Tổng quan nghiên cứu
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, với chiều dài bờ biển 305 km và nhiều bãi tắm đẹp, là một trong những trung tâm du lịch nghỉ dưỡng và giải trí quan trọng của Việt Nam. Theo số liệu thống kê năm 2019, dân số tỉnh đạt khoảng 1,565 triệu người với mật độ 525 người/km², tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển kinh tế du lịch. Trong giai đoạn 2017-2019, tổng lượt khách du lịch đến tỉnh đạt khoảng 13,5 triệu lượt năm 2018 và tăng lên 15,55 triệu lượt năm 2019, đóng góp doanh thu du lịch lần lượt đạt 14.248 tỷ đồng và 16.550 tỷ đồng. Tuy nhiên, năm 2020 chịu ảnh hưởng nặng nề bởi dịch Covid-19, lượt khách giảm 39,66% so với năm trước, doanh thu giảm 37,74%.
Nghiên cứu tập trung phân tích thực trạng phát triển kinh tế du lịch bền vững tại tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, đánh giá các nhân tố ảnh hưởng, ưu điểm, hạn chế và đề xuất giải pháp phát triển bền vững trong giai đoạn tới. Phạm vi nghiên cứu bao gồm dữ liệu thứ cấp từ năm 2017 đến 2019 và số liệu sơ cấp thu thập trong quý I năm 2021. Mục tiêu nhằm nâng cao hiệu quả kinh tế du lịch, bảo vệ môi trường, phát huy giá trị văn hóa và đảm bảo an ninh trật tự xã hội, góp phần đưa du lịch trở thành ngành kinh tế mũi nhọn của tỉnh.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình phát triển kinh tế du lịch bền vững, bao gồm:
- Lý thuyết phát triển bền vững: Nhấn mạnh sự cân bằng giữa phát triển kinh tế, bảo vệ môi trường và phát triển xã hội, đảm bảo nhu cầu hiện tại không làm tổn hại khả năng đáp ứng của các thế hệ tương lai.
- Mô hình kinh tế du lịch đặc thù: Xem du lịch là ngành kinh tế dịch vụ có tính thời vụ cao, phụ thuộc vào tài nguyên thiên nhiên và văn hóa, đồng thời có sự tương tác biện chứng giữa người cung cấp và người tiêu dùng sản phẩm du lịch.
- Khái niệm phát triển kinh tế du lịch bền vững: Tập trung vào khai thác hiệu quả tài nguyên du lịch, tạo ra sản phẩm độc đáo, chất lượng cao, góp phần nâng cao đời sống vật chất, tinh thần, bảo vệ môi trường và giữ gìn bản sắc văn hóa địa phương.
Các khái niệm chính bao gồm: du lịch bền vững, kinh tế du lịch, tài nguyên du lịch, chất lượng dịch vụ du lịch, và quản lý phát triển du lịch.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa thu thập số liệu thứ cấp và sơ cấp:
- Số liệu thứ cấp: Thu thập từ các cơ quan quản lý như Sở Kế hoạch Đầu tư, Sở Văn hóa và Thể thao, Sở Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, bao gồm thống kê khách du lịch, doanh thu, dự án đầu tư, và các báo cáo phát triển du lịch giai đoạn 2017-2019.
- Số liệu sơ cấp: Khảo sát sâu với cán bộ quản lý, lãnh đạo doanh nghiệp du lịch, người dân và khách du lịch tại tỉnh trong quý I năm 2021 nhằm đánh giá thực trạng và thu thập ý kiến về các giải pháp phát triển bền vững.
Phân tích dữ liệu sử dụng các phương pháp thống kê mô tả, so sánh, tổng hợp và phân tích định tính nhằm làm rõ các nhân tố ảnh hưởng, ưu điểm, hạn chế và đề xuất giải pháp phù hợp. Cỡ mẫu khảo sát đảm bảo tính đại diện cho các nhóm đối tượng liên quan trong ngành du lịch tỉnh.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tăng trưởng khách du lịch và doanh thu ổn định trước dịch Covid-19: Năm 2018, tổng lượt khách đạt khoảng 13,5 triệu lượt, tăng 13,2% so với năm 2017; doanh thu đạt 14.248 tỷ đồng, tăng 13%. Năm 2019, lượt khách tăng lên 15,55 triệu lượt, doanh thu đạt 16.550 tỷ đồng, tăng 16,16%. Tuy nhiên, năm 2020 giảm mạnh do dịch bệnh, lượt khách giảm 39,66%, doanh thu giảm 37,74%.
Cơ sở hạ tầng và dự án du lịch phát triển chưa đồng bộ: Mặc dù có nhiều dự án quy mô lớn như Saigon Atlantis Hotel, The Grand Hồ Tràm, Pullman Hotel, nhưng hệ thống giao thông đến các điểm du lịch còn hạn chế, nhiều tuyến đường nhỏ, chưa được đầu tư đầy đủ, ảnh hưởng đến trải nghiệm du khách. Hệ thống vận tải công cộng chưa đáp ứng nhu cầu, thiếu liên kết giữa các dịch vụ.
