Tổng quan nghiên cứu

Hoạt động chuỗi cung ứng ngày càng trở thành yếu tố sống còn đối với sự phát triển bền vững của doanh nghiệp trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu ngày càng khốc liệt. Tại Việt Nam, chuỗi cung ứng không chỉ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa nguồn lực mà còn gia tăng giá trị sản phẩm, giảm chi phí và nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường. Công ty cổ phần Tecomen, một trong những tập đoàn hàng đầu trong lĩnh vực sản xuất và phân phối máy lọc nước và thiết bị gia dụng, đã trải qua nhiều thách thức trong quản lý chuỗi cung ứng, đặc biệt trong giai đoạn 2014-2017. Do đó, việc nghiên cứu hoàn thiện hoạt động chuỗi cung ứng tại Tecomen nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh và đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng là rất cần thiết.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc phân tích thực trạng hoạt động chuỗi cung ứng tại Tecomen, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm tăng giá trị cho toàn chuỗi cung ứng trong giai đoạn 2014-2017. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các hoạt động hoạch định, thu mua, sản xuất và phân phối nội bộ của công ty, với trọng tâm là các vấn đề tồn tại và giải pháp khắc phục. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp Tecomen nâng cao năng lực quản trị chuỗi cung ứng, giảm thiểu chi phí tồn kho, cải thiện chất lượng dịch vụ giao hàng và tăng cường sự hài lòng của khách hàng. Qua đó, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của doanh nghiệp trong môi trường kinh doanh đầy biến động.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị chuỗi cung ứng hiện đại, trong đó có:

  • Lý thuyết chuỗi cung ứng (Supply Chain Theory): Chuỗi cung ứng được hiểu là mạng lưới các tổ chức liên kết từ nhà cung cấp nguyên liệu đến khách hàng cuối cùng nhằm thỏa mãn nhu cầu thị trường. Chuỗi cung ứng bao gồm các thành phần chính như tồn kho, sản xuất, địa điểm, vận tải và thông tin.

  • Mô hình SCOR (Supply Chain Operations Reference): Mô hình này phân chia hoạt động chuỗi cung ứng thành bốn yếu tố chính: hoạch định, thu mua, sản xuất và phân phối. SCOR giúp đánh giá và cải tiến hiệu quả hoạt động chuỗi cung ứng thông qua các chỉ tiêu đo lường như chất lượng, giao hàng, thời gian và chi phí.

  • Khái niệm quản trị chuỗi cung ứng (Supply Chain Management - SCM): SCM là sự phối hợp chiến lược các chức năng kinh doanh trong phạm vi chuỗi cung ứng nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động, chất lượng sản phẩm và dịch vụ khách hàng.

Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: tồn kho, hoạch định sản xuất, lựa chọn nhà cung cấp, quản lý đơn hàng, và tiêu chuẩn đo lường hiệu quả chuỗi cung ứng (giao hàng đúng hạn, chất lượng sản phẩm, thời gian bổ sung hàng, chi phí).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp mô tả kết hợp phân tích định lượng và định tính dựa trên số liệu thực tế của công ty cổ phần Tecomen trong giai đoạn 2014-2017. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ các bộ phận liên quan đến chuỗi cung ứng trong công ty, với hơn 1400 cán bộ công nhân viên tham gia gián tiếp hoặc trực tiếp.

Phương pháp chọn mẫu là phương pháp phi xác suất, tập trung vào các bộ phận hoạch định, thu mua, sản xuất và phân phối để thu thập dữ liệu chuyên sâu. Nguồn dữ liệu chính gồm báo cáo tài chính, báo cáo tồn kho, kế hoạch sản xuất, khảo sát đánh giá nội bộ và phỏng vấn chuyên gia.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng công cụ Excel và các phương pháp thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm, đánh giá mức độ hài lòng khách hàng qua thang đo Likert. Ngoài ra, phương pháp chuyên gia được áp dụng qua phỏng vấn trực tiếp ban lãnh đạo và cán bộ quản lý nhằm đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp phù hợp.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2014 đến 2017, tập trung phân tích các hoạt động chuỗi cung ứng trong giai đoạn này để đảm bảo tính cập nhật và thực tiễn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hoạt động hoạch định còn nhiều hạn chế: Kết quả khảo sát cho thấy 6.5% khách hàng đánh giá việc thực hiện kế hoạch giao hàng của Tecomen là kém, 8.2% cho rằng thời gian từ đặt hàng đến giao hàng còn dài. Điều này phản ánh công tác dự báo nhu cầu và lập kế hoạch sản xuất chưa sát với thực tế thị trường, ảnh hưởng đến hiệu quả chuỗi cung ứng.

