Tổng quan nghiên cứu

Quản lý tài chính theo cơ chế tự chủ tại các đơn vị sự nghiệp công lập, đặc biệt là bệnh viện công, đang trở thành vấn đề cấp thiết trong bối cảnh đổi mới nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa tại Việt Nam. Bệnh viện Nội tiết Trung ương, với vai trò là bệnh viện chuyên khoa đầu ngành về nội tiết và chuyển hóa, đã trải qua quá trình phát triển mạnh mẽ từ năm 2016 đến 2019 với số lượng giường bệnh tăng từ 829 lên 1.079 giường, số lượt khám bệnh đạt trên 300.000 lượt mỗi năm và công suất sử dụng giường bệnh đạt trên 90%. Tuy nhiên, việc quản lý tài chính theo cơ chế tự chủ tại bệnh viện vẫn còn nhiều thách thức, đòi hỏi nghiên cứu sâu sắc nhằm hoàn thiện công tác quản lý tài chính, đảm bảo hiệu quả sử dụng nguồn lực, nâng cao chất lượng dịch vụ y tế và cải thiện đời sống cán bộ nhân viên.

Mục tiêu nghiên cứu là phân tích thực trạng quản lý tài chính theo cơ chế tự chủ tại Bệnh viện Nội tiết Trung ương trong giai đoạn 2016-2019, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào khai thác và sử dụng các nguồn tài chính của bệnh viện, bao gồm nguồn ngân sách nhà nước, nguồn thu viện phí, bảo hiểm y tế và các nguồn thu khác. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho các cơ quan quản lý nhà nước trong việc xây dựng chính sách tài chính cho các đơn vị sự nghiệp công lập có thu, đồng thời góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động của bệnh viện.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý tài chính công và cơ chế tự chủ tài chính trong đơn vị sự nghiệp công lập. Hai lý thuyết trọng tâm gồm:

  • Lý thuyết quản lý tài chính công: Nhấn mạnh vai trò của quản lý tài chính trong việc phân phối, sử dụng nguồn lực tài chính nhằm đạt hiệu quả kinh tế - xã hội, đồng thời đảm bảo tính công khai, minh bạch và tuân thủ pháp luật.

  • Lý thuyết cơ chế tự chủ tài chính: Đề cập đến việc trao quyền tự chủ, tự chịu trách nhiệm cho đơn vị sự nghiệp trong việc quản lý các khoản thu, chi tài chính trong khuôn khổ pháp luật, nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và phát huy tính sáng tạo, năng động của đơn vị.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: quản lý tài chính, cơ chế tự chủ tài chính, đơn vị sự nghiệp công lập, nguồn thu sự nghiệp, dự toán thu chi, kiểm soát tài chính nội bộ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Nguồn dữ liệu chính bao gồm:

  • Số liệu tài chính, báo cáo quyết toán thu chi của Bệnh viện Nội tiết Trung ương giai đoạn 2016-2019.

  • Tài liệu pháp luật, văn bản quy phạm pháp luật liên quan đến quản lý tài chính đơn vị sự nghiệp công lập.

  • Ý kiến chuyên gia, cán bộ quản lý tài chính tại bệnh viện.

Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Phân tích thống kê mô tả số liệu thu chi, dự toán thu chi, tỷ lệ sử dụng giường bệnh, số lượt khám chữa bệnh.

  • So sánh tỷ lệ thực hiện dự toán thu chi qua các năm để đánh giá hiệu quả quản lý tài chính.

  • Phân tích SWOT để nhận diện điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức trong quản lý tài chính theo cơ chế tự chủ tại bệnh viện.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 1/2019 đến tháng 12/2019, bao gồm thu thập số liệu, phân tích, đánh giá và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nguồn thu đa dạng và tăng trưởng ổn định: Tổng thu của Bệnh viện Nội tiết Trung ương tăng từ 166.940 triệu đồng năm 2016 lên 175.280 triệu đồng năm 2019, vượt dự toán thu từ 5-16% mỗi năm. Trong đó, nguồn thu từ viện phí tăng từ 16.179 triệu đồng năm 2016 lên 30.888 triệu đồng năm 2019, chiếm tỷ trọng ngày càng lớn trong tổng thu sự nghiệp. Thu bảo hiểm y tế cũng tăng từ 128.380 triệu đồng năm 2016 lên 292.720 triệu đồng năm 2019, chiếm trên 80% tổng thu sự nghiệp.

  2. Chi tiêu hợp lý nhưng tăng nhanh ở một số khoản: Tổng chi hoạt động tăng từ 162.400 triệu đồng năm 2016 lên 319.400 triệu đồng năm 2019. Chi cho con người (lương, thưởng, phụ cấp) chiếm tỷ trọng từ 18,7% đến 23,1%, tăng rõ rệt qua các năm, phản ánh sự mở rộng quy mô và cải thiện thu nhập cán bộ nhân viên. Chi quản lý hành chính duy trì ở mức 5-7%, chi cho nghiệp vụ chuyên môn chiếm trên 69%. Chi mua sắm trang thiết bị và bảo dưỡng cơ sở hạ tầng có xu hướng giảm tỷ trọng, cho thấy sự tập trung vào chi thường xuyên.

