Tổng quan nghiên cứu

Quản lý tài chính trong các đơn vị sự nghiệp có thu, đặc biệt là bệnh viện công lập, đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo hoạt động liên tục và nâng cao chất lượng dịch vụ y tế. Bệnh viện đa khoa Quận Lê Chân, Hải Phòng, với hơn 90 giường bệnh và phục vụ hơn 105.000 lượt bệnh nhân ngoại trú cùng gần 5.000 lượt nội trú mỗi năm, là một điển hình cho mô hình đơn vị sự nghiệp có thu trong lĩnh vực y tế. Giai đoạn nghiên cứu từ 2011 đến 2015 cho thấy bệnh viện đã tích cực đổi mới cơ chế quản lý tài chính, khai thác tối đa các nguồn thu như viện phí, bảo hiểm y tế (BHYT), đồng thời cân đối thu chi nhằm đảm bảo tự chủ tài chính.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc đánh giá thực trạng quản lý tài chính tại Bệnh viện đa khoa Lê Chân, từ đó đề xuất các biện pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính, đảm bảo cân đối thu chi, phát triển bền vững và nâng cao chất lượng dịch vụ y tế. Phạm vi nghiên cứu bao gồm phân tích số liệu tài chính, cơ cấu tổ chức, các khoản thu chi và các chính sách quản lý tài chính trong giai đoạn 2011-2015 tại bệnh viện. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoàn thiện công tác quản lý tài chính tại các đơn vị sự nghiệp y tế công lập, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực và phục vụ tốt hơn nhu cầu chăm sóc sức khỏe cộng đồng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý tài chính trong đơn vị sự nghiệp có thu, tập trung vào:

  • Cơ chế tự chủ tài chính: Theo Nghị định số 43/2006/NĐ-CP, đơn vị sự nghiệp có thu được trao quyền tự chủ, tự chịu trách nhiệm về các khoản thu chi trong khung quy định của Nhà nước, nhằm tăng tính chủ động và hiệu quả trong quản lý tài chính.
  • Nguyên tắc quản lý tài chính: Đảm bảo kinh phí hoạt động thường xuyên theo chế độ, định mức của Nhà nước, tôn trọng dự toán ngân sách đã duyệt, tiết kiệm chi tiêu và công khai tài chính.
  • Phương pháp quản lý tài chính: Bao gồm phương pháp thu đủ, chi đủ; quản lý theo định mức; khoán biên chế và kinh phí quản lý hành chính nhằm tăng cường hiệu quả và tính tự chủ của đơn vị.
  • Khái niệm và phân loại đơn vị sự nghiệp có thu: Đơn vị cung cấp dịch vụ công trong các lĩnh vực như y tế, giáo dục, văn hóa, có quyền thu một số khoản phí để bù đắp chi phí hoạt động.

Các khái niệm chính bao gồm: nguồn thu sự nghiệp, nguồn ngân sách nhà nước, quỹ tài chính nội bộ, quy chế chi tiêu nội bộ, và các quỹ phát triển hoạt động sự nghiệp, quỹ khen thưởng, quỹ phúc lợi.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng, dựa trên:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu tài chính, báo cáo thu chi, dự toán ngân sách, quy chế chi tiêu nội bộ của Bệnh viện đa khoa Lê Chân giai đoạn 2011-2015; các văn bản pháp luật liên quan như Nghị định 43/2006/NĐ-CP, Thông tư hướng dẫn của Bộ Tài chính và Bộ Y tế.
  • Phương pháp phân tích: Thống kê mô tả, phân tích so sánh tỷ lệ tăng trưởng nguồn thu, chi; phân tích SWOT về thực trạng quản lý tài chính; sử dụng biểu đồ, bảng biểu để minh họa số liệu.
  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Toàn bộ số liệu tài chính và hoạt động của Bệnh viện đa khoa Lê Chân trong 5 năm được thu thập và phân tích nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác.
  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và xử lý số liệu trong giai đoạn 2011-2015, phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp cho giai đoạn phát triển tiếp theo 2016-2020.

Phương pháp nghiên cứu được thiết kế nhằm đảm bảo tính khách quan, khoa học và khả thi trong việc đánh giá và đề xuất các biện pháp hoàn thiện công tác quản lý tài chính tại bệnh viện.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nguồn thu đa dạng và tăng trưởng ổn định: Tổng nguồn thu của Bệnh viện đa khoa Lê Chân trong giai đoạn 2011-2015 tăng trưởng trung bình khoảng 1,4% mỗi năm, trong đó nguồn thu viện phí và BHYT chiếm hơn 62% tổng kinh phí hoạt động. Năm 2015, số giường bệnh duy trì ở mức 90 giường, phục vụ gần 105.000 lượt bệnh nhân ngoại trú và gần 5.000 lượt nội trú.

