Tổng quan nghiên cứu

Bệnh viện đa khoa khu vực Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang, là một đơn vị sự nghiệp công lập trực thuộc Sở Y tế Tiền Giang, được giao quyền tự chủ tài chính từ ngày 01/01/2018 theo Nghị định số 43/2006/NĐ-CP và Nghị định số 85/2012/NĐ-CP. Sau một năm áp dụng chế độ kế toán hành chính sự nghiệp (HCSN) mới theo Thông tư số 107/2017/TT-BTC của Bộ Tài chính, bệnh viện đã đối mặt với nhiều thách thức trong tổ chức công tác kế toán nhằm đáp ứng yêu cầu quản lý tài chính trong bối cảnh tự chủ. Nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng tổ chức công tác kế toán tại bệnh viện, nhận diện ưu điểm, hạn chế và nguyên nhân, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và hoạt động bệnh viện.

Phạm vi nghiên cứu tập trung tại Bệnh viện đa khoa khu vực Cai Lậy trong năm 2018, giai đoạn đầu tiên bệnh viện thực hiện tự chủ tài chính và áp dụng chế độ kế toán mới. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho bệnh viện và các đơn vị sự nghiệp y tế công lập khác trong việc hoàn thiện tổ chức công tác kế toán, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý tài chính, đảm bảo tính minh bạch, chính xác và kịp thời của thông tin kế toán phục vụ công tác quản lý và ra quyết định.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu vận dụng các lý thuyết và mô hình về kế toán quản trị trong đơn vị sự nghiệp công lập, đặc biệt là trong lĩnh vực y tế. Hai khung lý thuyết chính bao gồm:

  • Lý thuyết hệ thống kế toán quản trị: Nhấn mạnh vai trò của hệ thống kế toán quản trị trong việc cung cấp thông tin kịp thời, đầy đủ và chính xác để hỗ trợ quản lý hiệu quả, dựa trên nghiên cứu của Hammad và cộng sự (2010) về mối quan hệ giữa chiến lược tổ chức, công nghệ, môi trường và hệ thống kế toán quản trị trong bệnh viện.

  • Lý thuyết kế toán chi phí và quản lý chi phí: Tập trung vào việc phân loại, kiểm soát và phân tích chi phí nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động, dựa trên nghiên cứu của Nathan Carroll và Justin C. Lord về tầm quan trọng của kế toán chi phí trong bệnh viện.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: kế toán hành chính sự nghiệp (HCSN), tự chủ tài chính, hệ thống chứng từ kế toán, bộ máy kế toán tập trung, báo cáo tài chính và báo cáo quyết toán, kế toán quản trị, phân tích chi phí dịch vụ khám chữa bệnh.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp nghiên cứu định tính kết hợp thu thập dữ liệu sơ cấp và thứ cấp:

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua phỏng vấn trực tiếp cán bộ quản lý và nhân viên kế toán tại Bệnh viện đa khoa khu vực Cai Lậy, cùng với bảng câu hỏi khảo sát đánh giá thực trạng tổ chức công tác kế toán. Dữ liệu thứ cấp bao gồm các văn bản pháp luật, chế độ kế toán, báo cáo tài chính, tài liệu chuyên ngành và các nghiên cứu liên quan.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích nội dung, tổng hợp, so sánh và đánh giá thực trạng tổ chức công tác kế toán dựa trên các tiêu chí về thông tin kế toán, bộ máy kế toán, vận dụng chế độ kế toán, kiểm tra và phân tích thông tin kế toán, cũng như trang bị cơ sở vật chất kỹ thuật.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Phỏng vấn và khảo sát được thực hiện với 23 cán bộ nhân viên phòng Tài chính kế toán, bao gồm trưởng phòng, kế toán trưởng, kế toán các phần hành và tổ thu viện phí, nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của dữ liệu.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2018, tập trung vào giai đoạn bệnh viện áp dụng chế độ kế toán HCSN mới và thực hiện tự chủ tài chính.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thông tin kế toán tập trung chủ yếu vào kế toán tài chính: Bệnh viện đã ghi chép, phản ánh chính xác các nghiệp vụ kinh tế phát sinh và tổng hợp số liệu để lập báo cáo tài chính theo quy định. Tuy nhiên, kế toán quản trị còn hạn chế, chưa xây dựng hệ thống báo cáo nội bộ đầy đủ và chưa phân tích chi phí dịch vụ một cách toàn diện. Ví dụ, chỉ tính toán giá thành một số dịch vụ khám chữa bệnh và chưa xác định hiệu quả chi phí dịch vụ một cách hệ thống.

