Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng khốc liệt của ngành sản xuất lốp xe máy, đặc biệt là dòng sản phẩm lốp Tubeless, việc nâng cao hiệu quả quản lý chuỗi cung ứng (CCU) trở thành yếu tố sống còn đối với các doanh nghiệp. Tại Việt Nam, nhu cầu sử dụng lốp xe máy Tubeless dự báo tăng mạnh từ 172.563 sản phẩm năm 2010 lên khoảng 878.775 sản phẩm năm 2015, tạo áp lực lớn lên các nhà sản xuất trong việc tối ưu hóa chi phí và thời gian cung ứng. Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Cao Su Miền Nam (CASUMINA) hiện giữ vị trí dẫn đầu về sản lượng tiêu thụ lốp Tubeless trong nước, tuy nhiên khoảng cách về doanh thu và sản lượng so với các đối thủ cạnh tranh không lớn, đòi hỏi công ty phải cải tiến quản lý chuỗi cung ứng để duy trì và nâng cao năng lực cạnh tranh.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào khảo sát hiện trạng chuỗi cung ứng tại CASUMINA, xác định các lãng phí và chi phí phát sinh trong chuỗi, đồng thời ứng dụng phương pháp tư duy AIM-DRIVE để phân tích và đề xuất giải pháp cải tiến nhằm giảm chi phí và rút ngắn lead time. Phạm vi nghiên cứu bao gồm chuỗi cung ứng vật tư đầu vào, quá trình sản xuất lốp Tubeless tại nhà máy Hóc Môn và phân phối sản phẩm đến trung tâm phân phối miền Nam trong giai đoạn từ tháng 11/2012 đến tháng 02/2013. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp phương pháp luận và giải pháp thực tiễn giúp CASUMINA tối ưu hóa hoạt động quản lý chuỗi cung ứng, giảm chi phí tồn kho, nâng cao mức độ phục vụ khách hàng và tăng sức cạnh tranh trên thị trường trong nước và quốc tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên lý thuyết quản lý chuỗi cung ứng (Supply Chain Management - SCM) theo mô hình của Simchi-Levi và cộng sự (2008), trong đó chuỗi cung ứng bao gồm các thành phần chính: nhà cung cấp, nhà sản xuất, nhà kho, trung tâm phân phối và khách hàng. Mục tiêu của SCM là tối ưu hóa hiệu quả hoạt động của toàn bộ chuỗi nhằm giảm chi phí tổng thể trong khi vẫn duy trì mức độ phục vụ cao.

Phương pháp tư duy AIM-DRIVE do Jimmy Anklesaria phát triển được áp dụng để quản lý và giảm chi phí trong chuỗi cung ứng. Phương pháp này gồm tám bước: nhận định sự cần thiết quản lý chi phí, xác định chi phí ảnh hưởng, phân rã và ước lượng chi phí, phân tích mức độ ảnh hưởng, phân tích nguyên nhân, đề xuất giải pháp, lập kế hoạch thực hiện và theo dõi duy trì cải tiến liên tục. AIM-DRIVE giúp phân tích chi tiết các thành phần chi phí, từ đó tập trung cải tiến các điểm nghẽn và lãng phí trong chuỗi cung ứng.

Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: lead time (thời gian cung ứng), lãng phí chờ vật tư, tồn kho vật tư và thành phẩm, chi phí vận chuyển, chi phí lưu kho, và hiệu quả phối hợp giữa các bộ phận trong chuỗi cung ứng.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ CASUMINA trong khoảng thời gian từ tháng 11/2012 đến tháng 02/2013, bao gồm số liệu về sản lượng, tồn kho, chi phí vận hành, thời gian ngừng sản xuất do thiếu vật tư, và thông tin về các nhà cung cấp trong và ngoài nước. Phương pháp chọn mẫu là lấy toàn bộ dữ liệu liên quan đến chuỗi cung ứng lốp Tubeless tại nhà máy Hóc Môn và trung tâm phân phối miền Nam.

Phân tích dữ liệu được thực hiện theo quy trình AIM-DRIVE, kết hợp với công cụ phân tích nguyên nhân gốc rễ (Root Cause Analysis) và phương pháp 5W-1H để xác định các lãng phí và nguyên nhân phát sinh chi phí. Các số liệu được phân rã đến cấp độ thứ ba để ước lượng chi phí chi tiết, từ đó xác định mức độ ưu tiên cải tiến. Timeline nghiên cứu kéo dài 4 tháng, từ khi thu thập dữ liệu, phân tích hiện trạng, đề xuất giải pháp đến lập kế hoạch thực hiện.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Lãng phí chờ vật tư trong sản xuất: Tổng thời gian ngừng sản xuất do thiếu vật tư tại chuyền Tubeless là khoảng 61 giờ, gây thiệt hại chi phí ước tính khoảng 104 triệu đồng/tháng. Nguyên nhân chính là sự thiếu đồng bộ trong luồng thông tin giữa nhà cung cấp và nhà máy, dẫn đến trễ đơn hàng và gián đoạn sản xuất.

