Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0 đang diễn ra mạnh mẽ, công nghệ số đã và đang làm thay đổi căn bản cách thức vận hành của nhiều ngành nghề, trong đó có ngành xây dựng. Tại Việt Nam, ngành xây dựng chiếm tỷ trọng lớn trong nền kinh tế với nhiều dự án quy mô lớn, đòi hỏi quản lý hiệu quả và tối ưu hóa quy trình làm việc. Theo khảo sát với 153 chuyên gia trong lĩnh vực xây dựng tại TP. Hồ Chí Minh, các hoạt động trong dự án xây dựng có mức độ số hóa khác nhau, ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất và hiệu quả quản lý dự án. Nghiên cứu này nhằm đánh giá mức độ số hóa của các hoạt động trong dự án xây dựng tại Việt Nam, xác định các nhóm hoạt động có tiềm năng số hóa cao, đồng thời đề xuất các giải pháp nâng cao mức độ số hóa nhằm cải thiện hiệu quả quản lý dự án.

Mục tiêu cụ thể của nghiên cứu bao gồm: (1) xác định và phân nhóm các hoạt động có khả năng số hóa trong dự án xây dựng; (2) đánh giá mức độ số hóa của từng hoạt động dựa trên bốn quy trình quản lý dữ liệu gồm thu thập, nhập, phân tích và xuất báo cáo; (3) xây dựng chỉ số đánh giá mức độ số hóa của các hoạt động trong dự án xây dựng; (4) đề xuất các giải pháp số hóa phù hợp với thực tiễn ngành xây dựng Việt Nam. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các dự án xây dựng tại TP. Hồ Chí Minh, với dữ liệu thu thập từ khoảng 180 cá nhân hoạt động trong ngành, trong đó có 153 phản hồi hợp lệ. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các chủ đầu tư, nhà thầu và các bên liên quan nâng cao năng lực quản lý dự án thông qua ứng dụng công nghệ số, góp phần thúc đẩy chuyển đổi số ngành xây dựng giai đoạn 2020-2025 theo định hướng của Bộ Xây dựng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình liên quan đến số hóa và quản lý dự án xây dựng trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết số hóa (Digitization Theory): Số hóa được hiểu là quá trình chuyển đổi thông tin từ dạng tương tự sang dạng kỹ thuật số, giúp dữ liệu dễ dàng xử lý, lưu trữ và truyền tải. Trong ngành xây dựng, số hóa không chỉ là chuyển đổi dữ liệu mà còn là ứng dụng các công nghệ số như BIM, IoT, trí tuệ nhân tạo để tối ưu hóa quy trình quản lý dự án.

  2. Mô hình quản lý dự án tích hợp công nghệ số: Mô hình này tập trung vào việc ứng dụng các công nghệ số trong bốn quy trình quản lý dữ liệu dự án gồm thu thập, nhập, phân tích và xuất báo cáo dữ liệu. Mô hình giúp đánh giá mức độ số hóa của từng hoạt động trong dự án, từ đó xác định các nhóm hoạt động có tiềm năng số hóa cao.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm:

  • Hoạt động số hóa: Các công việc trong dự án xây dựng có thể được chuyển đổi hoặc hỗ trợ bởi công nghệ số.
  • Mức độ số hóa: Được đánh giá theo ba cấp độ: thủ công và tương tự (cấp 1), thủ công và kỹ thuật số (cấp 2), kỹ thuật số và tự động (cấp 3).
  • Thang đo Likert 5 điểm: Được sử dụng để đánh giá khả năng số hóa và tần suất xuất hiện của các hoạt động.
  • Phân tích nhân tố khám phá (EFA): Phương pháp thống kê để phân nhóm các hoạt động dựa trên mức độ số hóa.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng kết hợp với thu thập dữ liệu sơ cấp và thứ cấp. Cụ thể:

  • Nguồn dữ liệu:

    • Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua bảng câu hỏi khảo sát gửi đến khoảng 180 cá nhân làm việc trong ngành xây dựng tại TP. Hồ Chí Minh, thu về 153 phản hồi hợp lệ.
    • Dữ liệu thứ cấp được tổng hợp từ các tài liệu nghiên cứu, báo cáo ngành và phỏng vấn chuyên sâu với các chuyên gia có kinh nghiệm trên 5 năm trong lĩnh vực xây dựng.
  • Phương pháp phân tích:

    • Kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha (α ≥ 0.7 được chấp nhận).
    • Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để phân nhóm các hoạt động số hóa thành 6 nhóm chính.
    • Kiểm định ANOVA để đánh giá sự khác biệt giữa các nhóm khảo sát theo kinh nghiệm và vai trò trong dự án.
    • Xếp hạng các hoạt động theo khả năng số hóa và tần suất xuất hiện dựa trên thang đo Likert 5 điểm.
  • Timeline nghiên cứu:

