Tổng quan nghiên cứu

Quản lý chi thường xuyên ngân sách Nhà nước (NSNN) cho các cơ sở khám chữa bệnh công lập là một trong những vấn đề trọng yếu nhằm đảm bảo hoạt động y tế hiệu quả, đáp ứng nhu cầu chăm sóc sức khỏe ngày càng tăng của người dân. Tỉnh Quảng Nam, với sự phát triển kinh tế xã hội ổn định, có tổng sản phẩm trên địa bàn (GRDP) đạt khoảng 63.000 tỷ đồng năm 2017, đồng thời dân số hơn 1,7 triệu người, đang đối mặt với áp lực gia tăng nhu cầu khám chữa bệnh. Giai đoạn 2013-2017, số giường bệnh tại các cơ sở công lập tăng từ 2.951 lên 3.570 giường, lượt khám chữa bệnh cũng tăng từ 1,135 triệu lên 1,457 triệu lượt, cho thấy sự gia tăng rõ rệt về nhu cầu y tế.

Luận văn tập trung phân tích thực trạng quản lý chi thường xuyên NSNN cho các cơ sở khám chữa bệnh công lập tỉnh Quảng Nam trong giai đoạn 2013-2017, nhằm làm rõ các bất cập và đề xuất giải pháp hoàn thiện. Mục tiêu nghiên cứu là hệ thống hóa lý thuyết, đánh giá thực trạng và đề xuất các giải pháp quản lý chi NSNN hiệu quả, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế công lập tại địa phương. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các cơ sở khám chữa bệnh công lập thuộc Sở Y tế Quảng Nam, với dữ liệu thu thập từ các báo cáo chính thức của tỉnh và các cơ quan liên quan.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh ngành y tế Việt Nam đang đổi mới cơ chế tài chính, nâng cao hiệu quả sử dụng ngân sách, đồng thời đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững hệ thống y tế công lập. Việc quản lý chi NSNN hiệu quả sẽ góp phần đảm bảo nguồn lực tài chính ổn định, nâng cao chất lượng khám chữa bệnh, đồng thời thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội của tỉnh Quảng Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý ngân sách Nhà nước, đặc biệt tập trung vào quản lý chi thường xuyên NSNN cho các đơn vị sự nghiệp công lập. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết quản lý ngân sách Nhà nước: Theo Luật Ngân sách Nhà nước số 83/2015/QH13, NSNN là toàn bộ các khoản thu, chi của Nhà nước được dự toán và thực hiện trong một khoảng thời gian nhất định nhằm thực hiện chức năng, nhiệm vụ của Nhà nước. Quản lý chi NSNN bao gồm các hoạt động lập dự toán, phân bổ, sử dụng và kiểm soát chi tiêu ngân sách nhằm đảm bảo hiệu quả, tiết kiệm và đúng mục đích.

  2. Mô hình quản lý chi thường xuyên NSNN cho đơn vị sự nghiệp công lập: Tập trung vào các nhóm chi chính như chi bộ máy, chi quản lý hành chính, chi nghiệp vụ chuyên môn và chi mua sắm sửa chữa thường xuyên tài sản. Mô hình này nhấn mạnh vai trò của các cơ quan quản lý nhà nước, sự phối hợp giữa các cấp và các đơn vị sử dụng ngân sách trong việc lập dự toán, phân bổ và kiểm soát chi tiêu.

Các khái niệm chuyên ngành quan trọng bao gồm: chi thường xuyên NSNN, dự toán ngân sách, phân bổ ngân sách, quyết toán ngân sách, cơ chế tự chủ tài chính của đơn vị sự nghiệp công lập, định mức chi tiêu ngân sách, và các nhân tố ảnh hưởng đến quản lý chi NSNN như cơ chế chính sách, trình độ cán bộ, công nghệ thông tin.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp, kết hợp thu thập và phân tích dữ liệu định lượng và định tính:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu được thu thập từ các báo cáo chính thức của Sở Y tế Quảng Nam, UBND tỉnh, Bộ Y tế, Bộ Tài chính, các văn bản pháp luật liên quan, cùng các tài liệu nghiên cứu, bài báo khoa học và các trang thông tin điện tử chính thức.

