Tổng quan nghiên cứu

Trung tâm Kiểm dịch Y tế Quốc tế Hải Phòng là đơn vị sự nghiệp công lập trực thuộc Sở Y tế Hải Phòng, đóng vai trò quan trọng trong công tác phòng, chống dịch bệnh tại cửa ngõ quốc tế của thành phố. Với vị trí cảng biển lớn nhất miền Bắc, Hải Phòng có nhu cầu kiểm dịch y tế quốc tế rất cao, đặc biệt trong bối cảnh dịch bệnh truyền nhiễm ngày càng phức tạp. Giai đoạn 2015-2020, tổng tài sản của Trung tâm tăng từ khoảng 10,45 tỷ đồng lên gần 46 tỷ đồng, tương ứng mức tăng hơn 340%. Nguồn vốn chủ sở hữu chiếm tỷ trọng cao, trung bình trên 75% tổng nguồn vốn, phản ánh sự ổn định về tài chính của đơn vị. Tuy nhiên, hiệu quả tài chính của Trung tâm vẫn chưa đạt mục tiêu đề ra, đặc biệt sau khi chuyển sang cơ chế tự chủ nhóm I từ năm 2018.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng hiệu quả tài chính của Trung tâm trong giai đoạn 2015-2020, đánh giá các chỉ tiêu tài chính chủ yếu, từ đó đề xuất các biện pháp nâng cao hiệu quả tài chính trong giai đoạn 2021-2025. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại Trung tâm Kiểm dịch Y tế Quốc tế Hải Phòng, sử dụng số liệu thu thập từ các báo cáo tài chính, thu phí dịch vụ và các tài liệu liên quan trong khoảng thời gian 2015-2020. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao năng lực quản lý tài chính, đảm bảo sự phát triển bền vững của Trung tâm, góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng và an toàn dịch tễ quốc tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết về tự chủ tài chính và hiệu quả tài chính trong các đơn vị sự nghiệp công lập tự chủ. Tự chủ tài chính được hiểu là khả năng độc lập trong quản lý nguồn vốn, bao gồm quyền huy động, phân bổ và sử dụng các nguồn tài chính nhằm đạt mục tiêu hoạt động. Theo quan điểm của các chuyên gia, tự chủ tài chính gắn liền với quyền tự do phân bổ nguồn lực và tạo ra các nguồn thu ngoài ngân sách nhà nước.

Hiệu quả tài chính được định nghĩa là mối quan hệ giữa lợi ích kinh tế thu được và chi phí bỏ ra, phản ánh qua các chỉ tiêu như tỷ suất sinh lời vốn chủ sở hữu (ROE), tỷ suất sinh lời tài sản (ROA), và tỷ suất sinh lời doanh thu (ROS). Ngoài ra, các chỉ tiêu về khả năng thanh toán, mức độ mắc nợ, hiệu quả sử dụng vốn cũng được sử dụng để đánh giá toàn diện hiệu quả tài chính của đơn vị.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp tổng hợp, so sánh, thống kê và phân tích định lượng dựa trên số liệu thứ cấp thu thập từ báo cáo tài chính, báo cáo thu phí dịch vụ và các tài liệu quản lý của Trung tâm trong giai đoạn 2015-2020. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ số liệu tài chính và hoạt động thu phí của Trung tâm trong 6 năm. Phương pháp chọn mẫu là phương pháp toàn bộ mẫu (census) nhằm đảm bảo tính đầy đủ và chính xác của dữ liệu.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng các công cụ thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm và phân tích xu hướng biến động các chỉ tiêu tài chính qua các năm. Ngoài ra, nghiên cứu còn áp dụng phương pháp phân tích SWOT để đánh giá điểm mạnh, điểm yếu và nguyên nhân hạn chế trong quản lý tài chính của Trung tâm. Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 1/2021 đến tháng 12/2021, bao gồm các bước thu thập dữ liệu, phân tích và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng tài sản và nguồn vốn ổn định: Tổng tài sản của Trung tâm tăng từ 10,45 tỷ đồng năm 2015 lên 45,99 tỷ đồng năm 2020, tương đương mức tăng 340%. Vốn chủ sở hữu chiếm tỷ trọng cao, từ 53,72% năm 2015 lên 86,38% năm 2019, cho thấy sự gia tăng năng lực tài chính nội tại của Trung tâm.

