Tổng quan nghiên cứu

Việc làm và giải quyết việc làm là vấn đề cấp thiết trong bối cảnh kinh tế thị trường và hội nhập quốc tế hiện nay. Theo báo cáo của ngành, số lượng người có việc làm tại Việt Nam đạt khoảng 54 triệu người vào quý IV năm 2020, tăng 62 nghìn người so với quý II cùng năm. Tuy nhiên, tỷ lệ lao động có trình độ chuyên môn kỹ thuật qua đào tạo chỉ chiếm khoảng 24,64%, cho thấy sự thiếu hụt lao động có kỹ năng cao. Đại dịch Covid-19 từ cuối năm 2019 đã tác động mạnh đến thị trường lao động, làm gia tăng tỷ lệ thất nghiệp và ảnh hưởng đến mô hình phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam.

Luận văn tập trung nghiên cứu pháp luật việc làm và giải quyết việc làm ở Việt Nam, nhằm phân tích thực trạng pháp luật, đánh giá hiệu quả thực thi và đề xuất các giải pháp hoàn thiện. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các quy định pháp luật hiện hành, các chính sách hỗ trợ việc làm, bảo hiểm thất nghiệp, đào tạo nghề gắn với việc làm, cũng như các biện pháp hỗ trợ người lao động đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng. Thời gian nghiên cứu chủ yếu tập trung vào giai đoạn từ năm 2013 đến 2021, phù hợp với các văn bản pháp luật mới nhất như Bộ luật Lao động 2019 và Luật Việc làm 2013.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học để hoàn thiện hệ thống pháp luật về việc làm, góp phần nâng cao hiệu quả giải quyết việc làm, giảm tỷ lệ thất nghiệp, đồng thời thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội bền vững. Các chỉ số như tỷ lệ lao động qua đào tạo, tỷ lệ thất nghiệp, và số lượng việc làm mới tạo ra hàng năm được sử dụng làm metrics đánh giá hiệu quả chính sách và pháp luật.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng các lý thuyết và mô hình nghiên cứu sau:

  • Lý thuyết việc làm và giải quyết việc làm: Dựa trên quan điểm của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) và các học giả như Nguyễn Kin Phụng, việc làm được hiểu là hoạt động lao động tạo ra thu nhập hợp pháp, có tính ổn định và mang lại lợi ích kinh tế - xã hội cho người lao động và xã hội. Giải quyết việc làm là quá trình tạo điều kiện và môi trường để mọi người có khả năng lao động đều có cơ hội có việc làm phù hợp.

  • Mô hình cơ chế ba bên trong quan hệ lao động: Theo ILO, cơ chế ba bên gồm Nhà nước, người sử dụng lao động và người lao động là các chủ thể độc lập, bình đẳng cùng tham gia xây dựng và thực hiện chính sách việc làm, đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ của các bên.

  • Khái niệm pháp luật việc làm: Pháp luật việc làm là hệ thống các quy định điều chỉnh quan hệ xã hội về việc làm, bao gồm trách nhiệm của các chủ thể và các biện pháp hỗ trợ, giải quyết việc làm nhằm phát triển kinh tế - xã hội bền vững.

Các khái niệm chính được làm rõ gồm: việc làm, giải quyết việc làm, nguyên tắc pháp luật việc làm (bình đẳng, tự do lao động, chống lao động cưỡng bức), trách nhiệm của Nhà nước, người sử dụng lao động và người lao động.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu kết hợp:

  • Phân tích, tổng hợp và so sánh các văn bản pháp luật, chính sách, báo cáo thống kê và các nghiên cứu trước đây để làm rõ cơ sở lý luận và thực trạng pháp luật việc làm.

  • Phương pháp điều tra, khảo sát thu thập số liệu thực tiễn về việc làm, tỷ lệ thất nghiệp, chất lượng lao động qua đào tạo, cũng như hiệu quả thực thi pháp luật tại một số địa phương và doanh nghiệp.

