Tổng quan nghiên cứu

Chuyển đổi số đã trở thành xu thế tất yếu trong bối cảnh cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0 phát triển mạnh mẽ trên toàn cầu, trong đó Việt Nam cũng không nằm ngoài xu hướng này. Theo quyết định số 749/QĐ-TTg ngày 03/06/2020 của Thủ tướng Chính phủ, chương trình chuyển đổi số quốc gia được phê duyệt đến năm 2025, định hướng đến năm 2030 nhằm thúc đẩy phát triển kinh tế số, xã hội số và chính phủ số. Trong bối cảnh đó, các doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp nhà nước hoạt động trong lĩnh vực dịch vụ công ích như Công ty TNHH MTV Thoát nước Hải Phòng, cần đẩy mạnh chuyển đổi số để nâng cao hiệu quả quản lý, vận hành và phục vụ khách hàng.

Luận văn tập trung nghiên cứu thực trạng và đề xuất các biện pháp đẩy mạnh chuyển đổi số tại Công ty TNHH MTV Thoát nước Hải Phòng trong giai đoạn 2021-2025. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các hoạt động chuyển đổi số tại công ty trong giai đoạn 2017-2021 và đề xuất giải pháp cho giai đoạn tiếp theo. Mục tiêu cụ thể là hệ thống hóa các vấn đề lý luận về chuyển đổi số trong doanh nghiệp, phân tích thực trạng chuyển đổi số tại công ty, từ đó đề xuất các biện pháp phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả chuyển đổi số, góp phần tăng năng suất lao động, cải thiện chất lượng dịch vụ và nâng cao năng lực cạnh tranh của công ty.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ công ty thích ứng với xu thế phát triển công nghệ, đồng thời góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh và quản lý hệ thống thoát nước đô thị tại Hải Phòng. Các chỉ số như doanh thu bình quân đạt khoảng 121 tỷ đồng/năm, tổng số lao động bình quân 574 người, cùng với việc ứng dụng công nghệ GIS trong quản lý hệ thống thoát nước, cho thấy tiềm năng và nhu cầu cấp thiết của chuyển đổi số trong doanh nghiệp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình chuyển đổi số trong doanh nghiệp, tập trung vào ba khái niệm chính: số hóa (Digitization), số hóa quy trình (Digitalization) và chuyển đổi số (Digital Transformation). Số hóa là bước đầu tiên, chuyển đổi dữ liệu vật lý sang dạng kỹ thuật số; số hóa quy trình là tự động hóa các quy trình hiện có; chuyển đổi số là quá trình thay đổi toàn diện mô hình kinh doanh, văn hóa và phương thức vận hành dựa trên công nghệ số như AI, IoT, Big Data và điện toán đám mây.

Các công nghệ nền tảng được nghiên cứu bao gồm trí tuệ nhân tạo (AI), Internet vạn vật (IoT), dữ liệu lớn (Big Data), điện toán đám mây (Cloud) và chuỗi khối (Blockchain). Mỗi công nghệ đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản lý, vận hành và tạo ra giá trị mới cho doanh nghiệp. Ví dụ, hệ thống GIS được ứng dụng để số hóa và quản lý hệ thống thoát nước, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí quản lý.

Ngoài ra, luận văn tham khảo các mô hình chuyển đổi số thành công trong doanh nghiệp trên thế giới và Việt Nam, đồng thời phân tích các nguyên nhân thất bại phổ biến để rút ra bài học kinh nghiệm cho công ty.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa nghiên cứu lý thuyết và thực tiễn. Nguồn dữ liệu chính bao gồm báo cáo tài chính, số liệu hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty giai đoạn 2017-2021, dữ liệu số hóa hệ thống thoát nước trên nền tảng GIS, hồ sơ công văn, tài liệu đào tạo nhân sự và khảo sát thực trạng chuyển đổi số tại công ty.

Cỡ mẫu nghiên cứu gồm toàn bộ cán bộ công nhân viên công ty, với hơn 565 người, trong đó có 10 người trình độ thạc sĩ và 123 người trình độ đại học. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu toàn bộ để đảm bảo tính đại diện và đầy đủ thông tin.

Phân tích dữ liệu sử dụng các công cụ thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm và phân tích định tính để đánh giá thực trạng, hiệu quả và các khó khăn trong chuyển đổi số. Timeline nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2017-2021 cho thực trạng và đề xuất giải pháp cho giai đoạn 2021-2025.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả sản xuất kinh doanh ổn định: Doanh thu bình quân giai đoạn 2017-2021 đạt khoảng 121,3 tỷ đồng/năm, lợi nhuận trước thuế bình quân đạt gần 2 tỷ đồng/năm. Mặc dù có biến động, doanh thu năm 2021 tăng 5,84% so với năm 2020, cho thấy công ty duy trì hiệu quả kinh doanh ổn định.

  2. Ứng dụng công nghệ số trong quản lý hệ thống thoát nước: Công ty đã số hóa dữ liệu hệ thống thoát nước với hơn 106 km cống, 2.198 ga thăm tại quận Hồng Bàng và tương tự tại các quận khác, cập nhật liên tục trên hệ thống GIS. Việc này giúp tiết kiệm thời gian quản lý và giảm chi phí vận hành.

  3. Chuyển đổi số trong quản trị nội bộ: Phòng hành chính sử dụng phần mềm quản lý văn thư Lotus Notes 8.5 từ năm 2019, với số lượng công văn đến và đi tăng đều qua các năm (năm 2021 có 565 công văn đến và 803 công văn đi). Phòng kế toán sử dụng phần mềm kế toán chuyên dụng và phần mềm hỗ trợ kê khai thuế qua mạng, giúp giảm chi phí và thời gian xử lý.

  4. Đào tạo nguồn nhân lực: Công ty đã cử cán bộ đi đào tạo tại Nhật Bản và Đức, với số lượng cán bộ được đào tạo tăng dần qua các năm (năm 2019 có 6 cán bộ được đào tạo tại Nhật Bản). Đồng thời, tổ chức các lớp đào tạo nội bộ nâng cao trình độ kỹ thuật cho người lao động.

Thảo luận kết quả

Việc số hóa hệ thống thoát nước trên nền tảng GIS là bước chuẩn bị quan trọng cho chuyển đổi số toàn diện, giúp công ty quản lý hiệu quả hơn hệ thống hạ tầng kỹ thuật phức tạp với tổng chiều dài cống lên đến gần 900 km. Số liệu cập nhật liên tục cho phép công ty chủ động trong công tác duy tu, sửa chữa và phòng chống ngập lụt, đồng thời hỗ trợ tư vấn cho chính quyền địa phương.

Ứng dụng phần mềm quản lý văn thư và kế toán giúp công ty giảm thiểu thủ tục giấy tờ, tiết kiệm chi phí in ấn và thời gian xử lý, đồng thời nâng cao tính minh bạch và hiệu quả quản trị. Việc đào tạo nguồn nhân lực chuyên sâu tại nước ngoài và trong nước góp phần nâng cao năng lực vận hành và quản lý công nghệ mới, tạo nền tảng vững chắc cho chuyển đổi số.

So với các doanh nghiệp cùng ngành và các nghiên cứu trong nước, công ty đã có bước tiến đáng kể trong chuyển đổi số, tuy nhiên vẫn còn hạn chế về đầu tư công nghệ và quy trình chuyển đổi chưa đồng bộ. Việc đầu tư hạ tầng kỹ thuật và phát triển nguồn nhân lực cần được đẩy mạnh hơn nữa để đạt được mục tiêu chuyển đổi số toàn diện giai đoạn 2021-2025.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh thu, biểu đồ số lượng công văn và bảng tổng hợp số liệu GIS để minh họa rõ nét tiến trình chuyển đổi số và hiệu quả đạt được.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng chiến lược chuyển đổi số toàn diện: Công ty cần xây dựng kế hoạch chi tiết với mục tiêu rõ ràng, lộ trình cụ thể cho từng giai đoạn đến năm 2025, định hướng đến 2030. Chủ thể thực hiện là Ban lãnh đạo công ty phối hợp với các phòng ban chuyên môn, thời gian hoàn thành trong 6 tháng đầu năm 2023.

  2. Đầu tư nâng cấp hạ tầng công nghệ: Tăng cường đầu tư hệ thống máy tính, mạng internet tốc độ cao, phần mềm quản lý hiện đại và các thiết bị IoT để tự động hóa vận hành. Mục tiêu nâng tỷ lệ trang bị máy tính lên 1 máy/1 cán bộ và mở rộng hệ thống camera giám sát tại các trạm bơm, cống ngăn triều. Thời gian thực hiện từ 2023 đến 2025.

  3. Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về chuyển đổi số, công nghệ mới cho cán bộ quản lý và nhân viên kỹ thuật. Đẩy mạnh hợp tác với các tổ chức đào tạo trong và ngoài nước để nâng cao trình độ chuyên môn. Mục tiêu đào tạo ít nhất 20% cán bộ mỗi năm, thực hiện liên tục trong giai đoạn 2023-2025.

  4. Hoàn thiện quy trình và tổ chức bộ máy: Rà soát, chuẩn hóa và số hóa các quy trình nghiệp vụ, loại bỏ thủ tục rườm rà để tăng hiệu quả vận hành. Xây dựng bộ máy tổ chức phù hợp với yêu cầu chuyển đổi số, phân công rõ trách nhiệm và tăng cường giám sát. Thời gian thực hiện trong năm 2023.

