Nghiên Cứu Hiệu Quả Kỹ Thuật Của Doanh Nghiệp

2018

249
0
0

Phí lưu trữ

40.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

LỜI CAM ĐOAN

1. CHƯƠNG 1: PHẦN MỞ ĐẦU

1.1. Cơ sở hình thành luận án

1.2. Vấn đề nghiên cứu

1.3. Mục tiêu nghiên cứu

1.4. Câu hỏi nghiên cứu

1.5. Đối tượng và Phạm vi nghiên cứu

1.6. Phương pháp nghiên cứu

1.7. Ý nghĩa của nghiên cứu

1.8. Điểm mới của đề tài

1.9. Kết cấu của luận án nghiên cứu

2. CHƯƠNG 2: KHUNG LÝ THUYẾT VÀ CÁC MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU

2.1. Doanh nghiệp niêm yết và doanh nghiệp nhỏ và vừa

2.1.1. Doanh nghiệp niêm yết

2.1.2. Doanh nghiệp nhỏ và vừa

2.2. Đo lường hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp

2.3. Lý thuyết đo lường Hiệu quả kỹ thuật

2.3.1. Cách tiếp cận ước lượng tham số

2.3.2. Cách tiếp cận phi tham số

2.4. Vấn đề xác định yếu tố đầu vào, đầu ra trong đo lường Hiệu quả kỹ thuật

2.5. Quản trị công ty

2.5.1. Lý thuyết về Quản trị công ty

2.5.2. Các nghiên cứu trước đây

2.5.2.1. Các nghiên cứu ở trong nước
2.5.2.2. Các nghiên cứu ở ngoài nước

2.5.3. Các mô hình nghiên cứu lý thuyết và mô hình nghiên cứu các giả thuyết nghiên cứu

2.5.3.1. Mô hình các yếu tố đầu vào, đầu ra
2.5.3.2. Mô hình nghiên cứu các giả thuyết nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến Hiệu quả kỹ thuật của các doanh nghiệp niêm yết
2.5.3.2.1. Mối quan hệ giữa Quy mô Hội đồng quản trị và Hiệu quả kỹ thuật
2.5.3.2.2. Mối quan hệ giữa Tỷ lệ thành viên độc lập Hội đồng quản trị và Hiệu quả kỹ thuật
2.5.3.2.3. Mối quan hệ giữa Số lần họp Hội đồng quản trị và Hiệu quả kỹ thuật
2.5.3.2.4. Mối quan hệ giữa Quyền kiêm nhiệm và Hiệu quả kỹ thuật
2.5.3.2.5. Mối quan hệ giữa Tỷ lệ nợ và Hiệu quả kỹ thuật
2.5.3.2.6. Mối quan hệ giữa các yếu tố thuộc Đặc điểm doanh nghiệp và Hiệu quả kỹ thuật

