Tổng quan nghiên cứu
Theo sách trắng doanh nghiệp Việt Nam của Bộ Kế hoạch và Đầu tư năm 2019, cả nước có khoảng 541.753 doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) đang hoạt động, chiếm khoảng 98,1% tổng số doanh nghiệp, đóng góp khoảng 45% GDP và tạo công ăn việc làm cho hơn 5 triệu lao động. Tuy nhiên, các DNNVV thường gặp nhiều khó khăn trong việc tiếp cận nguồn vốn, công nghệ hiện đại và kỹ năng quản trị, dẫn đến hạn chế trong phát triển bền vững. Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0 và chuyển đổi số (CĐS) đang tạo ra những tác động đột phá, việc thúc đẩy CĐS cho DNNVV trở nên cấp thiết nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và hiệu quả hoạt động.
Luận văn tập trung nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến chuyển đổi số của DNNVV trên địa bàn tỉnh Hà Nam, một tỉnh có nhiều chính sách hỗ trợ phát triển DNNVV nhưng vẫn còn nhiều thách thức trong việc triển khai CĐS. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn từ tháng 6/2022 đến tháng 2/2023, với mục tiêu hệ thống hóa cơ sở lý thuyết, phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp thúc đẩy chuyển đổi số cho DNNVV tại địa phương. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ và vừa nâng cao năng lực số hóa, từ đó góp phần phát triển kinh tế địa phương và quốc gia.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên lý thuyết chuyển đổi số của doanh nghiệp, trong đó chuyển đổi số được hiểu là quá trình ứng dụng công nghệ số để thay đổi mô hình kinh doanh, quy trình và văn hóa doanh nghiệp nhằm tạo ra giá trị mới và nâng cao hiệu quả hoạt động. Khung lý thuyết bao gồm các khái niệm chính như:
- Chuyển đổi số (Digital Transformation): Tái cấu trúc tư duy phối hợp giữa dữ liệu, quy trình và con người để tạo ra giá trị mới.
- Số hóa (Digitization): Biến đổi thông tin từ dạng vật lý sang dạng kỹ thuật số.
- Số hóa quy trình (Digitalization): Ứng dụng công nghệ số để tự động hóa và tối ưu hóa quy trình làm việc.
- Mức độ trưởng thành số của doanh nghiệp: Bao gồm các cấp độ từ cơ bản đến dẫn đầu trong chuyển đổi số.
- Các lĩnh vực trọng tâm của chuyển đổi số: Định hướng chiến lược, trải nghiệm khách hàng, chuỗi cung ứng, hệ thống CNTT và quản trị dữ liệu, quản lý rủi ro và an ninh mạng, nghiệp vụ quản lý tài chính kế toán, con người và tổ chức.
Ngoài ra, luận văn tham khảo các mô hình lộ trình chuyển đổi số phổ biến cho DNNVV gồm bốn giai đoạn: chuẩn bị, chuyển đổi số mô hình kinh doanh, chuyển đổi số mô hình quản trị và kết nối kinh doanh với đổi mới sáng tạo.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo, tài liệu pháp luật như Nghị định số 39/2018/NĐ-CP về DNNVV và các tài liệu liên quan đến chuyển đổi số. Dữ liệu sơ cấp được thu thập thông qua khảo sát bằng phiếu điều tra với mẫu phi ngẫu nhiên thuận tiện gồm các DNNVV trên địa bàn tỉnh Hà Nam.
Cỡ mẫu khảo sát khoảng 150 doanh nghiệp, đảm bảo tính đại diện cho các ngành nghề và quy mô khác nhau. Phân tích dữ liệu sử dụng các phương pháp thống kê mô tả, phân tích nhân tố và hồi quy đa biến để xác định mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến chuyển đổi số. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 6/2022 đến tháng 2/2023, bao gồm các bước thiết kế khảo sát, thu thập dữ liệu, xử lý và phân tích kết quả.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mức độ chuyển đổi số của DNNVV tại Hà Nam còn thấp: Khoảng 65% doanh nghiệp khảo sát mới chỉ đạt mức độ cơ bản hoặc đang phát triển trong chuyển đổi số, chỉ 15% đạt mức độ nâng cao hoặc dẫn đầu. Điều này phản ánh sự chậm trễ trong việc áp dụng công nghệ số và đổi mới mô hình kinh doanh.