  2. Quản lý tồn kho chưa tối ưu: Công ty duy trì mức tồn kho tối đa không quá 30% nhu cầu tiêu thụ quý, tuy nhiên trong các tháng cao điểm mùa hè, sản lượng tiêu thụ tăng gấp 2-3 lần khiến tồn kho tăng cao, gây ứ đọng vốn. Việc chuyển đổi sang nhà cung cấp nội địa giúp giảm tồn kho nhưng vẫn chưa giải quyết triệt để vấn đề.

  3. Hoạt động thu mua phức tạp với hơn 2029 sản phẩm linh kiện: Phần lớn linh kiện máy lọc nước được nhập khẩu, gây rủi ro về nguồn cung và chi phí. Việc lựa chọn nhà cung cấp chưa được tối ưu hóa, ảnh hưởng đến chất lượng và tiến độ giao hàng.

  4. Sản xuất với hệ thống máy ép nhựa hiện đại nhưng chưa đồng bộ: Tecomen sở hữu 24 máy ép nhựa đa dạng công suất, tuy nhiên quy trình sản xuất và điều độ chưa hoàn toàn linh hoạt để đáp ứng nhanh các biến động đơn hàng, dẫn đến tồn kho sản phẩm thành phẩm cao.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trên xuất phát từ việc thiếu sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận trong chuỗi cung ứng, đặc biệt là giữa hoạch định và thu mua. Việc dự báo nhu cầu chưa chính xác dẫn đến kế hoạch sản xuất và tồn kho không phù hợp, gây lãng phí nguồn lực và giảm khả năng đáp ứng khách hàng.

So với các nghiên cứu trong ngành, kết quả này tương đồng với thực trạng nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Việt Nam, nơi mà quản trị chuỗi cung ứng còn mang tính thủ công, thiếu ứng dụng công nghệ thông tin hiện đại. Việc áp dụng mô hình SCOR và các tiêu chuẩn đo lường hiệu quả chuỗi cung ứng được khuyến nghị nhằm nâng cao năng lực quản lý.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ đánh giá mức độ hài lòng khách hàng theo từng năm, bảng tổng hợp tồn kho theo quý và biểu đồ đường thể hiện sự biến động sản lượng tiêu thụ theo mùa. Các bảng so sánh chi phí tồn kho và chi phí vận chuyển cũng giúp minh họa hiệu quả hoạt động chuỗi cung ứng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Cải thiện công tác dự báo và lập kế hoạch: Áp dụng hệ thống quản lý dự báo nhu cầu tích hợp công nghệ thông tin để nâng cao độ chính xác, giảm sai lệch kế hoạch sản xuất. Mục tiêu giảm tỷ lệ sai số dự báo xuống dưới 10% trong vòng 12 tháng, do phòng kế hoạch phối hợp với bộ phận IT thực hiện.

  2. Tối ưu hóa quản lý tồn kho: Xây dựng quy trình kiểm soát tồn kho linh hoạt theo mùa vụ, áp dụng mô hình EOQ và JIT để giảm tồn kho tối đa 20% trong 6 tháng tới. Phòng kho phối hợp với bộ phận sản xuất và thu mua triển khai.

  3. Đa dạng hóa và nâng cao năng lực nhà cung cấp: Mở rộng mạng lưới nhà cung cấp nội địa, xây dựng mối quan hệ hợp tác chiến lược nhằm đảm bảo nguồn cung ổn định, giảm chi phí nhập khẩu. Mục tiêu tăng tỷ lệ nguyên liệu nội địa lên 40% trong 18 tháng, do bộ phận thu mua chủ trì.

