sở vật chất và hoàn thiện cơ chế quản lý.
  • Việc thực hiện đồng bộ các biện pháp sẽ góp phần nâng cao chất lượng dạy và học, đổi mới phương pháp giáo dục tại các trường THCS.
  • Khuyến nghị các cấp quản lý giáo dục, nhà trường và giáo viên phối hợp triển khai các biện pháp trong thời gian tới để phát huy hiệu quả ứng dụng CNTT trong giáo dục.

Call to action: Các nhà quản lý và giáo viên cần chủ động áp dụng các biện pháp quản lý ứng dụng CNTT, đồng thời tăng cường đào tạo, đầu tư cơ sở vật chất để nâng cao chất lượng giáo dục trong giai đoạn phát triển công nghệ hiện nay.