2.6. Sự khác biệt về mức độ hiệu quả kỹ thuật giữa doanh nghiệp niêm yết và doanh nghiệp nhỏ và vừa

2.7. Tóm tắt chương 2

3. CHƯƠNG 3: PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

3.1. Đo lường hiệu quả kỹ thuật các doanh nghiệp niêm yết

3.1.1. Phương pháp Phân tích biên ngẫu nhiên (SFA)

3.1.2. Phương pháp bao dữ liệu (DEA)

3.2. Phân tích ảnh hưởng của Quản trị công ty đến Hiệu quả kỹ thuật của doanh nghiệp niêm yết

3.2.1. Mô hình ảnh hưởng phi hiệu quả kỹ thuật

3.2.2. Mô hình hồi quy cắt cụt Bootstrap hai giai đoạn với DEA

3.3. Kiểm định sự khác biệt Hiệu quả kỹ thuật giữa doanh nghiệp niêm yết và doanh nghiệp nhỏ và vừa

3.4. Phân tích thay thế

3.5. Dữ liệu và Đo lường

3.6. Tóm tắt chương 3

4. CHƯƠNG 4: KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU

4.1. Đo lường hiệu quả kỹ thuật các doanh nghiệp niêm yết

4.1.1. Mô tả mẫu nghiên cứu

4.1.2. Phương pháp Phân tích biên ngẫu nhiên (SFA)

4.1.3. Phương pháp bao dữ liệu (DEA)

4.2. Kết quả kiểm định ảnh hưởng của Quản trị công ty đến Hiệu quả kỹ thuật

4.3. Kiểm định sự khác biệt mức độ hiệu quả kỹ thuật giữa doanh nghiệp niêm yết và doanh nghiệp nhỏ và vừa

4.3.1. Mô tả mẫu nghiên cứu

4.3.2. So sánh mức độ hiệu quả kỹ thuật giữa doanh nghiệp niêm yết và doanh nghiệp nhỏ và vừa theo ngành

4.3.3. Kiểm định sự khác biệt giá trị trung bình hiệu quả kỹ thuật giữa doanh nghiệp niêm yết và doanh nghiệp nhỏ và vừa

4.3.4. Kết quả phân tích thay thế

4.4. Tóm tắt chương 4

5. CHƯƠNG 5: KẾT LUẬN – ĐỀ XUẤT HÀM Ý QUẢN TRỊ

5.1. Hàm ý quản trị

5.1.1. Đối với các doanh nghiệp niêm yết

5.1.1.1. Tách biệt hai vị trí Chủ tịch HĐQT và TGĐ
5.1.1.2. Tăng tỷ lệ thành viên độc lập, không điều hành HĐQT
5.1.1.3. Kiểm soát và duy trì Tỷ lệ nợ phù hợp

5.1.2. Đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa

5.2. Hạn chế của luận án và hướng nghiên cứu tiếp theo

5.2.1. Hạn chế của luận án

5.2.2. Gợi ý hướng nghiên cứu

TÀI LIỆU THAM KHẢO

Tóm tắt

I. Tổng Quan Nghiên Cứu Hiệu Quả Kỹ Thuật Doanh Nghiệp VN

Nghiên cứu hiệu quả kỹ thuật doanh nghiệp (DN) luôn là chủ đề quan trọng. Nó thu hút sự quan tâm của nhiều nhà nghiên cứu. Đo lường và xác định các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động được thực hiện rộng rãi. Phương pháp tiếp cận hiệu quả kỹ thuật được sử dụng phổ biến. Nó bổ sung hữu hiệu cho phân tích chỉ số tài chính. Luận án này tiến hành nghiên cứu hiệu quả kỹ thuật của các DN Việt Nam. Mục tiêu bao gồm đo lường hiệu quả kỹ thuật của DN niêm yết. Xác định tác động của Quản trị công ty đến Hiệu quả kỹ thuật. Kiểm định sự khác biệt giữa DN niêm yết và DNNVV. Cung cấp hàm ý cho nhà quản trị cải thiện hoạt động. Phạm vi nghiên cứu giới hạn trong ngành Chế biến, chế tạo. Phương pháp sử dụng là SFA và DEA. Mẫu nghiên cứu gồm 1.036 quan sát DN niêm yết giai đoạn 2008-2014.

1.1. Hiệu Quả Kỹ Thuật và Các Phương Pháp Đo Lường Phổ Biến

Nghiên cứu thừa kế hai kỹ thuật phổ biến trong đo lường hiệu quả kỹ thuật của doanh nghiệp: phương pháp phân tích biên ngẫu nhiên (SFA) và phương pháp bao dữ liệu (DEA). SFA sử dụng hàm sản xuất để ước lượng. DEA sử dụng lập trình tuyến tính. Cả hai phương pháp đều giúp đánh giá hiệu quả kỹ thuật một cách toàn diện. Tuy nhiên, mỗi phương pháp có ưu và nhược điểm riêng. Việc lựa chọn phương pháp phụ thuộc vào mục tiêu và dữ liệu nghiên cứu. Các nhà nghiên cứu cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi quyết định.

1.2. Phân Tích DEA và SFA Ưu Điểm và Hạn Chế Trong Đo Lường

SFA dựa trên giả định về phân phối sai số. DEA không yêu cầu giả định này. DEA có thể xử lý nhiều yếu tố đầu vào và đầu ra. SFA có thể tách biệt hiệu ứng của yếu tố ngẫu nhiên. Kết quả đo lường hiệu quả kỹ thuật cho thấy mức độ hiệu quả hoạt động bình quân cho các doanh nghiệp ngành Công nghiệp chế biến, chế tạo tại Việt Nam ở mức thấp, lần lượt là hơn 31% sử dụng phương pháp SFA và 42% theo phương pháp DEA.

