Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt của ngành sản xuất tại Việt Nam, hiệu quả phát triển sản phẩm mới (New Product Development - NPD) đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh và tăng trưởng bền vững của doanh nghiệp. Theo báo cáo ngành, khoảng 73% doanh nghiệp sản xuất tại Việt Nam nhận thấy sự tham gia của chuỗi cung ứng có ảnh hưởng tích cực đến hiệu quả NPD. Tuy nhiên, mức độ và thành phần tham gia của chuỗi cung ứng trong quá trình này vẫn còn nhiều điểm chưa rõ ràng, đặc biệt là vai trò của các bên liên quan như khách hàng, nhà cung cấp và nội bộ doanh nghiệp.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định và đo lường các thành phần tham gia chuỗi cung ứng ảnh hưởng đến hiệu quả phát triển sản phẩm mới của các doanh nghiệp sản xuất tại Việt Nam trong giai đoạn 2019-2020. Nghiên cứu tập trung vào ba thành phần chính: sự tham gia của khách hàng (Customer Involvement - CI), sự tham gia nội bộ (Internal Involvement - II) và sự tham gia của nhà cung cấp (Supplier Involvement - SI). Qua đó, nghiên cứu góp phần cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý trong việc thiết kế chính sách và cơ chế phối hợp nhằm nâng cao hiệu quả NPD, đồng thời đóng góp vào kho tàng lý luận về quản trị chuỗi cung ứng và phát triển sản phẩm mới trong bối cảnh Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: Lý thuyết tích hợp kiến thức (Knowledge Integration Theory) và Mô hình phát triển sản phẩm mới (New Product Development Model). Lý thuyết tích hợp kiến thức nhấn mạnh vai trò của cơ chế tích hợp kiến thức (Knowledge Integration Mechanism - KIM) trong việc kết nối và phối hợp các bên liên quan nhằm tạo ra giá trị mới trong NPD. Mô hình NPD phân chia quá trình phát triển sản phẩm thành các giai đoạn từ ý tưởng đến thương mại hóa, trong đó sự tham gia của các bên liên quan được xem là yếu tố quyết định hiệu quả.

Ba khái niệm chính được sử dụng gồm:

  • Customer Involvement (CI): Mức độ và hình thức khách hàng tham gia vào các giai đoạn phát triển sản phẩm mới.
  • Internal Involvement (II): Sự phối hợp và tham gia của các phòng ban nội bộ trong doanh nghiệp trong quá trình NPD.
  • Supplier Involvement (SI): Mức độ nhà cung cấp tham gia vào quá trình phát triển sản phẩm mới, bao gồm cung cấp nguyên vật liệu, công nghệ và hỗ trợ kỹ thuật.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp nghiên cứu định tính và định lượng. Dữ liệu được thu thập từ 210 mẫu khảo sát các doanh nghiệp sản xuất tại TP. Hồ Chí Minh và một số tỉnh thành lân cận trong năm 2019-2020. Mẫu được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích (purposive sampling) nhằm đảm bảo tính đại diện cho các doanh nghiệp có hoạt động phát triển sản phẩm mới.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS 20 và AMOS 23, sử dụng các kỹ thuật phân tích nhân tố khám phá (Exploratory Factor Analysis - EFA), phân tích nhân tố khẳng định (Confirmatory Factor Analysis - CFA) và mô hình phương trình cấu trúc (Structural Equation Modeling - SEM). Timeline nghiên cứu gồm các bước: tổng quan tài liệu, xây dựng mô hình nghiên cứu và giả thuyết, phát triển thang đo, nghiên cứu định tính sơ bộ, khảo sát định lượng chính thức và phân tích dữ liệu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng tích cực của sự tham gia khách hàng (CI) đến hiệu quả NPD: Kết quả SEM cho thấy CI có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến hiệu quả phát triển sản phẩm mới với hệ số tác động β = 0.42, p < 0.01. Khoảng 56% doanh nghiệp đánh giá cao vai trò của khách hàng trong việc cung cấp thông tin và phản hồi giúp cải tiến sản phẩm.

