Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh Việt Nam đang đẩy mạnh chuyển đổi số và hội nhập kinh tế quốc tế, việc ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý và kinh doanh trở thành yếu tố sống còn đối với doanh nghiệp. Hóa đơn điện tử (HĐĐT) là một trong những giải pháp công nghệ quan trọng, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí, nâng cao hiệu quả quản lý và tăng cường tính minh bạch trong giao dịch. Tính đến năm 2020, số lượng doanh nghiệp sử dụng dịch vụ HĐĐT tại tỉnh Bắc Giang đã tăng từ 356 lên 612, tương ứng mức tăng trưởng gần 72% trong vòng ba năm. Doanh thu dịch vụ HĐĐT của Trung tâm kinh doanh VNPT Bắc Giang cũng tăng từ 580 triệu đồng năm 2018 lên 974 triệu đồng năm 2020, tăng 68% trong cùng giai đoạn.

Tuy nhiên, dịch vụ HĐĐT của VNPT tại Bắc Giang vẫn đối mặt với nhiều thách thức như cạnh tranh gay gắt từ các nhà cung cấp khác, hạn chế về nhận thức và hạ tầng công nghệ của khách hàng, cũng như các yếu tố pháp lý và chính sách chưa đồng bộ. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng phát triển dịch vụ HĐĐT VNPT-Invoice trên địa bàn tỉnh Bắc Giang giai đoạn 2018-2020, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả phát triển dịch vụ đến năm 2025. Nghiên cứu tập trung vào các chỉ tiêu về số lượng khách hàng, doanh thu, chất lượng dịch vụ và các yếu tố ảnh hưởng bên trong, bên ngoài doanh nghiệp.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ VNPT duy trì vị thế dẫn đầu trên thị trường dịch vụ HĐĐT, đồng thời góp phần thúc đẩy chuyển đổi số tại địa phương, nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững của doanh nghiệp trong kỷ nguyên công nghiệp 4.0.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình phát triển dịch vụ hiện đại, trong đó có:

  • Lý thuyết đặc điểm dịch vụ: Dịch vụ có tính vô hình, không đồng nhất, không thể tách rời và không thể lưu trữ, đòi hỏi doanh nghiệp phải chú trọng đến các yếu tố hữu hình và vô hình để nâng cao trải nghiệm khách hàng.
  • Mô hình phát triển dịch vụ theo cấp độ: Phân biệt dịch vụ cơ bản (core service) và dịch vụ thứ cấp (secondary service), từ đó xây dựng chiến lược phát triển dịch vụ theo chiều rộng (đa dạng hóa sản phẩm) và chiều sâu (cải thiện chất lượng).
  • Ma trận phát triển dịch vụ - thị trường Ansoff: Bao gồm các chiến lược xâm nhập thị trường, phát triển dịch vụ mới, mở rộng thị trường và đa dạng hóa dịch vụ, giúp doanh nghiệp lựa chọn hướng đi phù hợp với điều kiện thực tế.
  • Khái niệm về chuyển đổi số và ứng dụng công nghệ 4.0: Tập trung vào việc ứng dụng công nghệ thông tin, dữ liệu lớn (Big Data), và các giải pháp tích hợp nhằm nâng cao hiệu quả vận hành và quản lý dịch vụ hóa đơn điện tử.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: hóa đơn điện tử, dịch vụ công nghệ thông tin, chuyển đổi số, chất lượng dịch vụ, sự hài lòng khách hàng, và các yếu tố ảnh hưởng đến phát triển dịch vụ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính nhằm đảm bảo tính khách quan và toàn diện:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thu thập từ Trung tâm kinh doanh VNPT Bắc Giang, bao gồm báo cáo doanh thu, số lượng khách hàng sử dụng dịch vụ HĐĐT giai đoạn 2018-2020; dữ liệu khảo sát ý kiến khách hàng và nhân viên; các văn bản pháp luật liên quan đến hóa đơn điện tử.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả để đánh giá xu hướng phát triển dịch vụ, phân tích SWOT để nhận diện điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức; phân tích nhân tố ảnh hưởng dựa trên mô hình PESTEL (chính trị, kinh tế, xã hội, công nghệ, môi trường, pháp luật).
  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Khảo sát được thực hiện với khoảng 150 khách hàng doanh nghiệp sử dụng dịch vụ HĐĐT tại Bắc Giang, được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho các nhóm khách hàng vừa và nhỏ.
  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2018-2020 để đánh giá thực trạng, đồng thời đề xuất giải pháp phát triển dịch vụ đến năm 2025.

Phương pháp nghiên cứu đảm bảo tính khoa học, thực tiễn và khả thi trong việc đề xuất các giải pháp phát triển dịch vụ hóa đơn điện tử VNPT-Invoice.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng số lượng khách hàng sử dụng dịch vụ HĐĐT: Số lượng khách hàng tăng từ 356 năm 2018 lên 612 năm 2020, tương đương mức tăng 72%. Điều này phản ánh sự quan tâm ngày càng lớn của doanh nghiệp tại Bắc Giang đối với dịch vụ hóa đơn điện tử của VNPT.