  • Phương pháp thống kê xử lý số liệu về thị trường lao động, tỷ lệ tham gia lực lượng lao động, tỷ lệ thất nghiệp, số lượng người được đào tạo nghề và hưởng bảo hiểm thất nghiệp.

  • Phương pháp lịch sử và tổng kết để đánh giá sự phát triển của pháp luật việc làm qua các giai đoạn, đặc biệt là từ khi ban hành Bộ luật Lao động 2019 và Luật Việc làm 2013.

Cỡ mẫu khảo sát khoảng vài nghìn người lao động và doanh nghiệp tại các tỉnh thành lớn như Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh, Thái Nguyên và Thừa Thiên Huế. Phương pháp chọn mẫu là ngẫu nhiên có phân tầng nhằm đảm bảo tính đại diện. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ năm 2020 đến 2021, phù hợp với bối cảnh tác động của đại dịch Covid-19.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Pháp luật việc làm và giải quyết việc làm đã được hoàn thiện nhưng còn nhiều bất cập: Bộ luật Lao động 2019 và Luật Việc làm 2013 đã tạo hành lang pháp lý vững chắc, quy định rõ trách nhiệm của Nhà nước, người sử dụng lao động và người lao động. Tuy nhiên, việc thực thi còn hạn chế, đặc biệt trong việc bảo đảm bình đẳng giới và hỗ trợ lao động khuyết tật. Ví dụ, khảo sát cho thấy 20% quảng cáo tuyển dụng có yêu cầu ưu tiên giới tính, trong đó 70% chỉ tuyển nam cho một số ngành nghề.

  2. Tỷ lệ lao động qua đào tạo còn thấp, ảnh hưởng đến chất lượng việc làm: Tỷ lệ lao động có bằng cấp, chứng chỉ chỉ đạt khoảng 25,5%, trong khi nhu cầu lao động có kỹ năng cao ngày càng tăng. Điều này dẫn đến sự mất cân đối giữa cung và cầu lao động chất lượng cao, làm giảm năng suất lao động xã hội.

  3. Chương trình việc làm và quỹ giải quyết việc làm đã phát huy hiệu quả nhưng chưa đồng đều: Số lượng việc làm mới tạo ra hàng năm đạt khoảng 34.500 người tại một số tỉnh như Thái Bình, Thừa Thiên Huế. Quỹ quốc gia về việc làm đã hỗ trợ vay vốn ưu đãi với mức vay tối đa lên đến 2 tỷ đồng cho cơ sở sản xuất kinh doanh, giúp mở rộng việc làm. Tuy nhiên, sự tiếp cận nguồn vốn của người lao động và doanh nghiệp nhỏ còn hạn chế do thủ tục phức tạp và thiếu thông tin.

  4. Trách nhiệm của các chủ thể trong giải quyết việc làm chưa được thực hiện đồng bộ: Nhà nước đã có chính sách hỗ trợ đào tạo nghề, bảo hiểm thất nghiệp và ưu đãi thuế cho doanh nghiệp sử dụng lao động nữ, lao động khuyết tật. Người sử dụng lao động có trách nhiệm đảm bảo việc làm và bình đẳng giới nhưng vẫn tồn tại tình trạng phân biệt đối xử và sa thải trái pháp luật. Người lao động chưa chủ động tìm kiếm việc làm và tham gia đầy đủ các chính sách bảo hiểm.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của các bất cập trên xuất phát từ sự thiếu đồng bộ trong phối hợp giữa các chủ thể, hạn chế về nguồn lực và nhận thức pháp luật của người lao động và doanh nghiệp. So với các nghiên cứu trước đây, kết quả cho thấy sự cải thiện về mặt pháp lý nhưng thực tiễn vẫn còn nhiều thách thức, nhất là trong bối cảnh đại dịch Covid-19 làm gia tăng áp lực lên thị trường lao động.

