Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư và sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế số, việc chuyển đổi số trở thành yếu tố then chốt ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp toàn cầu. Tại Việt Nam, với hơn 72 triệu người dùng Internet chiếm 73,2% dân số (cao hơn mức trung bình toàn cầu 62%), quá trình số hóa đã thúc đẩy sự phát triển kinh tế và nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp. Tuy nhiên, các nghiên cứu về mối quan hệ giữa chuyển đổi số và hiệu quả tài chính của doanh nghiệp tại các nước đang phát triển, đặc biệt là Việt Nam, còn hạn chế. Luận văn này tập trung phân tích tác động của chuyển đổi số đến hiệu quả hoạt động tài chính của 274 doanh nghiệp niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Việt Nam trong giai đoạn 2013-2022, đồng thời làm rõ vai trò trung gian của các ràng buộc tài chính trong mối quan hệ này.

Mục tiêu nghiên cứu cụ thể gồm: (1) đánh giá mức độ ảnh hưởng của chuyển đổi số đến hiệu quả tài chính doanh nghiệp; (2) phân tích tác động của chuyển đổi số trong môi trường có ràng buộc tài chính; (3) xác định khả năng chuyển đổi số giúp doanh nghiệp giảm sự phụ thuộc vào các khoản vay ngân hàng và cải thiện cấu trúc nợ. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp bằng chứng thực nghiệm cho các nhà quản lý và hoạch định chính sách nhằm thúc đẩy chuyển đổi số, nâng cao hiệu quả hoạt động và phát triển bền vững doanh nghiệp Việt Nam trong kỷ nguyên số.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên lý thuyết Resource-Based View (RBV) của Wernerfelt (1984) và Barney (1991), nhấn mạnh vai trò của nguồn lực nội bộ quý giá, hiếm có, khó sao chép và không thể thay thế trong việc tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững cho doanh nghiệp. Trong bối cảnh chuyển đổi số, các nguồn lực công nghệ số và năng lực quản trị số được xem là tài sản chiến lược giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả hoạt động.

Ngoài ra, nghiên cứu còn vận dụng lý thuyết sắp xếp nguồn lực (Resource Arrangement Theory) để giải thích cách doanh nghiệp tối ưu hóa phân bổ nguồn lực nội bộ trong quá trình chuyển đổi số nhằm tăng năng suất và hiệu quả. Lý thuyết thay đổi tổ chức (Organizational Change Theory) cũng được áp dụng để phân tích cách doanh nghiệp thích nghi với sự biến động của môi trường bên ngoài thông qua việc tái cấu trúc nhân sự, công nghệ và quy trình quản lý.

Các khái niệm chính bao gồm: chuyển đổi số (digitalization), hiệu quả tài chính doanh nghiệp (firm performance) đo bằng ROA và EPS, ràng buộc tài chính (financial constraints) đo bằng chỉ số SA, cấu trúc nợ và sự phụ thuộc vào vay ngân hàng (DBANK).

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính là bộ dữ liệu bảng gồm 274 doanh nghiệp niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Việt Nam trong giai đoạn 2013-2022, loại trừ các doanh nghiệp thuộc lĩnh vực tài chính, bảo hiểm và chứng khoán. Mức độ chuyển đổi số được đo bằng tần suất xuất hiện các từ khóa liên quan đến chuyển đổi số trong báo cáo thường niên, xử lý bằng Python, và tỷ lệ tài sản vô hình trên tổng tài sản.

Phương pháp phân tích bao gồm thống kê mô tả, ma trận tương quan, kiểm định đa cộng tuyến (VIF), và mô hình hồi quy dữ liệu bảng với các phương pháp Pooled OLS, Fixed Effects Model (FEM), Random Effects Model (REM). Kiểm định Hausman được sử dụng để lựa chọn mô hình phù hợp. Để xử lý vấn đề phương sai không đồng nhất và tự tương quan, nghiên cứu áp dụng các kiểm định Wald và Wooldridge, đồng thời sử dụng phương pháp System Generalized Method of Moments (S-GMM) nhằm khắc phục vấn đề nội sinh và tăng độ tin cậy của kết quả.

Thời gian nghiên cứu kéo dài 10 năm (2013-2022), tập trung vào các doanh nghiệp Việt Nam niêm yết, nhằm phản ánh thực trạng chuyển đổi số và hiệu quả tài chính trong bối cảnh kinh tế số đang phát triển nhanh chóng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng tích cực của chuyển đổi số đến hiệu quả tài chính doanh nghiệp: Kết quả hồi quy GLS cho thấy, chuyển đổi số có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê ở mức 1% đến ROA, với hệ số 0.0112. Điều này đồng nghĩa với việc tăng một đơn vị chuyển đổi số sẽ làm tăng hiệu quả tài chính doanh nghiệp khoảng 1.12%. Kết quả này được củng cố bởi phương pháp S-GMM, xử lý nội sinh, với hệ số tương tự và kiểm định Hansen J-test cho thấy mô hình phù hợp.