  2. Nguồn ngân sách nhà nước chiếm tỷ trọng lớn nhưng chưa đáp ứng đủ nhu cầu: Ngân sách nhà nước cấp chi thường xuyên chiếm khoảng 75% nhu cầu chi phí cho một giường bệnh (khoảng 75 triệu đồng trên 100 triệu đồng/năm). Kinh phí xây dựng cơ bản còn hạn chế, ảnh hưởng đến việc nâng cấp cơ sở vật chất.

  3. Chi tiêu được quản lý chặt chẽ theo dự toán và quy chế chi tiêu nội bộ: Các khoản chi như tiền lương, phụ cấp làm thêm giờ, phẫu thuật, thủ thuật, chi công tác phí được thực hiện theo quy định pháp luật và quy chế nội bộ. Chi thu nhập tăng thêm được trích từ phần chênh lệch thu lớn hơn chi, với tỷ lệ trích quỹ phát triển hoạt động sự nghiệp tối thiểu 25%.

  4. Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý tài chính: Bệnh viện đã triển khai hệ thống thu viện phí đồng bộ, quản lý viện phí theo từng giường bệnh, từng ngày điều trị và dịch vụ sử dụng, góp phần nâng cao hiệu quả thu và minh bạch tài chính.

Thảo luận kết quả

Việc đa dạng hóa nguồn thu, đặc biệt là tăng cường thu viện phí và BHYT, đã giúp Bệnh viện đa khoa Lê Chân giảm bớt sự phụ thuộc vào ngân sách nhà nước, phù hợp với xu hướng xã hội hóa y tế hiện nay. Tuy nhiên, tỷ lệ ngân sách nhà nước chưa đáp ứng đủ nhu cầu chi phí cho giường bệnh cho thấy cần có sự đầu tư mạnh mẽ hơn về cơ sở vật chất và trang thiết bị y tế.

Quản lý chi tiêu theo dự toán và quy chế chi tiêu nội bộ giúp kiểm soát chặt chẽ các khoản chi, tránh lãng phí, đồng thời tạo động lực cho cán bộ viên chức thông qua các khoản thu nhập tăng thêm. Việc áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý viện phí là bước tiến quan trọng, giúp minh bạch hóa các khoản thu, giảm thiểu thất thoát và nâng cao hiệu quả tài chính.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành y tế, kết quả này phù hợp với xu hướng đổi mới cơ chế tài chính tại các đơn vị sự nghiệp y tế công lập, nhấn mạnh vai trò của tự chủ tài chính và quản lý hiệu quả nguồn lực. Biểu đồ tổng hợp nguồn thu và chi trong giai đoạn 2011-2015 có thể minh họa rõ sự biến động và tỷ trọng các nguồn tài chính, giúp lãnh đạo bệnh viện và các cơ quan quản lý có cơ sở ra quyết định chính sách phù hợp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đầu tư cơ sở vật chất và trang thiết bị y tế

    • Mục tiêu: Nâng cao chất lượng dịch vụ, thu hút bệnh nhân, tăng nguồn thu viện phí.
    • Thời gian: Giai đoạn 2016-2020.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc Bệnh viện phối hợp với Sở Y tế và Sở Tài chính Hải Phòng.
  2. Hoàn thiện cơ chế quản lý thu viện phí và BHYT

    • Động từ hành động: Rà soát, điều chỉnh mức thu phù hợp với quy định pháp luật và khả năng chi trả của người dân.
    • Mục tiêu: Đảm bảo thu đúng, thu đủ, tăng nguồn thu bền vững.
    • Thời gian: Triển khai ngay trong năm 2016 và duy trì thường xuyên.
    • Chủ thể: Phòng Tài chính Kế toán, Ban Giám đốc.
  3. Nâng cao năng lực đội ngũ cán bộ tài chính kế toán

    • Động từ hành động: Tổ chức đào tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ chuyên sâu và kỹ năng ứng dụng công nghệ thông tin.
    • Mục tiêu: Tăng cường hiệu quả quản lý tài chính, giảm thiểu sai sót.
    • Thời gian: Hàng năm, ưu tiên giai đoạn 2016-2018.
    • Chủ thể: Ban Giám đốc, Phòng Tổ chức Cán bộ.
  4. Xây dựng và thực hiện quy chế chi tiêu nội bộ minh bạch, chặt chẽ

    • Động từ hành động: Cập nhật, ban hành quy chế phù hợp với thực tế hoạt động và quy định pháp luật mới.
    • Mục tiêu: Kiểm soát chi tiêu hiệu quả, tạo động lực cho cán bộ viên chức.
    • Thời gian: Hoàn thành trong năm 2016.
    • Chủ thể: Ban Giám đốc, Phòng Tài chính Kế toán.
  5. Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý tài chính và dịch vụ y tế

    • Động từ hành động: Mở rộng hệ thống quản lý viện phí, thanh toán điện tử, báo cáo tài chính tự động.
    • Mục tiêu: Tăng tính minh bạch, giảm thủ tục hành chính, nâng cao chất lượng dịch vụ.
    • Thời gian: Giai đoạn 2016-2020.
    • Chủ thể: Ban Giám đốc, Phòng Công nghệ Thông tin, Phòng Tài chính Kế toán.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo các bệnh viện công lập tuyến quận, huyện