  2. Thu phí dịch vụ tăng trưởng mạnh: Tổng thu phí dịch vụ tăng từ 16,42 tỷ đồng năm 2015 lên 38,57 tỷ đồng năm 2020, tăng 135%. Năm 2020, do ảnh hưởng của đại dịch Covid-19, thu phí khử trùng và test clo chiếm tỷ trọng lớn, lần lượt 30,68% và 29,34% tổng thu phí, phản ánh sự thích ứng kịp thời với yêu cầu phòng chống dịch.

  3. Hiệu quả hoạt động tài chính tích cực: Giai đoạn 2018-2020, thặng dư hoạt động kinh doanh dịch vụ tăng từ 15,28 tỷ đồng lên 22,92 tỷ đồng, tăng 50%. Tỷ lệ chênh lệch thu lớn hơn chi duy trì ổn định, thể hiện khả năng quản lý chi phí hiệu quả.

  4. Một số hạn chế trong quản lý chứng từ và lưu trữ: Công tác kiểm tra chứng từ kế toán còn hạn chế, chưa chú trọng kiểm tra tính hợp pháp và hợp lý của nghiệp vụ. Kho lưu trữ chứng từ tuy đã được cải tạo nhưng vẫn chưa đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn bảo quản hiện đại.

Thảo luận kết quả

Sự tăng trưởng tài sản và nguồn vốn chủ sở hữu phản ánh hiệu quả trong huy động và sử dụng vốn của Trung tâm, phù hợp với lý thuyết về tự chủ tài chính trong đơn vị sự nghiệp công lập. Việc tăng thu phí dịch vụ, đặc biệt trong bối cảnh dịch bệnh Covid-19, cho thấy Trung tâm đã chủ động điều chỉnh chính sách giá và mở rộng dịch vụ phù hợp với nhu cầu thực tế.

Hiệu quả hoạt động tài chính được thể hiện qua thặng dư tăng đều, chứng tỏ công tác quản lý chi phí và khai thác nguồn thu được thực hiện hiệu quả. Tuy nhiên, hạn chế trong công tác kiểm tra chứng từ và lưu trữ có thể ảnh hưởng đến tính minh bạch và chính xác của báo cáo tài chính, cần được khắc phục để nâng cao hiệu quả quản lý tài chính.

So sánh với các nghiên cứu trong lĩnh vực quản lý tài chính đơn vị sự nghiệp công lập, kết quả này tương đồng với xu hướng tăng cường tự chủ tài chính và nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực. Việc áp dụng các biện pháp quản lý tài chính hiện đại và tăng cường đào tạo nhân sự là cần thiết để duy trì và phát triển bền vững.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quản lý và sử dụng vốn: Thực hiện kiểm soát chặt chẽ các khoản chi, ưu tiên đầu tư vào các hoạt động nâng cao chất lượng dịch vụ kiểm dịch y tế. Mục tiêu giảm tỷ lệ chi phí không hiệu quả xuống dưới 10% trong vòng 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc và phòng Kế hoạch Tài chính.

  2. Cải thiện công tác kiểm tra và lưu trữ chứng từ: Xây dựng quy trình kiểm tra chứng từ kế toán toàn diện, bao gồm kiểm tra tính hợp pháp và hợp lý. Đầu tư hệ thống lưu trữ chứng từ hiện đại, đảm bảo bảo quản an toàn và dễ dàng truy xuất. Thời gian thực hiện: 2021-2023. Chủ thể thực hiện: Phòng Kế hoạch Tài chính phối hợp với Ban Giám đốc.

  3. Nâng cao năng lực đội ngũ cán bộ tài chính: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về quản lý tài chính, kế toán và sử dụng phần mềm kế toán hiện đại. Mục tiêu nâng tỷ lệ cán bộ có trình độ đại học trở lên đạt trên 90% trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc và phòng Tổ chức Hành chính.

  4. Đa dạng hóa nguồn thu và nâng cao chất lượng dịch vụ: Khai thác các dịch vụ kiểm dịch y tế mới phù hợp với xu hướng quốc tế, đồng thời nâng cao chất lượng dịch vụ hiện có để tăng thu phí. Mục tiêu tăng doanh thu dịch vụ thêm 20% mỗi năm trong giai đoạn 2021-2025. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc và các phòng chuyên môn.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo và quản lý các đơn vị sự nghiệp công lập: Giúp hiểu rõ cơ chế tự chủ tài chính, các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả tài chính và các biện pháp nâng cao hiệu quả quản lý tài chính.