  2. Vận dụng chế độ kế toán HCSN mới còn nhiều khó khăn: Phần mềm kế toán HCSN IMAS chưa đáp ứng đầy đủ các yêu cầu mới, nhiều báo cáo phải lập thủ công bằng Excel. Việc cập nhật hệ thống tài khoản, chứng từ, sổ sách và báo cáo theo Thông tư số 107/2017/TT-BTC còn chưa đồng bộ, gây khó khăn trong công tác hạch toán và báo cáo.

  3. Bộ máy kế toán tập trung, nhân sự có trình độ cơ bản nhưng thiếu chuyên sâu: Phòng Tài chính kế toán có 23 nhân sự, trong đó 20 người có trình độ đại học. Tuy nhiên, trình độ nghiệp vụ chuyên sâu và kỹ năng phân tích còn hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả công tác kế toán quản trị và phân tích tài chính.

  4. Kiểm tra kế toán và phân tích thông tin còn hạn chế: Công tác kiểm tra nội bộ được thực hiện định kỳ nhưng chưa sâu sát, chưa độc lập hoàn toàn do thành viên kiểm tra là nhân viên phòng kế toán. Phân tích thông tin kế toán chủ yếu dựa trên so sánh số liệu tổng hợp, chưa có phân tích chuyên sâu về chi phí, hiệu quả dịch vụ và quản lý tài sản.

  5. Trang bị cơ sở vật chất kỹ thuật còn bất cập: Bệnh viện đã ứng dụng công nghệ thông tin với phần mềm kế toán và quản lý tổng thể bệnh viện eHospital, tuy nhiên phần mềm kế toán chưa tích hợp đồng bộ với phần mềm quản lý bệnh viện. Kho lưu trữ chứng từ bị quá tải, xuống cấp, gây khó khăn trong quản lý và tra cứu.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy tổ chức công tác kế toán tại Bệnh viện đa khoa khu vực Cai Lậy đã có những bước tiến đáng kể trong việc áp dụng chế độ kế toán HCSN mới và thực hiện tự chủ tài chính. Tuy nhiên, những khó khăn về phần mềm, nhân lực và quy trình làm giảm hiệu quả công tác kế toán quản trị, ảnh hưởng đến khả năng cung cấp thông tin kịp thời, chính xác cho Ban Giám đốc trong việc ra quyết định.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, tình trạng thiếu hụt nhân lực kế toán có trình độ chuyên sâu và hạn chế trong ứng dụng công nghệ thông tin là vấn đề phổ biến tại các đơn vị sự nghiệp công lập. Việc chưa xây dựng hệ thống báo cáo quản trị đầy đủ và phân tích chi phí dịch vụ cũng là điểm chung được nhiều nghiên cứu chỉ ra.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỉ lệ nhân sự kế toán theo trình độ, bảng tổng hợp các loại báo cáo kế toán hiện có và biểu đồ so sánh hiệu quả công tác kế toán trước và sau khi áp dụng chế độ mới. Bảng phân tích các hạn chế và nguyên nhân cũng giúp minh họa rõ hơn các vấn đề tồn tại.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện hệ thống thông tin kế toán: Xây dựng và triển khai hệ thống báo cáo kế toán quản trị đầy đủ, bao gồm báo cáo phân tích chi phí dịch vụ, báo cáo hiệu quả tài chính và báo cáo quản lý tài sản. Mục tiêu nâng cao tính kịp thời và chính xác của thông tin phục vụ quản lý trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng Tài chính kế toán phối hợp Ban Giám đốc.

  2. Nâng cao năng lực nhân sự kế toán: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kế toán quản trị, phân tích tài chính và sử dụng phần mềm kế toán hiện đại cho cán bộ kế toán trong 6-12 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc phối hợp với các cơ sở đào tạo chuyên ngành.

  3. Cập nhật và tích hợp phần mềm kế toán: Phối hợp với nhà cung cấp phần mềm để nâng cấp phần mềm kế toán HCSN IMAS, tích hợp đồng bộ với phần mềm quản lý tổng thể bệnh viện eHospital nhằm giảm thiểu công việc thủ công và tăng tính chính xác. Thời gian thực hiện dự kiến 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng Tài chính kế toán và Ban Công nghệ thông tin.

  4. Cải thiện công tác kiểm tra và giám sát kế toán: Thiết lập bộ phận kiểm toán nội bộ độc lập, thực hiện kiểm tra chuyên sâu định kỳ và đột xuất nhằm nâng cao tính minh bạch và hiệu quả công tác kế toán. Thời gian triển khai trong 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc và Phòng Tài chính kế toán.

