Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin, việc ứng dụng phần mềm kế toán trong các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) tại Thành phố Hồ Chí Minh ngày càng trở nên cấp thiết. Theo ước tính, hơn 80% DNNVV tại Việt Nam vẫn chưa áp dụng phần mềm kế toán một cách hiệu quả, dẫn đến nhiều khó khăn trong quản lý tài chính và cạnh tranh trên thị trường. Luận văn tập trung nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng phần mềm kế toán của các DNNVV tại TP. Hồ Chí Minh trong giai đoạn từ tháng 11/2016 đến tháng 4/2017. Mục tiêu chính là xác định các yếu tố tác động và mức độ ảnh hưởng của chúng nhằm đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả ứng dụng phần mềm kế toán, góp phần cải thiện quản trị tài chính và tăng cường năng lực cạnh tranh của DNNVV. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các nhà quản lý lựa chọn phần mềm phù hợp, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho các công ty phát triển phần mềm kế toán trong việc thiết kế sản phẩm đáp ứng nhu cầu thực tế của DNNVV.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng mô hình UTAUT (Unified Theory of Acceptance and Use of Technology) của Vankatesh và cộng sự (2003) làm nền tảng lý thuyết chính, kết hợp với các lý thuyết và mô hình liên quan như:

  • Hiệu quả mong đợi (Performance Expectancy): Mức độ tin tưởng rằng việc sử dụng phần mềm kế toán sẽ giúp nâng cao hiệu quả công việc.
  • Nỗ lực mong đợi (Effort Expectancy): Mức độ dễ dàng khi sử dụng phần mềm kế toán.
  • Ảnh hưởng xã hội (Social Influence): Mức độ mà cá nhân cảm nhận được sự tác động từ người khác trong việc sử dụng phần mềm.
  • Biến điều tiết: Giới tính và độ tuổi được xem xét điều tiết mối quan hệ giữa các biến độc lập và ý định sử dụng.

Ngoài ra, các lý thuyết hành vi hợp lý (TRA), hành vi dự định (TPB), mô hình chấp nhận công nghệ (TAM), lý thuyết nhận thức xã hội (SCT) và lý thuyết phổ biến sự đổi mới (IDT) cũng được tham khảo để xây dựng thang đo và giải thích các nhân tố ảnh hưởng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính được thực hiện qua phỏng vấn tay đôi với 5 chuyên gia và người dùng phần mềm kế toán nhằm hiệu chỉnh thang đo. Giai đoạn định lượng thu thập dữ liệu từ 288 mẫu hợp lệ tại các DNNVV chưa sử dụng phần mềm kế toán tại TP. Hồ Chí Minh, sử dụng phương pháp chọn mẫu thuận tiện, ngẫu nhiên. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS 20 với các kỹ thuật phân tích gồm:

  • Phân tích mô tả đặc điểm mẫu.
  • Đánh giá độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha.
  • Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để kiểm định cấu trúc thang đo.
  • Phân tích hồi quy bội để xác định mức độ ảnh hưởng của các nhân tố.
  • Kiểm định trung bình và phân tích ANOVA để so sánh sự khác biệt giữa các nhóm giới tính và độ tuổi.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả mong đợi có ảnh hưởng tích cực mạnh mẽ đến ý định sử dụng phần mềm kế toán. Hệ số hồi quy Beta cho biến này đạt mức cao nhất, cho thấy người dùng tin rằng phần mềm sẽ giúp nâng cao hiệu quả công việc, tăng năng suất và cơ hội phát triển. Khoảng 85% người khảo sát đồng ý rằng phần mềm kế toán giúp hoàn thành nhiệm vụ nhanh chóng hơn.

  2. Nỗ lực mong đợi cũng tác động tích cực đến ý định sử dụng. Người dùng đánh giá cao tính dễ sử dụng, dễ hiểu và khả năng thành thạo kỹ năng vận hành phần mềm. Khoảng 78% người tham gia khảo sát cho biết họ cảm thấy phần mềm kế toán dễ dàng sử dụng và học hỏi.

  3. Ảnh hưởng xã hội đóng vai trò quan trọng trong quyết định sử dụng phần mềm. Các cá nhân chịu tác động từ cấp trên, đồng nghiệp và tổ chức trong việc lựa chọn phần mềm kế toán. Khoảng 70% người được khảo sát cho biết họ bị ảnh hưởng bởi ý kiến của người khác trong doanh nghiệp.

  4. Giới tính và độ tuổi điều tiết mối quan hệ giữa các nhân tố độc lập và ý định sử dụng. Phân tích ANOVA cho thấy nhóm nữ và nhóm tuổi từ 25-35 có mức độ ảnh hưởng của hiệu quả mong đợi và nỗ lực mong đợi đến ý định sử dụng cao hơn so với nhóm nam và các nhóm tuổi khác.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước trong và ngoài nước, khẳng định vai trò then chốt của hiệu quả mong đợi và nỗ lực mong đợi trong việc chấp nhận công nghệ mới. Sự ảnh hưởng xã hội cũng được xác nhận là yếu tố không thể bỏ qua trong môi trường doanh nghiệp nhỏ và vừa, nơi các quyết định thường chịu tác động từ các mối quan hệ nội bộ. Việc giới tính và độ tuổi điều tiết mối quan hệ này cho thấy cần có chiến lược truyền thông và đào tạo phù hợp với từng nhóm đối tượng để nâng cao hiệu quả ứng dụng phần mềm kế toán. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ đồng thuận của từng nhân tố và bảng hồi quy bội minh họa hệ số Beta và mức ý nghĩa của các biến.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông về lợi ích của phần mềm kế toán nhằm nâng cao nhận thức về hiệu quả mong đợi, đặc biệt tập trung vào nhóm nữ và người trẻ tuổi trong doanh nghiệp. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Ban lãnh đạo doanh nghiệp và các tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp.