  5. Tăng cường truyền thông và nâng cao nhận thức: Triển khai các chương trình truyền thông nội bộ và khách hàng về lợi ích và tiến trình chuyển đổi số, tạo sự đồng thuận và hỗ trợ từ toàn thể cán bộ công nhân viên. Chủ thể là phòng truyền thông và nhân sự, thực hiện liên tục từ 2023.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo doanh nghiệp nhà nước: Giúp hiểu rõ vai trò và tầm quan trọng của chuyển đổi số trong nâng cao hiệu quả quản lý và vận hành doanh nghiệp dịch vụ công ích, từ đó xây dựng chiến lược phù hợp.

  2. Chuyên viên quản lý công nghệ thông tin và chuyển đổi số: Cung cấp kiến thức về các công nghệ nền tảng, phương pháp triển khai và các bài học kinh nghiệm thực tiễn trong doanh nghiệp nhà nước.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý kinh tế, công nghệ thông tin: Tài liệu tham khảo về lý thuyết chuyển đổi số, phương pháp nghiên cứu và phân tích thực trạng chuyển đổi số trong doanh nghiệp Việt Nam.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và chính quyền địa phương: Hỗ trợ xây dựng chính sách, định hướng phát triển chuyển đổi số trong lĩnh vực hạ tầng kỹ thuật đô thị và dịch vụ công ích.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chuyển đổi số khác gì so với số hóa?
    Chuyển đổi số là quá trình thay đổi toàn diện mô hình kinh doanh, văn hóa và phương thức vận hành dựa trên công nghệ số, trong khi số hóa chỉ là bước đầu chuyển đổi dữ liệu vật lý sang dạng kỹ thuật số. Ví dụ, số hóa là scan tài liệu giấy thành file PDF, còn chuyển đổi số là sử dụng dữ liệu đó để tự động hóa quy trình và ra quyết định.

  2. Tại sao chuyển đổi số quan trọng với doanh nghiệp dịch vụ công ích?
    Chuyển đổi số giúp nâng cao hiệu quả quản lý, giảm chi phí vận hành, tăng năng suất lao động và cải thiện chất lượng dịch vụ, từ đó đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng và tăng khả năng cạnh tranh.

  3. Những khó khăn phổ biến khi triển khai chuyển đổi số là gì?
    Khó khăn thường gặp gồm thiếu nguồn lực đầu tư, thiếu nhân lực có kỹ năng số, lãnh đạo chưa quyết liệt, thủ tục hành chính rườm rà và thiếu sự đồng thuận trong tổ chức.

  4. Công nghệ nào được ưu tiên áp dụng trong chuyển đổi số tại công ty thoát nước?
    Các công nghệ chủ đạo gồm hệ thống thông tin địa lý GIS, IoT để giám sát và điều khiển thiết bị, phần mềm quản lý văn thư, kế toán điện tử, hệ thống camera giám sát và tự động hóa vận hành nhà máy xử lý nước thải.

  5. Làm thế nào để nâng cao nhận thức về chuyển đổi số trong doanh nghiệp?
    Thông qua các chương trình đào tạo, hội thảo, truyền thông nội bộ, xây dựng văn hóa số và sự tham gia tích cực của lãnh đạo cấp cao để tạo động lực và sự cam kết trong toàn tổ chức.

Kết luận

  • Chuyển đổi số là yếu tố sống còn giúp Công ty TNHH MTV Thoát nước Hải Phòng nâng cao hiệu quả quản lý và vận hành hệ thống thoát nước đô thị.
  • Công ty đã đạt được những bước tiến quan trọng trong số hóa dữ liệu hệ thống thoát nước và ứng dụng công nghệ trong quản trị nội bộ.
  • Nguồn nhân lực được đào tạo bài bản, công nghệ được đầu tư nhưng cần tiếp tục nâng cao và hoàn thiện để chuyển đổi số toàn diện.
  • Đề xuất các biện pháp cụ thể về chiến lược, đầu tư công nghệ, đào tạo nhân lực và hoàn thiện quy trình nhằm đẩy mạnh chuyển đổi số giai đoạn 2021-2025.
  • Các bước tiếp theo là xây dựng kế hoạch chi tiết, triển khai đầu tư hạ tầng, đào tạo nhân lực và truyền thông nâng cao nhận thức, nhằm hiện thực hóa mục tiêu chuyển đổi số của công ty.

Hành động ngay hôm nay để không bị tụt hậu trong cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 và góp phần phát triển bền vững hệ thống thoát nước Hải Phòng.