II. Thách Thức Đo Lường Chính Xác Hiệu Quả Kỹ Thuật ở VN

Việc đo lường hiệu quả kỹ thuật tại Việt Nam đối mặt với nhiều thách thức. Dữ liệu không đầy đủ và không nhất quán là một vấn đề lớn. Thiếu thông tin chi tiết về hoạt động của doanh nghiệp gây khó khăn cho phân tích. Môi trường kinh doanh thay đổi nhanh chóng cũng ảnh hưởng đến hiệu quả kỹ thuật. Sự khác biệt về quy mô và ngành nghề giữa các doanh nghiệp cần được xem xét. Áp dụng các phương pháp đo lường phù hợp là rất quan trọng. Cần có sự đầu tư vào thu thập và xử lý dữ liệu. Các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao hiệu quả kỹ thuật cũng cần được quan tâm. Nghiên cứu cần xem xét các yếu tố đặc thù của Việt Nam để đưa ra kết luận chính xác.

2.1. Hạn Chế Dữ Liệu và Sự Thiếu Nhất Quán Trong Báo Cáo Tài Chính

Hạn chế lớn nhất là dữ liệu không đầy đủ. Các báo cáo tài chính có thể không phản ánh đúng thực tế. Sự thiếu nhất quán trong áp dụng chuẩn mực kế toán gây khó khăn cho so sánh. Các doanh nghiệp có thể sử dụng các phương pháp khác nhau để báo cáo chi phí và doanh thu. Điều này ảnh hưởng đến độ chính xác của việc đo lường hiệu quả kỹ thuật. Cần có sự minh bạch và chuẩn hóa trong báo cáo tài chính.

2.2. Ảnh Hưởng Của Môi Trường Kinh Doanh và Thay Đổi Chính Sách

Môi trường kinh doanh tại Việt Nam thay đổi liên tục. Các chính sách của chính phủ có thể ảnh hưởng đến hoạt động của doanh nghiệp. Sự cạnh tranh từ các doanh nghiệp nước ngoài ngày càng tăng. Các doanh nghiệp cần thích ứng nhanh chóng để duy trì hiệu quả kỹ thuật. Việc dự báo và quản lý rủi ro là rất quan trọng.

2.3. Sự Khác Biệt Giữa Các Doanh Nghiệp Theo Quy Mô và Ngành Nghề

Các doanh nghiệp có quy mô và ngành nghề khác nhau. Các DNNVV có thể có nguồn lực hạn chế hơn so với các doanh nghiệp lớn. Các ngành công nghiệp khác nhau có đặc điểm sản xuất khác nhau. Cần xem xét các yếu tố này khi đo lường hiệu quả kỹ thuật. Việc so sánh giữa các doanh nghiệp cần được thực hiện một cách thận trọng.

III. Phương Pháp DEA và SFA Đo Lường Hiệu Quả Kỹ Thuật VN

Luận án sử dụng hai phương pháp chính để đo lường hiệu quả kỹ thuật: DEA và SFA. DEA là phương pháp phi tham số. Nó không yêu cầu giả định về hàm sản xuất. SFA là phương pháp tham số. Nó yêu cầu xác định hàm sản xuất. DEA phù hợp với dữ liệu có nhiều yếu tố đầu vào và đầu ra. SFA phù hợp với dữ liệu có ít yếu tố. Cả hai phương pháp đều có ưu và nhược điểm. Việc lựa chọn phương pháp phụ thuộc vào mục tiêu và dữ liệu nghiên cứu. Kết quả đo lường bằng cả hai phương pháp sẽ được so sánh và phân tích.

3.1. Ứng Dụng Phân Tích DEA trong Đo Lường Hiệu Quả Kỹ Thuật

DEA (Data Envelopment Analysis) là một phương pháp phi tham số. DEA dùng để đánh giá hiệu quả của các đơn vị ra quyết định (DMU). DEA xác định một biên hiệu quả dựa trên các DMU tốt nhất. Các DMU khác được so sánh với biên này. DEA có thể xử lý nhiều yếu tố đầu vào và đầu ra. Tuy nhiên, DEA nhạy cảm với dữ liệu ngoại lệ.