    • Lợi ích: Áp dụng các giải pháp quản lý tài chính hiệu quả, nâng cao tự chủ tài chính và chất lượng dịch vụ.
    • Use case: Xây dựng kế hoạch tài chính, điều chỉnh quy chế chi tiêu nội bộ.
  2. Cán bộ phòng tài chính kế toán trong ngành y tế

    • Lợi ích: Nắm vững các quy định pháp luật, phương pháp quản lý tài chính hiện đại, kỹ năng ứng dụng công nghệ thông tin.
    • Use case: Quản lý thu chi, lập dự toán, quyết toán ngân sách.
  3. Nhà quản lý và hoạch định chính sách y tế tại các sở y tế, sở tài chính

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và khó khăn trong quản lý tài chính bệnh viện công lập, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ phù hợp.
    • Use case: Đề xuất chính sách tài chính, phân bổ ngân sách hiệu quả.
  4. Sinh viên, nghiên cứu sinh ngành quản lý kinh tế, quản lý y tế

    • Lợi ích: Tài liệu tham khảo thực tiễn về quản lý tài chính trong đơn vị sự nghiệp y tế, phương pháp nghiên cứu khoa học.
    • Use case: Tham khảo để hoàn thiện luận văn, nghiên cứu chuyên sâu.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý tài chính tại bệnh viện công lập có điểm gì khác biệt so với doanh nghiệp?
    Quản lý tài chính bệnh viện công lập phải tuân thủ các quy định của Nhà nước về ngân sách, dự toán và quyết toán, đồng thời đảm bảo mục tiêu kinh tế - xã hội, không chỉ tập trung vào lợi nhuận như doanh nghiệp. Ví dụ, bệnh viện phải cân đối thu chi để phục vụ cộng đồng và thực hiện chính sách an sinh xã hội.

  2. Nguồn thu chính của Bệnh viện đa khoa Lê Chân là gì?
    Nguồn thu chính gồm viện phí và bảo hiểm y tế, chiếm hơn 62% tổng kinh phí hoạt động. Ngoài ra, bệnh viện còn nhận ngân sách nhà nước cấp chi thường xuyên và các nguồn thu khác như dịch vụ xã hội hóa.

  3. Làm thế nào để bệnh viện đảm bảo thu đúng, thu đủ viện phí?
    Bệnh viện áp dụng hệ thống thu viện phí đồng bộ, quản lý viện phí theo từng giường bệnh và dịch vụ sử dụng, đồng thời công khai mức thu theo quy định của Nhà nước, giúp minh bạch và kiểm soát chặt chẽ các khoản thu.

  4. Các khoản chi nào được ưu tiên trong quản lý tài chính bệnh viện?
    Ưu tiên chi cho tiền lương, phụ cấp, chi nghiệp vụ chuyên môn, mua sắm vật tư thiết bị y tế phục vụ khám chữa bệnh, đồng thời quản lý chặt chẽ chi đầu tư xây dựng cơ bản và chi thường xuyên khác theo dự toán được duyệt.

  5. Tại sao cần xây dựng quy chế chi tiêu nội bộ trong bệnh viện?
    Quy chế chi tiêu nội bộ giúp xác định rõ quyền hạn, trách nhiệm, tiêu chuẩn chi tiêu, tạo cơ sở pháp lý cho việc quản lý tài chính, tránh lãng phí và nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực. Ví dụ, bệnh viện Lê Chân đã xây dựng quy chế chi tiêu nội bộ chi tiết cho các khoản phụ cấp, thu nhập tăng thêm.

Kết luận

  • Bệnh viện đa khoa Lê Chân đã đạt được sự phát triển ổn định về nguồn thu và quản lý tài chính trong giai đoạn 2011-2015, với tỷ trọng nguồn thu viện phí và BHYT chiếm hơn 62% tổng kinh phí hoạt động.
  • Ngân sách nhà nước vẫn đóng vai trò quan trọng nhưng chưa đáp ứng đủ nhu cầu chi phí, đặc biệt trong đầu tư cơ sở vật chất và trang thiết bị y tế.
  • Công tác quản lý chi tiêu được thực hiện chặt chẽ theo dự toán và quy chế chi tiêu nội bộ, góp phần nâng cao hiệu quả tài chính và động viên cán bộ viên chức.
  • Việc ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý viện phí và tài chính đã tạo bước tiến quan trọng trong minh bạch và hiệu quả quản lý.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào tăng cường đầu tư cơ sở vật chất, hoàn thiện cơ chế thu chi, nâng cao năng lực cán bộ và ứng dụng công nghệ thông tin nhằm phát triển bền vững bệnh viện trong giai đoạn tiếp theo.

Lộ trình tiếp theo bao gồm triển khai các biện pháp hoàn thiện quản lý tài chính trong giai đoạn 2016-2020, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh phù hợp. Các đơn vị sự nghiệp y tế công lập được khuyến khích tham khảo và áp dụng các kết quả nghiên cứu này nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và chất lượng dịch vụ y tế.