## Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (CMCN 4.0) thúc đẩy chuyển đổi số mạnh mẽ, việc phát triển dịch vụ hóa đơn điện tử trở thành một nhu cầu cấp thiết đối với các doanh nghiệp và cơ quan quản lý tại Việt Nam. Theo số liệu thống kê, đến cuối năm 2020, trên địa bàn tỉnh Quảng Trị có gần 5.300 doanh nghiệp tiềm năng sử dụng dịch vụ hóa đơn điện tử với quy mô doanh thu ước đạt khoảng 3,5 tỷ đồng/năm, cùng tốc độ tăng trưởng doanh nghiệp mới bình quân 8-10% mỗi năm. Trung tâm Kinh doanh VNPT Quảng Trị đã triển khai dịch vụ hóa đơn điện tử từ năm 2015, tuy nhiên số lượng khách hàng sử dụng còn hạn chế, chưa đạt mục tiêu doanh thu kỳ vọng.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng phát triển dịch vụ hóa đơn điện tử tại Trung tâm Kinh doanh VNPT Quảng Trị trong giai đoạn 2018-2020, từ đó đề xuất các giải pháp phát triển dịch vụ hiệu quả đến năm 2025. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào địa bàn tỉnh Quảng Trị, với dữ liệu thu thập từ báo cáo kinh doanh và khảo sát khách hàng sử dụng dịch vụ. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả kinh doanh dịch vụ hóa đơn điện tử, góp phần thúc đẩy chuyển đổi số và phát triển kinh tế số tại địa phương.
## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
### Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn áp dụng các lý thuyết và mô hình nghiên cứu sau:
- **Lý thuyết dịch vụ viễn thông - công nghệ thông tin**: Dịch vụ được định nghĩa là hoạt động vô hình mang lại lợi ích cho khách hàng, trong đó dịch vụ viễn thông có đặc điểm phi vật chất, vượt qua giới hạn không gian và thời gian, có sự kết tinh tri thức cao và phát triển nhanh chóng theo công nghệ.
- **Mô hình Marketing Mix 7Ps**: Bao gồm các yếu tố Sản phẩm (Product), Giá cả (Price), Phân phối (Place), Xúc tiến (Promotion), Con người (People), Quy trình (Process), và Bằng chứng hữu hình (Physical Evidence). Mô hình này được sử dụng để đánh giá và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển dịch vụ hóa đơn điện tử.
- **Các chỉ tiêu đánh giá phát triển dịch vụ**: Bao gồm các chỉ tiêu định lượng như số thuê bao, thị phần, doanh thu và tốc độ tăng trưởng; cùng các chỉ tiêu định tính như chất lượng dịch vụ, sự hài lòng của khách hàng và uy tín thương hiệu.
### Phương pháp nghiên cứu
- **Nguồn dữ liệu**: Sử dụng số liệu thứ cấp từ báo cáo kinh doanh của Trung tâm Kinh doanh VNPT Quảng Trị giai đoạn 2018-2020 và số liệu sơ cấp thu thập năm 2021 qua khảo sát trực tuyến với 196 khách hàng là kế toán các doanh nghiệp sử dụng dịch vụ hóa đơn điện tử.
- **Phương pháp thu thập số liệu**: Khảo sát bằng bảng câu hỏi dựa trên mô hình Marketing Mix 7Ps với 36 biến quan sát, sử dụng thang đo Likert 5 mức độ để đánh giá mức độ đồng ý của khách hàng.
- **Phương pháp phân tích**: Phân tích thống kê mô tả, so sánh các chỉ tiêu kinh doanh qua các năm, tổng hợp và đánh giá thực trạng phát triển dịch vụ. Phân tích SWOT được áp dụng để nhận diện điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức.
- **Timeline nghiên cứu**: Thu thập số liệu thứ cấp từ 2018-2020, khảo sát sơ cấp năm 2021, đề xuất giải pháp phát triển đến năm 2025.