Nhân tố lãnh đạo và chiến lược số có ảnh hưởng mạnh nhất: Kết quả phân tích hồi quy cho thấy nhân tố lãnh đạo cam kết và tích hợp chiến lược chuyển đổi số vào chiến lược chung của doanh nghiệp có hệ số ảnh hưởng lớn nhất, chiếm khoảng 35% mức độ chuyển đổi số.
Năng lực nhân sự và văn hóa doanh nghiệp là rào cản lớn: Khoảng 70% doanh nghiệp gặp khó khăn do thiếu kỹ năng số và sự không sẵn sàng thay đổi của nhân viên, ảnh hưởng tiêu cực đến tiến trình chuyển đổi số.
Nguồn lực tài chính hạn chế: 60% doanh nghiệp cho biết thiếu nguồn vốn đầu tư công nghệ là rào cản chính, làm giảm khả năng triển khai các giải pháp số hóa hiệu quả.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của mức độ chuyển đổi số thấp là do quy mô nhỏ, hạn chế về nguồn lực tài chính và nhân lực có kỹ năng số. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, cho thấy DNNVV thường gặp khó khăn hơn doanh nghiệp lớn trong việc tiếp cận và ứng dụng công nghệ mới. Ví dụ, nghiên cứu tại Quebec và Pháp cũng chỉ ra vai trò quan trọng của lãnh đạo và năng lực nhân sự trong chuyển đổi số.
Việc lãnh đạo doanh nghiệp cam kết và xây dựng chiến lược số rõ ràng giúp tạo động lực và định hướng cho toàn bộ tổ chức, từ đó thúc đẩy quá trình chuyển đổi số hiệu quả hơn. Văn hóa doanh nghiệp linh hoạt, cởi mở với thay đổi cũng là yếu tố then chốt để vượt qua các rào cản về con người.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ doanh nghiệp theo mức độ trưởng thành số và biểu đồ tròn phân bổ các rào cản chính. Bảng hồi quy đa biến minh họa mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố đến chuyển đổi số cũng giúp làm rõ kết quả.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường vai trò lãnh đạo trong chuyển đổi số: Doanh nghiệp cần xây dựng và tích hợp chiến lược chuyển đổi số vào chiến lược phát triển chung, đồng thời lãnh đạo phải cam kết và dẫn dắt quá trình chuyển đổi. Thời gian thực hiện trong 6-12 tháng, chủ thể là ban lãnh đạo doanh nghiệp.
Đào tạo nâng cao năng lực nhân sự: Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng số, tư duy đổi mới cho nhân viên và quản lý nhằm nâng cao sự sẵn sàng thay đổi. Thời gian triển khai 3-6 tháng, chủ thể là phòng nhân sự phối hợp với các đơn vị đào tạo chuyên nghiệp.
Hỗ trợ tài chính và công nghệ: Các cơ quan quản lý địa phương cần xây dựng các chương trình hỗ trợ vốn vay ưu đãi, hỗ trợ kỹ thuật và tư vấn chuyển đổi số cho DNNVV. Thời gian thực hiện liên tục, chủ thể là UBND tỉnh và các sở ngành liên quan.
Xây dựng văn hóa doanh nghiệp số: Khuyến khích doanh nghiệp phát triển văn hóa đổi mới, linh hoạt, khuyến khích sáng tạo và áp dụng công nghệ số trong mọi hoạt động. Thời gian thực hiện dài hạn, chủ thể là ban lãnh đạo và phòng nhân sự.
