Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư và sự phát triển mạnh mẽ của kinh tế số, nguồn nhân lực chất lượng cao trở thành yếu tố quyết định sự thành công và phát triển bền vững của các địa phương. Tỉnh Thái Nguyên, với vị trí chiến lược gần Hà Nội và là trung tâm đào tạo nhân lực lớn thứ ba cả nước, đang đứng trước cơ hội và thách thức trong việc xây dựng và phát triển nhân lực cho kinh tế số. Giai đoạn 2018-2022, tỉnh đã đạt được nhiều thành tựu trong phát triển nhân lực, như tỷ lệ người dân sử dụng thiết bị thông minh đạt 95%, đội ngũ cán bộ chuyên trách công nghệ thông tin trên 490 người, tuy nhiên vẫn còn tồn tại nhiều hạn chế về số lượng, chất lượng và cơ cấu nhân lực chưa đáp ứng yêu cầu chuyển đổi số.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá thực trạng nhân lực cho phát triển kinh tế số tại Thái Nguyên, phân tích các nhân tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp xây dựng nhân lực phù hợp đến năm 2030. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các cơ quan nhà nước, doanh nghiệp công nghệ thông tin và truyền thông trên địa bàn tỉnh, với dữ liệu thu thập trong giai đoạn 2018-2022 và khảo sát thực hiện từ tháng 10/2022 đến 2/2023. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho hoạch định chính sách phát triển nhân lực, góp phần thúc đẩy chuyển đổi số và phát triển kinh tế số tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết kinh tế về nguồn nhân lực và phát triển kinh tế số. Thứ nhất, lý thuyết về vốn nhân lực của Becker (1994) nhấn mạnh nhân lực là "phương tiện sản xuất vật chất" quan trọng, trong đó đầu tư vào giáo dục và đào tạo nâng cao năng suất lao động. Thứ hai, lý thuyết quản lý nguồn nhân lực hiện đại tập trung vào việc lập kế hoạch, đào tạo, sử dụng và phát triển nhân lực hiệu quả, đặc biệt trong bối cảnh chuyển đổi số. Ngoài ra, các khái niệm về công dân kỹ thuật số, kỹ năng số và năng lực số được áp dụng để đánh giá chất lượng nhân lực trong nền kinh tế số. Các khái niệm chính bao gồm: nhân lực, kinh tế số, nhân lực cho phát triển kinh tế số, kỹ năng số, công dân kỹ thuật số.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo, tài liệu chính sách, số liệu thống kê của tỉnh Thái Nguyên giai đoạn 2018-2022. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát bằng bảng hỏi Likert 5 mức độ với 268 phiếu khảo sát từ hai nhóm đối tượng: lãnh đạo quản lý cấp phòng và cán bộ chuyên trách, bán chuyên trách công nghệ thông tin tại các cơ quan, doanh nghiệp trên địa bàn tỉnh. Cỡ mẫu được chọn ngẫu nhiên nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm Excel 2013, sử dụng thống kê mô tả, so sánh và đánh giá mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến nhân lực phát triển kinh tế số. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 10/2022 đến tháng 2/2023.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Số lượng nhân lực công nghệ thông tin còn thiếu hụt: Tỷ lệ lao động chuyên trách và bán chuyên trách công nghệ thông tin chỉ chiếm khoảng 36,13% tổng số lao động làm việc tại các cơ quan, doanh nghiệp trên địa bàn tỉnh. Điều này cho thấy nhu cầu tuyển dụng và phát triển nhân lực trong lĩnh vực này còn rất lớn.

  2. Chất lượng nhân lực chưa đáp ứng yêu cầu chuyển đổi số: Mặc dù trình độ tin học của cán bộ, công chức được đánh giá từ khá trở lên, nhưng hiệu quả đào tạo lại chưa cao, khả năng thích ứng với các biến đổi của chuyển đổi số còn hạn chế. Tỷ lệ cán bộ tham gia các lớp tập huấn nâng cao nhận thức chuyên môn còn thấp.