  2. Ảnh hưởng tích cực của sự tham gia nội bộ (II) đến hiệu quả NPD: II cũng có tác động tích cực đến hiệu quả NPD với hệ số β = 0.38, p < 0.01. Khoảng 61% doanh nghiệp cho biết việc phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban như R&D, marketing và sản xuất giúp rút ngắn thời gian đưa sản phẩm ra thị trường.

  3. Sự tham gia của nhà cung cấp (SI) không có ảnh hưởng đáng kể: Giả thuyết về ảnh hưởng của SI đến hiệu quả NPD không được chấp nhận (β = 0.12, p > 0.05). Điều này phản ánh thực tế tại một số doanh nghiệp Việt Nam, nhà cung cấp chưa được tích hợp sâu vào quá trình phát triển sản phẩm mới.

  4. Cơ chế tích hợp kiến thức (KIM) điều tiết mối quan hệ: Mức độ tích hợp kiến thức trong doanh nghiệp có vai trò điều tiết mối quan hệ giữa CI, II và hiệu quả NPD. Doanh nghiệp có cơ chế tích hợp kiến thức tốt thể hiện mức độ ảnh hưởng của CI và II đến hiệu quả NPD cao hơn khoảng 15-20% so với doanh nghiệp có cơ chế yếu.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của việc CI và II có ảnh hưởng tích cực được lý giải bởi khách hàng cung cấp thông tin thị trường, nhu cầu thực tế giúp doanh nghiệp phát triển sản phẩm phù hợp hơn. Sự phối hợp nội bộ tạo điều kiện cho việc chia sẻ kiến thức, giảm thiểu xung đột và tăng hiệu quả công việc. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trước đây của Feng & Wang (2013) và Mishra & Shah (2009).

Việc SI không có ảnh hưởng đáng kể có thể do đặc thù chuỗi cung ứng tại Việt Nam, nhà cung cấp chưa được tham gia sâu vào các giai đoạn thiết kế và phát triển sản phẩm, chủ yếu cung cấp nguyên liệu theo đơn đặt hàng. Điều này khác biệt so với các nghiên cứu tại các nước phát triển, nơi nhà cung cấp đóng vai trò quan trọng trong đổi mới sản phẩm.

Cơ chế tích hợp kiến thức được xác nhận là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp khai thác tối đa giá trị từ sự tham gia của khách hàng và nội bộ, đồng thời nâng cao hiệu quả NPD. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ mô tả mức độ ảnh hưởng của từng thành phần tham gia và bảng phân tích điều tiết của KIM.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường sự tham gia của khách hàng trong quá trình NPD: Doanh nghiệp cần thiết kế các kênh tương tác hiệu quả với khách hàng, thu thập phản hồi liên tục để điều chỉnh sản phẩm phù hợp. Mục tiêu nâng cao chỉ số hài lòng khách hàng lên ít nhất 20% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: phòng marketing và R&D.

  2. Thúc đẩy phối hợp nội bộ qua chính sách quản lý: Ban lãnh đạo cần ban hành chính sách khuyến khích hợp tác liên phòng ban, tổ chức các buổi họp liên chức năng định kỳ nhằm tăng cường trao đổi thông tin. Mục tiêu giảm thời gian phát triển sản phẩm mới xuống 15% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: ban giám đốc và phòng nhân sự.

  3. Xây dựng và hoàn thiện cơ chế tích hợp kiến thức: Doanh nghiệp cần phát triển hệ thống quản lý tri thức, đào tạo nhân viên về chia sẻ và tích hợp kiến thức nhằm nâng cao năng lực đổi mới. Mục tiêu tăng cường mức độ tích hợp kiến thức lên mức trung bình cao trong 18 tháng. Chủ thể thực hiện: phòng R&D và IT.

  4. Khuyến khích sự tham gia sâu hơn của nhà cung cấp: Mặc dù hiện tại SI chưa có ảnh hưởng rõ rệt, doanh nghiệp nên xây dựng các chương trình hợp tác chiến lược với nhà cung cấp nhằm khai thác tiềm năng đổi mới. Mục tiêu tăng tỷ lệ nhà cung cấp tham gia vào giai đoạn thiết kế sản phẩm lên 30% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: phòng mua hàng và R&D.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý doanh nghiệp sản xuất: Giúp hiểu rõ vai trò của các thành phần chuỗi cung ứng trong NPD, từ đó xây dựng chiến lược quản trị phù hợp để nâng cao hiệu quả phát triển sản phẩm mới.

  2. Chuyên gia nghiên cứu và giảng viên: Cung cấp cơ sở lý thuyết và mô hình nghiên cứu thực tiễn về sự tham gia chuỗi cung ứng và cơ chế tích hợp kiến thức trong NPD tại Việt Nam.

  3. Nhà hoạch định chính sách: Tham khảo để xây dựng các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp phát triển chuỗi cung ứng và đổi mới sáng tạo, góp phần thúc đẩy phát triển ngành sản xuất.

  4. Nhà cung cấp và khách hàng doanh nghiệp: Hiểu được vai trò và cách thức tham gia hiệu quả vào quá trình phát triển sản phẩm mới, từ đó nâng cao giá trị hợp tác và lợi ích chung.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao sự tham gia của nhà cung cấp không ảnh hưởng đến hiệu quả NPD?
    Theo kết quả nghiên cứu, nhà cung cấp tại Việt Nam chủ yếu tham gia ở giai đoạn cung ứng nguyên liệu, chưa được tích hợp sâu vào thiết kế và phát triển sản phẩm, nên ảnh hưởng chưa rõ rệt.

  2. Cơ chế tích hợp kiến thức có vai trò gì trong NPD?
    Cơ chế này giúp doanh nghiệp kết nối, chia sẻ và sử dụng hiệu quả kiến thức từ các bên liên quan, từ đó nâng cao hiệu quả phát triển sản phẩm mới, đặc biệt là khi có sự tham gia của khách hàng và nội bộ.

  3. Làm thế nào để tăng cường sự tham gia của khách hàng?
    Doanh nghiệp có thể tổ chức các cuộc khảo sát, nhóm tập trung, hoặc sử dụng công nghệ số để thu thập ý kiến khách hàng liên tục trong quá trình phát triển sản phẩm.

  4. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng như thế nào?
    Nghiên cứu sử dụng khảo sát định lượng với 210 mẫu doanh nghiệp, phân tích bằng SPSS và AMOS, kết hợp phân tích nhân tố và mô hình phương trình cấu trúc để kiểm định giả thuyết.

  5. Nghiên cứu có áp dụng được cho các ngành khác không?
    Mặc dù tập trung vào ngành sản xuất, mô hình và kết quả nghiên cứu có thể tham khảo và điều chỉnh áp dụng cho các ngành có đặc thù phát triển sản phẩm mới tương tự.

Kết luận

  • Xác định rõ vai trò tích cực của sự tham gia khách hàng và nội bộ trong nâng cao hiệu quả phát triển sản phẩm mới tại doanh nghiệp sản xuất Việt Nam.
  • Nhà cung cấp hiện chưa đóng vai trò quan trọng trong NPD, cần có chính sách thúc đẩy sự tham gia sâu hơn.
  • Cơ chế tích hợp kiến thức là yếu tố điều tiết quan trọng, giúp khai thác tối đa giá trị từ các thành phần tham gia.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các giải pháp quản lý nhằm nâng cao hiệu quả NPD trong doanh nghiệp.
  • Đề xuất các bước tiếp theo gồm triển khai các giải pháp đề xuất, mở rộng nghiên cứu sang các ngành khác và đánh giá tác động dài hạn.

Hành động ngay hôm nay: Các nhà quản lý doanh nghiệp sản xuất nên xem xét áp dụng các khuyến nghị nghiên cứu để cải thiện quy trình phát triển sản phẩm mới, đồng thời xây dựng cơ chế tích hợp kiến thức hiệu quả nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh bền vững.