Tổng quan nghiên cứu

Quản lý tồn kho thành phẩm và nguyên vật liệu chiếm tỷ trọng lớn trong doanh thu của các doanh nghiệp sản xuất, đặc biệt trong ngành nước giải khát. Tại Công ty Nước Giải Khát Suntory Pepsico Việt Nam (SPVB), tồn kho thành phẩm và nguyên vật liệu chiếm khoảng 40-48% doanh thu hàng tháng, với tồn kho thành phẩm trung bình 10 ngày và tồn kho nguyên vật liệu 15 ngày (theo báo cáo Operation Review tháng 12/2015). Mặc dù tồn kho cao, công ty vẫn thường xuyên gặp phải phàn nàn từ khách hàng về việc cung cấp hàng hóa không ổn định, đồng thời chi phí hủy hàng do hết hạn sử dụng lên tới gần 1.000 USD mỗi năm (~0,14% doanh thu). Với tốc độ tăng trưởng hàng năm 15-17%, nếu không kiểm soát tồn kho hiệu quả, công ty sẽ phải mở rộng kho bãi, ảnh hưởng đến dòng tiền và lợi nhuận.

Nghiên cứu nhằm mục tiêu tối ưu hóa tồn kho thành phẩm và nguyên vật liệu thông qua việc triển khai quy trình hoạch định cung ứng và bán hàng (Sales and Operations Planning - S&OP) kết hợp với mô hình tồn kho phân loại ABC tại SPVB. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào chuỗi cung ứng nội bộ của công ty trong giai đoạn từ tháng 11/2015 đến tháng 3/2016. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giảm chi phí lưu kho, nâng cao khả năng đáp ứng nhu cầu khách hàng, từ đó tăng lợi nhuận và sức cạnh tranh cho doanh nghiệp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai lý thuyết chính: quản trị chuỗi cung ứng và quản lý tồn kho. Quản trị chuỗi cung ứng được hiểu là tập hợp các phương thức tích hợp hiệu quả các nhà cung cấp, nhà sản xuất, kho bãi và các cửa hàng nhằm phân phối hàng hóa đúng thời điểm, số lượng và chất lượng với chi phí tối ưu. Quy trình S&OP là công cụ quản lý tích hợp giữa các phòng ban như bán hàng, tiếp thị, sản xuất và cung ứng, giúp liên kết các KPIs và tối ưu hóa hoạt động kinh doanh.

Mô hình tồn kho phân loại ABC được áp dụng để phân nhóm sản phẩm theo giá trị đóng góp vào tổng tồn kho: nhóm A chiếm 70-80% giá trị với khoảng 15% số lượng sản phẩm, nhóm B chiếm 15-25% giá trị với 30% số lượng, nhóm C chiếm 5% giá trị với 55% số lượng. Phân loại này giúp tập trung quản lý chặt chẽ vào nhóm A nhằm giảm tồn kho và chi phí lưu giữ.

Các khái niệm chính bao gồm: tồn kho an toàn, chi phí lưu giữ (holding cost), chi phí thiếu hàng, dự báo nhu cầu, và mô hình mua hàng theo số lượng lớn giao hàng từng phần (Blanket Purchase Agreement - BPA).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp phỏng vấn sâu và thu thập dữ liệu thực tế từ các phòng ban liên quan tại SPVB như phòng kế hoạch sản xuất, phòng mua hàng, phòng dự báo nhu cầu, phòng tiếp thị và thương mại. Cỡ mẫu gồm các trưởng phòng và nhân viên chủ chốt trong chuỗi cung ứng.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phương pháp định lượng kết hợp định tính. Dữ liệu về tồn kho, dự báo doanh số, chi phí lưu kho và thời gian mua hàng được thu thập trong khoảng thời gian từ tháng 11/2015 đến tháng 3/2016. Phương pháp phân tích bao gồm mô hình tồn kho ABC, phân tích KPIs của quy trình S&OP, và đánh giá hiệu quả giảm tồn kho qua các chỉ số như độ chính xác dự báo, thời gian mua hàng và chi phí hủy hàng.