    • Giai đoạn chuẩn bị và thiết kế bảng câu hỏi: 2 tháng.
    • Thu thập dữ liệu khảo sát: 3 tháng.
    • Phân tích dữ liệu và xây dựng mô hình: 2 tháng.
    • Viết báo cáo và hoàn thiện luận văn: 1 tháng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Phân nhóm các hoạt động số hóa: Qua phân tích nhân tố khám phá, 25 hoạt động có khả năng số hóa được phân thành 6 nhóm chính:

    • Hoạt động giám sát công việc dự án
    • Hoạt động mô hình hóa dữ liệu công trình
    • Hoạt động quản lý vật liệu dự án
    • Hoạt động phân công công việc trong dự án
    • Hoạt động thông tin về công trình
    • Hoạt động theo dõi sự thay đổi trong quá trình dự án
  2. Mức độ số hóa của các hoạt động:

    • Hoạt động theo dõi giờ làm việc của nhân viên đạt mức độ số hóa kỹ thuật số và tự động cao nhất, với tần suất sử dụng từ 40-60% thời gian.
    • Nhóm hoạt động mô hình hóa dữ liệu công trình có mức độ số hóa cao hơn các nhóm khác, thể hiện qua chỉ số số hóa cấp độ 2 (kỹ thuật số và tự động).
    • Các hoạt động như giám sát tiến độ, quản lý vật liệu và chia sẻ thông tin cũng có mức độ số hóa tương đối cao, nhưng vẫn còn nhiều hoạt động chủ yếu thực hiện thủ công.
  3. Đặc điểm mẫu khảo sát:

    • 56% người tham gia khảo sát có kinh nghiệm từ 3-10 năm trong ngành xây dựng.
    • 52.7% thuộc nhà thầu thi công, 25.1% thuộc đơn vị tư vấn thiết kế.
    • 93.1% tham gia các dự án công trình dân dụng và công nghiệp.
    • 46% dự án có quy mô trên 200 tỷ đồng.
  4. Kiểm định sự khác biệt: Kết quả kiểm định ANOVA cho thấy không có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê về mức độ số hóa giữa các nhóm khảo sát theo kinh nghiệm và vai trò trong dự án (sig > 0.05), cho thấy mức độ số hóa được đánh giá tương đối đồng nhất trong ngành.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy mức độ số hóa trong các dự án xây dựng tại Việt Nam đang ở mức trung bình, với một số hoạt động như theo dõi giờ làm việc và mô hình hóa dữ liệu công trình được số hóa tương đối tốt. Điều này phù hợp với xu hướng ứng dụng BIM và các công nghệ số trong quản lý dự án xây dựng hiện nay. Tuy nhiên, nhiều hoạt động vẫn còn thực hiện thủ công hoặc bán tự động, cho thấy tiềm năng lớn để nâng cao mức độ số hóa.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế, mức độ số hóa tại Việt Nam còn thấp hơn so với các nước phát triển, do hạn chế về cơ sở hạ tầng CNTT, trình độ nhân lực và nhận thức về chuyển đổi số. Việc phân nhóm các hoạt động giúp các doanh nghiệp xây dựng xác định rõ các lĩnh vực ưu tiên đầu tư công nghệ số, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý dự án, giảm thiểu rủi ro và tăng năng suất lao động.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ số hóa trung bình của từng nhóm hoạt động, hoặc bảng xếp hạng chi tiết mức độ số hóa của từng hoạt động cụ thể, giúp minh bạch và dễ dàng so sánh.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và nâng cao nhận thức về số hóa: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về công nghệ số, BIM, IoT cho cán bộ quản lý và kỹ thuật viên nhằm nâng cao năng lực ứng dụng công nghệ trong dự án. Mục tiêu đạt 80% nhân sự chủ chốt được đào tạo trong vòng 12 tháng.

  2. Đầu tư phát triển hạ tầng CNTT và phần mềm quản lý: Các doanh nghiệp xây dựng cần đầu tư hệ thống phần mềm quản lý dự án tích hợp, hỗ trợ thu thập, nhập, phân tích và báo cáo dữ liệu tự động. Mục tiêu hoàn thiện hệ thống trong 18 tháng, tăng mức độ số hóa lên ít nhất 30% so với hiện tại.

  3. Xây dựng tiêu chuẩn và quy trình số hóa cho từng hoạt động: Bộ Xây dựng và các cơ quan quản lý nhà nước cần ban hành các tiêu chuẩn, quy trình hướng dẫn số hóa các hoạt động trong dự án xây dựng, đặc biệt là các nhóm hoạt động có tiềm năng số hóa cao như mô hình hóa dữ liệu và giám sát tiến độ. Thời gian thực hiện trong 24 tháng.

  4. Khuyến khích hợp tác giữa các bên liên quan: Tăng cường phối hợp giữa chủ đầu tư, nhà thầu, đơn vị tư vấn và nhà cung cấp công nghệ để triển khai các giải pháp số hóa đồng bộ, tránh tình trạng phân mảnh dữ liệu và quy trình. Mục tiêu xây dựng các dự án thí điểm áp dụng số hóa toàn diện trong vòng 2 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Chủ đầu tư dự án xây dựng: Giúp hiểu rõ mức độ số hóa hiện tại của các hoạt động dự án, từ đó đưa ra quyết định đầu tư công nghệ phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và giảm thiểu rủi ro.

  2. Nhà thầu thi công và tư vấn thiết kế: Cung cấp cơ sở để đánh giá và cải tiến quy trình làm việc, áp dụng công nghệ số nhằm tăng năng suất, giảm chi phí và nâng cao chất lượng công trình.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước ngành xây dựng: Hỗ trợ xây dựng chính sách, tiêu chuẩn và kế hoạch chuyển đổi số ngành xây dựng phù hợp với thực tiễn, thúc đẩy phát triển bền vững.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý xây dựng: Là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp đánh giá mức độ số hóa, phân tích dữ liệu và đề xuất giải pháp ứng dụng công nghệ số trong quản lý dự án xây dựng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Mức độ số hóa trong các dự án xây dựng tại Việt Nam hiện nay ra sao?
    Nghiên cứu cho thấy mức độ số hóa trung bình, với một số hoạt động như theo dõi giờ làm việc và mô hình hóa dữ liệu công trình đạt mức kỹ thuật số và tự động cao, trong khi nhiều hoạt động khác vẫn còn thủ công.

  2. Các hoạt động nào có tiềm năng số hóa cao nhất?
    Nhóm hoạt động mô hình hóa dữ liệu công trình và theo dõi giờ làm việc của nhân viên được đánh giá có tiềm năng số hóa cao nhất, với tần suất sử dụng công nghệ số từ 40-60% thời gian.

  3. Làm thế nào để đánh giá mức độ số hóa của một hoạt động trong dự án?
    Mức độ số hóa được đánh giá qua bốn quy trình quản lý dữ liệu: thu thập, nhập, phân tích và xuất báo cáo, với ba cấp độ từ thủ công đến tự động, sử dụng thang đo Likert 5 điểm để đo lường.

  4. Có sự khác biệt về mức độ số hóa giữa các nhóm chuyên môn hay kinh nghiệm không?
    Kết quả kiểm định ANOVA cho thấy không có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê về mức độ số hóa giữa các nhóm khảo sát theo kinh nghiệm và vai trò trong dự án.

  5. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao mức độ số hóa trong ngành xây dựng?
    Các giải pháp bao gồm đào tạo nâng cao nhận thức, đầu tư hạ tầng CNTT, xây dựng tiêu chuẩn số hóa và tăng cường hợp tác giữa các bên liên quan nhằm triển khai số hóa đồng bộ và hiệu quả.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định 25 hoạt động có khả năng số hóa trong dự án xây dựng và phân nhóm thành 6 nhóm chính dựa trên phân tích nhân tố khám phá.
  • Mức độ số hóa hiện tại ở mức trung bình, với nhóm mô hình hóa dữ liệu công trình và theo dõi giờ làm việc đạt mức kỹ thuật số và tự động cao nhất.
  • Không có sự khác biệt đáng kể về mức độ số hóa giữa các nhóm khảo sát theo kinh nghiệm và vai trò, cho thấy nhận thức và ứng dụng công nghệ số tương đối đồng đều trong ngành.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao mức độ số hóa, bao gồm đào tạo, đầu tư hạ tầng, xây dựng tiêu chuẩn và tăng cường hợp tác.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các nghiên cứu tiếp theo về đánh giá tác động của số hóa đến năng suất và hiệu quả dự án xây dựng tại Việt Nam.

Hành động tiếp theo: Các doanh nghiệp và cơ quan quản lý cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi đánh giá mức độ số hóa trên toàn quốc. Để biết thêm chi tiết và ứng dụng thực tiễn, độc giả được khuyến khích tham khảo toàn bộ luận văn và liên hệ với tác giả hoặc các chuyên gia trong lĩnh vực quản lý xây dựng số hóa.