  2. Lãng phí không gian kho vật tư và thành phẩm: Diện tích kho vật tư hiện tại là 463 m², vượt 44,7% so với chuẩn cho phép (10% diện tích xưởng). Diện tích kho thành phẩm tại nhà máy là 780 m², chiếm 24,37% diện tích xưởng, vượt chuẩn 14,37%. Tại trung tâm phân phối, diện tích kho thành phẩm là 3.560 m², vượt 42% so với chuẩn 2.500 m². Lãng phí không gian kho làm tăng chi phí lưu kho và giảm hiệu quả sử dụng tài nguyên.

  3. Lead time chuỗi cung ứng quá dài: Thời gian cung ứng hiện tại của dòng sản phẩm Tubeless là 2 ngày 10 giờ 10 phút, trong đó thời gian lưu kho và vận chuyển chiếm phần lớn. Lead time dài ảnh hưởng trực tiếp đến mức độ phục vụ khách hàng và tăng chi phí tồn kho.

  4. Thiếu kết nối thông tin trong chuỗi: Thông tin trao đổi giữa nhà cung cấp, nhà máy, trung tâm phân phối và khách hàng chủ yếu qua email, chưa có hệ thống chia sẻ dữ liệu trực tuyến, gây sai sót và chậm trễ trong kế hoạch sản xuất và phân phối.

Thảo luận kết quả

Các phát hiện trên cho thấy CASUMINA đang đối mặt với các vấn đề phổ biến trong quản lý chuỗi cung ứng như lãng phí thời gian chờ đợi, tồn kho quá mức và thiếu sự phối hợp thông tin hiệu quả. So với các nghiên cứu trong ngành, việc áp dụng phương pháp AIM-DRIVE giúp phân tích chi tiết chi phí và nguyên nhân lãng phí, từ đó đề xuất giải pháp cụ thể hơn so với các phương pháp truyền thống chỉ tập trung vào một khâu như kho hoặc vận chuyển.

Biểu đồ phân tích nguyên nhân lãng phí chờ vật tư và không gian kho (Hình 3.5, 3.6) minh họa rõ ràng các điểm nghẽn trong luồng thông tin và phương pháp vận chuyển, cho thấy sự cần thiết phải cải tiến quy trình phối hợp và áp dụng công nghệ thông tin. Bảng ước lượng chi phí lãng phí (Bảng PL 3.7) cung cấp cơ sở định lượng để ưu tiên các giải pháp cải tiến.

Việc rút ngắn lead time và giảm tồn kho không chỉ giúp giảm chi phí mà còn nâng cao khả năng đáp ứng nhu cầu khách hàng, từ đó tăng sức cạnh tranh cho CASUMINA trên thị trường trong nước và xuất khẩu. Kết quả nghiên cứu cũng phù hợp với xu hướng toàn cầu về quản lý chuỗi cung ứng tinh gọn và số hóa.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng hệ thống chia sẻ thông tin trực tuyến giữa nhà cung cấp và nhà máy: Thiết lập nền tảng ERP hoặc hệ thống quản lý đơn hàng trực tuyến để đồng bộ dữ liệu về kế hoạch sản xuất, đơn hàng và tồn kho, giảm thiểu sai sót và trễ đơn hàng. Mục tiêu giảm thời gian phản hồi đơn hàng xuống dưới 24 giờ, thực hiện trong 6 tháng, do phòng IT phối hợp với phòng vật tư thực hiện.

  2. Áp dụng phương pháp Just-In-Time (JIT) trong cung ứng vật tư: Điều phối vật tư theo hướng giao hàng đúng lúc, giảm tồn kho vật tư tại nhà máy xuống dưới 10% diện tích xưởng, giảm chi phí lưu kho khoảng 20%. Thời gian triển khai 9 tháng, do phòng kế hoạch sản xuất và phòng vật tư phối hợp thực hiện.

  3. Tối ưu hóa quy trình vận chuyển và phân phối thành phẩm: Cải tiến phương pháp vận chuyển từ nhà máy đến trung tâm phân phối và khách hàng, giảm thời gian lưu kho thành phẩm tại trung tâm phân phối xuống dưới 1 ngày, rút ngắn lead time chuỗi cung ứng xuống còn dưới 2 ngày. Thực hiện trong 12 tháng, do phòng logistics và trung tâm phân phối chủ trì.