Timeline nghiên cứu gồm 4 giai đoạn triển khai S&OP trong 6 tháng, từ giới thiệu, xác định, thiết lập vững chắc đến giai đoạn trưởng thành, đồng thời xây dựng quy trình dự báo doanh số và tồn kho an toàn theo phân loại ABC.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tồn kho thành phẩm và nguyên vật liệu cao nhưng không đồng đều: Tồn kho thành phẩm trung bình 10 ngày, tồn kho nguyên vật liệu 15 ngày, chiếm 40-48% doanh thu hàng tháng. Chi phí hủy hàng do hết hạn sử dụng khoảng 1.000 USD/năm (~0,14% doanh thu). Tồn kho cao nhưng vẫn xảy ra tình trạng thiếu hàng, ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng.

  2. Dự báo doanh số chưa chính xác và chưa đồng bộ: Công tác dự báo chủ yếu dựa vào kinh nghiệm, sử dụng phương pháp bình quân giản đơn trên Excel, thiếu sự phối hợp giữa các phòng ban marketing, trade marketing và dự báo nhu cầu. Độ chính xác dự báo thấp dẫn đến tồn kho cao và thiếu hàng thường xuyên.

  3. Quy trình mua hàng truyền thống kéo dài: Thời gian trung bình cho một đơn đặt hàng là 21 ngày, trong đó thủ tục giấy tờ chiếm tới 9 ngày, làm giảm tính linh hoạt và tăng tồn kho nguyên vật liệu.

  4. Áp dụng quy trình S&OP và mô hình tồn kho ABC giúp giảm tồn kho và tăng hiệu quả: Sau khi triển khai S&OP từ tháng 11/2015, công ty đã thiết lập nhóm dự án liên phòng ban, xây dựng quy trình dự báo doanh số với phần mềm Crystall-Ball, tăng độ chính xác dự báo, đồng thời áp dụng mô hình tồn kho an toàn phân loại ABC để điều chỉnh tồn kho theo nhóm sản phẩm. Kết quả tồn kho an toàn giảm rõ rệt, chi phí lưu kho và chi phí hủy hàng được kiểm soát tốt hơn.

Thảo luận kết quả

Việc tồn kho cao nhưng vẫn thiếu hàng phản ánh sự thiếu đồng bộ trong quản lý chuỗi cung ứng và dự báo nhu cầu. Quy trình dự báo dựa nhiều vào kinh nghiệm và chưa có sự phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban dẫn đến sai lệch dự báo, gây ra hiện tượng tồn kho dư thừa hoặc thiếu hụt. Thời gian mua hàng kéo dài do thủ tục phức tạp làm giảm khả năng phản ứng nhanh với biến động thị trường.

Việc triển khai S&OP đã tạo ra sự liên kết chặt chẽ giữa các phòng ban, giúp thống nhất mục tiêu và kế hoạch, từ đó nâng cao độ chính xác dự báo và giảm tồn kho. Mô hình tồn kho ABC giúp tập trung quản lý nhóm sản phẩm có giá trị cao, giảm chi phí lưu kho không cần thiết. Việc áp dụng BPA trong mua hàng đã rút ngắn thời gian thủ tục giấy tờ từ 9 ngày xuống còn khoảng 2 ngày, tăng tính linh hoạt và giảm tồn kho nguyên vật liệu.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành, kết quả này phù hợp với báo cáo ngành cho thấy quản lý chuỗi cung ứng hiệu quả có thể giảm tồn kho từ 25-60% và tăng lợi nhuận sau thuế lên đến 20%. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tồn kho trước và sau khi áp dụng S&OP, bảng thống kê thời gian mua hàng và chi phí hủy hàng để minh họa hiệu quả cải tiến.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tiếp tục hoàn thiện và duy trì quy trình S&OP: Động viên sự tham gia tích cực của lãnh đạo và các phòng ban, đảm bảo cập nhật dự báo và kế hoạch hàng tháng. Mục tiêu tăng độ chính xác dự báo lên trên 90% trong vòng 12 tháng tới.

  2. Tối ưu hóa mô hình tồn kho phân loại ABC: Định kỳ rà soát và điều chỉnh tồn kho an toàn theo nhóm sản phẩm, ưu tiên kiểm soát nhóm A để giảm tồn kho ít nhất 15% trong 6 tháng. Chủ thể thực hiện là phòng kế hoạch sản xuất và kho vận.

  3. Rút ngắn thời gian mua hàng qua áp dụng rộng rãi mô hình BPA: Mục tiêu giảm thời gian thủ tục giấy tờ xuống dưới 3 ngày, tăng tính linh hoạt trong cung ứng nguyên vật liệu. Phòng mua hàng phối hợp với nhà cung cấp triển khai trong 3 tháng.