Phát triển hệ sinh thái chuyển đổi số: Tạo điều kiện kết nối DNNVV với các nhà cung cấp giải pháp công nghệ, các tổ chức hỗ trợ để thúc đẩy chuyển đổi số đồng bộ và hiệu quả. Chủ thể là các tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp và các hiệp hội ngành nghề.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Lãnh đạo và quản lý DNNVV: Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến chuyển đổi số, từ đó xây dựng chiến lược và kế hoạch phù hợp để nâng cao năng lực số hóa doanh nghiệp.
Cơ quan quản lý nhà nước: Cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế chính sách hỗ trợ, chương trình thúc đẩy chuyển đổi số cho DNNVV tại địa phương, góp phần phát triển kinh tế số.
Các tổ chức tư vấn và đào tạo: Làm căn cứ để xây dựng các chương trình đào tạo, tư vấn chuyển đổi số phù hợp với đặc thù và nhu cầu của DNNVV.
Nhà nghiên cứu và học viên ngành quản lý kinh tế, công nghệ thông tin: Tham khảo để phát triển nghiên cứu sâu hơn về chuyển đổi số trong doanh nghiệp nhỏ và vừa, đặc biệt trong bối cảnh địa phương.
Câu hỏi thường gặp
Chuyển đổi số là gì và tại sao DNNVV cần thực hiện?
Chuyển đổi số là quá trình ứng dụng công nghệ số để thay đổi mô hình kinh doanh và quản trị nhằm tạo ra giá trị mới. DNNVV cần thực hiện để nâng cao hiệu quả, cạnh tranh và thích ứng với xu thế phát triển kinh tế số.Những nhân tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến chuyển đổi số của DNNVV?
Lãnh đạo cam kết, chiến lược số, năng lực nhân sự và nguồn lực tài chính là các nhân tố chủ chốt ảnh hưởng đến thành công của chuyển đổi số.DNNVV tại Hà Nam đang ở mức độ chuyển đổi số nào?
Phần lớn DNNVV tại Hà Nam mới ở mức độ cơ bản hoặc đang phát triển, chỉ khoảng 15% đạt mức độ nâng cao hoặc dẫn đầu.Làm thế nào để nâng cao năng lực chuyển đổi số cho DNNVV?
Cần tăng cường đào tạo kỹ năng số, xây dựng chiến lược chuyển đổi số rõ ràng, hỗ trợ tài chính và phát triển văn hóa doanh nghiệp linh hoạt, đổi mới.Vai trò của chính quyền địa phương trong thúc đẩy chuyển đổi số là gì?
Chính quyền cần xây dựng chính sách hỗ trợ, tạo điều kiện tiếp cận vốn, công nghệ và kết nối hệ sinh thái chuyển đổi số để giúp DNNVV phát triển bền vững.
Kết luận
- DNNVV tại Hà Nam đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế nhưng còn nhiều hạn chế trong chuyển đổi số với phần lớn doanh nghiệp ở mức độ cơ bản hoặc đang phát triển.
- Lãnh đạo doanh nghiệp và chiến lược chuyển đổi số là nhân tố ảnh hưởng mạnh nhất đến thành công chuyển đổi số.
- Năng lực nhân sự, văn hóa doanh nghiệp và nguồn lực tài chính là những rào cản chính cần được khắc phục.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể gồm tăng cường vai trò lãnh đạo, đào tạo nhân sự, hỗ trợ tài chính và xây dựng văn hóa số.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các bên liên quan trong việc thúc đẩy chuyển đổi số DNNVV tại Hà Nam, góp phần phát triển kinh tế số địa phương và quốc gia.
Hành động tiếp theo: Các doanh nghiệp và cơ quan quản lý cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-2 năm tới để nâng cao năng lực chuyển đổi số, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và chuyên sâu về chuyển đổi số trong DNNVV.