3.2. Ứng Dụng Phân Tích SFA trong Đo Lường Hiệu Quả Kỹ Thuật

SFA (Stochastic Frontier Analysis) là một phương pháp tham số. SFA dùng để ước lượng một hàm sản xuất biên. Hàm sản xuất biên đại diện cho công nghệ tốt nhất. SFA có thể tách biệt hiệu ứng của yếu tố ngẫu nhiên. Tuy nhiên, SFA yêu cầu giả định về phân phối sai số.

IV. Ảnh Hưởng Quản Trị Công Ty Đến Hiệu Quả Kỹ Thuật Doanh Nghiệp

Nghiên cứu xem xét ảnh hưởng của Quản trị công ty đến hiệu quả kỹ thuật. Quản trị công ty bao gồm các cơ chế kiểm soát và điều hành doanh nghiệp. Các yếu tố Quản trị công ty như quy mô hội đồng quản trị, tỷ lệ thành viên độc lập, và quyền kiêm nhiệm có thể ảnh hưởng đến hiệu quả kỹ thuật. Các doanh nghiệp có Quản trị công ty tốt thường có hiệu quả kỹ thuật cao hơn. Nghiên cứu sử dụng dữ liệu từ các doanh nghiệp niêm yết tại Việt Nam. Phân tích hồi quy được sử dụng để xác định mối quan hệ giữa Quản trị công tyhiệu quả kỹ thuật.

4.1. Vai Trò của Hội Đồng Quản Trị và Cơ Cấu Sở Hữu

Hội đồng quản trị đóng vai trò quan trọng trong việc giám sát và điều hành doanh nghiệp. Quy mô và cơ cấu của hội đồng quản trị có thể ảnh hưởng đến quyết định đầu tư và quản lý rủi ro. Cơ cấu sở hữu cũng ảnh hưởng đến hiệu quả kỹ thuật. Các doanh nghiệp có cơ cấu sở hữu tập trung có thể có động lực khác so với các doanh nghiệp có cơ cấu sở hữu phân tán.

4.2. Tác Động của Quyền Kiêm Nhiệm và Tính Độc Lập của HĐQT

Quyền kiêm nhiệm (CEO kiêm Chủ tịch HĐQT) có thể tạo ra xung đột lợi ích. Tính độc lập của hội đồng quản trị đảm bảo sự khách quan trong giám sát. Các nghiên cứu cho thấy rằng quyền kiêm nhiệm có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả kỹ thuật. Tính độc lập của HĐQT có thể thúc đẩy hiệu quả kỹ thuật.

4.3. Phân Tích Mô Hình Hồi Quy về QTCT và HQKT Doanh Nghiệp

Sử dụng mô hình hồi quy để phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố quản trị công ty và HQKT. Các biến độc lập bao gồm: quy mô hội đồng quản trị, tỷ lệ thành viên độc lập, quyền kiêm nhiệm và tỷ lệ nợ. Biến phụ thuộc là HQKT đo lường bằng phương pháp DEA hoặc SFA.

V. So Sánh Hiệu Quả Kỹ Thuật Giữa DNNVV và Doanh Nghiệp Niêm Yết

Nghiên cứu so sánh hiệu quả kỹ thuật giữa DNNVV và doanh nghiệp niêm yết. DNNVV thường có nguồn lực hạn chế hơn so với doanh nghiệp niêm yết. Doanh nghiệp niêm yết có yêu cầu cao hơn về Quản trị công ty và minh bạch thông tin. So sánh hiệu quả kỹ thuật giữa hai loại hình doanh nghiệp này giúp hiểu rõ hơn về năng lực cạnh tranh của DNNVV. Nghiên cứu sử dụng dữ liệu từ các cuộc điều tra DNNVV và báo cáo tài chính của doanh nghiệp niêm yết. Các phương pháp thống kê được sử dụng để so sánh.

5.1. Đánh Giá Năng Suất và Hiệu Quả của DNNVV Việt Nam

DNNVV đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Việt Nam. Đánh giá năng suất và hiệu quả của DNNVV giúp xác định các điểm yếu và cơ hội. Các chính sách hỗ trợ DNNVV cần được thiết kế dựa trên các kết quả đánh giá này. Cần có các chương trình đào tạo và tư vấn để nâng cao năng lực quản lý của DNNVV.

5.2. So Sánh Kết Quả Phân Tích DEA và SFA Giữa Các Nhóm Doanh Nghiệp

So sánh kết quả đo lường hiệu quả bằng hai phương pháp DEA và SFA. So sánh mức HQKT trung bình giữa DNNVV và DN niêm yết. Kiểm định sự khác biệt giữa các nhóm doanh nghiệp sử dụng t-test. Kết hợp phương pháp SFA và phân tích kịch bản để đánh giá hiệu quả với các biến đầu ra khác nhau.