  2. Đơn giản hóa giao diện và nâng cao tính thân thiện của phần mềm để giảm thiểu nỗ lực mong đợi, giúp người dùng dễ dàng tiếp cận và sử dụng phần mềm hiệu quả. Thời gian: 12 tháng; Chủ thể: Các công ty phát triển phần mềm kế toán.

  3. Xây dựng chương trình đào tạo và hỗ trợ kỹ thuật liên tục nhằm giải quyết các khó khăn trong quá trình sử dụng, đồng thời tạo môi trường hỗ trợ tích cực từ cấp trên và đồng nghiệp. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Doanh nghiệp phối hợp với nhà cung cấp phần mềm.

  4. Phát triển chính sách ưu đãi và hỗ trợ tài chính cho DNNVV đầu tư phần mềm kế toán nhằm giảm bớt gánh nặng chi phí ban đầu, khuyến khích áp dụng công nghệ mới. Thời gian: 1-2 năm; Chủ thể: Các cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức tài chính.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản trị doanh nghiệp nhỏ và vừa: Nắm bắt các yếu tố ảnh hưởng đến việc lựa chọn phần mềm kế toán, từ đó đưa ra quyết định đầu tư phù hợp, nâng cao hiệu quả quản lý tài chính.

  2. Các công ty phát triển phần mềm kế toán: Hiểu rõ nhu cầu và đặc điểm người dùng DNNVV để thiết kế sản phẩm thân thiện, dễ sử dụng và đáp ứng đúng yêu cầu thị trường.

  3. Các tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp và cơ quan quản lý: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách hỗ trợ, đào tạo và khuyến khích ứng dụng công nghệ thông tin trong quản trị doanh nghiệp.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Kế toán, Quản trị kinh doanh: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp và kết quả để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về ứng dụng công nghệ trong doanh nghiệp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao hiệu quả mong đợi lại quan trọng nhất trong việc sử dụng phần mềm kế toán?
    Bởi vì người dùng cần thấy rõ lợi ích thiết thực như tăng năng suất và tiết kiệm thời gian để có động lực áp dụng phần mềm. Ví dụ, 85% người khảo sát đồng ý phần mềm giúp hoàn thành công việc nhanh hơn.

  2. Nỗ lực mong đợi ảnh hưởng thế nào đến quyết định sử dụng?
    Nếu phần mềm dễ sử dụng, người dùng sẽ ít gặp khó khăn và có xu hướng chấp nhận nhanh hơn. Khoảng 78% người tham gia khảo sát cho biết họ cảm thấy phần mềm dễ học và vận hành.

  3. Ảnh hưởng xã hội có vai trò gì trong doanh nghiệp nhỏ và vừa?
    Ý kiến của cấp trên, đồng nghiệp và tổ chức tạo áp lực hoặc động lực cho cá nhân sử dụng phần mềm, đặc biệt trong môi trường doanh nghiệp nhỏ nơi các mối quan hệ gần gũi.

  4. Giới tính và độ tuổi ảnh hưởng như thế nào đến việc sử dụng phần mềm?
    Nghiên cứu cho thấy nữ giới và nhóm tuổi 25-35 có mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến ý định sử dụng cao hơn, do đó cần có chiến lược đào tạo và truyền thông phù hợp với từng nhóm.

  5. Làm thế nào để doanh nghiệp nhỏ và vừa lựa chọn phần mềm kế toán phù hợp?
    Doanh nghiệp nên cân nhắc các yếu tố như hiệu quả mong đợi, tính dễ sử dụng, sự hỗ trợ từ nhà cung cấp và phù hợp với quy mô, đặc thù ngành nghề để lựa chọn phần mềm tối ưu.

Kết luận

  • Luận văn đã xác định ba nhân tố chính ảnh hưởng tích cực đến ý định sử dụng phần mềm kế toán của DNNVV tại TP. Hồ Chí Minh: hiệu quả mong đợi, nỗ lực mong đợi và ảnh hưởng xã hội.
  • Giới tính và độ tuổi đóng vai trò điều tiết mối quan hệ giữa các nhân tố này và ý định sử dụng, cho thấy sự khác biệt trong nhận thức và hành vi giữa các nhóm đối tượng.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để các nhà quản lý doanh nghiệp và nhà phát triển phần mềm thiết kế chiến lược phù hợp nhằm thúc đẩy ứng dụng phần mềm kế toán.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào nâng cao nhận thức, đơn giản hóa phần mềm, đào tạo và hỗ trợ kỹ thuật, cùng chính sách ưu đãi tài chính.
  • Bước tiếp theo là triển khai các chương trình đào tạo và khảo sát đánh giá hiệu quả ứng dụng phần mềm kế toán trong thực tế doanh nghiệp trong vòng 1-2 năm tới.

Hành động ngay hôm nay: Các nhà quản lý DNNVV nên đánh giá lại nhu cầu và khả năng ứng dụng phần mềm kế toán để lựa chọn giải pháp phù hợp, đồng thời phối hợp với các nhà cung cấp phần mềm để nhận được sự hỗ trợ tốt nhất.