  • Phương pháp phân tích:

    • Thống kê mô tả: Tổng hợp, mô tả các chỉ số về giường bệnh, lượt khám chữa bệnh, dự toán và thực chi ngân sách trong giai đoạn 2013-2017.
    • Phân tích tổng hợp: Đánh giá các kết quả nghiên cứu trước đây, xác định các nhân tố ảnh hưởng và khoảng trống nghiên cứu.
    • So sánh: So sánh thực trạng quản lý chi NSNN của tỉnh Quảng Nam với thành phố Đà Nẵng để rút ra bài học kinh nghiệm.
    • Phân tích định tính: Đánh giá các yếu tố ảnh hưởng như cơ chế chính sách, trình độ cán bộ, công nghệ thông tin và điều kiện kinh tế xã hội.
  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Nghiên cứu tập trung vào toàn bộ các cơ sở khám chữa bệnh công lập thuộc Sở Y tế Quảng Nam trong giai đoạn 2013-2017, đảm bảo tính đại diện và toàn diện cho phân tích.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích dữ liệu trong khoảng thời gian từ năm 2018 đến 2019, tập trung vào giai đoạn 2013-2017 để đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng nhu cầu khám chữa bệnh và giường bệnh vượt kế hoạch: Số giường bệnh tại các cơ sở công lập tăng từ 2.951 giường năm 2013 lên 3.570 giường năm 2017, vượt kế hoạch đề ra với tỷ lệ thực tế/kế hoạch đạt trên 150% trong các năm. Lượt khám chữa bệnh cũng tăng từ 1,135 triệu lên 1,457 triệu lượt, trong đó phần lớn là khám ngoại trú.

  2. Dự toán và phân bổ ngân sách tăng nhưng chưa đáp ứng đủ nhu cầu: Dự toán giao thu cho các cơ sở khám chữa bệnh công lập tăng từ khoảng 457 tỷ đồng năm 2013 lên 843 tỷ đồng năm 2017, tốc độ tăng từ 4% đến 23% mỗi năm. Tuy nhiên, dự toán chi NSNN được duyệt chỉ đạt khoảng 96% so với đề nghị, cho thấy sự hạn chế trong nguồn lực tài chính.

  3. Tỷ lệ chi NSNN cho sự nghiệp y tế giảm dần: Tỷ lệ ngân sách địa phương chi cho các cơ sở khám chữa bệnh công lập giảm từ 16,66% năm 2013 xuống còn 10,25% năm 2017, mặc dù tổng chi ngân sách địa phương có biến động tăng giảm. Điều này phản ánh áp lực cân đối ngân sách và ưu tiên phân bổ cho các lĩnh vực khác.

  4. Nhân tố ảnh hưởng đa dạng và phức tạp: Cơ chế chính sách, sự phối hợp giữa cơ quan quản lý y tế và tài chính, trình độ chuyên môn cán bộ, ứng dụng công nghệ thông tin và điều kiện kinh tế xã hội đều ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý chi NSNN. Ví dụ, ứng dụng phần mềm quản lý bệnh viện VNPT-HIS từ năm 2016 đã nâng cao hiệu quả quản lý, giảm thất thoát và minh bạch thông tin tài chính.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy quản lý chi thường xuyên NSNN tại các cơ sở khám chữa bệnh công lập tỉnh Quảng Nam đã có những bước tiến tích cực, đặc biệt trong việc tăng cường nguồn lực và ứng dụng công nghệ thông tin. Tuy nhiên, sự giảm tỷ lệ chi ngân sách cho y tế so với tổng chi ngân sách địa phương phản ánh những thách thức trong cân đối ngân sách và ưu tiên phân bổ nguồn lực.