## Kết quả nghiên cứu và thảo luận
### Những phát hiện chính
- **Tăng trưởng thuê bao và thị phần**: Số thuê bao dịch vụ hóa đơn điện tử tại Trung tâm Kinh doanh VNPT Quảng Trị tăng trưởng ổn định với tốc độ tăng thuê bao đạt trên 100% so với năm trước, tuy nhiên thị phần vẫn còn khiêm tốn so với các đối thủ như MISA và Viettel.
- **Doanh thu dịch vụ**: Doanh thu từ dịch vụ hóa đơn điện tử chiếm khoảng 1% tổng doanh thu của đơn vị, với tốc độ tăng trưởng doanh thu hàng năm đạt khoảng 15-20%, chưa tương xứng với tiềm năng thị trường.
- **Đánh giá khách hàng về dịch vụ**: Khảo sát cho thấy khách hàng đánh giá cao về chính sách sản phẩm và đội ngũ nhân viên (điểm trung bình trên 4,0), nhưng còn hạn chế về chính sách chăm sóc khách hàng, hệ thống phân phối và hoạt động xúc tiến (điểm trung bình dưới 3,5).
- **Hạn chế trong tổ chức và quy trình**: Quy trình cung cấp dịch vụ chưa thống nhất, công tác marketing và truyền thông chưa hiệu quả, chưa có chính sách kích thích kênh phân phối rõ ràng.
### Thảo luận kết quả
Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ việc Trung tâm chưa đầu tư đủ nguồn lực cho công tác chăm sóc khách hàng và marketing, trong khi thị trường cạnh tranh ngày càng quyết liệt với nhiều nhà cung cấp dịch vụ hóa đơn điện tử khác. So sánh với các doanh nghiệp như MISA và Thái Sơn, VNPT Quảng Trị còn thiếu các chương trình khuyến mãi và hợp tác chiến lược với các đối tác ngân hàng để mở rộng khách hàng. Kết quả khảo sát cũng phản ánh nhu cầu nâng cao chất lượng dịch vụ, đặc biệt là về quy trình và phương tiện hữu hình để tăng sự tin tưởng của khách hàng.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng thuê bao, biểu đồ doanh thu theo năm và bảng đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng theo các yếu tố Marketing Mix, giúp minh họa rõ nét thực trạng và các điểm cần cải thiện.
## Đề xuất và khuyến nghị
- **Tăng cường mở rộng thị trường và phát triển thuê bao**: Triển khai các chương trình khuyến mãi, hợp tác với các ngân hàng và đối tác để thu hút khách hàng mới, đặt mục tiêu tăng số thuê bao lên ít nhất 30% mỗi năm trong giai đoạn 2021-2025. Chủ thể thực hiện: Ban Kinh doanh và Marketing.
- **Hoàn thiện quy trình cung cấp dịch vụ**: Xây dựng quy trình chuẩn, đồng bộ và minh bạch, giảm thiểu thời gian xử lý và nâng cao trải nghiệm khách hàng. Thời gian hoàn thành trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban Quản lý Dịch vụ và Bộ phận Chăm sóc khách hàng.
- **Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực**: Tổ chức đào tạo chuyên sâu về kỹ thuật và kỹ năng phục vụ khách hàng cho đội ngũ nhân viên, đặc biệt là nhân viên kinh doanh và hỗ trợ kỹ thuật. Mục tiêu đạt 90% nhân viên đạt chuẩn kỹ năng trong 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Phòng Nhân sự và Đào tạo.
- **Đẩy mạnh hoạt động marketing và truyền thông**: Xây dựng chiến lược marketing bài bản, đa kênh, tập trung vào truyền thông số và quảng bá thương hiệu dịch vụ hóa đơn điện tử. Mục tiêu tăng nhận diện thương hiệu lên 50% trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Ban Marketing.
- **Đầu tư cơ sở hạ tầng công nghệ**: Nâng cấp hệ thống lưu trữ, bảo mật và tích hợp phần mềm để đảm bảo tính ổn định và an toàn thông tin cho khách hàng. Thời gian thực hiện trong 24 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban Công nghệ Thông tin.