  2. Tác động của ràng buộc tài chính làm giảm hiệu quả của chuyển đổi số: Khi xét đến tương tác giữa chuyển đổi số và chỉ số ràng buộc tài chính SA, hệ số tương tác âm (-0.00330) và có ý nghĩa thống kê ở mức 1% cho thấy ràng buộc tài chính làm suy giảm tác động tích cực của chuyển đổi số lên hiệu quả tài chính. Điều này khẳng định giả thuyết rằng trong môi trường có hạn chế về tài chính, lợi ích của chuyển đổi số bị hạn chế.

  3. Chuyển đổi số giúp cải thiện cấu trúc nợ và giảm sự phụ thuộc vào vay ngân hàng: Phân tích hệ quả kinh tế cho thấy, sự gia tăng chuyển đổi số không chỉ nâng cao hiệu quả tài chính hiện tại mà còn giúp doanh nghiệp cải thiện cấu trúc nợ, giảm tỷ lệ vay ngân hàng trên tổng nợ (DBANK). Hệ số hồi quy cho thấy mối quan hệ thuận chiều giữa sự thay đổi chuyển đổi số và cải thiện cấu trúc nợ.

  4. Kết quả kiểm định đa dạng và độ tin cậy cao: Các kiểm định đa cộng tuyến (VIF < 2.62), kiểm định heteroskedasticity và autocorrelation được xử lý bằng các mô hình phù hợp, đảm bảo tính chính xác và ổn định của kết quả. Thay đổi biến độc lập (DIG1) và biến phụ thuộc (EPS) cũng cho kết quả tương tự, khẳng định tính bền vững của nghiên cứu.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của tác động tích cực chuyển đổi số đến hiệu quả tài chính là khả năng giảm chi phí vận hành, tăng cường nghiên cứu và phát triển, nâng cao năng suất lao động và cải thiện chất lượng sản phẩm, dịch vụ. Kết quả phù hợp với các nghiên cứu trước đây tại Trung Quốc, Albania và Việt Nam, đồng thời phản ánh xu hướng toàn cầu trong việc ứng dụng công nghệ số.

Tuy nhiên, ràng buộc tài chính làm giảm hiệu quả này do hạn chế về nguồn vốn khiến doanh nghiệp khó đầu tư đầy đủ vào công nghệ số, từ đó giảm khả năng khai thác tối đa lợi ích chuyển đổi số. Điều này cũng phù hợp với lý thuyết về chi phí giao dịch và rào cản tài chính trong đổi mới sáng tạo.

Việc chuyển đổi số giúp cải thiện cấu trúc nợ và giảm sự phụ thuộc vào vay ngân hàng cho thấy doanh nghiệp có thể tận dụng công nghệ số để nâng cao khả năng quản trị tài chính, tăng tính minh bạch và tiếp cận nguồn vốn hiệu quả hơn. Kết quả này có thể được minh họa qua biểu đồ thể hiện mối quan hệ thuận chiều giữa mức độ chuyển đổi số và tỷ lệ vay ngân hàng giảm dần theo thời gian.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Thúc đẩy chuyển đổi số toàn diện trong doanh nghiệp: Doanh nghiệp cần chủ động xây dựng chiến lược chuyển đổi số, đầu tư vào hạ tầng công nghệ, đào tạo nhân lực và áp dụng các công cụ số hóa trong quản lý và sản xuất nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động. Mục tiêu tăng chỉ số chuyển đổi số ít nhất 15% trong vòng 3 năm tới.

  2. Giảm thiểu ràng buộc tài chính thông qua đa dạng hóa nguồn vốn: Các doanh nghiệp nên tìm kiếm các kênh huy động vốn mới như phát hành trái phiếu doanh nghiệp, hợp tác với các quỹ đầu tư mạo hiểm, tận dụng các chương trình hỗ trợ tài chính từ chính phủ để giảm sự phụ thuộc vào vay ngân hàng truyền thống. Mục tiêu giảm tỷ lệ vay ngân hàng trên tổng nợ (DBANK) xuống dưới 40% trong 5 năm.

  3. Chính phủ tăng cường hỗ trợ và hoàn thiện khung pháp lý: Cần xây dựng các chính sách ưu đãi thuế, hỗ trợ kỹ thuật và tài chính cho doanh nghiệp chuyển đổi số, đồng thời hoàn thiện các quy định về bảo mật dữ liệu, an ninh mạng để tạo môi trường thuận lợi cho phát triển kinh tế số. Thời gian thực hiện trong giai đoạn 2024-2027.