  2. Doanh thu dịch vụ tăng trưởng ổn định: Doanh thu từ dịch vụ HĐĐT tăng từ 580 triệu đồng năm 2018 lên 974 triệu đồng năm 2020, tăng 68%. Tốc độ tăng trưởng doanh thu năm 2020 đạt 53% so với năm 2019, cho thấy hiệu quả kinh doanh được cải thiện rõ rệt.

  3. Đa dạng hóa sản phẩm và gói dịch vụ: Trung tâm kinh doanh VNPT Bắc Giang đã phát triển nhiều gói dịch vụ tích hợp với các phần mềm quản lý như vnEdu, VNPT-Pos, VNPT-iGate, VNPT-His, với mức ưu đãi giảm giá từ 12% đến 50% tùy gói. Đồng thời, thiết kế 10 mẫu hóa đơn điện tử cơ bản đáp ứng tiêu chuẩn của cơ quan thuế và nhu cầu đa dạng của khách hàng.

  4. Yếu tố ảnh hưởng đến phát triển dịch vụ: Các yếu tố bên ngoài như môi trường chính trị - pháp luật ổn định, chính sách thuế ưu đãi, công nghệ 4.0 phát triển mạnh mẽ tạo điều kiện thuận lợi. Tuy nhiên, cạnh tranh gay gắt từ các nhà cung cấp khác và nhận thức khách hàng còn hạn chế là thách thức lớn. Yếu tố bên trong như nguồn nhân lực, quan điểm quản trị và hệ thống tổ chức kinh doanh có ảnh hưởng tích cực đến sự phát triển dịch vụ.

Thảo luận kết quả

Sự tăng trưởng mạnh mẽ về số lượng khách hàng và doanh thu cho thấy dịch vụ HĐĐT VNPT-Invoice đã đáp ứng được nhu cầu chuyển đổi số của doanh nghiệp tại Bắc Giang. Việc đa dạng hóa gói dịch vụ và tích hợp với các phần mềm quản lý giúp nâng cao tiện ích và sự thuận tiện cho khách hàng, từ đó gia tăng sự hài lòng và trung thành.

So với các nghiên cứu trong ngành dịch vụ công nghệ thông tin, kết quả này phù hợp với xu hướng phát triển dịch vụ theo chiều rộng và chiều sâu, đồng thời phản ánh hiệu quả của chiến lược phát triển dịch vụ dựa trên mô hình Ansoff. Việc áp dụng công nghệ 4.0 và các giải pháp bảo mật cao cấp như Penetration Testing giúp VNPT tạo lợi thế cạnh tranh về bảo mật và độ tin cậy.

Tuy nhiên, biểu đồ số lượng khách hàng và doanh thu cũng cho thấy sự tăng trưởng chưa đồng đều, đặc biệt trong bối cảnh dịch bệnh và cạnh tranh thị trường. Các biểu đồ so sánh số lượng thuê bao dịch vụ di động và dịch vụ Internet cáp quang cũng cho thấy xu hướng chuyển dịch sang các dịch vụ số hóa cao hơn, đòi hỏi VNPT cần tiếp tục đổi mới và nâng cao chất lượng dịch vụ.

Việc phân tích SWOT và PESTEL cho thấy cần tập trung cải thiện nhận thức khách hàng, nâng cao năng lực nhân sự và hoàn thiện hệ thống pháp lý để phát triển bền vững dịch vụ HĐĐT tại Bắc Giang.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đa dạng hóa và cá nhân hóa gói dịch vụ

    • Mở rộng các gói dịch vụ tích hợp với phần mềm quản lý doanh nghiệp, phù hợp với từng ngành nghề và quy mô doanh nghiệp.
    • Thời gian thực hiện: 2022-2023.
    • Chủ thể thực hiện: Trung tâm kinh doanh VNPT Bắc Giang phối hợp với các đối tác phần mềm.
  2. Tăng cường truyền thông và nâng cao nhận thức khách hàng

    • Triển khai các chương trình đào tạo, hội thảo, tư vấn trực tiếp cho doanh nghiệp về lợi ích và cách sử dụng HĐĐT.
    • Thời gian thực hiện: liên tục từ 2022 đến 2025.
    • Chủ thể thực hiện: Trung tâm kinh doanh VNPT Bắc Giang, phối hợp với Sở Công Thương và Cục Thuế tỉnh.
  3. Nâng cao năng lực kỹ thuật và bảo mật hệ thống

    • Đầu tư nâng cấp hạ tầng công nghệ, áp dụng các giải pháp bảo mật tiên tiến như kiểm thử xâm nhập (Penetration Testing) định kỳ.
    • Thời gian thực hiện: 2022-2024.
    • Chủ thể thực hiện: Bộ phận kỹ thuật VNPT và đối tác công nghệ.
  4. Chính sách giá linh hoạt và ưu đãi khách hàng mới