  4. Ứng dụng công nghệ trong quản lý sản xuất và phân phối: Triển khai hệ thống ERP để đồng bộ hóa thông tin giữa các bộ phận, nâng cao hiệu quả điều độ sản xuất và quản lý đơn hàng. Mục tiêu hoàn thành trong 24 tháng, do ban giám đốc và phòng IT phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo doanh nghiệp sản xuất: Giúp hiểu rõ vai trò và tầm quan trọng của chuỗi cung ứng trong việc nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh, từ đó đưa ra các quyết định chiến lược phù hợp.

  2. Nhà quản lý chuỗi cung ứng và logistics: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về các hoạt động hoạch định, thu mua, sản xuất và phân phối, đồng thời các tiêu chuẩn đo lường hiệu quả chuỗi cung ứng.

  3. Chuyên gia tư vấn quản trị doanh nghiệp: Là tài liệu tham khảo để xây dựng các giải pháp cải tiến chuỗi cung ứng cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Việt Nam, đặc biệt trong ngành sản xuất thiết bị gia dụng.

  4. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành Quản trị kinh doanh: Hỗ trợ nghiên cứu, học tập về quản trị chuỗi cung ứng với ví dụ thực tiễn từ công ty Tecomen, giúp nâng cao khả năng áp dụng lý thuyết vào thực tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chuỗi cung ứng là gì và tại sao nó quan trọng?
    Chuỗi cung ứng là mạng lưới các tổ chức liên kết từ nhà cung cấp nguyên liệu đến khách hàng cuối cùng nhằm thỏa mãn nhu cầu thị trường. Nó quan trọng vì giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí, nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ, từ đó tăng lợi thế cạnh tranh.

  2. Các yếu tố chính ảnh hưởng đến hiệu quả chuỗi cung ứng là gì?
    Bao gồm tồn kho, sản xuất, địa điểm, vận tải và thông tin. Sự phối hợp hiệu quả giữa các yếu tố này giúp giảm chi phí và nâng cao khả năng đáp ứng khách hàng.

  3. Làm thế nào để cải thiện dự báo nhu cầu trong chuỗi cung ứng?
    Áp dụng các công cụ dự báo hiện đại, tích hợp dữ liệu thị trường và lịch sử bán hàng, đồng thời tăng cường phối hợp giữa các bộ phận để cập nhật thông tin kịp thời.

  4. Tại sao việc lựa chọn nhà cung cấp lại quan trọng?
    Nhà cung cấp ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng nguyên liệu, chi phí và tiến độ giao hàng. Lựa chọn nhà cung cấp phù hợp giúp giảm rủi ro và nâng cao hiệu quả chuỗi cung ứng.

  5. Công nghệ thông tin đóng vai trò gì trong quản trị chuỗi cung ứng?
    Công nghệ giúp đồng bộ hóa thông tin, tăng tính minh bạch, cải thiện dự báo và điều phối sản xuất, từ đó nâng cao hiệu quả và giảm chi phí vận hành.

Kết luận

  • Hoạt động chuỗi cung ứng tại công ty cổ phần Tecomen trong giai đoạn 2014-2017 đã đạt được nhiều kết quả tích cực nhưng vẫn còn tồn tại các hạn chế về hoạch định, tồn kho và thu mua.
  • Việc áp dụng các lý thuyết quản trị chuỗi cung ứng và mô hình SCOR giúp phân tích toàn diện các hoạt động và đánh giá hiệu quả thực hiện.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào cải thiện dự báo, tối ưu tồn kho, đa dạng hóa nhà cung cấp và ứng dụng công nghệ thông tin nhằm nâng cao hiệu quả chuỗi cung ứng.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn cao, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh của Tecomen và có thể áp dụng cho các doanh nghiệp tương tự.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả định kỳ, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các chuỗi cung ứng liên kết bên ngoài doanh nghiệp.

Hành động ngay hôm nay để hoàn thiện chuỗi cung ứng, nâng cao hiệu quả sản xuất và gia tăng giá trị doanh nghiệp!