## Đối tượng nên tham khảo luận văn
- **Các nhà quản lý doanh nghiệp viễn thông - công nghệ thông tin**: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng và giải pháp phát triển dịch vụ hóa đơn điện tử, từ đó xây dựng chiến lược kinh doanh phù hợp.
- **Cán bộ quản lý Trung tâm Kinh doanh VNPT các tỉnh thành**: Áp dụng mô hình và giải pháp phát triển dịch vụ hóa đơn điện tử phù hợp với đặc thù địa phương.
- **Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản lý kinh tế, Marketing, Công nghệ thông tin**: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, phân tích dữ liệu và ứng dụng mô hình Marketing Mix trong lĩnh vực dịch vụ số.
- **Các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ hóa đơn điện tử và phần mềm kế toán**: Học hỏi kinh nghiệm phát triển sản phẩm, mở rộng thị trường và nâng cao chất lượng dịch vụ.
## Câu hỏi thường gặp
1. **Hóa đơn điện tử là gì và có những lợi ích gì cho doanh nghiệp?**
Hóa đơn điện tử là hóa đơn được lập, gửi, nhận và lưu trữ dưới dạng dữ liệu điện tử, có giá trị pháp lý như hóa đơn giấy. Lợi ích gồm tiết kiệm chi phí đến 90%, giảm thời gian xử lý, tăng tính bảo mật và thuận tiện trong quản lý.
2. **Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?**
Luận văn sử dụng phương pháp phân tích thống kê mô tả, so sánh, khảo sát trực tuyến với cỡ mẫu 196 khách hàng, áp dụng mô hình Marketing Mix 7Ps để đánh giá dịch vụ.
3. **Những yếu tố nào ảnh hưởng đến sự phát triển dịch vụ hóa đơn điện tử?**
Bao gồm yếu tố khách quan như công nghệ thông tin, môi trường pháp lý, số lượng doanh nghiệp; và yếu tố chủ quan như nguồn lực tài chính, năng lực marketing, lực lượng lao động số và R&D.
4. **Tại sao dịch vụ hóa đơn điện tử của VNPT Quảng Trị chưa đạt doanh thu kỳ vọng?**
Do hạn chế trong chính sách chăm sóc khách hàng, quy trình cung cấp dịch vụ chưa đồng bộ, hoạt động marketing chưa hiệu quả và cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ.
5. **Giải pháp nào được đề xuất để phát triển dịch vụ hóa đơn điện tử?**
Bao gồm mở rộng thị trường, hoàn thiện quy trình, nâng cao chất lượng nhân lực, đẩy mạnh marketing và đầu tư cơ sở hạ tầng công nghệ.
## Kết luận
- Dịch vụ hóa đơn điện tử tại Trung tâm Kinh doanh VNPT Quảng Trị có tiềm năng phát triển lớn với gần 5.300 doanh nghiệp tiềm năng và tốc độ tăng trưởng doanh nghiệp mới 8-10% mỗi năm.
- Thực trạng phát triển dịch vụ còn nhiều hạn chế về số lượng khách hàng, doanh thu và chất lượng dịch vụ, đặc biệt trong công tác chăm sóc khách hàng và marketing.
- Luận văn đã áp dụng mô hình Marketing Mix 7Ps và các phương pháp phân tích thống kê để đánh giá thực trạng và đề xuất các giải pháp đồng bộ, thiết thực.
- Các giải pháp tập trung vào mở rộng thị trường, hoàn thiện quy trình, nâng cao năng lực nhân sự, đẩy mạnh truyền thông và đầu tư công nghệ nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh dịch vụ.
- Đề xuất nghiên cứu tiếp theo là triển khai thực nghiệm các giải pháp và đánh giá hiệu quả trong giai đoạn 2021-2025, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các tỉnh thành khác trong Tập đoàn VNPT.
Hành động tiếp theo: Các đơn vị liên quan cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tăng cường giám sát, đánh giá để điều chỉnh kịp thời, góp phần thúc đẩy phát triển dịch vụ hóa đơn điện tử bền vững và hiệu quả.