  3. Quản lý dự toán thu chi chặt chẽ và minh bạch: Bệnh viện thực hiện lập dự toán thu chi theo phương pháp gia tăng, dựa trên số liệu thực tế và kế hoạch hoạt động. Tỷ lệ thực hiện dự toán thu đạt trên 105% và tỷ lệ chi tiêu theo dự toán cũng được kiểm soát chặt chẽ. Việc lập dự toán và quyết toán thu chi được thực hiện đúng quy trình, có sự tham gia của các phòng ban liên quan và được Ban giám đốc phê duyệt.

  4. Kiểm soát tài chính nội bộ hiệu quả: Hệ thống kiểm soát nội bộ được thiết lập nhằm đảm bảo tuân thủ pháp luật, ngăn ngừa thất thoát, gian lận. Công tác kiểm tra, kiểm toán được thực hiện định kỳ, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực tài chính.

Thảo luận kết quả

Việc đa dạng hóa nguồn thu, đặc biệt là tăng thu viện phí và bảo hiểm y tế, đã giúp Bệnh viện Nội tiết Trung ương giảm bớt sự phụ thuộc vào ngân sách nhà nước, phù hợp với xu hướng tự chủ tài chính trong các đơn vị sự nghiệp công lập. Tỷ lệ thu vượt dự toán cho thấy khả năng dự báo và khai thác nguồn thu hiệu quả. Tuy nhiên, áp lực tăng chi cho con người và các chi phí thường xuyên đòi hỏi bệnh viện phải có kế hoạch quản lý chi tiêu hợp lý để đảm bảo cân đối thu chi.

So sánh với các bệnh viện đầu ngành như Bệnh viện Bạch Mai, Bệnh viện Nội tiết Trung ương cũng đã áp dụng các biện pháp quản lý tài chính hiện đại như phân cấp quản lý thu chi, sử dụng công nghệ thông tin trong quản lý viện phí, đồng thời xây dựng các quỹ phát triển hoạt động sự nghiệp và quỹ khen thưởng nhằm khuyến khích cán bộ nhân viên. Tuy nhiên, bệnh viện còn tiềm năng khai thác các nguồn viện trợ và thu khác chưa được tận dụng triệt để.

Việc quản lý tài chính theo cơ chế tự chủ tại Bệnh viện Nội tiết Trung ương đã góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế, đáp ứng nhu cầu khám chữa bệnh ngày càng tăng của người dân, đồng thời cải thiện đời sống cán bộ nhân viên. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng nguồn thu viện phí và bảo hiểm y tế, bảng tỷ trọng chi tiêu qua các năm, cũng như biểu đồ so sánh dự toán và thực hiện thu chi.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác lập dự toán và kiểm soát chi tiêu

    • Động từ hành động: Xây dựng, rà soát, kiểm soát
    • Target metric: Tỷ lệ thực hiện dự toán thu chi đạt trên 100%, giảm chi vượt dự toán dưới 5%
    • Timeline: Hàng năm, trước kỳ lập dự toán mới
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Tài chính kế toán phối hợp Ban Giám đốc
  2. Đẩy mạnh khai thác nguồn thu viện phí và bảo hiểm y tế

    • Động từ hành động: Tăng cường thu, mở rộng dịch vụ
    • Target metric: Tăng trưởng nguồn thu viện phí và BHYT ít nhất 10% mỗi năm
    • Timeline: 3 năm tới
    • Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc, các khoa phòng liên quan
  3. Hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ và công nghệ quản lý tài chính

    • Động từ hành động: Cải tiến, áp dụng công nghệ
    • Target metric: Giảm thiểu sai sót, thất thoát tài chính dưới 1% tổng thu
    • Timeline: 1-2 năm
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Tài chính kế toán, Phòng Công nghệ thông tin
  4. Tăng cường đào tạo nâng cao năng lực quản lý tài chính cho cán bộ

    • Động từ hành động: Tổ chức đào tạo, bồi dưỡng
    • Target metric: 100% cán bộ tài chính được đào tạo chuyên sâu trong 2 năm
    • Timeline: 2 năm
    • Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc phối hợp các đơn vị đào tạo
  5. Khai thác hiệu quả nguồn viện trợ và các nguồn thu khác

    • Động từ hành động: Kêu gọi, quản lý, sử dụng hiệu quả
    • Target metric: Tăng nguồn thu viện trợ và thu khác ít nhất 15% mỗi năm
    • Timeline: 3 năm
    • Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc, Phòng Kế hoạch tổng hợp