So sánh với kinh nghiệm của thành phố Đà Nẵng, nơi đã triển khai cơ chế tự chủ tài chính và phân bổ ngân sách minh bạch, Quảng Nam cần tiếp tục hoàn thiện cơ chế phân bổ dự toán, tăng cường phối hợp giữa các cơ quan quản lý và nâng cao năng lực cán bộ quản lý. Việc áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý tài chính y tế cũng là yếu tố then chốt giúp nâng cao hiệu quả sử dụng ngân sách.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng số giường bệnh và lượt khám chữa bệnh, bảng so sánh dự toán chi NSNN qua các năm, cùng biểu đồ tỷ lệ chi NSNN cho y tế so với tổng chi ngân sách địa phương. Những biểu đồ này giúp minh họa rõ ràng xu hướng và biến động trong quản lý chi ngân sách.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường hoàn thiện cơ chế chính sách phân bổ ngân sách

    • Động từ hành động: Rà soát, điều chỉnh
    • Target metric: Tỷ lệ chi NSNN cho y tế đạt tối thiểu 15% tổng chi ngân sách địa phương
    • Timeline: Triển khai trong 2 năm tới
    • Chủ thể thực hiện: UBND tỉnh, Sở Tài chính, Sở Y tế
  2. Nâng cao năng lực quản lý và trình độ chuyên môn cán bộ quản lý chi NSNN

    • Động từ hành động: Tổ chức đào tạo, tập huấn thường xuyên
    • Target metric: 100% cán bộ quản lý chi NSNN được đào tạo cập nhật kiến thức mới
    • Timeline: Hàng năm, bắt đầu từ năm 2024
    • Chủ thể thực hiện: Sở Y tế phối hợp với các cơ sở đào tạo
  3. Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý chi ngân sách y tế

    • Động từ hành động: Mở rộng triển khai phần mềm quản lý bệnh viện và hồ sơ sức khỏe điện tử
    • Target metric: 100% cơ sở khám chữa bệnh công lập sử dụng phần mềm quản lý tài chính y tế
    • Timeline: Hoàn thành trong 3 năm
    • Chủ thể thực hiện: Sở Y tế, Sở Thông tin và Truyền thông
  4. Tăng cường phối hợp giữa cơ quan quản lý y tế và tài chính các cấp

    • Động từ hành động: Thiết lập cơ chế phối hợp thường xuyên, minh bạch thông tin
    • Target metric: Giảm thiểu sai sót trong lập dự toán và quyết toán ngân sách dưới 5%
    • Timeline: Áp dụng ngay và duy trì liên tục
    • Chủ thể thực hiện: Sở Y tế, Sở Tài chính, Kho bạc Nhà nước tỉnh
  5. Đẩy mạnh xã hội hóa và huy động nguồn lực ngoài ngân sách

    • Động từ hành động: Khuyến khích liên doanh, liên kết, huy động vốn xã hội hóa
    • Target metric: Tăng nguồn thu ngoài ngân sách lên 20% trong 5 năm
    • Timeline: Kế hoạch 5 năm
    • Chủ thể thực hiện: Các cơ sở khám chữa bệnh công lập, UBND tỉnh

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về y tế và tài chính

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và các nhân tố ảnh hưởng đến quản lý chi NSNN, từ đó xây dựng chính sách phù hợp.
    • Use case: Sử dụng làm cơ sở tham mưu, đề xuất chính sách ngân sách y tế địa phương.
  2. Ban lãnh đạo các cơ sở khám chữa bệnh công lập

    • Lợi ích: Nắm bắt các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý chi thường xuyên, cải thiện công tác tài chính.
    • Use case: Áp dụng các phương pháp quản lý chi tiết, nâng cao hiệu quả sử dụng ngân sách.
  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý kinh tế, y tế công cộng

    • Lợi ích: Cung cấp tài liệu tham khảo về quản lý ngân sách y tế công lập, phương pháp nghiên cứu và phân tích số liệu thực tiễn.
    • Use case: Tham khảo để phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn, luận án liên quan.
  4. Các tổ chức tài trợ và đối tác phát triển trong lĩnh vực y tế