Nguồn nhân lực du lịch còn hạn chế về chất lượng: Tổng số lao động du lịch khoảng 22.500 người, trong đó 18% có trình độ đại học trở lên, 56% trung cấp, cao đẳng, 26% lao động phổ thông chưa qua đào tạo. Trình độ ngoại ngữ phục vụ khách chỉ đạt 22% ở mức khá, tập trung tại các khách sạn 4-5 sao. Đào tạo chủ yếu từ các trường ngoài tỉnh, chưa có nhiều chương trình đào tạo tại chỗ.
Chất lượng dịch vụ và sản phẩm du lịch còn đơn điệu: Thời gian lưu trú bình quân khách quốc tế chỉ 2,5 ngày, khách nội địa 1,8 ngày. Sản phẩm du lịch chủ yếu là du lịch biển, nghỉ dưỡng, sinh thái, văn hóa - tâm linh nhưng thiếu các sản phẩm đặc sắc, dịch vụ hỗ trợ chưa đa dạng, cơ sở lưu trú chất lượng cao còn thiếu. Các dịch vụ ăn uống, mua sắm phát triển tự phát, quy mô nhỏ, thiếu chuyên nghiệp.
Thảo luận kết quả
Sự tăng trưởng khách du lịch và doanh thu trước dịch Covid-19 cho thấy tiềm năng phát triển kinh tế du lịch của tỉnh rất lớn, phù hợp với vị trí địa lý và tài nguyên thiên nhiên phong phú. Tuy nhiên, hạn chế về hạ tầng giao thông và dịch vụ vận tải công cộng làm giảm khả năng tiếp cận các điểm du lịch, ảnh hưởng đến trải nghiệm và thời gian lưu trú của du khách. Điều này tương đồng với các nghiên cứu về phát triển du lịch bền vững tại các địa phương ven biển khác, nơi hạ tầng chưa theo kịp tốc độ phát triển du lịch.
Nguồn nhân lực chưa đáp ứng yêu cầu về trình độ chuyên môn và ngoại ngữ là rào cản lớn trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ, giảm sức cạnh tranh của ngành du lịch tỉnh. Việc đào tạo chủ yếu dựa vào các trường ngoài tỉnh và thiếu các chương trình đào tạo tại chỗ làm giảm khả năng thích ứng nhanh với nhu cầu thị trường.
Chất lượng sản phẩm du lịch còn đơn điệu, thiếu sự đa dạng và đặc sắc, chưa khai thác hết tiềm năng tài nguyên văn hóa và sinh thái địa phương. Điều này dẫn đến thời gian lưu trú ngắn và chi tiêu thấp của khách, ảnh hưởng đến hiệu quả kinh tế. Các dịch vụ hỗ trợ như ăn uống, mua sắm phát triển tự phát, thiếu quy hoạch và quản lý, gây ảnh hưởng tiêu cực đến hình ảnh du lịch tỉnh.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng lượt khách và doanh thu giai đoạn 2017-2020, bảng phân loại lao động theo trình độ và biểu đồ tỷ lệ khách lưu trú theo loại hình dịch vụ để minh họa rõ hơn các phát hiện.
Đề xuất và khuyến nghị
Đẩy mạnh đầu tư hoàn thiện hạ tầng giao thông và dịch vụ vận tải
- Mục tiêu: Tăng khả năng tiếp cận các điểm du lịch, giảm thời gian di chuyển, nâng cao trải nghiệm khách.
- Thời gian: Triển khai trong 3-5 năm tới.
- Chủ thể: UBND tỉnh phối hợp Sở Giao thông Vận tải, các nhà đầu tư.
Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực du lịch
- Mục tiêu: Tăng tỷ lệ lao động có trình độ đại học, ngoại ngữ đạt chuẩn phục vụ khách quốc tế lên trên 40%.
- Thời gian: 2-3 năm.
- Chủ thể: Sở Du lịch phối hợp các trường đào tạo, doanh nghiệp du lịch tổ chức đào tạo tại chỗ, bồi dưỡng kỹ năng.
Phát triển đa dạng sản phẩm du lịch đặc sắc, thân thiện môi trường
- Mục tiêu: Tăng thời gian lưu trú bình quân khách quốc tế lên 3,5 ngày, khách nội địa lên 2,5 ngày.
- Thời gian: 3-5 năm.
- Chủ thể: Doanh nghiệp du lịch, Sở Du lịch, các tổ chức cộng đồng địa phương.
Tăng cường quản lý, quy hoạch dịch vụ hỗ trợ du lịch
- Mục tiêu: Quy hoạch các khu vực dịch vụ ăn uống, mua sắm, đảm bảo vệ sinh môi trường, an ninh trật tự, nâng cao chất lượng dịch vụ.