  5. Nâng cấp cơ sở vật chất lưu trữ chứng từ: Mở rộng, cải tạo kho lưu trữ chứng từ kế toán, đồng thời triển khai lưu trữ điện tử để giảm tải và tăng hiệu quả quản lý tài liệu. Thời gian thực hiện 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc phối hợp Phòng Hành chính quản trị.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban Giám đốc các bệnh viện công lập: Nghiên cứu giúp hiểu rõ các vấn đề tổ chức công tác kế toán trong bối cảnh tự chủ tài chính, từ đó có cơ sở xây dựng chiến lược quản lý tài chính hiệu quả.

  2. Phòng Tài chính kế toán các đơn vị sự nghiệp y tế: Áp dụng các giải pháp nâng cao năng lực, hoàn thiện quy trình kế toán, cải tiến hệ thống báo cáo và ứng dụng công nghệ thông tin.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước về y tế và tài chính: Tham khảo để điều chỉnh chính sách, hướng dẫn và hỗ trợ các đơn vị sự nghiệp y tế trong việc áp dụng chế độ kế toán mới và thực hiện tự chủ tài chính.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kế toán, quản trị y tế: Tài liệu tham khảo thực tiễn về tổ chức công tác kế toán trong bệnh viện công lập, đặc biệt trong giai đoạn chuyển đổi cơ chế tài chính và áp dụng chế độ kế toán mới.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chế độ kế toán HCSN mới có điểm gì khác biệt so với trước đây?
    Chế độ kế toán HCSN theo Thông tư số 107/2017/TT-BTC chuyển từ phương pháp kế toán cơ sở tiền mặt sang cơ sở dồn tích, bổ sung nhiều tài khoản mới, loại sổ sách và báo cáo tài chính chi tiết hơn, phù hợp với chuẩn mực kế toán công quốc tế.

  2. Tại sao việc áp dụng phần mềm kế toán lại gặp khó khăn?
    Phần mềm kế toán HCSN IMAS chưa hoàn toàn tương thích với các quy định mới, nhiều chức năng chưa chuẩn xác, chưa tích hợp với phần mềm quản lý bệnh viện, dẫn đến phải lập báo cáo thủ công, gây tốn thời gian và dễ sai sót.

  3. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả công tác kế toán tại bệnh viện?
    Cần hoàn thiện hệ thống báo cáo quản trị, nâng cao trình độ nhân sự, cập nhật phần mềm kế toán, tăng cường kiểm tra nội bộ và cải thiện cơ sở vật chất lưu trữ chứng từ.

  4. Vai trò của kế toán quản trị trong bệnh viện là gì?
    Kế toán quản trị cung cấp thông tin chi tiết về chi phí, hiệu quả hoạt động giúp Ban Giám đốc ra quyết định quản lý tài chính, phân bổ nguồn lực hợp lý và nâng cao chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh.

  5. Tự chủ tài chính ảnh hưởng thế nào đến công tác kế toán?
    Tự chủ tài chính đòi hỏi bệnh viện phải tự đảm bảo chi phí hoạt động thường xuyên, tăng tính minh bạch và hiệu quả quản lý tài chính, do đó công tác kế toán phải chính xác, kịp thời và đáp ứng yêu cầu quản lý mới.

Kết luận

  • Bệnh viện đa khoa khu vực Cai Lậy đã bước đầu áp dụng chế độ kế toán HCSN mới và thực hiện tự chủ tài chính, tạo nền tảng cho công tác quản lý tài chính hiệu quả hơn.
  • Thực trạng tổ chức công tác kế toán còn nhiều hạn chế về phần mềm, nhân lực, quy trình và cơ sở vật chất, ảnh hưởng đến chất lượng thông tin kế toán.
  • Nghiên cứu đã đề xuất các giải pháp thiết thực nhằm hoàn thiện hệ thống thông tin kế toán, nâng cao năng lực nhân sự, cập nhật phần mềm, tăng cường kiểm tra và cải thiện cơ sở vật chất.
  • Các bước tiếp theo cần triển khai đào tạo, nâng cấp phần mềm và xây dựng hệ thống báo cáo quản trị đồng bộ trong vòng 12 tháng tới.
  • Kêu gọi Ban Giám đốc và các phòng ban liên quan phối hợp thực hiện các giải pháp để nâng cao hiệu quả công tác kế toán, góp phần phát triển bền vững bệnh viện trong bối cảnh tự chủ tài chính.