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý bệnh viện công lập

    • Lợi ích: Hiểu rõ cơ chế tự chủ tài chính, áp dụng hiệu quả trong quản lý thu chi, nâng cao hiệu quả hoạt động bệnh viện.
    • Use case: Lập kế hoạch tài chính, kiểm soát chi tiêu, xây dựng chính sách thu viện phí.
  2. Cơ quan quản lý nhà nước về y tế và tài chính công

    • Lợi ích: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng, điều chỉnh chính sách quản lý tài chính đơn vị sự nghiệp công lập.
    • Use case: Xây dựng văn bản pháp luật, hướng dẫn thực hiện cơ chế tự chủ tài chính.
  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý kinh tế, y tế công

    • Lợi ích: Tài liệu tham khảo về lý thuyết và thực tiễn quản lý tài chính trong đơn vị sự nghiệp y tế công lập.
    • Use case: Nghiên cứu chuyên sâu, luận văn, đề tài khoa học.
  4. Các đơn vị sự nghiệp công lập có thu khác

    • Lợi ích: Áp dụng mô hình quản lý tài chính theo cơ chế tự chủ phù hợp với đặc thù ngành nghề.
    • Use case: Cải tiến quản lý tài chính, nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực.

Câu hỏi thường gặp

  1. Cơ chế tự chủ tài chính là gì và tại sao lại quan trọng với bệnh viện công?
    Cơ chế tự chủ tài chính cho phép bệnh viện tự quyết định các khoản thu, chi trong khuôn khổ pháp luật, giúp nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực, tăng tính chủ động và sáng tạo trong hoạt động. Ví dụ, Bệnh viện Nội tiết Trung ương đã tăng thu viện phí và bảo hiểm y tế qua các năm nhờ cơ chế này.

  2. Bệnh viện Nội tiết Trung ương đã thực hiện quản lý tài chính theo cơ chế tự chủ như thế nào?
    Bệnh viện lập dự toán thu chi hàng năm dựa trên số liệu thực tế, quản lý chặt chẽ các khoản thu viện phí, bảo hiểm y tế, đồng thời kiểm soát chi tiêu hợp lý, phân bổ quỹ lương và thưởng dựa trên kết quả hoạt động.

  3. Nguồn thu chính của Bệnh viện Nội tiết Trung ương gồm những gì?
    Bao gồm nguồn ngân sách nhà nước cấp, thu viện phí, thu bảo hiểm y tế và các nguồn thu khác như viện trợ, dịch vụ bổ trợ. Trong đó, thu viện phí và bảo hiểm y tế chiếm tỷ trọng lớn và tăng trưởng ổn định qua các năm.

  4. Những thách thức trong quản lý tài chính theo cơ chế tự chủ tại bệnh viện là gì?
    Bao gồm áp lực tăng chi cho con người, biến động nguồn thu viện phí do cạnh tranh với cơ sở y tế tư nhân, khó khăn trong kiểm soát chi tiêu và khai thác nguồn viện trợ chưa hiệu quả.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả quản lý tài chính tại các bệnh viện công?
    Cần tăng cường lập dự toán và kiểm soát chi tiêu, đa dạng hóa nguồn thu, hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ, đào tạo cán bộ quản lý tài chính và khai thác hiệu quả nguồn viện trợ. Ví dụ, Bệnh viện Bạch Mai đã áp dụng hệ thống quản lý thu chi hiện đại và phân cấp quản lý thu chi cho các đơn vị trực thuộc.

Kết luận

  • Quản lý tài chính theo cơ chế tự chủ tại Bệnh viện Nội tiết Trung ương đã góp phần đa dạng hóa nguồn thu, nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực và cải thiện chất lượng dịch vụ y tế.
  • Nguồn thu viện phí và bảo hiểm y tế tăng trưởng ổn định, chi tiêu được kiểm soát chặt chẽ, tuy nhiên chi phí cho con người tăng nhanh cần được quản lý hợp lý.
  • Hệ thống kiểm soát nội bộ và công tác lập dự toán thu chi được thực hiện nghiêm túc, minh bạch, tạo nền tảng cho quản lý tài chính hiệu quả.
  • Đề xuất các giải pháp tăng cường lập dự toán, kiểm soát chi tiêu, đào tạo cán bộ và khai thác nguồn viện trợ nhằm hoàn thiện quản lý tài chính theo cơ chế tự chủ.
  • Tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và áp dụng mô hình quản lý tài chính tự chủ tại các đơn vị sự nghiệp công lập khác để nâng cao hiệu quả quản lý tài chính công.

Call-to-action: Các cơ quan quản lý, bệnh viện công và nhà nghiên cứu nên áp dụng và phát triển các giải pháp quản lý tài chính theo cơ chế tự chủ nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững của ngành y tế Việt Nam.