    • Lợi ích: Hiểu rõ bối cảnh quản lý tài chính y tế công lập tại địa phương, đánh giá hiệu quả sử dụng nguồn vốn hỗ trợ.
    • Use case: Lập kế hoạch hỗ trợ, giám sát và đánh giá dự án phát triển y tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý chi thường xuyên ngân sách Nhà nước là gì?
    Quản lý chi thường xuyên NSNN là quá trình lập dự toán, phân bổ, sử dụng và kiểm soát các khoản chi ngân sách nhằm duy trì hoạt động thường xuyên của các cơ sở công lập, đảm bảo hiệu quả và đúng mục đích. Ví dụ, chi lương, chi mua sắm vật tư y tế, chi sửa chữa thường xuyên.

  2. Tại sao tỷ lệ chi ngân sách cho y tế tại Quảng Nam giảm trong giai đoạn 2013-2017?
    Nguyên nhân chính là do áp lực cân đối ngân sách địa phương, ưu tiên phân bổ cho các lĩnh vực khác và sự thay đổi trong cơ chế phân bổ ngân sách. Mặc dù vậy, tổng chi ngân sách y tế vẫn được duy trì để đảm bảo hoạt động.

  3. Những nhân tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý chi NSNN cho các cơ sở khám chữa bệnh công lập?
    Bao gồm cơ chế chính sách, sự phối hợp giữa các cơ quan quản lý, trình độ chuyên môn cán bộ, ứng dụng công nghệ thông tin và điều kiện kinh tế xã hội. Ví dụ, ứng dụng phần mềm quản lý bệnh viện giúp minh bạch và tiết kiệm chi phí.

  4. Cơ chế tự chủ tài chính có tác động như thế nào đến các cơ sở y tế công lập?
    Cơ chế này giúp các đơn vị chủ động hơn trong quản lý tài chính, tăng tính sáng tạo và trách nhiệm, đồng thời tạo điều kiện huy động nguồn lực ngoài ngân sách, nâng cao chất lượng dịch vụ.

  5. Làm thế nào để nâng cao năng lực quản lý chi NSNN tại các cơ sở khám chữa bệnh công lập?
    Thông qua đào tạo, tập huấn thường xuyên cho cán bộ quản lý, áp dụng công nghệ thông tin, tăng cường phối hợp liên ngành và hoàn thiện cơ chế chính sách. Ví dụ, tổ chức các khóa đào tạo về lập dự toán và kiểm soát chi tiêu ngân sách.

Kết luận

  • Quản lý chi thường xuyên NSNN cho các cơ sở khám chữa bệnh công lập tỉnh Quảng Nam đã có những tiến bộ rõ rệt trong giai đoạn 2013-2017, đáp ứng phần nào nhu cầu khám chữa bệnh ngày càng tăng.
  • Tỷ lệ chi ngân sách cho y tế có xu hướng giảm so với tổng chi ngân sách địa phương, đặt ra thách thức trong cân đối nguồn lực tài chính.
  • Các nhân tố như cơ chế chính sách, trình độ cán bộ, công nghệ thông tin và sự phối hợp liên ngành đóng vai trò quyết định đến hiệu quả quản lý chi NSNN.
  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện cơ chế phân bổ ngân sách, nâng cao năng lực cán bộ, ứng dụng công nghệ và tăng cường phối hợp quản lý nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng ngân sách.
  • Tiếp tục nghiên cứu và triển khai các giải pháp trong giai đoạn 2024-2026 để đảm bảo phát triển bền vững hệ thống y tế công lập tỉnh Quảng Nam.

Call-to-action: Các cơ quan quản lý, đơn vị y tế và nhà nghiên cứu cần phối hợp chặt chẽ để triển khai các giải pháp đề xuất, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý chi ngân sách Nhà nước, đảm bảo quyền lợi sức khỏe cho người dân tỉnh Quảng Nam.