  3. Cơ cấu nhân lực chưa hợp lý: Nhân lực trẻ, năng động chiếm tỷ lệ cao nhưng thiếu sự cân đối giữa các ngành nghề và trình độ chuyên môn. Lao động trong lĩnh vực công nghệ thông tin chưa đủ để đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế số toàn diện của tỉnh.

  4. Nhận thức và vai trò của lãnh đạo, quản lý còn hạn chế: Đội ngũ lãnh đạo và quản lý chưa thực sự nhận thức đầy đủ về tầm quan trọng của nhân lực trong phát triển kinh tế số, dẫn đến việc xây dựng và triển khai các chính sách, kế hoạch phát triển nhân lực chưa hiệu quả.

Thảo luận kết quả

Kết quả khảo sát cho thấy Thái Nguyên đã có những bước tiến trong phát triển nhân lực phục vụ kinh tế số, nhưng vẫn còn nhiều hạn chế cần khắc phục. Việc thiếu hụt nhân lực chuyên ngành công nghệ thông tin là một điểm nghẽn lớn, tương tự với tình trạng chung của nhiều địa phương khác trong nước. Chất lượng đào tạo và bồi dưỡng chưa đáp ứng kịp với yêu cầu thực tiễn, dẫn đến hiệu quả sử dụng nhân lực chưa cao. Cơ cấu nhân lực chưa hợp lý làm giảm khả năng cạnh tranh trên thị trường lao động số.

Nguyên nhân chủ yếu xuất phát từ nhận thức chưa đầy đủ của các cấp lãnh đạo, chính sách phát triển nhân lực còn thiếu đồng bộ và chưa linh hoạt, cũng như hạn chế về nguồn lực đầu tư cho đào tạo và phát triển nhân lực. So sánh với các nghiên cứu quốc tế, việc xây dựng nhân lực cho kinh tế số đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà nước, doanh nghiệp và các cơ sở đào tạo, đồng thời cần có chiến lược dài hạn và cơ chế hỗ trợ phù hợp.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ lao động chuyên trách công nghệ thông tin theo từng ngành, bảng đánh giá mức độ nhận thức của lãnh đạo về vai trò nhân lực, và biểu đồ so sánh chất lượng đào tạo nhân lực qua các năm.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao nhận thức và vai trò lãnh đạo: Tổ chức các chương trình đào tạo, tập huấn nâng cao nhận thức cho đội ngũ lãnh đạo, quản lý về tầm quan trọng của nhân lực trong phát triển kinh tế số. Mục tiêu đạt 90% lãnh đạo cấp phòng trở lên có nhận thức tích cực về nhân lực kinh tế số trong vòng 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Sở Nội vụ, Ban Tuyên giáo Tỉnh ủy.

  2. Xây dựng chiến lược và quy hoạch nhân lực: Phát triển chiến lược phát triển nhân lực kinh tế số phù hợp với đặc thù địa phương, xác định rõ nhu cầu về số lượng, chất lượng và cơ cấu nhân lực đến năm 2030. Thời gian hoàn thành trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Sở Kế hoạch và Đầu tư phối hợp Sở Thông tin và Truyền thông.

  3. Tăng cường đào tạo và bồi dưỡng kỹ năng số: Mở rộng các chương trình đào tạo, tái đào tạo, nâng cao kỹ năng số cho cán bộ, công chức và người lao động, đặc biệt là trong lĩnh vực công nghệ thông tin. Mục tiêu tăng 30% số lượng cán bộ được đào tạo chuyên sâu trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Các trường đại học, cao đẳng, trung tâm đào tạo nghề trên địa bàn.

  4. Thu hút và giữ chân nhân lực chất lượng cao: Xây dựng chính sách đãi ngộ, tạo môi trường làm việc hấp dẫn để thu hút nhân lực công nghệ thông tin và kinh tế số. Thời gian triển khai trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: UBND tỉnh, các doanh nghiệp công nghệ thông tin.

  5. Phát triển hạ tầng công nghệ thông tin: Đầu tư nâng cấp hạ tầng số, tạo điều kiện thuận lợi cho việc ứng dụng công nghệ và phát triển nhân lực số. Chủ thể thực hiện: Sở Thông tin và Truyền thông, các nhà đầu tư công tư.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo và quản lý các cơ quan nhà nước cấp tỉnh: Giúp hiểu rõ vai trò và tầm quan trọng của nhân lực trong phát triển kinh tế số, từ đó xây dựng chính sách phù hợp.