  4. Phát triển nguồn nhân lực số chất lượng cao: Doanh nghiệp và các cơ sở đào tạo cần phối hợp xây dựng chương trình đào tạo kỹ năng số, quản trị công nghệ và đổi mới sáng tạo nhằm đáp ứng nhu cầu nhân lực trong kỷ nguyên số. Mục tiêu nâng tỷ lệ lao động có kỹ năng số lên 50% trong 5 năm tới.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý doanh nghiệp: Giúp hiểu rõ tác động của chuyển đổi số đến hiệu quả tài chính, từ đó xây dựng chiến lược chuyển đổi số phù hợp, tối ưu hóa nguồn lực và giảm thiểu rủi ro tài chính.

  2. Nhà hoạch định chính sách: Cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế các chính sách hỗ trợ chuyển đổi số, phát triển hạ tầng số và tài chính doanh nghiệp, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế số quốc gia.

  3. Nhà nghiên cứu và học viên cao học: Là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu kinh tế lượng, mô hình hồi quy dữ liệu bảng và phân tích tác động của chuyển đổi số trong bối cảnh các nước đang phát triển.

  4. Nhà đầu tư và chuyên gia tài chính: Giúp đánh giá tiềm năng tăng trưởng và rủi ro tài chính của doanh nghiệp dựa trên mức độ chuyển đổi số, từ đó đưa ra quyết định đầu tư chính xác hơn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chuyển đổi số được đo lường như thế nào trong nghiên cứu này?
    Chuyển đổi số được đo bằng tần suất xuất hiện các từ khóa liên quan đến chuyển đổi số trong báo cáo thường niên của doanh nghiệp, xử lý bằng Python, và tỷ lệ tài sản vô hình trên tổng tài sản, giúp phản ánh mức độ ứng dụng công nghệ số trong hoạt động doanh nghiệp.

  2. Tại sao ràng buộc tài chính lại làm giảm tác động tích cực của chuyển đổi số?
    Ràng buộc tài chính hạn chế khả năng huy động vốn và đầu tư vào công nghệ mới, khiến doanh nghiệp không thể khai thác tối đa lợi ích từ chuyển đổi số, dẫn đến hiệu quả tài chính không được cải thiện như kỳ vọng.

  3. Phương pháp S-GMM có vai trò gì trong nghiên cứu?
    S-GMM giúp xử lý vấn đề nội sinh trong mô hình hồi quy dữ liệu bảng, đảm bảo các ước lượng tham số là không thiên lệch và nhất quán, từ đó nâng cao độ tin cậy của kết quả nghiên cứu.

  4. Chuyển đổi số ảnh hưởng như thế nào đến cấu trúc nợ của doanh nghiệp?
    Chuyển đổi số giúp doanh nghiệp cải thiện quản trị tài chính, tăng tính minh bạch và khả năng tiếp cận nguồn vốn đa dạng, từ đó giảm sự phụ thuộc vào vay ngân hàng và tối ưu hóa cấu trúc nợ.

  5. Nghiên cứu có áp dụng cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) không?
    Có, nghiên cứu chỉ ra chuyển đổi số đặc biệt có tác động tích cực đến hiệu quả tài chính của SMEs, giúp họ rút ngắn khoảng cách với các doanh nghiệp lớn và nâng cao năng lực cạnh tranh.

Kết luận

  • Chuyển đổi số có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê đến hiệu quả tài chính của doanh nghiệp Việt Nam trong giai đoạn 2013-2022.
  • Ràng buộc tài chính làm giảm hiệu quả của chuyển đổi số, hạn chế khả năng doanh nghiệp khai thác tối đa lợi ích từ công nghệ số.
  • Chuyển đổi số giúp cải thiện cấu trúc nợ, giảm sự phụ thuộc vào vay ngân hàng, nâng cao khả năng quản trị tài chính.
  • Nghiên cứu sử dụng phương pháp S-GMM để xử lý nội sinh, đảm bảo độ tin cậy và tính bền vững của kết quả.
  • Các bước tiếp theo bao gồm mở rộng nghiên cứu sang các quy mô doanh nghiệp khác nhau, ngành nghề đa dạng và tích hợp thêm các lý thuyết mới để làm sâu sắc hơn hiểu biết về chuyển đổi số và hiệu quả doanh nghiệp.

Kêu gọi hành động: Các nhà quản lý doanh nghiệp và nhà hoạch định chính sách cần nhanh chóng áp dụng các khuyến nghị từ nghiên cứu để thúc đẩy chuyển đổi số hiệu quả, nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững trong kỷ nguyên số.