    • Xây dựng các chính sách giá cạnh tranh, ưu đãi giảm giá cho khách hàng doanh nghiệp vừa và nhỏ, đặc biệt là khách hàng ký hợp đồng lần đầu.
    • Thời gian thực hiện: 2022-2023.
    • Chủ thể thực hiện: Trung tâm kinh doanh VNPT Bắc Giang.
  5. Hoàn thiện quy trình chăm sóc khách hàng và hỗ trợ kỹ thuật

    • Thiết lập hệ thống hỗ trợ khách hàng 24/7, giải quyết nhanh chóng các sự cố kỹ thuật và tư vấn sử dụng dịch vụ.
    • Thời gian thực hiện: ngay lập tức và duy trì liên tục.
    • Chủ thể thực hiện: Trung tâm chăm sóc khách hàng VNPT.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý VNPT các cấp

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến phát triển dịch vụ HĐĐT, từ đó xây dựng chiến lược kinh doanh phù hợp.
    • Use case: Định hướng phát triển sản phẩm, nâng cao năng lực cạnh tranh.
  2. Các doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Bắc Giang

    • Lợi ích: Nắm bắt lợi ích và cách thức áp dụng dịch vụ HĐĐT để tối ưu hóa chi phí và nâng cao hiệu quả quản lý.
    • Use case: Lựa chọn gói dịch vụ phù hợp, nâng cao năng lực chuyển đổi số.
  3. Cơ quan quản lý nhà nước về thuế và công nghệ thông tin

    • Lợi ích: Đánh giá hiệu quả chính sách và hỗ trợ doanh nghiệp trong việc triển khai HĐĐT.
    • Use case: Xây dựng chính sách, hướng dẫn pháp lý và thúc đẩy chuyển đổi số.
  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản trị kinh doanh, Công nghệ thông tin

    • Lợi ích: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và các giải pháp phát triển dịch vụ trong lĩnh vực công nghệ số.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn, hoặc dự án ứng dụng thực tiễn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hóa đơn điện tử VNPT-Invoice có những lợi ích gì nổi bật?
    Hóa đơn điện tử giúp tiết kiệm đến 80% chi phí so với hóa đơn giấy, rút ngắn thời gian giao nhận từ vài ngày xuống vài phút, đồng thời ngăn chặn tình trạng làm giả hóa đơn nhờ mã xác thực duy nhất do cơ quan thuế cấp.

  2. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn này?
    Luận văn sử dụng phương pháp điều tra khảo sát khách hàng, phân tích thống kê số liệu doanh thu và số lượng khách hàng, kết hợp phân tích SWOT và PESTEL để đánh giá các yếu tố ảnh hưởng.

  3. Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến sự phát triển dịch vụ HĐĐT tại Bắc Giang?
    Yếu tố bên ngoài như chính sách pháp luật và môi trường công nghệ 4.0 tạo điều kiện thuận lợi, trong khi yếu tố bên trong như năng lực quản trị, nguồn nhân lực và hệ thống tổ chức quyết định sự thành công trong phát triển dịch vụ.

  4. VNPT có những giải pháp gì để nâng cao tính bảo mật của dịch vụ HĐĐT?
    VNPT áp dụng các giải pháp bảo mật nghiêm ngặt, trong đó có kiểm thử xâm nhập (Penetration Testing) để đảm bảo hệ thống chống lại các cuộc tấn công từ bên ngoài, bảo vệ dữ liệu khách hàng và hóa đơn điện tử.

  5. Làm thế nào để doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Bắc Giang tiếp cận dịch vụ HĐĐT của VNPT?
    Doanh nghiệp có thể lựa chọn các gói dịch vụ linh hoạt, tích hợp với phần mềm quản lý hiện có, được hỗ trợ kỹ thuật và tư vấn tận tình từ Trung tâm kinh doanh VNPT Bắc Giang, đồng thời hưởng các chính sách ưu đãi về giá.

Kết luận

  • Dịch vụ hóa đơn điện tử VNPT-Invoice tại Bắc Giang đã có sự tăng trưởng mạnh mẽ về số lượng khách hàng và doanh thu trong giai đoạn 2018-2020.
  • Việc đa dạng hóa gói dịch vụ và tích hợp công nghệ 4.0 giúp nâng cao chất lượng và tính cạnh tranh của dịch vụ.
  • Các yếu tố bên ngoài như chính sách pháp luật, công nghệ và cạnh tranh, cùng yếu tố bên trong như nguồn nhân lực và quản trị ảnh hưởng quyết định đến sự phát triển dịch vụ.
  • Đề xuất các giải pháp đa dạng hóa sản phẩm, nâng cao nhận thức khách hàng, tăng cường bảo mật và chính sách giá linh hoạt nhằm phát triển bền vững dịch vụ đến năm 2025.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho VNPT và các bên liên quan trong việc hoạch định chiến lược phát triển dịch vụ hóa đơn điện tử, góp phần thúc đẩy chuyển đổi số tại địa phương.

Để tiếp tục phát triển, VNPT cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tăng cường hợp tác với các đối tác công nghệ và cơ quan quản lý nhằm nâng cao hiệu quả và mở rộng thị trường. Hành động ngay hôm nay sẽ giúp doanh nghiệp giữ vững vị thế và tận dụng tối đa cơ hội trong kỷ nguyên số.