  2. Chuyên viên tài chính kế toán trong lĩnh vực y tế: Cung cấp kiến thức về quản lý tài chính trong đơn vị sự nghiệp công lập, quy trình kiểm tra chứng từ và lưu trữ tài liệu kế toán.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý kinh tế, quản lý y tế: Là tài liệu tham khảo thực tiễn về áp dụng lý thuyết quản lý tài chính trong môi trường đơn vị sự nghiệp công lập tự chủ.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước về y tế và tài chính: Hỗ trợ đánh giá hiệu quả hoạt động tài chính của các đơn vị sự nghiệp công lập, từ đó xây dựng chính sách phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hiệu quả tài chính được đánh giá bằng những chỉ tiêu nào?
    Hiệu quả tài chính được đánh giá qua các chỉ tiêu như tỷ suất sinh lời vốn chủ sở hữu (ROE), tỷ suất sinh lời tài sản (ROA), tỷ suất sinh lời doanh thu (ROS), khả năng thanh toán, mức độ mắc nợ và hiệu quả sử dụng vốn. Ví dụ, ROE cao cho thấy vốn chủ sở hữu được sử dụng hiệu quả để tạo ra lợi nhuận.

  2. Tự chủ tài chính có ý nghĩa gì đối với đơn vị sự nghiệp công lập?
    Tự chủ tài chính giúp đơn vị có quyền quyết định độc lập trong việc huy động, phân bổ và sử dụng nguồn lực tài chính, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động và khả năng phát triển bền vững. Ví dụ, Trung tâm Kiểm dịch Y tế Quốc tế Hải Phòng đã áp dụng cơ chế tự chủ nhóm I từ năm 2018.

  3. Nguyên nhân chính dẫn đến hạn chế trong quản lý tài chính của Trung tâm là gì?
    Hạn chế chủ yếu do công tác kiểm tra chứng từ chưa toàn diện, lưu trữ chứng từ chưa đạt tiêu chuẩn, và một số nhân viên kế toán chưa được đào tạo đầy đủ về phần mềm kế toán hiện đại, dẫn đến sai sót trong ghi chép và báo cáo.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả quản lý tài chính tại Trung tâm?
    Cần tăng cường kiểm soát chi phí, cải thiện quy trình kiểm tra chứng từ, đầu tư hệ thống lưu trữ hiện đại, đào tạo nâng cao năng lực cán bộ tài chính và đa dạng hóa nguồn thu dịch vụ. Ví dụ, đầu tư hệ thống lưu trữ chứng từ điện tử giúp giảm thiểu mất mát và sai sót.

  5. Tác động của đại dịch Covid-19 đến hoạt động tài chính của Trung tâm như thế nào?
    Đại dịch làm tăng nhu cầu dịch vụ khử trùng và test clo, dẫn đến tăng thu phí dịch vụ đáng kể trong năm 2020, chiếm gần 60% tổng thu phí dịch vụ. Điều này thể hiện sự thích ứng nhanh chóng của Trung tâm với tình hình thực tế.

Kết luận

  • Tổng tài sản và vốn chủ sở hữu của Trung tâm Kiểm dịch Y tế Quốc tế Hải Phòng tăng trưởng ổn định trong giai đoạn 2015-2020, phản ánh năng lực tài chính ngày càng vững mạnh.
  • Thu phí dịch vụ là nguồn thu chủ yếu, tăng trưởng mạnh mẽ, đặc biệt trong bối cảnh dịch bệnh Covid-19.
  • Hiệu quả hoạt động tài chính được duy trì tích cực với thặng dư tăng đều qua các năm.
  • Hạn chế trong công tác kiểm tra chứng từ và lưu trữ cần được khắc phục để nâng cao tính minh bạch và chính xác của báo cáo tài chính.
  • Đề xuất các biện pháp nâng cao hiệu quả tài chính tập trung vào quản lý vốn, cải thiện quy trình kế toán, nâng cao năng lực nhân sự và đa dạng hóa nguồn thu.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong giai đoạn 2021-2025, đồng thời theo dõi, đánh giá định kỳ hiệu quả thực hiện để điều chỉnh kịp thời.

Call-to-action: Các đơn vị sự nghiệp công lập và cơ quan quản lý nên tham khảo kết quả nghiên cứu để áp dụng các biện pháp nâng cao hiệu quả tài chính, góp phần phát triển bền vững và nâng cao chất lượng dịch vụ công.