  4. Đào tạo và nâng cao năng lực nhà cung cấp nội địa: Tổ chức các khóa đào tạo về quản lý đơn hàng, chất lượng và thời gian giao hàng cho nhà cung cấp nội địa nhằm giảm tỷ lệ trễ đơn hàng và nâng cao chất lượng vật tư. Mục tiêu giảm tỷ lệ trễ đơn hàng xuống dưới 5% trong vòng 1 năm, do phòng phát triển nhà cung cấp phối hợp với phòng chất lượng thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý cấp cao CASUMINA: Nhận diện các điểm nghẽn trong chuỗi cung ứng, từ đó xây dựng chiến lược phát triển và đầu tư công nghệ phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động.

  2. Phòng kế hoạch sản xuất và vật tư: Áp dụng các giải pháp quản lý tồn kho, điều phối vật tư theo phương pháp JIT và sử dụng hệ thống ERP để tối ưu hóa quy trình cung ứng.

  3. Nhà cung cấp và đối tác logistics: Hiểu rõ yêu cầu phối hợp thông tin và tiêu chuẩn chất lượng, từ đó nâng cao năng lực cung ứng và giảm thiểu rủi ro trong chuỗi.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, logistics: Tham khảo phương pháp AIM-DRIVE trong phân tích chi phí và cải tiến chuỗi cung ứng, áp dụng vào các nghiên cứu và dự án thực tiễn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phương pháp AIM-DRIVE là gì và tại sao được chọn?
    AIM-DRIVE là phương pháp tư duy quản lý chi phí trong chuỗi cung ứng, gồm 8 bước từ nhận diện chi phí đến duy trì cải tiến. Phương pháp này được chọn vì tính hiệu quả, dễ áp dụng và giúp phân tích chi tiết chi phí để đề xuất giải pháp giảm chi phí phù hợp.

  2. Lead time hiện tại của chuỗi cung ứng CASUMINA là bao lâu?
    Lead time chuỗi cung ứng dòng lốp Tubeless hiện tại là khoảng 2 ngày 10 giờ 10 phút, trong đó phần lớn thời gian là lưu kho và vận chuyển, gây ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng khách hàng.

  3. Nguyên nhân chính gây lãng phí trong chuỗi cung ứng là gì?
    Nguyên nhân chính gồm thiếu đồng bộ thông tin giữa nhà cung cấp và nhà máy, tồn kho vật tư và thành phẩm vượt chuẩn, phương pháp vận chuyển chưa tối ưu và năng lực nhà cung cấp nội địa còn hạn chế.

  4. Giải pháp nào giúp giảm tồn kho hiệu quả?
    Áp dụng phương pháp Just-In-Time (JIT) trong cung ứng vật tư và phân phối thành phẩm giúp giảm tồn kho, đồng thời xây dựng hệ thống chia sẻ thông tin trực tuyến để điều phối chính xác nhu cầu.

  5. Lợi ích khi áp dụng các giải pháp đề xuất là gì?
    Giảm chi phí lưu kho và vận chuyển, rút ngắn lead time, nâng cao mức độ phục vụ khách hàng, tăng khả năng cạnh tranh và cải thiện mối quan hệ phối hợp giữa các bộ phận trong chuỗi cung ứng.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã phân tích chi tiết hiện trạng chuỗi cung ứng lốp Tubeless tại CASUMINA, xác định các lãng phí và chi phí phát sinh chính.
  • Phương pháp tư duy AIM-DRIVE được áp dụng hiệu quả trong việc phân rã chi phí và đề xuất giải pháp cải tiến.
  • Bốn nhóm giải pháp chính gồm xây dựng hệ thống thông tin trực tuyến, áp dụng JIT, tối ưu vận chuyển và nâng cao năng lực nhà cung cấp nội địa.
  • Kế hoạch thực hiện các giải pháp được đề xuất rõ ràng với timeline từ 6 đến 12 tháng, đảm bảo tính khả thi và hiệu quả.
  • Nghiên cứu góp phần nâng cao hiệu quả quản lý chuỗi cung ứng, giảm chi phí và tăng sức cạnh tranh cho CASUMINA trong giai đoạn phát triển tiếp theo.

Để tiếp tục phát triển, CASUMINA nên triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời theo dõi và đánh giá kết quả định kỳ nhằm duy trì cải tiến liên tục. Các nhà quản lý và chuyên gia trong ngành có thể áp dụng phương pháp và kết quả nghiên cứu này để nâng cao hiệu quả quản lý chuỗi cung ứng tại doanh nghiệp mình.