- Thời gian: 1-2 năm.
- Chủ thể: UBND các địa phương, Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch, các cơ quan quản lý liên quan.
Ứng dụng công nghệ thông tin trong xúc tiến quảng bá và quản lý du lịch
- Mục tiêu: Xây dựng hệ sinh thái du lịch thông minh, tăng cường quảng bá trên nền tảng số, nâng cao hiệu quả quản lý.
- Thời gian: 1-3 năm.
- Chủ thể: Sở Du lịch phối hợp các doanh nghiệp công nghệ, VNPT.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cơ quan quản lý nhà nước về du lịch
- Lợi ích: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách, quy hoạch phát triển du lịch bền vững, nâng cao hiệu quả quản lý.
- Use case: Xây dựng kế hoạch phát triển du lịch tỉnh giai đoạn 2025-2030.
Doanh nghiệp kinh doanh du lịch và dịch vụ liên quan
- Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng, xu hướng phát triển, từ đó điều chỉnh chiến lược kinh doanh, nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
- Use case: Phát triển sản phẩm du lịch nghỉ dưỡng cao cấp, du lịch sinh thái.
Các tổ chức đào tạo và nghiên cứu về du lịch
- Lợi ích: Là tài liệu tham khảo để thiết kế chương trình đào tạo, nghiên cứu chuyên sâu về phát triển du lịch bền vững.
- Use case: Xây dựng chương trình đào tạo nguồn nhân lực du lịch chất lượng cao.
Cộng đồng dân cư địa phương và các tổ chức xã hội
- Lợi ích: Nâng cao nhận thức về vai trò của cộng đồng trong phát triển du lịch bền vững, bảo vệ môi trường và văn hóa địa phương.
- Use case: Tham gia các hoạt động du lịch cộng đồng, bảo tồn tài nguyên du lịch.
Câu hỏi thường gặp
Phát triển kinh tế du lịch bền vững là gì?
Phát triển kinh tế du lịch bền vững là hoạt động khai thác tài nguyên du lịch hiệu quả, tạo ra sản phẩm chất lượng cao, đồng thời bảo vệ môi trường, giữ gìn văn hóa và đảm bảo lợi ích lâu dài cho cộng đồng địa phương.Tại sao Bà Rịa - Vũng Tàu cần phát triển du lịch bền vững?
Vì tỉnh có tiềm năng lớn về tài nguyên thiên nhiên và văn hóa, nhưng phát triển du lịch chưa đồng bộ, còn nhiều hạn chế về hạ tầng, nguồn nhân lực và sản phẩm. Phát triển bền vững giúp cân bằng lợi ích kinh tế, xã hội và môi trường.Những nhân tố nào ảnh hưởng đến phát triển kinh tế du lịch bền vững tại Bà Rịa - Vũng Tàu?
Bao gồm hệ thống kết cấu hạ tầng, tài nguyên du lịch, nguồn nhân lực, trình độ tổ chức quản lý ngành du lịch và chất lượng dịch vụ du lịch.Ảnh hưởng của dịch Covid-19 đến du lịch tỉnh như thế nào?
Năm 2020, lượt khách giảm gần 40%, doanh thu giảm hơn 37%, ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động kinh tế du lịch, đòi hỏi các giải pháp phục hồi và phát triển bền vững trong tương lai.Giải pháp nào được đề xuất để phát triển du lịch bền vững tại tỉnh?
Đầu tư hạ tầng giao thông, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, đa dạng hóa sản phẩm du lịch, quản lý dịch vụ hỗ trợ, ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý và quảng bá du lịch.
Kết luận
- Phát triển kinh tế du lịch bền vững tại Bà Rịa - Vũng Tàu là yêu cầu cấp thiết nhằm khai thác hiệu quả tiềm năng du lịch, đồng thời bảo vệ môi trường và văn hóa địa phương.
- Tỉnh đã đạt được nhiều thành tựu về tăng trưởng khách du lịch và doanh thu trước dịch Covid-19, nhưng còn nhiều hạn chế về hạ tầng, nguồn nhân lực và chất lượng sản phẩm.
- Nghiên cứu đã chỉ ra các nhân tố ảnh hưởng quan trọng và đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả phát triển du lịch bền vững trong giai đoạn tới.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai đầu tư hạ tầng, nâng cao đào tạo nguồn nhân lực, phát triển sản phẩm đa dạng và quản lý dịch vụ hiệu quả trong vòng 3-5 năm tới.
- Kêu gọi các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và cộng đồng địa phương cùng phối hợp thực hiện các giải pháp để đưa du lịch Bà Rịa - Vũng Tàu phát triển bền vững, trở thành ngành kinh tế mũi nhọn của tỉnh.