  4. Nâng cao năng lực dự báo và phối hợp liên phòng ban: Đào tạo nhân viên dự báo, sử dụng phần mềm hỗ trợ dự báo hiện đại, tăng cường trao đổi thông tin giữa marketing, trade marketing và phòng dự báo. Mục tiêu cải thiện độ chính xác dự báo và giảm sai số xuống dưới 10% trong 1 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý chuỗi cung ứng và kho vận: Nhận được hướng dẫn thực tiễn về triển khai S&OP và mô hình tồn kho ABC để tối ưu hóa tồn kho và chi phí.

  2. Phòng kế hoạch sản xuất và dự báo nhu cầu: Áp dụng quy trình dự báo tích hợp và công cụ hỗ trợ để nâng cao độ chính xác và hiệu quả kế hoạch sản xuất.

  3. Phòng mua hàng và nhà cung cấp: Hiểu rõ quy trình mua hàng theo mô hình BPA giúp rút ngắn thời gian và tăng tính linh hoạt trong cung ứng nguyên vật liệu.

  4. Các doanh nghiệp ngành hàng tiêu dùng nhanh (FMCG): Tham khảo mô hình quản lý tồn kho và S&OP phù hợp với đặc thù ngành, giúp tăng khả năng cạnh tranh và hiệu quả kinh doanh.

Câu hỏi thường gặp

  1. S&OP là gì và tại sao quan trọng trong quản lý tồn kho?
    S&OP là quy trình hoạch định phối hợp giữa các phòng ban nhằm thống nhất kế hoạch bán hàng và cung ứng. Nó giúp liên kết KPIs, nâng cao độ chính xác dự báo và tối ưu tồn kho, từ đó giảm chi phí và tăng sự hài lòng khách hàng.

  2. Mô hình tồn kho phân loại ABC hoạt động như thế nào?
    Mô hình phân loại sản phẩm thành nhóm A, B, C dựa trên giá trị đóng góp vào tổng tồn kho. Nhóm A chiếm phần lớn giá trị nên được quản lý chặt chẽ hơn, giúp tập trung nguồn lực và giảm tồn kho không cần thiết.

  3. Làm thế nào để cải thiện độ chính xác dự báo doanh số?
    Kết hợp phương pháp định lượng và định tính, sử dụng phần mềm hỗ trợ dự báo, tăng cường phối hợp giữa các phòng ban marketing, bán hàng và dự báo nhu cầu, đồng thời đào tạo nhân viên dự báo.

  4. Blanket Purchase Agreement (BPA) giúp gì cho quy trình mua hàng?
    BPA là hợp đồng mua hàng dài hạn với nhà cung cấp, xác định giá và số lượng tổng thể nhưng linh hoạt về lịch giao hàng. Giúp giảm thủ tục giấy tờ, tăng tính linh hoạt và giảm tồn kho nguyên vật liệu.

  5. Làm sao để duy trì hiệu quả của quy trình S&OP sau khi triển khai?
    Cần sự cam kết của lãnh đạo, duy trì các cuộc họp S&OP định kỳ, cập nhật dữ liệu chính xác, theo dõi KPIs và liên tục cải tiến quy trình dựa trên phản hồi thực tế.

Kết luận

  • Áp dụng quy trình S&OP và mô hình tồn kho phân loại ABC tại SPVB đã giúp giảm tồn kho thành phẩm và nguyên vật liệu, đồng thời nâng cao độ chính xác dự báo và sự hài lòng khách hàng.
  • Thời gian mua hàng được rút ngắn đáng kể nhờ áp dụng mô hình BPA, tăng tính linh hoạt trong chuỗi cung ứng.
  • Việc liên kết chặt chẽ các phòng ban qua S&OP tạo điều kiện cho kế hoạch kinh doanh đồng bộ và hiệu quả hơn.
  • Giảm tồn kho giúp tiết kiệm chi phí lưu kho, chi phí hủy hàng và tăng lợi nhuận cho công ty.
  • Các bước tiếp theo bao gồm duy trì và hoàn thiện quy trình S&OP, đào tạo nhân viên, và mở rộng áp dụng mô hình quản lý tồn kho cho các đơn vị khác trong công ty.

Hành động ngay: Các doanh nghiệp trong ngành tiêu dùng nhanh nên xem xét áp dụng quy trình S&OP và mô hình tồn kho ABC để tối ưu hóa hoạt động kinh doanh và nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường.