Tổng quan nghiên cứu
Trong giai đoạn từ năm 2014 đến 2018, Bệnh viện Ung Bướu Thành phố Hồ Chí Minh (TPHCM) đã trải qua quá trình chuyển đổi quan trọng từ tự chủ một phần sang tự chủ hoàn toàn về tài chính. Tổng nguồn thu của bệnh viện tăng từ 921.012 triệu đồng năm 2014 lên khoảng 1.016 triệu đồng năm 2018, tương đương mức tăng trên 183%. Trong khi đó, nguồn thu từ ngân sách nhà nước (NSNN) giảm dần và đến năm 2017, bệnh viện không còn nhận ngân sách thường xuyên, đánh dấu bước ngoặt trong cơ chế tài chính của đơn vị. Việc tự chủ tài chính đặt ra nhiều thách thức trong quản lý thu chi, đặc biệt khi bệnh viện mở rộng quy mô với cơ sở 2 tại Quận 9, quy mô 1.000 giường bệnh, trở thành trung tâm điều trị ung thư lớn nhất khu vực Đông Nam Á.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích kết quả hoạt động tài chính của bệnh viện trong giai đoạn 2014-2018, đồng thời xác định các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả tài chính. Nghiên cứu được thực hiện tại Bệnh viện Ung Bướu TPHCM từ tháng 3 đến tháng 10 năm 2019, sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở dữ liệu và đề xuất giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính, góp phần phát triển bền vững bệnh viện trong bối cảnh tự chủ tài chính và mở rộng quy mô hoạt động.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý tài chính y tế, bao gồm:
Lý thuyết tài chính y tế: Theo WHO, tài chính y tế là chức năng huy động, phân bổ và sử dụng nguồn kinh phí cho nhu cầu chăm sóc sức khỏe, bao gồm các nguồn công cộng, tư nhân và các nguồn khác. Tài chính y tế tác động trực tiếp đến chất lượng dịch vụ, bảo vệ tài chính và kiểm soát chi phí y tế.
Mô hình quản lý tài chính bệnh viện: Tập trung vào ba khâu chính gồm lập dự toán thu chi, tổ chức chấp hành dự toán và quyết toán thu chi theo quy định của Nhà nước. Quản lý tài chính hiệu quả được đánh giá qua khả năng tăng thu, tiết kiệm chi và đảm bảo chất lượng dịch vụ.
Các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả tài chính: Bao gồm yếu tố cấu trúc (quy mô, tổ chức), vận hành (hoạt động chuyên môn), quản lý chiến lược (phát triển kỹ thuật, mở rộng dịch vụ), nhân lực (trình độ, số lượng cán bộ), chính sách (tự chủ tài chính, viện phí, BHYT) và môi trường thị trường (gánh nặng bệnh tật, kinh tế xã hội).
Các khái niệm chính được sử dụng gồm: nguồn thu sự nghiệp, nguồn thu NSNN, chênh lệch thu chi, quỹ phát triển hoạt động sự nghiệp, quỹ khen thưởng, quỹ phúc lợi, và thu nhập bình quân cán bộ viên chức.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế kết hợp định lượng và định tính:
Nguồn dữ liệu: Số liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính, bảng cân đối kế toán, báo cáo thu chi, bảng thanh toán lương và các báo cáo liên quan của Bệnh viện Ung Bướu TPHCM giai đoạn 2014-2018. Dữ liệu định tính thu thập qua phỏng vấn sâu (PVS) và thảo luận nhóm (TLN) với cán bộ lãnh đạo, quản lý và nhân viên bệnh viện.
Cỡ mẫu và chọn mẫu: Toàn bộ số liệu tài chính của bệnh viện trong 5 năm được hồi cứu. Đối tượng định tính gồm 1 cán bộ lãnh đạo, 6 cán bộ quản lý và 12 cán bộ viên chức chia thành 2 nhóm theo chuyên môn và kinh nghiệm.
Phương pháp phân tích: Số liệu định lượng được xử lý bằng thống kê mô tả, phân tích xu hướng tăng giảm các chỉ số tài chính. Số liệu định tính được mã hóa, phân tích theo chủ đề nhằm bổ sung và giải thích các kết quả định lượng.
Timeline nghiên cứu: Thu thập số liệu từ tháng 3 đến tháng 7 năm 2019; phỏng vấn và thảo luận nhóm từ tháng 7 đến tháng 10 năm 2019.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nguồn thu tăng đều, NSNN giảm về 0: Tổng nguồn thu tăng từ 921.012 triệu đồng năm 2014 lên khoảng 1.016 triệu đồng năm 2018, tăng 183,82%. Nguồn thu từ NSNN giảm từ 109.200 triệu đồng năm 2014 xuống bằng 0 năm 2017 và 2018, phản ánh chuyển đổi cơ chế tự chủ tài chính hoàn toàn.
Thu sự nghiệp tăng mạnh, đặc biệt thu hoạt động dịch vụ: Thu sự nghiệp tăng từ 811.812 triệu đồng năm 2014 lên 1.944 triệu đồng năm 2017, tăng hơn 2 lần. Thu hoạt động dịch vụ tăng 271,10% trong giai đoạn này, chiếm tỷ trọng ngày càng lớn trong tổng thu.
Tổng chi tăng tương ứng, chi cho chuyên môn nghiệp vụ chiếm tỷ trọng cao nhất: Tổng chi tăng từ 792.468 triệu đồng năm 2014 lên 1.472 triệu đồng năm 2018, tăng 1,86 lần. Chi cho chuyên môn nghiệp vụ chiếm khoảng 78-80% tổng chi, trong đó chi mua thuốc chiếm trên 79%.
Chênh lệch thu chi tăng, trích lập quỹ phát triển hoạt động sự nghiệp tăng: Chênh lệch thu chi tăng từ 128.545 triệu đồng năm 2014 lên 222 triệu đồng năm 2018. Tỷ lệ trích lập quỹ phát triển hoạt động sự nghiệp tăng từ 30,52% lên 41,54% tổng chênh lệch thu chi.
Thu nhập bình quân cán bộ viên chức tăng 34,81%: Thu nhập bình quân tăng từ 11,4 triệu đồng/người/tháng năm 2014 lên 15,4 triệu đồng năm 2018, trong đó thu nhập tăng thêm chiếm khoảng 30% tổng thu nhập.
Thảo luận kết quả
Sự gia tăng nguồn thu sự nghiệp, đặc biệt từ hoạt động dịch vụ, phản ánh hiệu quả trong việc đa dạng hóa nguồn thu và phát triển các dịch vụ y tế theo yêu cầu. Việc giảm dần nguồn thu NSNN phù hợp với chính sách tự chủ tài chính, buộc bệnh viện phải nâng cao năng lực quản lý tài chính để đảm bảo cân đối thu chi.
Chi phí chuyên môn nghiệp vụ chiếm tỷ trọng lớn, chủ yếu do chi mua thuốc và vật tư y tế, phù hợp với đặc thù bệnh viện chuyên khoa ung bướu có chi phí điều trị cao. Việc tăng chênh lệch thu chi và trích lập quỹ phát triển cho thấy bệnh viện có khả năng tích lũy nguồn lực để đầu tư phát triển kỹ thuật và cơ sở vật chất.
Thu nhập cán bộ viên chức tăng góp phần nâng cao động lực làm việc, tuy nhiên tỷ lệ chi cho lương và phụ cấp vẫn giữ ổn định, cho thấy bệnh viện cân đối tốt giữa chi phí nhân sự và chi phí chuyên môn.
So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả phù hợp với xu hướng bệnh viện công chuyển đổi sang cơ chế tự chủ tài chính, đồng thời nhấn mạnh vai trò của quản lý tài chính hiệu quả trong bối cảnh nguồn ngân sách nhà nước giảm.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ xu hướng nguồn thu và chi qua các năm, bảng phân tích cơ cấu nguồn thu và chi tiết các quỹ tài chính, giúp minh họa rõ nét sự chuyển dịch tài chính của bệnh viện.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường quản lý thu, đặc biệt nguồn thu BHYT: Xây dựng hệ thống kiểm soát chặt chẽ các khoản thu BHYT, phối hợp với cơ quan bảo hiểm để đảm bảo thu đúng, thu đủ, hạn chế thất thoát. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể: Phòng Tài chính Kế toán, Ban Giám đốc.
Kiểm soát chi hiệu quả, giảm chi phí thuốc và vật tư y tế: Áp dụng các biện pháp đấu thầu tập trung, kiểm soát tồn kho, sử dụng thuốc hợp lý để giảm chi vượt dự toán BHYT. Thời gian thực hiện: 12 tháng. Chủ thể: Phòng Dược, Phòng Tài chính.
Phát triển đa dạng các dịch vụ y tế theo yêu cầu: Mở rộng các dịch vụ kỹ thuật cao, dịch vụ ngoài giờ nhằm tăng nguồn thu dịch vụ, đáp ứng nhu cầu người bệnh có khả năng chi trả. Thời gian thực hiện: 12-24 tháng. Chủ thể: Ban Giám đốc, các khoa lâm sàng.
Xây dựng và triển khai chính sách thu nhập linh hoạt, gắn với hiệu quả công việc: Tăng cường chính sách thu nhập tăng thêm, thưởng khuyến khích nhằm nâng cao động lực làm việc của cán bộ viên chức. Thời gian thực hiện: 6 tháng. Chủ thể: Phòng Tổ chức Cán bộ, Ban Giám đốc.
Đầu tư nâng cấp hệ thống quản lý tài chính và công nghệ thông tin: Áp dụng phần mềm quản lý tài chính hiện đại, tăng cường đào tạo nhân viên để nâng cao hiệu quả quản lý thu chi. Thời gian thực hiện: 12-18 tháng. Chủ thể: Phòng Công nghệ Thông tin, Phòng Tài chính.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý bệnh viện: Giúp hiểu rõ tình hình tài chính, các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý tài chính bệnh viện.
Cán bộ phòng Tài chính Kế toán và Phòng Tổ chức Cán bộ: Hỗ trợ xây dựng kế hoạch thu chi, chính sách thu nhập và quản lý quỹ phù hợp với thực tế bệnh viện.
Nhà hoạch định chính sách y tế và cơ quan quản lý nhà nước: Cung cấp dữ liệu thực tiễn về tác động của cơ chế tự chủ tài chính và các chính sách liên quan đến hoạt động tài chính bệnh viện công lập.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý bệnh viện, kinh tế y tế: Là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính trong lĩnh vực tài chính y tế.
Câu hỏi thường gặp
Bệnh viện Ung Bướu TPHCM đã tự chủ tài chính từ khi nào?
Bệnh viện bắt đầu tự chủ một phần từ năm 2006 và hoàn toàn tự chủ tài chính từ năm 2017 theo Nghị định 16/2015/NĐ-CP.Nguồn thu chính của bệnh viện là gì?
Nguồn thu chính là thu sự nghiệp, bao gồm thu viện phí và thu hoạt động dịch vụ, trong đó thu BHYT chiếm tỷ trọng lớn nhất.Tại sao nguồn thu từ ngân sách nhà nước giảm về 0?
Do bệnh viện đã chuyển sang cơ chế tự chủ tài chính hoàn toàn, không còn nhận ngân sách thường xuyên từ NSNN.Chi phí lớn nhất trong hoạt động chi của bệnh viện là gì?
Chi cho chuyên môn nghiệp vụ, đặc biệt là chi mua thuốc và vật tư y tế, chiếm trên 78% tổng chi.Các yếu tố nào ảnh hưởng đến kết quả hoạt động tài chính của bệnh viện?
Bao gồm yếu tố cấu trúc (quy mô, tổ chức), vận hành (hoạt động chuyên môn), quản lý chiến lược, nhân lực, chính sách tài chính và môi trường kinh tế xã hội.
Kết luận
- Tổng nguồn thu của Bệnh viện Ung Bướu TPHCM tăng mạnh trong giai đoạn 2014-2018, trong khi nguồn thu từ NSNN giảm về 0, phản ánh chuyển đổi cơ chế tài chính.
- Thu sự nghiệp, đặc biệt thu hoạt động dịch vụ, đóng vai trò chủ đạo trong nguồn thu của bệnh viện.
- Chi phí chuyên môn nghiệp vụ chiếm tỷ trọng lớn nhất, với chi mua thuốc là khoản chi chính.
- Chênh lệch thu chi tăng dần, cho phép bệnh viện trích lập quỹ phát triển hoạt động sự nghiệp và nâng cao thu nhập cán bộ viên chức.
- Nghiên cứu đề xuất các giải pháp quản lý tài chính đồng bộ nhằm tăng thu, tiết kiệm chi và nâng cao hiệu quả tài chính trong bối cảnh mở rộng quy mô và tự chủ tài chính.
Next steps: Triển khai các giải pháp quản lý tài chính, tăng cường kiểm soát thu chi, phát triển dịch vụ y tế theo yêu cầu và nâng cao năng lực quản lý tài chính.
Call to action: Ban lãnh đạo và các phòng ban liên quan cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các khuyến nghị nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững của bệnh viện trong tương lai.