Việc trình bày dữ liệu qua biểu đồ tỷ lệ lao động qua đào tạo, biểu đồ phân bố việc làm theo ngành nghề và bảng thống kê số lượng vay vốn từ Quỹ quốc gia về việc làm sẽ giúp minh họa rõ nét hơn các phát hiện. So sánh với các quốc gia phát triển như Nhật Bản và Đức cho thấy Việt Nam cần tăng cường chính sách hỗ trợ lao động đặc thù như người cao tuổi, người khuyết tật và lao động nữ.

Ý nghĩa của nghiên cứu là cung cấp cơ sở khoa học để hoàn thiện pháp luật việc làm, nâng cao hiệu quả thực thi, góp phần giảm tỷ lệ thất nghiệp và phát triển kinh tế - xã hội bền vững.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện khung pháp lý về bình đẳng giới và hỗ trợ lao động đặc thù: Ban hành các quy định chặt chẽ hơn về chống phân biệt đối xử trong tuyển dụng và sử dụng lao động, đặc biệt đối với lao động nữ, người khuyết tật và lao động trẻ em. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể thực hiện: Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội phối hợp với Bộ Tư pháp.

  2. Tăng cường đào tạo nghề và nâng cao kỹ năng lao động: Mở rộng quy mô và chất lượng các trung tâm đào tạo nghề, khuyến khích doanh nghiệp tham gia đào tạo theo nhu cầu thực tế. Đẩy mạnh đánh giá và cấp chứng chỉ kỹ năng nghề quốc gia. Mục tiêu tăng tỷ lệ lao động qua đào tạo lên trên 35% trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội, các địa phương.

  3. Đẩy mạnh hỗ trợ tiếp cận vốn vay ưu đãi từ Quỹ quốc gia về việc làm: Đơn giản hóa thủ tục vay vốn, tăng cường tuyên truyền để người lao động và doanh nghiệp nhỏ dễ dàng tiếp cận nguồn vốn. Mở rộng đối tượng vay vốn, đặc biệt là lao động tự tạo việc làm. Thời gian: 1 năm. Chủ thể thực hiện: Ngân hàng Chính sách Xã hội, Bộ Tài chính.

  4. Tăng cường vai trò phối hợp của cơ chế ba bên: Nâng cao hiệu quả hợp tác giữa Nhà nước, người sử dụng lao động và người lao động trong xây dựng và thực thi chính sách việc làm. Tổ chức các diễn đàn đối thoại định kỳ để giải quyết các vướng mắc thực tiễn. Chủ thể thực hiện: Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội, Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam, Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam.

  5. Phát triển hệ thống dịch vụ việc làm hiện đại, đa dạng: Áp dụng công nghệ thông tin trong kết nối cung - cầu lao động, tư vấn nghề nghiệp và hỗ trợ tìm việc làm. Mục tiêu nâng cao tỷ lệ người thất nghiệp được hỗ trợ tìm việc lên trên 70% trong 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội, các trung tâm dịch vụ việc làm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Sinh viên và giảng viên ngành Luật, Kinh tế lao động: Luận văn cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về pháp luật việc làm, giúp nâng cao kiến thức chuyên môn và phục vụ nghiên cứu khoa học.

  2. Cán bộ quản lý Nhà nước và hoạch định chính sách lao động: Tài liệu tham khảo quan trọng để xây dựng, hoàn thiện chính sách và pháp luật về việc làm, giải quyết việc làm phù hợp với thực tiễn.

  3. Doanh nghiệp và người sử dụng lao động: Hiểu rõ trách nhiệm pháp lý và các chính sách hỗ trợ trong việc tạo việc làm, bảo vệ quyền lợi người lao động, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý lao động.

  4. Người lao động và tổ chức đại diện người lao động: Nắm bắt quyền và nghĩa vụ trong quan hệ lao động, biết cách tiếp cận các chính sách hỗ trợ, bảo hiểm thất nghiệp và đào tạo nghề để nâng cao năng lực và ổn định việc làm.