VI. Hàm Ý và Giải Pháp Cải Thiện Hiệu Quả Kỹ Thuật tại Việt Nam

Nghiên cứu đề xuất các hàm ý và giải pháp cải thiện hiệu quả kỹ thuật. Đối với doanh nghiệp niêm yết, cần cải thiện Quản trị công ty và nâng cao minh bạch thông tin. Đối với DNNVV, cần tăng cường năng lực quản lý và tiếp cận nguồn vốn. Các chính sách của chính phủ cần tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp phát triển. Cần có sự phối hợp giữa doanh nghiệp, chính phủ và các tổ chức hỗ trợ để nâng cao hiệu quả kỹ thuật của nền kinh tế.

6.1. Đề Xuất Chính Sách Hỗ Trợ Nâng Cao Hiệu Quả Kỹ Thuật DNNVV

Cung cấp các chương trình đào tạo về quản lý sản xuất và công nghệ. Hỗ trợ DNNVV tiếp cận nguồn vốn vay với lãi suất ưu đãi. Tạo điều kiện cho DNNVV tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu. Giảm thiểu các rào cản hành chính đối với DNNVV.

6.2. Giải Pháp Quản Trị Nâng Cao Hiệu Quả Doanh Nghiệp Niêm Yết

Tách biệt hai vị trí Chủ tịch HĐQT và TGĐ. Tăng tỷ lệ thành viên độc lập, không điều hành HĐQT. Kiểm soát và duy trì Tỷ lệ nợ phù hợp. Minh bạch thông tin và tăng cường trách nhiệm giải trình.

6.3. Hướng Nghiên Cứu Tiếp Theo và Hạn Chế Của Luận Án

Luận án có một số hạn chế về phạm vi dữ liệu và phương pháp nghiên cứu. Hướng nghiên cứu tiếp theo có thể tập trung vào phân tích sâu hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến HQKT. Cần mở rộng phạm vi nghiên cứu sang các ngành công nghiệp khác. Nghiên cứu cũng có thể sử dụng các phương pháp mới như học máy (Machine Learning) để cải thiện độ chính xác của dự báo.

24/05/2025
Nghiên cứu hiệu quả kỹ thuật của doanh nghiệp

Bạn đang xem trước tài liệu:

Nghiên cứu hiệu quả kỹ thuật của doanh nghiệp

Tài liệu "Nghiên Cứu Hiệu Quả Kỹ Thuật Của Doanh Nghiệp Tại Việt Nam" cung cấp cái nhìn sâu sắc về các phương pháp và kỹ thuật mà các doanh nghiệp tại Việt Nam đang áp dụng để nâng cao hiệu quả hoạt động. Nghiên cứu này không chỉ phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả kỹ thuật mà còn đưa ra những khuyến nghị thiết thực cho các doanh nghiệp nhằm tối ưu hóa quy trình sản xuất và quản lý. Độc giả sẽ tìm thấy những lợi ích rõ ràng từ việc áp dụng các kỹ thuật này, bao gồm tăng cường năng suất, giảm chi phí và cải thiện chất lượng sản phẩm.

Để mở rộng thêm kiến thức về các chiến lược kinh doanh và quản lý hiệu quả, bạn có thể tham khảo tài liệu Luận văn tmu hoàn thiện hoạch định chiến lược kinh doanh tại công ty xăng dầu nghệ an, nơi cung cấp cái nhìn chi tiết về việc hoạch định chiến lược trong ngành xăng dầu. Bên cạnh đó, tài liệu Luận văn nâng cao hiệu quả kinh doanh của công ty tnhh công nghệ và thương mại hoàng anh sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các chiến lược cụ thể để cải thiện hiệu quả kinh doanh. Cuối cùng, tài liệu Tác động của tỷ lệ sở hữu nước ngoài đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp việt nam sẽ cung cấp cái nhìn về ảnh hưởng của đầu tư nước ngoài đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp trong bối cảnh hiện tại. Những tài liệu này sẽ là nguồn thông tin quý giá giúp bạn mở rộng hiểu biết và áp dụng vào thực tiễn.