  2. Các nhà hoạch định chính sách và chuyên gia phát triển kinh tế số: Cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế chiến lược phát triển nhân lực và kinh tế số địa phương.

  3. Các cơ sở đào tạo và bồi dưỡng nhân lực: Tham khảo để điều chỉnh chương trình đào tạo, nâng cao chất lượng và phù hợp với nhu cầu thực tế.

  4. Doanh nghiệp công nghệ thông tin và truyền thông: Hỗ trợ trong việc xây dựng kế hoạch phát triển nguồn nhân lực, nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường.

Câu hỏi thường gặp

  1. Nhân lực cho phát triển kinh tế số là gì?
    Nhân lực cho phát triển kinh tế số là tổng thể số lượng, chất lượng và cơ cấu của những người tham gia trực tiếp vào các hoạt động kinh tế số tại địa phương, bao gồm cả kỹ năng số, kiến thức công nghệ và khả năng thích ứng với chuyển đổi số.

  2. Tại sao nhân lực công nghệ thông tin lại quan trọng đối với kinh tế số?
    Nhân lực công nghệ thông tin là lực lượng chủ chốt trong việc vận hành, phát triển các hệ thống công nghệ, ứng dụng số và đổi mới sáng tạo, từ đó thúc đẩy năng suất lao động và giá trị gia tăng trong nền kinh tế số.

  3. Những khó khăn chính trong phát triển nhân lực kinh tế số tại Thái Nguyên là gì?
    Bao gồm thiếu hụt số lượng nhân lực chuyên ngành, chất lượng đào tạo chưa đáp ứng yêu cầu, cơ cấu nhân lực chưa hợp lý và nhận thức của lãnh đạo, quản lý còn hạn chế về vai trò của nhân lực trong chuyển đổi số.

  4. Giải pháp nào hiệu quả để nâng cao chất lượng nhân lực kinh tế số?
    Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng kỹ năng số, xây dựng chính sách thu hút và giữ chân nhân lực chất lượng cao, đồng thời nâng cao nhận thức lãnh đạo và phát triển hạ tầng công nghệ thông tin.

  5. Làm thế nào để đánh giá hiệu quả phát triển nhân lực kinh tế số?
    Có thể sử dụng các chỉ số như tỷ lệ lao động có kỹ năng số, số lượng cán bộ được đào tạo chuyên sâu, mức độ ứng dụng công nghệ trong các cơ quan, doanh nghiệp, và tỷ lệ đóng góp của kinh tế số vào GDP địa phương.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ khái niệm, vai trò và yêu cầu của nhân lực cho phát triển kinh tế số ở cấp tỉnh, đặc biệt tại Thái Nguyên.
  • Đánh giá thực trạng giai đoạn 2018-2022 cho thấy tỉnh đã đạt được nhiều kết quả tích cực nhưng vẫn còn nhiều hạn chế về số lượng, chất lượng và cơ cấu nhân lực.
  • Nguyên nhân chủ yếu là do nhận thức chưa đầy đủ của lãnh đạo, chính sách phát triển nhân lực chưa đồng bộ và thiếu linh hoạt.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao nhận thức, xây dựng chiến lược, tăng cường đào tạo, thu hút nhân lực và phát triển hạ tầng công nghệ thông tin.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học quan trọng cho các nhà hoạch định chính sách, cơ sở đào tạo và doanh nghiệp trong việc phát triển nhân lực kinh tế số tại Thái Nguyên đến năm 2030.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan chức năng cần triển khai ngay các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, cập nhật dữ liệu để điều chỉnh chính sách phù hợp với thực tiễn phát triển kinh tế số.

Kêu gọi: Các bên liên quan hãy phối hợp chặt chẽ để xây dựng nguồn nhân lực chất lượng cao, góp phần đưa Thái Nguyên trở thành tỉnh đi đầu trong chuyển đổi số và phát triển kinh tế số của cả nước.