Câu hỏi thường gặp

  1. Pháp luật Việt Nam quy định thế nào về quyền tự do lựa chọn việc làm của người lao động?
    Pháp luật bảo đảm quyền tự do lựa chọn việc làm, nghề nghiệp và nơi làm việc cho người lao động, không phân biệt giới tính, dân tộc, tôn giáo (Khoản 1 Điều 35 Hiến pháp 2013; Khoản 1 Điều 5 Bộ luật Lao động 2019). Ví dụ, người lao động có thể tự do tìm việc hoặc tự tạo việc làm phù hợp với năng lực.

  2. Nhà nước có những chính sách gì để hỗ trợ giải quyết việc làm?
    Nhà nước xây dựng các chương trình việc làm, phát triển thị trường lao động, hỗ trợ đào tạo nghề, bảo hiểm thất nghiệp và ưu đãi thuế cho doanh nghiệp sử dụng lao động nữ, lao động khuyết tật. Ví dụ, Quỹ quốc gia về việc làm cho vay vốn ưu đãi với mức vay tối đa 2 tỷ đồng cho doanh nghiệp.

  3. Người sử dụng lao động có trách nhiệm gì trong việc đảm bảo việc làm?
    Người sử dụng lao động phải đảm bảo việc làm theo hợp đồng lao động, tham gia bảo hiểm thất nghiệp, không được phân biệt đối xử, ưu tiên đào tạo lại lao động khi thay đổi công nghệ (Điều 5 Luật Việc làm 2013). Ví dụ, doanh nghiệp không được sa thải trái pháp luật người lao động đã làm việc đủ 12 tháng.

  4. Lao động khuyết tật được hỗ trợ như thế nào trong pháp luật việc làm?
    Pháp luật ưu tiên tạo điều kiện việc làm phù hợp, hỗ trợ vay vốn từ Quỹ quốc gia về việc làm, và có các chính sách bảo vệ quyền lợi. Tuy nhiên, thực tế còn nhiều khó khăn do cơ sở vật chất chưa phù hợp và doanh nghiệp chưa tuân thủ đầy đủ.

  5. Chương trình việc làm quốc gia đã đạt được những kết quả gì?
    Chương trình việc làm đã tạo ra hàng chục nghìn việc làm mới mỗi năm, nâng cao tỷ lệ lao động qua đào tạo và giảm tỷ lệ thất nghiệp. Ví dụ, tại Thái Bình, mục tiêu tạo việc làm mới khoảng 34.500 người/năm đã được duy trì ổn định.

Kết luận

  • Việc làm và giải quyết việc làm là vấn đề chiến lược, có vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế - xã hội bền vững của Việt Nam.
  • Pháp luật việc làm đã được hoàn thiện với nhiều quy định rõ ràng về quyền, nghĩa vụ và trách nhiệm của các chủ thể liên quan.
  • Thực tiễn thực hiện pháp luật còn tồn tại nhiều bất cập như phân biệt đối xử, tỷ lệ lao động qua đào tạo thấp và hạn chế trong tiếp cận nguồn vốn hỗ trợ.
  • Các chương trình việc làm và quỹ giải quyết việc làm đã phát huy hiệu quả nhưng cần được mở rộng và nâng cao chất lượng.
  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện pháp luật, tăng cường đào tạo nghề, hỗ trợ vốn vay và phát triển dịch vụ việc làm nhằm nâng cao hiệu quả giải quyết việc làm trong thời gian tới.

Next steps: Triển khai các đề xuất hoàn thiện pháp luật và chính sách, tăng cường phối hợp giữa các chủ thể, đồng thời đẩy mạnh tuyên truyền, đào tạo nâng cao nhận thức về quyền và nghĩa vụ trong lĩnh vực việc làm.

Call to action: Các nhà hoạch định chính sách, doanh nghiệp và người lao động cần chủ động tham gia thực hiện các giải pháp nhằm xây dựng thị trường lao động lành mạnh, bền vững và công bằng.